![]() |
Chứng nhận hữu cơ: Bài toán “khó” cho doanh nghiệp nhỏ. |
Cơ hội và những bài toán khó
Chứng nhận hữu cơ là minh chứng cho việc sản phẩm được canh tác và chế biến theo quy trình nghiêm ngặt, không sử dụng hóa chất tổng hợp, không biến đổi gen và thân thiện với môi trường. Một số chứng nhận uy tín như USDA Organic (Mỹ), EU Organic (Châu Âu), JAS (Nhật Bản), hay TCVN 11041 (Việt Nam) được xem như “visa” để hàng hóa nông sản bước vào các thị trường khó tính trên thế giới.
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, diện tích đất canh tác hữu cơ của Việt Nam đã tăng từ hơn 53.000 ha năm 2016 lên gần 170.000 ha vào năm 2023. Tuy nhiên, con số này vẫn còn rất nhỏ so với tổng diện tích đất nông nghiệp, và phần lớn diện tích thuộc về các doanh nghiệp lớn có tiềm lực tài chính. Với các doanh nghiệp nhỏ, câu chuyện không đơn giản như vậy.
![]() |
Để đạt được chứng nhận hữu cơ quốc tế, một doanh nghiệp nhỏ phải bỏ ra từ vài chục đến vài trăm triệu đồng do đó bài toán chi phí cũng không hề đơn giản. |
Một trong những thách thức lớn nhất là chi phí chứng nhận. Để đạt được chứng nhận hữu cơ quốc tế, một doanh nghiệp nhỏ phải bỏ ra từ vài chục đến vài trăm triệu đồng, tùy theo quy mô sản xuất và yêu cầu của từng tổ chức chứng nhận. Chưa kể, quy trình này kéo dài từ 12 đến 36 tháng, bao gồm cả giai đoạn chuyển đổi thời gian mà nông dân vẫn phải canh tác theo chuẩn hữu cơ nhưng sản phẩm chưa được phép dán nhãn hữu cơ.
Ngoài chi phí chứng nhận ban đầu, doanh nghiệp còn phải chi trả các khoản phí duy trì hàng năm, phí tái đánh giá định kỳ, thuê chuyên gia tư vấn, đào tạo nhân sự và ghi chép toàn bộ nhật ký sản xuất. Với các doanh nghiệp chỉ sở hữu vài héc-ta đất, lợi nhuận không đủ bù đắp chi phí đầu tư, khiến nhiều người nản lòng.
Bên cạnh yếu tố chi phí, yêu cầu khắt khe về quy trình cũng là thách thức lớn. Để được chứng nhận hữu cơ, sản xuất phải tuân thủ nghiêm ngặt: không dùng thuốc trừ sâu hóa học, phân bón tổng hợp, không sử dụng giống biến đổi gen, không có dư lượng hóa chất trong đất, nước, không khí... Tất cả các bước từ canh tác, thu hoạch, bảo quản đến đóng gói đều phải được ghi chép rõ ràng và minh bạch.
![]() |
Với các doanh nghiệp chỉ sở hữu vài héc-ta đất, lợi nhuận không đủ bù đắp chi phí đầu tư, khiến nhiều người nản lòng (ảnh minh họa). |
Tuy nhiên, phần lớn nông hộ và doanh nghiệp nhỏ lại thiếu kiến thức chuyên môn, thiếu nhân lực và công nghệ để giám sát quy trình này. Việc duy trì sự đồng đều và kỷ luật trong canh tác hữu cơ, đặc biệt với mô hình sản xuất phân tán, là điều vô cùng khó khăn.
Ngay cả khi đã vượt qua “cửa ải” chứng nhận, doanh nghiệp nhỏ vẫn đối mặt với thách thức khác như tiêu thụ sản phẩm. Dù nhu cầu tiêu dùng sản phẩm hữu cơ tăng lên, nhưng thị trường nội địa vẫn chưa ổn định. Người tiêu dùng trong nước vẫn còn dè dặt do giá cao, sự thiếu minh bạch về nguồn gốc, và tâm lý chưa phân biệt rõ giữa “hữu cơ thật” và các sản phẩm tự xưng là “sạch”, “an toàn”.
Không ít doanh nghiệp sau khi đạt chứng nhận hữu cơ vẫn rơi vào cảnh “được mùa, mất giá” hoặc buộc phải bán sản phẩm hữu cơ với giá không khác gì sản phẩm thường. Nếu không có kênh phân phối ổn định hoặc đối tác bao tiêu đầu ra, doanh nghiệp rất dễ lâm vào cảnh thua lỗ.
Giải pháp cho doanh nghiệp nhỏ
Hiện nay, một số doanh nghiệp nhỏ đã chọn cách liên kết với hợp tác xã hoặc doanh nghiệp lớn để chia sẻ rủi ro. Doanh nghiệp lớn đóng vai trò đầu tư ban đầu, cung cấp đầu ra ổn định và hỗ trợ kỹ thuật; nông dân hoặc doanh nghiệp nhỏ chỉ tập trung vào sản xuất theo đúng quy trình. Đây là mô hình được đánh giá khả thi và đang được nhân rộng tại nhiều địa phương.
Chứng nhận PGS (Participatory Guarantee System – Hệ thống đảm bảo có sự tham gia) là một giải pháp phù hợp với các nhóm nông dân nhỏ, chi phí thấp, quy trình đơn giản hơn, và vẫn đảm bảo tính minh bạch nhờ sự giám sát cộng đồng. Việt Nam đã có những mô hình PGS thành công tại Hà Nội, Quảng Nam, Lâm Đồng…
![]() |
Việt Nam đã có những mô hình PGS thành công tại Hà Nội, Quảng Nam, Lâm Đồng. |
Một số địa phương như Hà Nội, TP.HCM, Lâm Đồng đã triển khai chương trình hỗ trợ chi phí chứng nhận hữu cơ, từ 30–70%. Tuy nhiên, quy mô hỗ trợ còn hạn chế, chưa đủ lan tỏa đến mọi vùng miền. Nhà nước cần có chiến lược phát triển nông nghiệp hữu cơ bền vững, hỗ trợ dài hạn về kỹ thuật, tín dụng, tiêu thụ sản phẩm, và khuyến khích khởi nghiệp trong lĩnh vực này.
Có thể nói trong bối cảnh hiện nay, chứng nhận hữu cơ là một bước đi quan trọng để nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp, đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện đại. Tuy nhiên, với doanh nghiệp nhỏ, đây không chỉ là một lựa chọn mà là cả một “cuộc chơi” nhiều rủi ro. Để giải bài toán này, cần sự chung tay của cả hệ thống: từ chính sách nhà nước, hỗ trợ của các tổ chức, sự liên kết trong sản xuất, tiêu thụ, cho đến sự minh bạch và ý thức của người tiêu dùng.