![]() |
Nông sản hữu cơ có giá trị lên tới 400% sản phẩm truyền thống khi đủ điều kiện xuất khẩu là động lực để các doanh nghiệp xin cấp chứng nhận”. (Ảnh minh họa) |
Tiêu chuẩn và quy trình chứng nhận hữu cơ tại các thị trường phát triển
Tại Mỹ, chương trình chứng nhận hữu cơ được quản lý bởi Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) thông qua Chương trình Hữu cơ Quốc gia (NOP). Tiêu chuẩn hữu cơ của Mỹ yêu cầu sản phẩm không sử dụng hóa chất tổng hợp, thuốc trừ sâu hóa học, đồng thời cấm tuyệt đối sinh vật biến đổi gen (GMO). Quy trình chứng nhận gồm các bước đăng ký với tổ chức chứng nhận được USDA công nhận, thẩm định hồ sơ, kiểm tra thực địa trước khi cấp chứng nhận. Sau khi được chứng nhận, doanh nghiệp phải tuân thủ kiểm tra giám sát định kỳ hàng năm để đảm bảo tiếp tục đáp ứng tiêu chuẩn.
Đối với châu Âu, chứng nhận hữu cơ được quản lý bởi Ủy ban Châu Âu với sự phối hợp của các tổ chức kiểm định độc lập. Tiêu chuẩn EU Organic quy định nghiêm ngặt về việc cấm sử dụng thuốc trừ sâu hóa học, phân bón tổng hợp và GMO. Ngoài ra, châu Âu cũng có những yêu cầu khắt khe về bảo vệ động vật trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ. Quy trình chứng nhận gồm kiểm tra toàn diện từ quá trình sản xuất đến chế biến. Nếu đạt chuẩn, sản phẩm sẽ được dán nhãn “EU Organic”. Việc kiểm tra định kỳ và giám sát liên tục đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn đáp ứng các tiêu chuẩn châu Âu.
Trong khi đó, Nhật Bản áp dụng tiêu chuẩn JAS Organic do Bộ Nông, Lâm, Ngư nghiệp (MAFF) quản lý. Tiêu chuẩn này yêu cầu đất trồng phải được cải tạo nghiêm ngặt, hạn chế tối đa thuốc trừ sâu tổng hợp và có hệ thống kiểm soát chặt chẽ đối với hàng nhập khẩu. Chứng nhận JAS Organic được thực hiện bởi các tổ chức được MAFF ủy quyền. Sản phẩm đạt chứng nhận phải trải qua các cuộc kiểm tra định kỳ, đảm bảo tiếp tục tuân thủ tiêu chuẩn. Đối với hàng nhập khẩu, các doanh nghiệp phải chứng minh rằng sản phẩm của họ đáp ứng tiêu chuẩn tương đương với JAS Organic.
Ba hệ thống chứng nhận hữu cơ trên đều có chung mục tiêu đảm bảo sản phẩm sạch, an toàn và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, mỗi hệ thống lại có những đặc điểm riêng biệt. Mỹ tập trung nhiều vào quy trình sản xuất và ghi nhãn, trong khi châu Âu đặt nặng vấn đề bảo vệ động vật và nghiêm ngặt hơn trong việc sử dụng đất canh tác. Riêng Nhật Bản kiểm soát chặt chẽ từ khâu sản xuất đến nhập khẩu, đảm bảo rằng mọi sản phẩm đạt chuẩn JAS Organic đều đáp ứng những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất.
![]() |
Việc đạt chứng nhận hữu cơ theo tiêu chuẩn của các nước phát triển mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đi kèm với không ít thách thức. (Ảnh minh họa) |
Sự khác biệt giữa các tiêu chuẩn này thể hiện rõ qua quy định về cải tạo đất. Mỹ yêu cầu đất phải được cải tạo trong vòng ba năm trước khi sản xuất hữu cơ, EU áp dụng thời gian chuyển đổi từ hai đến ba năm, trong khi Nhật Bản có những quy định đặc thù nghiêm ngặt hơn. Cả ba thị trường đều cấm tuyệt đối việc sử dụng hóa chất tổng hợp và GMO. Tuy nhiên, châu Âu có những quy định khắt khe hơn về phúc lợi động vật, trong khi Nhật Bản đặc biệt chú trọng đến tiêu chuẩn đất trồng và chất lượng hàng nhập khẩu.
Thách thức và cơ hội đối với doanh nghiệp Việt
Việc đạt chứng nhận hữu cơ theo tiêu chuẩn của các nước phát triển mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đi kèm với không ít thách thức. Một trong những rào cản lớn nhất là chi phí cao. Quá trình chuyển đổi đất canh tác, cải tiến quy trình sản xuất và đáp ứng các yêu cầu kiểm định đòi hỏi nguồn lực tài chính đáng kể. Ngoài ra, thời gian chứng nhận kéo dài, thường từ hai đến ba năm, cũng là một trở ngại đối với doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Quy trình kiểm định và giám sát định kỳ yêu cầu doanh nghiệp phải duy trì chất lượng ổn định, tránh rủi ro bị thu hồi chứng nhận.
Tuy nhiên, khi đạt được chứng nhận hữu cơ, doanh nghiệp có cơ hội lớn để tiếp cận các thị trường quốc tế tiềm năng. Sản phẩm có chứng nhận hữu cơ không chỉ giúp tăng giá trị thương hiệu mà còn có sức cạnh tranh cao hơn trên thị trường. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và môi trường, do đó, xu hướng tiêu dùng sản phẩm hữu cơ ngày một tăng. Bên cạnh đó, nhiều chính sách hỗ trợ từ các tổ chức thương mại và chính phủ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển theo hướng bền vững.
Chứng nhận hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Việc nắm rõ các tiêu chuẩn và quy trình kiểm định của từng thị trường giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược phù hợp, từ đó tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Trong tương lai, xu hướng hội nhập giữa các hệ thống chứng nhận hữu cơ có thể giúp đơn giản hóa thủ tục, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp xuất khẩu và mở rộng thị phần trên toàn cầu.