![]() |
| Người dân đốt thực bì sau thu hoạch keo khiến đồi núi trơ trụi, gia tăng nguy cơ sạt lở và lũ quét |
Miền Trung và Tây Nguyên đang oằn mình trong những trận mưa lớn dồn dập, lũ quét và sạt lở bất ngờ. Nhiều làng mạc dưới chân núi chỉ sau một đêm đã chìm trong dòng nước đục ngầu, cuốn trôi tài sản và đe dọa sinh mạng người dân. Bên cạnh yếu tố thời tiết cực đoan, một phần nguyên nhân quan trọng đến từ những quả đồi trồng keo bị khai thác trơ trụi, mất hoàn toàn khả năng giữ đất và giữ nước.
Trong hơn 40 năm qua, keo trở thành cây trồng chủ lực mang lại nguồn thu quan trọng cho hàng triệu hộ dân. Đến năm 2024, Việt Nam có hơn 1 triệu hecta keo, chiếm trên 30% diện tích rừng trồng. Riêng các tỉnh miền Trung – Tây Nguyên như Thanh Hóa, Quảng Ngãi, Gia Lai, Đắk Lắk hay Khánh Hòa, diện tích keo phủ kín từ đồng bằng đến miền núi. Vai trò kinh tế của cây keo là không thể phủ nhận, giúp nhiều gia đình ổn định sinh kế và thoát nghèo.
Tuy nhiên, keo không phải là loài cây có chức năng bảo vệ đất như rừng tự nhiên. Đây là cây hút nước mạnh, tán thưa, dưới gốc gần như không có thảm thực bì. Khác với rừng tự nhiên vốn có tầng tán dày, lớp mùn và hệ sinh thái đa dạng giúp giữ nước, nuôi đất và làm chậm dòng chảy, rừng keo thương mại gần như không có khả năng chống xói mòn.
Tình trạng càng nguy hiểm hơn sau mỗi mùa thu hoạch. Nhiều khu vực vẫn tồn tại thói quen đốt thực bì để dọn đất, khiến sườn đồi trơ trụi hoàn toàn. Đất bị chai cứng, không có lớp phủ bảo vệ nên khi mưa lớn, cả quả đồi trở thành “đường cao tốc cho lũ”, để dòng nước đổ thẳng xuống hạ du. Hậu quả là những trận lũ phản ứng tức thời xuất hiện: đến rất nhanh, rút nhanh nhưng tàn phá nặng nề.
![]() |
| Sạt lở chia cắt 1.000 hộ dân ở Sơn Tây Hạ, Quảng Ngãi; người dân dùng ròng rọc chuyển nhu yếu phẩm |
Người dân vùng thấp thường đặt câu hỏi vì sao mưa chưa bao lâu mà nước lũ đã lên đột ngột. Câu trả lời nằm ở thượng nguồn – nơi những đồi keo bị cạo trọc, không còn thảm xanh để giữ đất và điều tiết dòng chảy. Nhưng điều đáng nói, lỗi không nằm ở người dân. Họ trồng keo để mưu sinh và không có nhiều lựa chọn khác. Vấn đề nằm ở chỗ mô hình trồng keo đã phát triển quá nhanh, quá tự phát, thiếu tiêu chuẩn môi trường rõ ràng.
Hiện nay, việc quản lý rừng trồng còn thiếu quy định bắt buộc về giữ thảm mục, hạn chế đốt thực bì, trồng xen các loài bản địa hay tạo vành đai bảo vệ chân đồi. Những hạn chế này khiến rừng trồng keo ngày càng dễ bị tổn thương trước mưa lũ và gây hệ lụy nặng nề cho các khu dân cư phía dưới.
Muốn giảm lũ, phải bắt đầu từ đầu nguồn. Các công trình kè, đập, hồ điều tiết chỉ xử lý phần ngọn. Gốc rễ là cần một chiến lược lâm nghiệp mới: người dân vẫn được trồng keo, vẫn có thu nhập, nhưng rừng trồng phải là một hệ sinh thái đúng nghĩa, có tầng dưới, có thảm mục và có cây bản địa xen kẽ để tăng khả năng giữ nước, giữ đất.
Nếu tiếp tục xem keo chỉ là “cây xóa nghèo” mà bỏ qua các giá trị sinh thái, chúng ta sẽ tiếp tục chứng kiến lũ quét, sạt lở và những dòng nước đục ngầu cuốn trôi đất đá vào mỗi mùa mưa. Keo có thể giúp một hộ gia đình thoát nghèo, nhưng nếu phát triển thiếu kiểm soát, nó cũng có thể đặt cả một vùng vào hiểm họa.