Ảnh minh họa, |
Khác với phương thức chăn nuôi công nghiệp, chú trọng năng suất và lợi nhuận, chăn nuôi hữu cơ đặt con vật vào trung tâm, tạo ra một hệ sinh thái hài hòa giữa vật nuôi, môi trường và con người. Vậy chăn nuôi hữu cơ là gì và nó mang lại những giá trị gì cho xã hội? Chăn nuôi hữu cơ là một hệ thống quản lý sản xuất tổng thể, hướng đến việc tạo ra các sản phẩm chăn nuôi an toàn, chất lượng cao, đồng thời tôn trọng phúc lợi động vật và bảo vệ môi trường. Các tiêu chuẩn hữu cơ được áp dụng trên toàn thế giới, mặc dù có sự khác biệt nhất định giữa các quốc gia, nhưng đều dựa trên những nguyên tắc cốt lõi. Điều này bao gồm việc ưu tiên sử dụng giống vật nuôi bản địa, thích nghi tốt với điều kiện khí hậu và môi trường địa phương, hạn chế tối đa việc sử dụng giống biến đổi gen (GMO). Thức ăn cho vật nuôi phải là thức ăn hữu cơ, được sản xuất theo phương pháp hữu cơ, tuyệt đối không sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học, chất kích thích tăng trưởng, kháng sinh dự phòng và các chất phụ gia tổng hợp.
Chuồng trại được thiết kế thông thoáng, đảm bảo vệ sinh, mật độ nuôi phù hợp, tạo không gian vận động tự nhiên cho vật nuôi, khuyến khích việc tiếp cận với môi trường bên ngoài. Về chăm sóc sức khỏe, các biện pháp phòng bệnh tự nhiên như tiêm phòng, sử dụng thảo dược, vi sinh vật có lợi được ưu tiên, hạn chế tối đa việc sử dụng kháng sinh và các loại thuốc hóa học. Việc quản lý chất thải được thực hiện bằng các phương pháp sinh học như ủ compost, biogas, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tái sử dụng làm phân bón. Cuối cùng, việc sử dụng hormone tăng trưởng và các chất kích thích sinh trưởng bị nghiêm cấm, đảm bảo quá trình sinh trưởng và phát triển tự nhiên của vật nuôi. Tại Việt Nam, tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11041:2017 về Nông nghiệp hữu cơ cũng quy định rõ các yêu cầu đối với chăn nuôi hữu cơ.
Những nỗ lực tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt này mang lại những lợi ích to lớn cho nhiều bên liên quan. Đối với người tiêu dùng, sản phẩm chăn nuôi hữu cơ an toàn hơn cho sức khỏe do không chứa dư lượng kháng sinh, hormone, hóa chất độc hại. Chất lượng thịt, trứng, sữa cũng được đánh giá cao hơn về hương vị và giá trị dinh dưỡng. Đối với vật nuôi, chúng được sống trong môi trường gần gũi với tự nhiên, được vận động và thể hiện các hành vi tự nhiên, giúp giảm stress và tăng cường sức khỏe. Về mặt môi trường, chăn nuôi hữu cơ giảm thiểu ô nhiễm do hạn chế sử dụng phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật và xử lý chất thải bằng phương pháp sinh học, góp phần bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái. Cuối cùng, đối với người chăn nuôi, chăn nuôi hữu cơ tạo ra các sản phẩm có giá trị kinh tế cao, giúp nâng cao thu nhập và góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.
Sự khác biệt then chốt giữa chăn nuôi hữu cơ và chăn nuôi thông thường nằm ở phương pháp và mục tiêu. Chăn nuôi thông thường tập trung vào năng suất và lợi nhuận, thường sử dụng kháng sinh dự phòng, hormone tăng trưởng, thức ăn công nghiệp và chuồng trại công nghiệp với mật độ nuôi cao. Ngược lại, chăn nuôi hữu cơ đặt trọng tâm vào sức khỏe vật nuôi, phúc lợi động vật, bảo vệ môi trường và tạo ra sản phẩm an toàn, chất lượng cao. Tuy nhiên, con đường phát triển chăn nuôi hữu cơ cũng gặp không ít thách thức. Chi phí sản xuất thường cao hơn do chi phí đầu tư ban đầu cho chuồng trại, thức ăn hữu cơ và các biện pháp quản lý dịch bệnh tự nhiên. Năng suất chăn nuôi hữu cơ thường thấp hơn so với chăn nuôi công nghiệp. Việc kiểm soát dịch bệnh cũng khó khăn hơn do hạn chế sử dụng kháng sinh. Thị trường tiêu thụ sản phẩm hữu cơ còn hạn chế và nhận thức của người tiêu dùng về lợi ích của chăn nuôi hữu cơ chưa được phổ biến rộng rãi.
Để vượt qua những thách thức này, cần có sự phối hợp đồng bộ từ nhiều phía. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ người chăn nuôi chuyển đổi sang phương pháp hữu cơ, xây dựng chuỗi giá trị hữu cơ, phát triển thị trường tiêu thụ và nâng cao nhận thức của người tiêu dùng. Người chăn nuôi cần được trang bị kiến thức, kỹ thuật và được hỗ trợ tài chính. Các doanh nghiệp cần tham gia vào việc xây dựng chuỗi liên kết từ sản xuất đến tiêu thụ.
Với xu hướng tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và môi trường, chăn nuôi hữu cơ đang có nhiều tiềm năng phát triển tại Việt Nam. Nhu cầu về sản phẩm hữu cơ ngày càng tăng, tạo động lực cho người chăn nuôi chuyển đổi. Sự hỗ trợ từ chính phủ và sự tham gia của các doanh nghiệp cũng là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển này. Chăn nuôi hữu cơ không chỉ là một phương thức sản xuất mà còn là một triết lý sống, thể hiện sự tôn trọng đối với thiên nhiên và trách nhiệm với sức khỏe cộng đồng. Việc phát triển chăn nuôi hữu cơ là một bước tiến quan trọng hướng tới một nền nông nghiệp bền vững, góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho ngành nông nghiệp Việt Nam./.