Thứ tư 22/10/2025 18:57Thứ tư 22/10/2025 18:57 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Các vùng đất bạc màu, nghèo dinh dưỡng tại Đông Nam Bộ, Việt Nam, đang đối mặt với nguy cơ thoái hóa nghiêm trọng do tác động của canh tác độc canh và việc lạm dụng phân bón hóa học. Để giải quyết vấn đề này, các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp (Integrated Organic Farming Systems - IOFS) đang được coi là một giải pháp hiệu quả và bền vững. IOFS không chỉ tập trung vào việc loại bỏ hóa chất nông nghiệp mà còn tích hợp nhiều yếu tố như cây trồng, vật nuôi, thủy sản, và vi sinh vật để tạo ra một hệ sinh thái nông nghiệp khép kín, tự cung tự cấp. Bài viết này sẽ phân tích và đánh giá hiệu quả của các mô hình IOFS trong việc cải thiện độ phì nhiêu đất và tăng cường đa dạng sinh học, từ đó đưa ra một hướng đi mới cho nền nông nghiệp bền vững tại khu vực này.
Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ
Các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp là tiền đề hoàn hảo để hướng tới nông nghiệp tuần hoàn

Cơ sở khoa học và lợi ích của mô hình canh tác hữu cơ tích hợp

Các mô hình IOFS hoạt động dựa trên nguyên tắc tuần hoàn sinh học, nơi chất thải của hệ thống này trở thành đầu vào cho hệ thống khác, tạo thành một chuỗi giá trị khép kín, giảm thiểu chất thải ra môi trường. Việc áp dụng IOFS đã được chứng minh là có tác động tích cực đến nhiều mặt. Về mặt cải thiện độ phì nhiêu đất, IOFS giúp tăng cường hàm lượng chất hữu cơ, một yếu tố quan trọng quyết định đến khả năng giữ nước, giữ dinh dưỡng và cấu trúc đất. Theo nghiên cứu của Pham, V. T. et al. (2020), việc sử dụng phân bón hữu cơ từ các nguồn vật nuôi, phế phẩm nông nghiệp trong mô hình tích hợp giúp bổ sung một lượng lớn chất hữu cơ vào đất, kích thích hoạt động của vi sinh vật đất. Các vi sinh vật này sau đó sẽ phân giải các chất hữu cơ, giải phóng các nguyên tố đa và vi lượng cần thiết cho cây trồng, đồng thời tạo ra các chất mùn (humus) giúp cải thiện độ tơi xốp của đất.

Ngoài ra, IOFS còn có vai trò quan trọng trong việc tăng cường đa dạng sinh học. Việc kết hợp nhiều loại cây trồng khác nhau như cây ăn quả, cây công nghiệp, rau màu và cây họ đậu (sử dụng làm cây che phủ hoặc cây xen canh) sẽ tạo ra một môi trường sống đa dạng, thu hút các loài thiên địch, giúp kiểm soát dịch hại một cách tự nhiên (Nguyen, T. H. et al., 2018). Bên cạnh đó, việc kết hợp chăn nuôi (gia cầm, gia súc) và thủy sản (nuôi cá, ếch) cũng tạo ra một môi trường sống phong phú, góp phần tăng cường sự đa dạng về loài. Sự đa dạng sinh học này không chỉ giúp hệ sinh thái nông nghiệp trở nên ổn định hơn mà còn giảm thiểu rủi ro dịch bệnh bùng phát, vốn là một trong những vấn đề lớn của canh tác độc canh.

Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ
Bên cạnh phát triển nông nghiệp công nghệ cao, Đồng Nai cũng là địa phương đạt tốc độ chuyển đổi hữu cơ đáng chú ý với các loại cây công nghiệp mũi nhọn

Đồng Nai: Đại diện tiêu biểu về tốc độ chuyển đổi và phát triển nông nghiệp

Tại một địa phương trọng điểm được ưu tiêu phát triển nông nghiệp như Đồng Nai, mô hình VAC (Vườn - Ao - Chuồng) truyền thống kết hợp với cây công nghiệp một trong những mô hình IOFS thành công và được nhân rộng. Mô hình này được triển khai trên các vườn cây ăn quả lâu năm (như sầu riêng, bưởi, chôm chôm) hoặc cây công nghiệp (cà phê, tiêu) trên các vùng đất bạc màu.

Các trang trại điển hình tại Đồng Nai không chỉ trồng cà phê mà còn trồng xen canh các loại cây ăn quả như sầu riêng, bơ, và bưởi. Dưới tán cây, các loại cây họ đậu như muồng hoa vàng và đậu tương được trồng làm cây che phủ. Lá và cành cây được cắt tỉa định kỳ, sau đó được ủ hoai mục thành phân bón hữu cơ bón lại cho cây. Điều này giúp giữ ẩm cho đất, ngăn chặn xói mòn và đặc biệt, các loại cây họ đậu còn giúp cố định đạm từ không khí, làm tăng độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên (Hoang, V. A. et al., 2019).Trang trại xây dựng một hệ thống ao rộng khoảng 1.500 m2 để nuôi cá rô phi, cá chép và ếch. Bùn đáy ao, sau khi lắng đọng chất thải hữu cơ từ cá và các vi sinh vật, được vớt lên định kỳ để làm phân bón hữu cơ cực kỳ hiệu quả cho cây trồng. Nước từ ao cũng được sử dụng để tưới cho vườn cây, cung cấp một lượng dinh dưỡng đáng kể và tiết kiệm chi phí tưới tiêu. Hệ thống chuồng trại tận dụng chất thải từ chăn nuôi, thu gom và đưa vào hệ thống ủ sinh học bằng các chế phẩm vi sinh bản địa (IMO) ngay tại trang trại. Quá trình này giúp xử lý mùi hôi, tiêu diệt mầm bệnh và tạo ra một loại phân bón hữu cơ vi sinh chất lượng cao. Loại phân này được dùng để bón cho toàn bộ vườn cây, giúp cây cà phê và cây ăn quả phát triển khỏe mạnh mà không cần đến phân bón hóa học.

Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ
Mô hình VAC truyền thống vẫn luôn chứng minh được giá trị trong bối cảnh nền nông nghiệp chuyển mình

Sau nhiều năm triển khai, các vườn cây áp dụng mô hình này đã có sự thay đổi rõ rệt. Theo một số khảo sát chưa chính thức, hàm lượng chất hữu cơ trong đất tăng từ 1.8% lên 4.2% (theo kết quả phân tích mẫu đất). Sự đa dạng sinh học trong vườn tăng lên đáng kể, thu hút nhiều loài thiên địch như chim và bọ cánh cứng, giúp kiểm soát sâu bệnh một cách tự nhiên. Cây cà phê sinh trưởng mạnh, năng suất ổn định, và chất lượng hạt được cải thiện rõ rệt, đạt tiêu chuẩn hữu cơ quốc tế. Điều này cho phép sản phẩm của trang trại được bán ra với giá cao hơn 30-40% so với cà phê thông thường. Hơn nữa, doanh thu từ chăn nuôi (gà, vịt, heo) và thủy sản (cá, ếch) cũng góp phần tạo thêm nguồn thu nhập ổn định cho trang trại, giúp người nông dân không phụ thuộc hoàn toàn vào cây cà phê (Tran, M. L. et al., 2021). Mô hình này không chỉ cải thiện chất lượng đất và môi trường mà còn tạo ra một hệ thống sản xuất bền vững và hiệu quả về mặt kinh tế.

Tài liệu tham khảo:

  1. Pham, V. T., Le, D. L., & Nguyen, M. T. (2020). Ảnh hưởng của phân bón hữu cơ vi sinh đến độ phì nhiêu đất và sinh trưởng cây trồng. Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 10(2), 89-98.
  2. Nguyen, T. H., Hoang, V. C., & Le, T. T. (2018). Vai trò của đa dạng sinh học trong kiểm soát dịch hại trên cây trồng. Tạp chí Sinh học và Môi trường, 15(3), 112-120.
  3. Hoang, V. A., Tran, H. N., & Phan, M. C. (2019). Hiệu quả của việc sử dụng cây họ đậu trong cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng. Tạp chí Khoa học và Phát triển, 17(1), 55-64.
  4. Tran, M. L., Vo, T. C., & Dinh, P. H. (2021). Phân tích hiệu quả kinh tế của mô hình VAC tích hợp trong sản xuất nông nghiệp bền vững. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, 25(4), 30-40.

Bài liên quan

Sản xuất giảm phát thải lĩnh vực trồng trọt: Hữu cơ chìa khóa phát triển nông nghiệp bền vững

Sản xuất giảm phát thải lĩnh vực trồng trọt: Hữu cơ chìa khóa phát triển nông nghiệp bền vững

PGS.TS Nguyễn Trí Ngọc, Phó Chủ tịch Tổng hội Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, nguyên Cục trưởng Cục Trồng trọt, cho rằng đề án trồng trọt giảm phát thải đã đi đúng hướng phát triển được khuyến khích, đó là phát triển xanh, hữu cơ, bền vững và có định hướng thị trường rõ ràng.
Phân bón vi sinh: Hướng đi mới cho nền nông nghiệp xanh

Phân bón vi sinh: Hướng đi mới cho nền nông nghiệp xanh

Trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam đứng trước áp lực giảm phát thải và cải tạo đất thoái hóa, phân bón vi sinh đang được xem là một giải pháp cho nông nghiệp xanh. Phân bón vi sinh chứa các vi sinh vật có lợi giúp cố định đạm, phân giải lân, kali và cải tạo đất. Việc sử dụng phân bón vi sinh không chỉ nâng cao năng suất cây trồng mà còn hạn chế ô nhiễm môi trường và suy thoái đất, những vấn đề nan giải trong nông nghiệp hiện nay.
Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2026-2030

Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2026-2030

Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính ký ban hành Chỉ thị số 31/CT-TTg ngày 18/10/2025 về việc xây dựng Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2026-2030.
Bổ sung chính sách tín dụng nhằm thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ, tuần hoàn

Bổ sung chính sách tín dụng nhằm thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ, tuần hoàn

Chính phủ đã ban hành Nghị định số 156/2025/NĐ-CP ngày 16/6/2025 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 55/2015/NĐ-CP ngày 09/6/2015 của Chính phủ về chính sách tín dụng phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Nghị định số 116/2018/NĐ-CP ngày 07/9/2018 của Chính phủ.
Vai trò then chốt của cơ quan khuyến nông đối với sự nghiệp phát triển nông nghiệp hữu cơ

Vai trò then chốt của cơ quan khuyến nông đối với sự nghiệp phát triển nông nghiệp hữu cơ

Trong giai đoạn nông nghiệp toàn cầu đang hướng tới sự bền vững, nông nghiệp hữu cơ nổi lên như một giải pháp ưu việt, mang lại lợi ích to lớn cho môi trường, sức khỏe con người và sự phát triển kinh tế nông thôn. Để hiện thực hóa tiềm năng của nông nghiệp hữu cơ, vai trò của các cơ quan khuyến nông trở nên vô cùng quan trọng, đóng vai trò là cầu nối, người hướng dẫn và là nguồn lực hỗ trợ đắc lực cho nông dân trên hành trình chuyển đổi và phát triển.

CÁC TIN BÀI KHÁC

Những nguyên tắc về sức khỏe trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ

Những nguyên tắc về sức khỏe trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ

Năm 2005, hội nghị thường niên của IFOAM tổ chức tại Adelaide - Úc đã thống nhất một định nghĩa chung về Nông nghiệp hữu cơ và xây dựng 4 nguyên tắc gồm: sức khoẻ, sinh thái, công bằng và cẩn trọng định hướng cho sản xuất và xây dựng các tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ.
Làm thế nào để tăng độ phủ cho bảo hiểm nông nghiệp?

Làm thế nào để tăng độ phủ cho bảo hiểm nông nghiệp?

Bảo hiểm nông nghiệp thất bại vì nhiều lý do, trong đó sản phẩm nông dân cần thì chưa có, nhưng sản phẩm có nông dân lại ít quan tâm.
Tiềm năng và thách thức trong phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Tiềm năng và thách thức trong phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Nông nghiệp hữu cơ đang nổi lên như một xu hướng tất yếu và đầy hứa hẹn cho ngành nông nghiệp Việt Nam, mang theo kỳ vọng về một nền sản xuất bền vững, sản phẩm an toàn và giá trị gia tăng cao hơn. Với những lợi thế về điều kiện tự nhiên đa dạng, lực lượng lao động nông nghiệp dồi dào và sự quan tâm ngày càng tăng từ thị trường nội địa cũng như quốc tế, tương lai phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam được đánh giá là rất sáng sủa, dù vẫn còn đó những thách thức cần vượt qua.
Cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Nông nghiệp hữu cơ đang trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và nhu cầu tiêu dùng thực phẩm an toàn ngày càng tăng cao. Tại Việt Nam, với tiềm năng nông nghiệp phong phú và truyền thống canh tác lâu đời, việc phát triển nông nghiệp hữu cơ không chỉ là cơ hội mà còn là yêu cầu cấp thiết.
Điểm qua thành tựu sản xuất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Điểm qua thành tựu sản xuất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Trong những năm gần đây, nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành nông nghiệp. Sự gia tăng nhận thức về an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững đã thúc đẩy người nông dân, doanh nghiệp và nhà quản lý cùng chung tay xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ ngày càng vững mạnh.
Cơ chế, chính sách phát triển nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam

Cơ chế, chính sách phát triển nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam

Trong những năm gần đây, Chính phủ Việt Nam đã đặc biệt quan tâm và đưa ra nhiều cơ chế, chính sách nhằm thúc đẩy phát triển nông nghiệp hữu cơ. Điều này xuất phát từ nhận thức sâu sắc về vai trò quan trọng của nông nghiệp hữu cơ trong việc bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng nông sản và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về thực phẩm an toàn.
Canh tác ngô bền vững trên đất dốc tại các tỉnh vùng cao Tây Bắc

Canh tác ngô bền vững trên đất dốc tại các tỉnh vùng cao Tây Bắc

Ngày 16/10 vừa qua, tại xã Chiềng Sại, tỉnh Sơn La, Công ty TNHH Syngenta Việt Nam phối hợp cùng Viện Thổ nhưỡng Nông hóa (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) và Sở Nông nghiệp & Môi trường tỉnh Sơn La tổ chức Hội thảo sơ kết Mô hình Canh tác ngô bền vững trên đất dốc, đánh dấu hơn hai năm triển khai mô hình trồng ngô theo hướng bảo vệ sức khỏe đất và giảm xói mòn.
Đa dạng kênh tiêu thụ hàng hóa: "Chìa khóa" phát triển bền vững nông nghiệp hữu cơ

Đa dạng kênh tiêu thụ hàng hóa: "Chìa khóa" phát triển bền vững nông nghiệp hữu cơ

Sản xuất nông nghiệp hữu cơ mang lại nhiều lợi ích vượt trội về môi trường, sức khỏe và kinh tế. Tuy nhiên, để ngành này phát triển bền vững, việc đảm bảo đầu ra ổn định và có giá trị cho sản phẩm hữu cơ là yếu tố then chốt. Nếu không có các kênh tiêu thụ hiệu quả, nông dân sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì sản xuất và mở rộng quy mô. Bài viết này sẽ đi sâu vào các giải pháp đa dạng để tiêu thụ sản phẩm hữu cơ, từ các kênh truyền thống đến những phương thức tiếp cận hiện đại và sáng tạo.
Từ tiềm năng đến hiện thực hóa một nền nông nghiệp hữu cơ bền vững

Từ tiềm năng đến hiện thực hóa một nền nông nghiệp hữu cơ bền vững

Hai thập kỷ tới, bức tranh nông nghiệp Việt Nam hứa hẹn sẽ chứng kiến một sự chuyển mình mạnh mẽ, với nông nghiệp hữu cơ không còn là một xu hướng nhỏ lẻ mà sẽ trở thành một trụ cột quan trọng, định hình lại cách chúng ta sản xuất, tiêu thụ thực phẩm và tương tác với môi trường.
Có thiên tai, hoạn nạn mới thấy đoàn kết là truyền thống ngàn đời của dân tộc Việt Nam

Có thiên tai, hoạn nạn mới thấy đoàn kết là truyền thống ngàn đời của dân tộc Việt Nam

Trải qua hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước, dân tộc Việt Nam đã hình thành nên một truyền thống quý báu – đó là tinh thần đoàn kết. Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, từ chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh cho đến những biến cố lớn của xã hội, tinh thần ấy luôn được phát huy mạnh mẽ, trở thành sợi dây gắn kết con người Việt Nam thành một khối thống nhất, giúp đất nước vượt qua mọi thử thách. Và có lẽ, chính trong những lúc hoạn nạn, thiên tai, truyền thống ấy lại càng tỏa sáng rõ rệt nhất.
Doanh nghiệp, HTX và Nông dân: "Tam giác trụ cột" trong phát triển Nông nghiệp hữu cơ

Doanh nghiệp, HTX và Nông dân: "Tam giác trụ cột" trong phát triển Nông nghiệp hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ, với những cam kết về bảo vệ môi trường, sức khỏe con người và phát triển bền vững, đang ngày càng khẳng định vị thế là xu hướng tất yếu của tương lai. Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ và hiệu quả của lĩnh vực này không thể thiếu sự chung tay và phối hợp nhịp nhàng của ba chủ thể quan trọng: doanh nghiệp, hợp tác xã (HTX) và người nông dân. Mỗi bên đóng một vai trò không thể thay thế, tạo thành một tam giác trụ cột vững chắc cho sự lớn mạnh của nông nghiệp hữu cơ.
VCCU:  Kiên trì mục tiêu đảm bảo người tiêu dùng tiếp cận hàng thật

VCCU: Kiên trì mục tiêu đảm bảo người tiêu dùng tiếp cận hàng thật

Thị trường tiêu dùng Việt Nam ngày càng sôi động, sự xuất hiện của hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng đã trở thành một vấn nạn nhức nhối. Tình trạng này không chỉ gây thiệt hại về kinh tế cho cả nhà sản xuất lẫn người tiêu dùng mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, niềm tin và sự phát triển bền vững của xã hội.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2025 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính