![]() |
Nông nghiệp Việt Nam hiện đang đứng trước hai thách thức lớn an toàn vệ sinh thực phẩm, biến đổi khí hậu |
Một trong những động lực chính thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam là nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm an toàn, không chứa hóa chất độc hại. Nhận thức về sức khỏe và môi trường được nâng cao đã khiến người tiêu dùng, đặc biệt là ở các thành thị lớn, sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm hữu cơ. Thị trường nội địa, tuy còn non trẻ, nhưng đang cho thấy những dấu hiệu tăng trưởng tích cực.
Bên cạnh đó, thị trường xuất khẩu cũng là một mảnh đất màu mỡ cho nông sản hữu cơ Việt Nam. Các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc... đều có nhu cầu lớn về các sản phẩm hữu cơ đa dạng như rau củ quả, gạo, chè, cà phê, gia vị. Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) cũng mở ra nhiều cơ hội cho nông sản hữu cơ tiếp cận các thị trường này với ưu đãi thuế quan.
Chính sách nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ phát triển nông nghiệp hữu cơ. Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách khuyến khích sản xuất hữu cơ, điển hình là Đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2020-2030. Các chính sách này tập trung vào việc hoàn thiện hành lang pháp lý, xây dựng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, hỗ trợ đào tạo, chuyển giao khoa học công nghệ, xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu cho sản phẩm hữu cơ.
Việt Nam sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi cho canh tác hữu cơ. Sự đa dạng về khí hậu, đất đai trải dài từ Bắc vào Nam cho phép phát triển nhiều loại cây trồng, vật nuôi theo phương thức hữu cơ. Nhiều vùng sâu, vùng xa, nơi trình độ thâm canh chưa cao, ít bị ảnh hưởng bởi hóa chất nông nghiệp, có thể trở thành những vùng tiềm năng để chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ. Hơn nữa, kinh nghiệm canh tác truyền thống của nông dân Việt Nam, với nhiều prácticas thân thiện với môi trường, cũng là một nền tảng tốt để tiếp cận và áp dụng các quy trình sản xuất hữu cơ.
Mặc dù tiềm năng lớn, việc phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức. Chi phí chuyển đổi và sản xuất cao là một rào cản lớn đối với nhiều nông dân. Quá trình chuyển đổi từ canh tác thông thường sang hữu cơ đòi hỏi thời gian (thường là 2-3 năm) để cải tạo đất, loại bỏ tồn dư hóa chất. Trong giai đoạn này, năng suất có thể giảm sút trong khi chi phí đầu tư cho các loại phân bón hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật sinh học lại cao hơn so với sản xuất truyền thống. Thiếu kiến thức và kỹ thuật canh tác hữu cơ cũng là một vấn đề phổ biến. Việc áp dụng đúng các quy trình kỹ thuật, quản lý dịch hại tổng hợp, sử dụng hiệu quả các chế phẩm sinh học đòi hỏi nông dân phải được đào tạo bài bản. Hiện nay, nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực nông nghiệp hữu cơ còn hạn chế.
Hệ thống chứng nhận và giám sát sản phẩm hữu cơ ở Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Việc có được chứng nhận hữu cơ theo các tiêu chuẩn quốc tế (như USDA Organic, EU Organic, JAS...) thường tốn kém và phức tạp, gây khó khăn cho các hộ sản xuất nhỏ lẻ và hợp tác xã. Sự thiếu minh bạch và tình trạng "vàng thau lẫn lộn" trên thị trường cũng ảnh hưởng đến niềm tin của người tiêu dùng và gây khó khăn cho các nhà sản xuất chân chính.
Liên kết chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hữu cơ còn yếu. Nhiều nông dân sản xuất hữu cơ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường đầu ra ổn định với giá cả hợp lý. Việc xây dựng các chuỗi cung ứng bền vững, kết nối chặt chẽ giữa người sản xuất, doanh nghiệp chế biến, nhà phân phối và người tiêu dùng là vô cùng cần thiết. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh cũng là những yếu tố rủi ro, ảnh hưởng đến năng suất và sự ổn định của sản xuất nông nghiệp hữu cơ, vốn nhạy cảm hơn với các điều kiện môi trường so với canh tác sử dụng hóa chất.
Để nông nghiệp hữu cơ Việt Nam phát triển mạnh mẽ và bền vững trong tương lai, cần có những giải pháp đồng bộ và chiến lược dài hạn: Hoàn thiện chính sách và hành lang pháp lý: Tiếp tục rà soát, bổ sung và hoàn thiện các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp hữu cơ, tập trung vào việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường hỗ trợ tài chính, tín dụng ưu đãi cho các mô hình sản xuất hữu cơ. Xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn quốc gia về nông nghiệp hữu cơ hài hòa với các tiêu chuẩn quốc tế.
Đẩy mạnh nghiên cứu, ứng dụng khoa học công nghệ: Tăng cường đầu tư cho nghiên cứu khoa học, chọn tạo giống cây trồng, vật nuôi thích ứng với điều kiện canh tác hữu cơ. Phát triển và phổ biến các quy trình kỹ thuật sản xuất hữu cơ tiên tiến, các loại phân bón hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật sinh học hiệu quả và an toàn. Ứng dụng công nghệ thông tin, nông nghiệp thông minh vào quản lý và truy xuất nguồn gốc sản phẩm hữu cơ.
Nâng cao năng lực cho người sản xuất: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn chuyên sâu về kỹ thuật canh tác hữu cơ, quản lý chất lượng, tiếp cận thị trường cho nông dân và doanh nghiệp. Khuyến khích thành lập các hợp tác xã, tổ hợp tác sản xuất hữu cơ để tăng cường liên kết và chia sẻ kinh nghiệm.
Phát triển thị trường và xây dựng thương hiệu: Hỗ trợ các hoạt động xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm hữu cơ Việt Nam trên thị trường trong nước và quốc tế. Xây dựng thương hiệu quốc gia cho nông sản hữu cơ Việt Nam dựa trên chất lượng, uy tín và tính minh bạch. Khuyến khích sự tham gia của các doanh nghiệp lớn vào đầu tư, chế biến sâu và phát triển kênh phân phối sản phẩm hữu cơ. Tăng cường quản lý, giám sát chất lượng: Xây dựng hệ thống chứng nhận hữu cơ uy tín, minh bạch và dễ tiếp cận. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát chất lượng sản phẩm hữu cơ lưu thông trên thị trường, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm.
Thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị: Khuyến khích và hỗ trợ hình thành các chuỗi liên kết bền vững giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp và người tiêu dùng. Phát triển các mô hình nông nghiệp hữu cơ gắn với du lịch sinh thái, du lịch nông nghiệp để gia tăng giá trị và quảng bá sản phẩm. Không ngừng nâng cao nhận thức cộng đồng: Đẩy mạnh công tác truyền thông, nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về lợi ích của sản phẩm hữu cơ đối với sức khỏe và môi trường, từ đó thúc đẩy tiêu dùng bền vững.
Tương lai của nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam phụ thuộc vào sự nỗ lực chung của Chính phủ, doanh nghiệp, nhà khoa học và đặc biệt là người nông dân. Vượt qua những thách thức hiện tại và khai thác hiệu quả những tiềm năng sẵn có, nông nghiệp hữu cơ không chỉ góp phần nâng cao giá trị nông sản Việt, cải thiện đời sống nông dân mà còn đóng góp quan trọng vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Đây là con đường tất yếu để nông nghiệp Việt Nam hội nhập sâu rộng và khẳng định vị thế trên bản đồ nông sản thế giới./.