![]() |
Trang trại sản xuất nông nghiệp hữu cơ của tập đoàn THACO |
Mở rộng diện tích và quy mô sản xuất: Một trong những thành tựu nổi bật là sự gia tăng đáng kể về diện tích và quy mô sản xuất nông nghiệp hữu cơ. Theo thống kê, diện tích đất nông nghiệp hữu cơ đã tăng trưởng ấn tượng, từ vài nghìn ha vào những năm đầu thế kỷ 21 lên hàng trăm nghìn ha hiện nay. Điều này cho thấy sự quan tâm và đầu tư ngày càng lớn vào lĩnh vực này. Sự tăng trưởng này không chỉ diễn ra ở các vùng truyền thống mà còn lan rộng ra nhiều địa phương khác, cho thấy tính lan tỏa và tiềm năng phát triển của nông nghiệp hữu cơ. Nhiều mô hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ quy mô lớn đã được hình thành, áp dụng công nghệ tiên tiến và quy trình quản lý chặt chẽ, đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế.
Việt Nam chứng kiến nhiều điển hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ tiên tiến, truyền cảm hứng mạnh mẽ. Trang trại hữu cơ Vinamit (Bình Dương, Đắk Lắk) nổi bật với quy mô lớn, đa dạng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế. HTX rau hữu cơ Gò Công (Tiền Giang) thành công với mô hình liên kết, đảm bảo đầu ra ổn định. Ông Trần Văn Liên (Lâm Đồng) tiên phong trồng cà phê hữu cơ chất lượng cao. Tổ hợp tác thanh long hữu cơ Thuận Tiến (Bình Thuận) chinh phục thị trường khó tính. Những mô hình này khẳng định hiệu quả, bền vững và tiềm năng to lớn của nông nghiệp hữu cơ Việt Nam.
Đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng: nông nghiệp hữu cơ không chỉ giới hạn ở một số loại cây trồng, vật nuôi truyền thống mà đã được mở rộng sang nhiều loại sản phẩm khác nhau. Các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ ngày càng đa dạng, từ rau củ quả, gạo, trà, cà phê đến các sản phẩm chăn nuôi và thủy sản. Chất lượng sản phẩm nông nghiệp hữu cơ ngày càng được nâng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn trong nước và quốc tế, tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng. Nhiều sản phẩm nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam đã có mặt trên thị trường quốc tế, khẳng định vị thế và uy tín của nông sản Việt Nam.
Phát triển thị trường và xúc tiến thương mại: Thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp hữu cơ ngày càng được mở rộng, cả trong nước và quốc tế. Nhiều kênh phân phối sản phẩm nông nghiệp hữu cơ đã được hình thành, từ các cửa hàng chuyên doanh, siêu thị đến các sàn thương mại điện tử. Các hoạt động xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm nông nghiệp hữu cơ được đẩy mạnh, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận và lựa chọn sản phẩm. Việc tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế giúp mở rộng thị trường xuất khẩu, đưa sản phẩm nông nghiệp hữu cơ Việt Nam đến với người tiêu dùng trên toàn thế giới.
Ứng dụng Khoa học công nghệ và Phát triển bền vững: Việc ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất nông nghiệp hữu cơ ngày càng được chú trọng. Các kỹ thuật canh tác tiên tiến, như tưới tiêu tiết kiệm, sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh, kiểm soát dịch hại sinh học, được áp dụng rộng rãi. Công nghệ thông tin được ứng dụng trong quản lý sản xuất, truy xuất nguồn gốc sản phẩm, giúp nâng cao hiệu quả và minh bạch của chuỗi cung ứng. Phát triển nông nghiệp hữu cơ gắn liền với bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế xã hội bền vững.
Sự tham gia của cộng đồng và hợp tác quốc tế: Sự tham gia tích cực của cộng đồng, từ người nông dân, doanh nghiệp đến các tổ chức xã hội, là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ. Nhiều mô hình hợp tác xã, tổ hợp tác sản xuất nông nghiệp hữu cơ được thành lập, tạo điều kiện cho người nông dân cùng nhau sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm. Hợp tác quốc tế được tăng cường, giúp Việt Nam tiếp cận các nguồn lực, công nghệ và kinh nghiệm tiên tiến trong lĩnh vực nông nghiệp hữu cơ. Sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế giúp nâng cao năng lực cho các nhà sản xuất, chế biến và quản lý nông nghiệp hữu cơ.
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam vẫn còn đối mặt với một số thách thức. Nhận thức của người tiêu dùng về nông nghiệp hữu cơ cần được nâng cao hơn nữa. Chi phí sản xuất nông nghiệp hữu cơ còn cao, gây khó khăn cho người nông dân. Hệ thống chứng nhận và kiểm soát chất lượng nông nghiệp hữu cơ cần được hoàn thiện. Để vượt qua những thách thức này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, từ nhà quản lý, nhà khoa học, doanh nghiệp đến người nông dân và người tiêu dùng.
Những thành tựu sản xuất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam những năm gần đây là minh chứng cho sự nỗ lực và quyết tâm của cả cộng đồng trong việc xây dựng nền nông nghiệp xanh, sạch và bền vững. Với những tiềm năng và lợi thế sẵn có, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường./.