![]() |
Sản phẩm sâm Núi Dành (Bắc Ninh) được kiểm nghiệm chặt chẽ từ Hợpj tác xã trước khi đưa ra thị trường |
Giám sát từ cấp trang trại
Đây là tuyến phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất trong việc đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn hữu cơ. Bản thân người nông dân phải là người giám sát nghiêm ngặt quy trình sản xuất của mình. Hồ sơ ghi chép chi tiết: Nông dân cần duy trì hồ sơ ghi chép đầy đủ và chính xác về mọi hoạt động sản xuất, từ việc lựa chọn giống, quản lý đất đai, sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật (nếu được phép và tuân thủ tiêu chuẩn), đến thu hoạch và bảo quản. Hồ sơ này phải có khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
Tự kiểm tra thường xuyên: Nông dân cần tự kiểm tra định kỳ để đảm bảo mọi hoạt động đều tuân thủ theo kế hoạch hữu cơ đã được phê duyệt và các tiêu chuẩn liên quan. Việc này bao gồm kiểm tra tình trạng đất đai, cây trồng, vật nuôi, các biện pháp phòng trừ sâu bệnh và cỏ dại, cũng như việc sử dụng vật tư đầu vào.
Đào tạo và nâng cao nhận thức: Nông dân cần được đào tạo đầy đủ về các tiêu chuẩn hữu cơ, các quy định liên quan và tầm quan trọng của việc tuân thủ. Việc nâng cao nhận thức sẽ giúp họ chủ động hơn trong việc giám sát và quản lý. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch hữu cơ: Kế hoạch hữu cơ là bản hướng dẫn chi tiết về cách thức sản xuất hữu cơ tại trang trại. Nông dân phải tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch này và chỉ thực hiện các hoạt động đã được phê duyệt.
Giám sát bởi tổ chức chứng nhận
Các tổ chức chứng nhận độc lập đóng vai trò then chốt trong việc xác minh sự tuân thủ tiêu chuẩn hữu cơ của các trang trại và cơ sở chế biến. Kiểm tra định kỳ: Tổ chức chứng nhận tiến hành các cuộc kiểm tra định kỳ tại trang trại và cơ sở chế biến để đánh giá việc tuân thủ tiêu chuẩn. Các cuộc kiểm tra này có thể được thông báo trước hoặc diễn ra đột xuất. Xem xét hồ sơ: Tổ chức chứng nhận xem xét kỹ lưỡng hồ sơ ghi chép của nông dân và cơ sở chế biến để đối chiếu với thực tế sản xuất. Lấy mẫu và phân tích: Trong quá trình kiểm tra, tổ chức chứng nhận có thể lấy mẫu đất, nước, sản phẩm để phân tích dư lượng hóa chất hoặc các chất cấm khác.
Đánh giá rủi ro: Tổ chức chứng nhận đánh giá các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của sản phẩm hữu cơ và đưa ra các biện pháp phòng ngừa. Cấp và thu hồi chứng nhận: Dựa trên kết quả kiểm tra, tổ chức chứng nhận sẽ cấp chứng nhận hữu cơ cho các đơn vị đáp ứng tiêu chuẩn. Ngược lại, chứng nhận có thể bị đình chỉ hoặc thu hồi nếu phát hiện vi phạm nghiêm trọng.
Giám sát từ phía cơ quan quản lý nhà nước
Cơ quan quản lý nhà nước đóng vai trò thiết lập khung pháp lý, giám sát hoạt động của các tổ chức chứng nhận và đảm bảo sự minh bạch của thị trường hữu cơ. Xây dựng và ban hành quy định: Cơ quan quản lý nhà nước ban hành các văn bản pháp quy, tiêu chuẩn quốc gia về nông nghiệp hữu cơ, quy định về chứng nhận, nhãn mác và quản lý sản phẩm hữu cơ. Giám sát hoạt động của tổ chức chứng nhận: Cơ quan quản lý nhà nước có trách nhiệm giám sát hoạt động của các tổ chức chứng nhận, đảm bảo tính độc lập, khách quan và năng lực chuyên môn của họ.
Kiểm tra và xử lý vi phạm: Cơ quan quản lý nhà nước tiến hành kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất các trang trại, cơ sở chế biến và kinh doanh sản phẩm hữu cơ để phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm tiêu chuẩn và quy định. Bảo vệ người tiêu dùng: Cơ quan quản lý nhà nước có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, đảm bảo họ nhận được sản phẩm hữu cơ đúng như cam kết trên nhãn mác.
Giám sát từ phía người tiêu dùng và cộng đồng
Sự tham gia của người tiêu dùng và cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và quản lý tiêu chuẩn hữu cơ. Nâng cao nhận thức: Người tiêu dùng cần được nâng cao nhận thức về các tiêu chuẩn hữu cơ, cách nhận biết sản phẩm hữu cơ thật và tầm quan trọng của việc hỗ trợ nông nghiệp hữu cơ.
Truy xuất nguồn gốc: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và quy trình sản xuất của sản phẩm. Hệ thống truy xuất nguồn gốc hiệu quả sẽ giúp họ kiểm tra thông tin và tăng cường niềm tin. Phản hồi và khiếu nại: Người tiêu dùng có quyền phản hồi và khiếu nại về chất lượng sản phẩm hữu cơ hoặc nghi ngờ về sự tuân thủ tiêu chuẩn. Các kênh tiếp nhận phản hồi cần được thiết lập và xử lý kịp thời. Tham gia các tổ chức cộng đồng: Các tổ chức cộng đồng hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp hữu cơ có thể đóng vai trò giám sát độc lập và góp phần nâng cao tính minh bạch của hệ thống.
Áp dụng công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giám sát và quản lý tiêu chuẩn hữu cơ. Hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử: Sử dụng mã vạch, QR code hoặc blockchain để theo dõi và truy xuất thông tin về sản phẩm hữu cơ từ trang trại đến tay người tiêu dùng. Ứng dụng quản lý trang trại: Sử dụng các ứng dụng di động hoặc phần mềm quản lý trang trại để ghi chép, theo dõi và phân tích dữ liệu sản xuất một cách hiệu quả. Giám sát từ xa: Sử dụng hình ảnh vệ tinh, cảm biến và các công nghệ khác để giám sát tình trạng đất đai, cây trồng và các hoạt động sản xuất từ xa. Nền tảng thông tin trực tuyến: Xây dựng các nền tảng trực tuyến để cung cấp thông tin về tiêu chuẩn hữu cơ, danh sách các đơn vị được chứng nhận và các thông tin liên quan khác cho người tiêu dùng và các bên liên quan.
Mặc dù có nhiều nỗ lực trong việc giám sát và quản lý tiêu chuẩn hữu cơ, vẫn còn tồn tại một số thách thức như: Chi phí giám sát và chứng nhận cao: Điều này có thể gây khó khăn cho các hộ nông dân nhỏ lẻ. Cần có các giải pháp hỗ trợ tài chính và đơn giản hóa quy trình. Gian lận thương mại: Vẫn còn tình trạng sản phẩm không hữu cơ được gắn mác hữu cơ. Cần tăng cường kiểm tra và xử lý nghiêm các hành vi gian lận. Thiếu đồng bộ giữa các tiêu chuẩn: Sự khác biệt giữa các tiêu chuẩn hữu cơ của các quốc gia có thể gây khó khăn cho thương mại quốc tế. Cần hướng tới sự hài hòa hóa các tiêu chuẩn.
Để vượt qua những thách thức này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa tất cả các bên liên quan, từ nông dân, tổ chức chứng nhận, cơ quan quản lý nhà nước đến người tiêu dùng và cộng đồng. Việc áp dụng công nghệ thông tin, tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức, cũng như xây dựng một hệ thống pháp lý và quản lý hiệu quả là những yếu tố then chốt để đảm bảo tính toàn vẹn và sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ. Chỉ khi đó, niềm tin của người tiêu dùng vào sản phẩm hữu cơ mới được củng cố và ngành nông nghiệp này mới thực sự phát huy được tiềm năng to lớn của mình./.