![]() |
Để nông nghiệp hữu cơ thực sự trở thành con đường không thể đảo ngược, cần có sự vào cuộc đồng bộ và quyết liệt từ nhiều phía. (Ảnh minh họa) |
Nông nghiệp hữu cơ - xu hướng tất yếu
Khi biến đổi khí hậu toàn cầu diễn biến phức tạp, tài nguyên thiên nhiên dần cạn kiệt và các vấn đề sức khỏe cộng đồng ngày càng nghiêm trọng, nông nghiệp hữu cơ không còn là một lựa chọn mà đã trở thành một yêu cầu cấp thiết, một con đường không thể đảo ngược cho tương lai của nhân loại. Việt Nam, với lợi thế là một quốc gia nông nghiệp, càng cần phải nhanh chóng và mạnh mẽ chuyển đổi sang mô hình này để đảm bảo an ninh lương thực, sức khỏe người dân và phát triển bền vững.
Nông nghiệp hữu cơ là một hệ thống sản xuất thực phẩm lấy sức khỏe của đất, hệ sinh thái và con người làm nền tảng. Nó dựa trên các quy trình sinh thái, đa dạng sinh học và các chu trình tự nhiên, thay vì sử dụng các yếu tố đầu vào có tác động tiêu cực. Điều này có nghĩa là hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp, phân bón hóa học, hormone tăng trưởng, kháng sinh trong chăn nuôi và sinh vật biến đổi gen.
Sự quan trọng của nông nghiệp hữu cơ nằm ở khả năng giải quyết đồng thời nhiều thách thức toàn cầu. Nông nghiệp hóa học đã và đang gây ra những tác động tàn phá đến môi trường, từ ô nhiễm đất, nguồn nước, không khí đến suy giảm đa dạng sinh học. Thuốc trừ sâu và phân bón hóa học ngấm vào mạch nước ngầm, chảy ra sông hồ, đại dương, gây hại cho hệ sinh thái thủy sinh và nguồn nước uống của con người. Nông nghiệp hữu cơ, ngược lại, tập trung vào việc cải tạo đất, tăng cường vật chất hữu cơ, giữ nước, giảm xói mòn và thúc đẩy đa dạng sinh học, từ đó xây dựng một hệ sinh thái nông nghiệp cân bằng và bền vững hơn.
Thực phẩm được sản xuất bằng phương pháp hữu cơ chứa ít dư lượng thuốc trừ sâu và hóa chất độc hại, đồng thời có thể có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn (mặc dù cần nghiên cứu thêm để khẳng định điều này một cách toàn diện). Việc giảm tiếp xúc với hóa chất độc hại trong chuỗi thực phẩm góp phần giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như ung thư, tiểu đường và các vấn đề về nội tiết, thần kinh. Hơn nữa, nông nghiệp hữu cơ còn góp phần vào sức khỏe của những người nông dân, những người trực tiếp tiếp xúc với hóa chất nông nghiệp.
Tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu. Đất khỏe, giàu vật chất hữu cơ có khả năng hấp thụ và giữ carbon tốt hơn, đóng vai trò như một bể chứa carbon tự nhiên, giúp giảm lượng khí nhà kính trong khí quyển. Ngoài ra, hệ thống nông nghiệp hữu cơ thường đa dạng hơn, ít phụ thuộc vào các loại cây trồng đơn lẻ, giúp chúng có khả năng chống chịu tốt hơn trước các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt hay sâu bệnh dịch.
Phát triển kinh tế bền vững và nâng cao giá trị sản phẩm. Nông sản hữu cơ thường có giá trị cao hơn trên thị trường do nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về thực phẩm sạch, an toàn. Điều này mở ra cơ hội cho người nông dân thu nhập cao hơn, cải thiện đời sống tốt hơn. Đồng thời, việc phát triển nông nghiệp hữu cơ cũng thúc đẩy chuỗi giá trị địa phương, tạo ra nhiều việc làm và phát triển kinh tế vùng nông thôn.
Việt Nam, với đặc thù là một quốc gia nông nghiệp lâu đời, có nhiều tiềm năng để phát triển nông nghiệp hữu cơ. Tuy nhiên, cũng không ít thách thức cần vượt qua. Nhận thức và thói quen sản xuất là rào cản đầu tiên. Nhiều nông dân vẫn còn quen với phương pháp canh tác hóa học truyền thống do tính hiệu quả tức thời và chi phí ban đầu thấp. Việc thay đổi tư duy và tập quán sản xuất đòi hỏi thời gian, đào tạo và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền. Giai đoạn chuyển đổi sang nông nghiệp hữu cơ có thể tốn kém do cần đầu tư vào cải tạo đất, mua giống cây trồng phù hợp và học hỏi kỹ thuật mới. Năng suất trong giai đoạn đầu có thể giảm, gây áp lực tài chính cho nông dân.
Nông nghiệp hữu cơ đòi hỏi kiến thức sâu rộng về sinh thái nông nghiệp, quản lý sâu bệnh tự nhiên, luân canh cây trồng và ủ phân hữu cơ. Hệ thống đào tạo và chuyển giao công nghệ còn hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu. Mặc dù nhu cầu tăng, nhưng thị trường sản phẩm hữu cơ tại Việt Nam vẫn còn phân tán, thiếu hệ thống phân phối chuyên nghiệp và minh bạch. Việc truy xuất nguồn gốc và chứng nhận sản phẩm hữu cơ còn phức tạp, dễ gây mất lòng tin ở người tiêu dùng. Việc cấp bách là xây dựng thị trường và chuỗi cung ứng ngang tầm với yêu cầu. Mặc dù đã có những quy định về nông nghiệp hữu cơ, nhưng khung pháp lý vẫn chưa thực sự hoàn thiện, thiếu các cơ chế khuyến khích đủ mạnh và hệ thống giám sát hiệu quả.
![]() |
Nông nghiệp hữu cơ là một hệ thống sản xuất thực phẩm lấy sức khỏe của đất, hệ sinh thái và con người làm nền tảng. (Ảnh minh họa) |
Cần sự vào cuộc đồng bộ
Tuy nhiên, xuất phát từ nhu cầu thị trường ngày càng tăng cao, người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quan tâm đến sức khỏe và an toàn thực phẩm, sẵn sàng chi trả cao hơn cho sản phẩm hữu cơ. Đây là động lực lớn để phát triển. Việt Nam có điều kiện tự nhiên đa dạng, đất đai và khí hậu, phù hợp để trồng trọt nhiều loại cây nông nghiệp, phát triển nhiều mô hình hữu cơ khác nhau. Chính phủ đã có những định hướng và chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp hữu cơ, tuy nhiên cần cụ thể hóa và triển khai mạnh mẽ hơn. Nông nghiệp hữu cơ đã, đang và sẽ là xu hướng toàn cầu, mở ra cơ hội xuất khẩu và tham gia vào chuỗi giá trị nông sản hữu cơ quốc tế.
Để nông nghiệp hữu cơ thực sự trở thành con đường không thể đảo ngược, cần có sự vào cuộc đồng bộ và quyết liệt từ nhiều phía.
Thứ nhất, nâng cao nhận thức và đào tạo: Thực hiện các chiến dịch truyền thông quốc gia về lợi ích của nông nghiệp hữu cơ đối với sức khỏe, môi trường và kinh tế. Phát triển các chương trình đào tạo, tập huấn kỹ thuật về canh tác hữu cơ cho nông dân, cán bộ khuyến nông và sinh viên ngành nông nghiệp. Xây dựng các mô hình trình diễn thành công để nông dân học hỏi.
Thứ hai, hoàn thiện chính sách và thể chế: Có các chính sách ưu đãi về vốn vay, hỗ trợ chi phí chuyển đổi, bảo hiểm nông nghiệp cho các dự án hữu cơ. Xây dựng hệ thống quy chuẩn, tiêu chuẩn hữu cơ rõ ràng, dễ áp dụng và hiệu quả trong việc kiểm soát chất lượng, cấp chứng nhận. Đầu tư vào nghiên cứu các giống cây trồng, vật nuôi phù hợp với canh tác hữu cơ, phát triển các giải pháp sinh học thay thế hóa chất.
Thứ ba, phát triển thị trường và chuỗi giá trị: Hỗ trợ các doanh nghiệp và hợp tác xã xây dựng thương hiệu nông sản hữu cơ uy tín, minh bạch. Mở rộng các kênh phân phối sản phẩm hữu cơ đa dạng như siêu thị, cửa hàng chuyên biệt, chợ trực tuyến, kết nối trực tiếp từ nông trại đến người tiêu dùng. Ứng dụng công nghệ (blockchain, mã QR) để đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng cho sản phẩm hữu cơ, tăng cường niềm tin cho người tiêu dùng.
Thứ tư, thay đổi thói quen tiêu dùng: Người tiêu dùng cần ý thức hơn về lợi ích của thực phẩm hữu cơ, sẵn sàng chi trả cao hơn cho giá trị mà nó mang lại.
Thứ năm, hỗ trợ nông dân sản xuất hữu cơ: Tìm kiếm và ủng hộ các sản phẩm của các nông trại, hợp tác xã sản xuất hữu cơ chân chính.
Nông nghiệp hữu cơ không chỉ là một phương pháp sản xuất mà còn là một triết lý sống, một hướng đi tất yếu để đối phó với những thách thức cấp bách của thời đại. Nó đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực và hợp tác của toàn xã hội. Đối với Việt Nam, phát triển nông nghiệp hữu cơ không chỉ góp phần đảm bảo an ninh lương thực, sức khỏe cộng đồng mà còn nâng cao vị thế nông sản Việt trên trường quốc tế, hướng tới một nền nông nghiệp xanh, sạch và bền vững. Đây chính là con đường không thể không đi, vì một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ hiện tại và mai sau./.