Thứ tư 24/12/2025 09:32Thứ tư 24/12/2025 09:32 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Tiêu chuẩn quốc gia cho giống khoai tây - Bài cuối: Hướng tới đảm bảo an ninh lương thực và kinh tế nông nghiệp

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Việc xây dựng và hoàn thiện Tiêu chuẩn quốc gia về khảo nghiệm DUS (tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định) đối với giống khoai tây không chỉ là bước tiến trong công tác chọn tạo và quản lý giống cây trồng, mà còn mở ra hướng đi mới trong đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.
Tiêu chuẩn quốc gia cho giống khoai tây - Bài cuối: Hướng tới đảm bảo an ninh lương thực và kinh tế nông nghiệp
Khoai tây đóng vai trò quan trọng trong các chiến lược cung cấp nguồn thực phẩm dễ tiếp cận, giàu dinh dưỡng và góp phần cải thiện sinh kế cho người dân. (Ảnh minh họa)

An ninh lương thực được hiểu là sự bảo đảm của mỗi quốc gia về nguồn cung cấp lương thực cho người dân để hạn chế và đẩy lùi tình trạng thiếu lương thực, nạn đói và tình trạng phụ thuộc vào nguồn lương thực nhập khẩu. Theo Tổ chức Nông lương Liên hiệp quốc (FAO): an ninh lương thực là trạng thái mà mọi người có quyền tiếp cận thực phẩm một cách an toàn, bổ dưỡng, đầy đủ mọi lúc mọi nơi để duy trì cuộc sống khỏe mạnh và năng động. An ninh lương thực còn được tiếp cận theo cấp độ: (1) An ninh lương thực cá nhân, gia đình; (2) Vùng (địa phương); (3) Quốc gia; (4) Khu vực và toàn cầu. An ninh lương thực không chỉ đề cập từ phía cung lương thực mà còn đề cập đến khả năng tiếp cận, khâu phân phối, bởi thực tế cho thấy, nhiều khi có đủ lương thực nhưng nạn đói vẫn có thể xảy ra.

Để bảo đảm an ninh lương thực của một quốc gia, một số nghiên cứu đưa ra đã đưa ra nhận định: Một là, cần sự sẵn có về lương thực, đó là, sự bảo đảm nguồn cung lương thực đầy đủ mọi lúc, mọi nơi. Hai là, cần bảo đảm khả năng tiếp cận với lương thực và sự ổn định của lương thực. Ba là, cần có sự an toàn, chất lượng của lương thực được sử dụng, thể hiện qua hàm lượng dinh dưỡng, chất lượng và vệ sinh trong quá trình sản xuất và tiêu dùng lương thực. Một số quan điểm khác thì cho rằng, an ninh lương thực quốc gia, bao gồm sự bảo đảm đầy đủ cả ba khía cạnh: Về sản xuất, phải có đủ lương thực cả về số lượng và chất lượng cung cấp cho toàn xã hội trong mọi thời điểm; Về phân phối, phải có hệ thống cung ứng lương thực với mức giá cả người mua và người bán chấp nhận được; Về thu nhập, phải tạo điều kiện để mọi người đều có việc làm, có thu nhập để có tiền mua lương thực đáp ứng nhu cầu bản thân và gia đình; đồng thời, bảo đảm sinh kế bền vững của người sản xuất lương thực.

Theo thang điểm của Global Food Security Index (GFSI), năm 2015 Việt Nam đạt 53 điểm, xếp hạng 65/109 quốc gia, đến năm 2022, đạt 67,9 điểm, xếp hạng 46/113 quốc gia, còn ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương, Việt Nam đứng thứ 9/23 quốc gia. Trong đó, chỉ số giá cả lương thực hợp lý được đánh giá cao nhất (84 điểm). Điều này cho thấy, Việt Nam có mức độ an ninh lương thực cao hơn cho người tiêu dùng, do cung cấp đủ nguồn cung với mức giá tương đối ổn định.

Tiêu chuẩn quốc gia cho giống khoai tây - Bài 1: Bước tiến để Việt Nam chủ động nguồn giống sạch, chất lượng cao Tiêu chuẩn quốc gia cho giống khoai tây - Bài 1: Bước tiến để Việt Nam chủ động nguồn giống sạch, chất lượng cao

Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) đang lấy ý kiến cho dự thảo Tiêu chuẩn quốc gia ...

Chuẩn hóa khảo nghiệm DUS giống khoai tây - Bài 2: Nền tảng phát triển giống cây trồng Việt Nam Chuẩn hóa khảo nghiệm DUS giống khoai tây - Bài 2: Nền tảng phát triển giống cây trồng Việt Nam

Khảo nghiệm DUS (tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định) là bước quan trọng trong đánh giá, bảo hộ và thương mại ...

Những năm qua, thực hiện chủ trương phát triển nông nghiệp, nông thôn, sản xuất lương thực, thực phẩm góp phần quan trọng vào việc bảo đảm an ninh lương thực quốc gia, phát triển kinh tế – xã hội và ổn định chính trị của đất nước. Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách về bảo đảm an ninh lương thực, như: Kết luận số 53-KL/TW ngày 05/8/2009 của Bộ Chính trị về “Đề án an ninh lương thực quốc gia đến năm 2020”; Kết luận số 81-KL/TW ngày 29/7/2009 của Bộ Chính trị về “Bảo đảm an ninh lương thực quốc gia đến năm 2030; Nghị quyết số 34/NQ-CP ngày 25/3/2021 của Chính phủ về bảo đảm an ninh lương thực quốc gia đến năm 2030… đã đạt được những thành tựu nhất định.

Tuy nhiên, Việt Nam hiện nay vẫn đang phải đối mặt với những thách thức trong an ninh lương thực như: những yếu tố ảnh hưởng đến cung lương thực như diện tích đất canh tác giảm, biến đổi khí hậu (bão, lũ lụt, …) hoặc sâu bệnh…; sự thay đổi trong nhu cầu lương thực do thu nhập tăng lên khiến cho mức tiêu thụ lương thực giảm; những biến động của thị trường thế giới ảnh hưởng đến chi phí lưu thông lương thực của nước ta.

Để giải quyết các thách thức trên, cần tiến hành những hành động cụ thể. Theo đó, Dự thảo TCVN “Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định – Phần 25: Giống khoai tây” cũng đang đóng góp vào việc đảm bảo an ninh lương thực cho Việt Nam, thông qua việc nghiên cứu, áp dụng khoa học - kỹ thuật và công nghệ sinh học phục vụ sản xuất, nâng cao chất lượng cây giống bảo đảm phát triển bền vững.

Tính ưu việt của dự thảo Tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn quốc gia cho giống khoai tây - Bài cuối: Hướng tới đảm bảo an ninh lương thực và kinh tế nông nghiệp
(Ảnh minh họa)

Dự thảo TCVN “Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 25: Giống khoai tây” đánh dấu lần đầu tiên xây dựng chuẩn khảo nghiệm DUS dành riêng cho giống khoai tây tại Việt Nam. Dự thảo đóng vai trò lấp đầy khoảng trống kỹ thuật và pháp lý trong hoạt động khảo nghiệm, thẩm định và bảo hộ giống khoai tây - một loại rau ngắn ngày có giá trị kinh tế cao, được trồng phổ biến trên phạm vi cả nước.

Từ góc độ quốc tế, dự thảo là giúp giống cây trồng Việt Nam nói chung và giống khoai tây Việt Nam nói riêng được tiếp cận chuẩn mực quốc tế, hài hòa với hệ thống UPOV: Cấu trúc, phương pháp đánh giá và quy trình khảo nghiệm tuân thủ theo hướng dẫn TG/1/3, TGP/8, TGP/9, TGP/10, TGP/11 của UPOV. Điều này giúp Việt Nam tăng cường khả năng công nhận lẫn nhau trong khảo nghiệm DUS, thuận lợi cho xuất khẩu giống và hội nhập quốc tế.

Về mặt chuyên môn, dự thảo cung cấp một bảng tính trạng đặc trưng toàn diện, khoa học và dễ áp dụng. Với 37 tính trạng được lựa chọn dựa trên khảo sát thực tế và phân tích chuyên môn, bảng tính trạng phản ánh đầy đủ sự đa dạng hình thái và khả năng phân biệt giữa các giống khoai tây, đồng thời được minh họa rõ trong phụ lục kỹ thuật.

Bên cạnh đó, tính chặt chẽ của dự thảo được thể hiện qua những quy định chi tiết về vật liệu khảo nghiệm và điều kiện thực hiện. Cụ thể, dự thảo quy định rõ số lượng và chất lượng vật liệu, bố trí thí nghiệm, yêu cầu về cơ sở vật chất... tạo cơ sở đồng bộ trong tổ chức khảo nghiệm giữa các đơn vị.

Ngoài ra, dự thảo được xây dựng trên cơ sở phù hợp với năng lực tổ chức khảo nghiệm trong nước. Cách bố trí thí nghiệm, quy mô khảo nghiệm và phương pháp đánh giá đã được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam, từ nguồn lực con người, cơ sở vật chất cho đến điều kiện khí hậu - thổ nhưỡng. Nhờ đó, việc triển khai tiêu chuẩn có tính khả thi cao, bảo đảm hiệu quả trong quá trình áp dụng tại các cơ sở khảo nghiệm giống trên toàn quốc.

Hướng tới đảm bảo an ninh lương thực và kinh tế nông nghiệp

Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), khoai tây đóng vai trò quan trọng trong các chiến lược cung cấp nguồn thực phẩm dễ tiếp cận, giàu dinh dưỡng và góp phần cải thiện sinh kế cho người dân ở nông thôn cũng như các khu vực có nguồn tài nguyên hạn chế - đặc biệt là đất canh tác và nước - nơi chi phí đầu vào sản xuất cao. Nhờ tính linh hoạt và khả năng sinh trưởng trong nhiều điều kiện khí hậu, khoai tây trở thành một lựa chọn cây trồng ưu việt. Đây cũng là loại cây thân thiện với môi trường, bởi lượng khí nhà kính phát thải trong quá trình trồng khoai tây thấp hơn đáng kể so với nhiều loại cây trồng khác. Trong thập kỷ qua, sản lượng khoai tây toàn cầu đã tăng 10%, kéo theo sự gia tăng về việc làm và thu nhập cho người dân. Tuy nhiên, thế giới vẫn cần tiếp tục nỗ lực để khai thác toàn diện tiềm năng của loại cây này trong hành trình xóa đói và giảm suy dinh dưỡng trên phạm vi toàn cầu.

Ngoài ra, khoai tây có mức độ đa dạng sinh học rất cao, với hơn 5.000 giống đã được cải thiện và các giống địa phương (landraces), nhiều giống trong số đó chỉ tồn tại ở khu vực xuất xứ tại châu Mỹ Latin. Khoảng 150 loài khoai tây hoang dại có sự biến dị di truyền phong phú, mang nhiều đặc tính quý như khả năng thích nghi với các điều kiện sản xuất khác nhau, kháng sâu bệnh và đa dạng về đặc điểm củ. Đây là nguồn gen quý giá phục vụ công tác lai tạo, cải thiện giống, giúp cây trồng thích ứng với biến đổi khí hậu, dịch bệnh mới và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng.

Việc hoàn thiện Dự thảo Tiêu chuẩn quốc gia cho giống khoai tây không chỉ đặt nền móng cho hệ thống quản lý giống bài bản, đồng bộ với thông lệ quốc tế, mà còn góp phần trực tiếp vào mục tiêu bảo đảm an ninh lương thực và phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững. Khi các tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng thống nhất, Việt Nam có thể phát triển các giống khoai tây năng suất cao, thích ứng với biến đổi khí hậu, ít rủi ro sâu bệnh và đáp ứng yêu cầu của thị trường trong nước lẫn xuất khẩu. Đây chính là bước đi quan trọng giúp đa dạng hóa nguồn lương thực, nâng cao giá trị kinh tế của cây trồng, ổn định thu nhập cho nông dân, đồng thời khẳng định vai trò của khoa học - tiêu chuẩn hóa trong bảo đảm an ninh lương thực quốc gia.

Không chỉ đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an ninh lương thực, khoai tây còn đang trở thành cây trồng mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt cho ngành nông nghiệp Việt Nam. Trong những năm gần đây, nhiều địa phương đã chuyển đổi diện tích cây trồng kém hiệu quả sang trồng khoai tây, góp phần nâng cao năng suất, thu nhập và giá trị gia tăng cho người nông dân.

Sự hợp tác giữa doanh nghiệp, viện nghiên cứu và nông dân đã hình thành nên chuỗi giá trị khoai tây bền vững - từ chọn tạo, khảo nghiệm giống đến sản xuất, thu mua và chế biến. Mô hình liên kết này giúp nông dân được tiếp cận nguồn giống chất lượng cao, quy trình kỹ thuật tiên tiến và đầu ra ổn định, nhờ đó giảm thiểu rủi ro “được mùa mất giá” và tăng khả năng cạnh tranh của nông sản Việt. Nhiều vùng trồng khoai tây đã ghi nhận mức lợi nhuận tăng gấp đôi so với các cây trồng truyền thống, mở ra hướng đi mới cho phát triển nông nghiệp hàng hóa và nông nghiệp xanh.

Tiêu chuẩn quốc gia cho giống khoai tây - Bài cuối: Hướng tới đảm bảo an ninh lương thực và kinh tế nông nghiệp
Giống khoai tây Atlantic trồng tại xã Tự Lập, huyện Mê Linh cho năng suất, hiệu quả kinh tế cao.

Thực tiễn cho thấy, việc áp dụng các giống khoai tây mới chất lượng cao đã mang lại hiệu quả rõ rệt trong phát triển kinh tế nông nghiệp. Tại Hà Nội, mô hình trồng khoai tây Atlantic triển khai tại các huyện Mê Linh và Sóc Sơn là minh chứng tiêu biểu. Với quy mô thử nghiệm 30 ha, nông dân được hỗ trợ 50% giống, vật tư và phân bón từ Trung tâm Khuyến nông Hà Nội, đồng thời được hướng dẫn quy trình kỹ thuật đảm bảo đúng tiêu chuẩn và thời vụ.

Kết quả cho thấy, giống khoai tây Atlantic cho năng suất đạt khoảng 21 tấn/ha, tỷ lệ củ loại 1 đạt 85–90%, mang lại doanh thu 170–180 triệu đồng/ha và lợi nhuận trên 80 triệu đồng/ha. Đặc biệt, sản phẩm được doanh nghiệp bao tiêu toàn bộ, giúp người trồng yên tâm sản xuất và tránh tình trạng “được mùa mất giá”.

Không chỉ có giá trị kinh tế cao, giống khoai tây này còn có nhiều ưu điểm như củ tròn, đồng đều, hàm lượng chất khô cao, phù hợp cho chế biến công nghiệp. Hiệu quả thực tế từ mô hình đã được Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Nội đánh giá là hướng đi tiềm năng, góp phần đa dạng hóa cơ cấu cây trồng, nâng cao thu nhập nông dân và thúc đẩy phát triển nông nghiệp đô thị theo hướng bền vững.

Những điểm cần chú ý trong dự thảo

Trước hết, cần xem xét tính đầy đủ và hợp lý của bảng tính trạng đặc trưng. Việc lựa chọn 37 tính trạng cần được đánh giá xem đã phản ánh đầy đủ các đặc điểm hình thái và sinh học quan trọng giữa các giống khoai tây hay chưa. Đồng thời, cần góp ý về mức độ phù hợp của các tính trạng chất lượng, số lượng, giả chất lượng và xem xét khả năng bổ sung hoặc loại bỏ một số tính trạng. Cách phân loại mã số trạng thái biểu hiện, thang điểm (1–9) và phương pháp ghi nhận (VG, VS, MS, MG...) cũng cần được góp ý để đảm bảo dễ hiểu và khả thi trong triển khai.

Về vật liệu khảo nghiệm và giống tương tự, cần đánh giá tính phù hợp của lượng củ giống khảo nghiệm (100 củ) và yêu cầu chất lượng củ giống. Các quy định về việc lựa chọn giống đối chứng và hướng dẫn ghi trong tờ khai kỹ thuật cũng cần được góp ý nhằm đảm bảo rõ ràng, thuận tiện và có tính khả thi cao.

Đối với bố trí thí nghiệm và phương pháp khảo nghiệm, cần góp ý về số cây tối thiểu (20 cây/lần nhắc), số lần nhắc lại (2 lần) và mật độ trồng để phù hợp với điều kiện thực tế. Phương pháp đánh giá ba tính DUS (khác biệt, đồng nhất và ổn định) nên được xem xét về độ rõ ràng, tính nhất quán và khả năng áp dụng.

Ngoài ra, các phụ lục và biểu mẫu đính kèm cần được rà soát kỹ. Phụ lục A (bảng tính trạng) và Phụ lục B (tờ khai kỹ thuật) nên được góp ý về độ đầy đủ, dễ sử dụng. Phụ lục C (giải thích, minh họa tính trạng) và Phụ lục E (quy trình kỹ thuật canh tác) cần được xem xét về mức độ chi tiết, rõ ràng và phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Cuối cùng, cần lưu ý về ngôn ngữ và cách diễn đạt trong tiêu chuẩn. Các thuật ngữ, ký hiệu chuyên môn cần được trình bày rõ ràng, nhất quán, dễ hiểu đối với cán bộ kỹ thuật và doanh nghiệp giống. Việc rà soát, chỉnh sửa các lỗi đánh máy hoặc sự không thống nhất giữa phần kỹ thuật và phụ lục cũng là bước quan trọng để hoàn thiện dự thảo tiêu chuẩn.

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt -Bài 1: Tính cấp thiết để phát triển nông nghiệp bền vững Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt -Bài 1: Tính cấp thiết để phát triển nông nghiệp bền vững

Trước diễn biến phức tạp và khó lường của biến đổi khí hậu, sản xuất giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt trở thành ...

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Trong hơn một thập kỷ qua, giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp - đặc biệt là lĩnh vực trồng trọt đã được ...

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài cuối: Truyền thông dẫn dắt và lan tỏa tri thức phát triển nông nghiệp xanh Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài cuối: Truyền thông dẫn dắt và lan tỏa tri thức phát triển nông nghiệp xanh

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng tác động mạnh mẽ đến sản xuất nông nghiệp, giảm phát thải trong lĩnh vực trồng ...

Bài liên quan

Sầu riêng được thí điểm truy xuất nguồn gốc từ 01/1/2026

Sầu riêng được thí điểm truy xuất nguồn gốc từ 01/1/2026

Từ ngày 01/1/2026, các khâu chính trong chuỗi sầu riêng, từ cơ sở trồng, vùng trồng đến thu mua, sơ chế/đóng gói, vận chuyển và phân phối; thông tin truy xuất thể hiện qua QR, hoặc phương thức phù hợp trên tem nhãn từng quả sẽ được ghi nhận, quản lý trên hệ thống trực tuyến và cơ sở dữ liệu truy xuất nguồn gốc của Bộ Nông nghiệp và Môi trường (NN&MT). Với mục tiêu hoàn thiện hệ thống và quy trình truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nông, lâm, thủy hải sản chủ lực từ cuối năm tới.
Mã định danh thửa đất, VNeID: Nền tảng để người dân làm thủ tục đất đai không phụ thuộc địa giới

Mã định danh thửa đất, VNeID: Nền tảng để người dân làm thủ tục đất đai không phụ thuộc địa giới

Việc chuẩn hóa dữ liệu đất đai gắn với mã định danh thửa đất và tích hợp VNeID đang mở ra bước chuyển quan trọng trong cải cách thủ tục hành chính. Khi dữ liệu “đúng – đủ – sạch – sống”, người dân có thể thực hiện các thủ tục đất đai ở bất cứ đâu, không còn phụ thuộc vào ranh giới hành chính.
Đổi mới mô hình tăng trưởng kinh tế biển theo hướng khoa học, hiện đại và bền vững

Đổi mới mô hình tăng trưởng kinh tế biển theo hướng khoa học, hiện đại và bền vững

Bộ trưởng Trần Đức Thắng cho biết, Diễn đàn Phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam năm 2025 đã khép lại với nhiều dấu ấn quan trọng. Các ý kiến tại diễn đàn một lần nữa khẳng định Việt Nam là quốc gia sở hữu nhiều lợi thế vượt trội để phát triển kinh tế biển với hơn 1 triệu km² vùng biển và nguồn tài nguyên phong phú. Bước vào giai đoạn phát triển mới, yêu cầu đổi mới mô hình tăng trưởng kinh tế biển theo hướng khoa học, hiện đại và bền vững trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Giai đoạn phát triển mới, nơi kinh tế biển xanh tiếp tục được dẫn dắt bằng tư duy tiên phong

Giai đoạn phát triển mới, nơi kinh tế biển xanh tiếp tục được dẫn dắt bằng tư duy tiên phong

Phát biểu tại Diễn đàn Phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam năm 2025 diễn ra tại Bãi Cháy, tỉnh Quảng Ninh trong hai ngày 12-13/12/2025, Phó Thủ tướng Chính phủ Trần Hồng Hà bày tỏ sự vui mừng khi có mặt tại địa phương được xem là minh chứng sinh động cho chuyển đổi thành công từ “kinh tế nâu” sang “kinh tế xanh”. Theo ông, chính tại Quảng Ninh, trong thời điểm này, Việt Nam có thể kỳ vọng về sự mở đầu cho một giai đoạn phát triển mới, nơi kinh tế biển xanh tiếp tục được dẫn dắt bằng tư duy tiên phong.
Loại quả đắt nhất thế giới 20 triệu đồng/kg, là đặc sản nổi tiếng trồng 2 năm cho thu hoạch

Loại quả đắt nhất thế giới 20 triệu đồng/kg, là đặc sản nổi tiếng trồng 2 năm cho thu hoạch

Nhờ hương thơm đặc trưng, sâu và bền cùng giá trị kinh tế cao, loại quả này đang được ưa chuộng trên thị trường. Ngoài bán quả khô, một số địa chỉ còn bán cả cây giống.
Đề xuất cơ chế mở đường hướng tới chuỗi giá trị nông nghiệp xanh

Đề xuất cơ chế mở đường hướng tới chuỗi giá trị nông nghiệp xanh

Nghị định 98/2018/NĐ-CP sau hơn 6 năm triển khai được nhìn nhận là một bước đi trúng trọng tâm, tạo khung pháp lý và cơ chế hỗ trợ tài chính thúc đẩy liên kết trong sản xuất, chế biến, tiêu thụ nông sản. Tuy nhiên, từ thực tế đã bộc lộ những hạn chế, khiến doanh nghiệp và hợp tác xã (HTX) gặp khó khăn, cần phải được sửa đổi để đáp ứng tốt hơn sự đòi hỏi của thực tiễn. Dự thảo nghị định thay thế Nghị định 98/2018/NĐ-CP bổ sung cơ chế khuyến khích phát triển chuỗi giá trị xanh và vùng nguyên liệu đạt chuẩn phục vụ xuất khẩu.

CÁC TIN BÀI KHÁC

Trí tuệ nhân tạo - “động cơ tăng trưởng mới” định hình tương lai kinh tế - xã hội

Trí tuệ nhân tạo - “động cơ tăng trưởng mới” định hình tương lai kinh tế - xã hội

Trong vòng một thập niên trở lại đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã vươn lên trở thành công nghệ có sức ảnh hưởng sâu rộng nhất tới mọi mặt đời sống. Từ các mô hình ngôn ngữ lớn, robot tự hành, hệ thống phân tích dữ liệu đến ứng dụng AI trong giáo dục, y tế, tài chính, trí tuệ nhân tạo không còn là câu chuyện viễn tưởng mà đã trở thành “hạ tầng mềm” của thời đại số.
Nghiên cứu công nghệ và dây chuyền thiết bị sản xuất tinh bột tinh bột biến tính và đường trehalose từ khoai lang

Nghiên cứu công nghệ và dây chuyền thiết bị sản xuất tinh bột tinh bột biến tính và đường trehalose từ khoai lang

Khoai lang là cây lương thực truyền thống quan trọng thứ tư ở Việt Nam và đứng thứ hai về giá trị kinh tế trong nhóm cây có củ, được canh tác rộng rãi khắp cả nước.
Rong biển nâng cao hiệu quả nuôi tôm

Rong biển nâng cao hiệu quả nuôi tôm

Rong đỏ Lithothamnium calcareum, thành phần chính trong sản phẩm Marisert mang lại nhiều lợi ích trong nuôi tôm: cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), tăng tỷ lệ sống, rút ngắn chu kỳ nuôi, nâng cao sản lượng, đồng thời ổn định môi trường ao và giảm nguy cơ bệnh hoại tử gan tụy cấp.
Đánh giá khả năng kết hợp và ưu thế lai của 6 dòng dưa lê (Cucumis melo L. var. inodorus) tự phối đời S5

Đánh giá khả năng kết hợp và ưu thế lai của 6 dòng dưa lê (Cucumis melo L. var. inodorus) tự phối đời S5

Dưa lê (Cucumis melo L. var. inodorus), một loại cây rau ăn quả ngắn ngày thuộc họ bầu bí, dù mới du nhập vào nước ta trong vài thập kỉ trở lại đây nhưng đã mang lại hiệu quả cao trong sản xuất nông nghiệp.
Biến máy nghiền dây khoai tây thành "vũ khí" mới chặn đứng cỏ dại ngay trong mùa thu hoạch

Biến máy nghiền dây khoai tây thành "vũ khí" mới chặn đứng cỏ dại ngay trong mùa thu hoạch

Việt Nam cũng có những vùng chuyên canh khoai tây lớn ở Lâm Đồng hay các tỉnh phía Bắc. Việc áp dụng cơ giới hóa để xử lý phụ phẩm và cỏ dại ngay khi thu hoạch khoai tây hoàn toàn có thể được nghiên cứu và nội địa hóa.
Các nhà nghiên cứu tìm cách kiểm soát aflatoxin trong ngô

Các nhà nghiên cứu tìm cách kiểm soát aflatoxin trong ngô

Các nhà nghiên cứu tại Đại học bang Arizona và các đồng nghiệp quốc tế đã trình diễn một kỹ thuật khử trùng đầy hứa hẹn sử dụng tia X để giảm khả năng sống của Aspergillus flavus trong ngô bị nhiễm bệnh.
Chế tạo hạt chống mọt gạo

Chế tạo hạt chống mọt gạo

Từ vỏ trái cây bỏ đi và khoáng sét tự nhiên, nhóm sinh viên tại trường Đại học Bách khoa thuộc Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh đã chế tạo hạt pectin - zeolite hấp phụ tinh dầu bạc hà Á (Mentha arvensis), có khả năng diệt mọt gạo hiệu quả và an toàn.
Giải pháp cải thiện hiệu năng quang hợp, tăng 40% năng suất cây trồng

Giải pháp cải thiện hiệu năng quang hợp, tăng 40% năng suất cây trồng

Một nhóm các nhà nghiên cứu quốc tế lần đầu tiên đã chứng minh rằng có thể tăng khoảng 40% năng suất của cây trồng bằng cách khắc phục một trục trặc phổ biến thường xảy ra trong quá trình quang hợp. Nghiên cứu mang tính bước ngoặt cho thấy việc tối ưu hóa hiệu quả quang hợp của thực vật có thể làm tăng đáng kể năng suất thực phẩm trên toàn thế giới.
Quy trình nhân giống hoa cẩm chướng bằng phương pháp giâm cành

Quy trình nhân giống hoa cẩm chướng bằng phương pháp giâm cành

Hoa cẩm chướng là loài hoa mang vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính và màu sắc đẹp mắt. Chính vì thế mà loài hoa này được trồng nhiều để trang trí nhà cửa và cảnh quan. Dưới đây, chúng tôi giới thiệu tới bạn đọc kỹ thuật trồng hoa cẩm chướng trong chậu và cách chăm sóc chi tiết.
Tạo phân bón nano từ trấu và vỏ tôm bằng công nghệ chiếu xạ

Tạo phân bón nano từ trấu và vỏ tôm bằng công nghệ chiếu xạ

Đây là hướng đi mới nhằm tạo ra loại phân bón lá thế hệ mới, giúp cây trồng tăng sức đề kháng và kích thích sinh trưởng, đồng thời bảo đảm tính thân thiện với môi trường và khả năng sản xuất quy mô lớn.
Phục hồi vườn cây ăn trái ĐBSCL sau ngập úng: Giải pháp khoa học cho bà con nhà vườn

Phục hồi vườn cây ăn trái ĐBSCL sau ngập úng: Giải pháp khoa học cho bà con nhà vườn

Mùa nước nổi năm 2025 đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều vùng chuyên canh cây ăn trái tại Đồng bằng sông Cửu Long. Nước lũ rút chậm, bùn non bồi lắng, rễ cây bị thiếu oxy trong thời gian dài khiến hàng loạt vườn cây rơi vào tình trạng suy kiệt. Theo các chuyên gia nông nghiệp, việc phục hồi vườn cây sau ngập cần được thực hiện đúng quy trình kỹ thuật, tránh tâm lý nóng vội dễ gây chết cây hàng loạt.
Vật liệu giữ nước từ vỏ tôm giúp chống hạn cho cây trồng

Vật liệu giữ nước từ vỏ tôm giúp chống hạn cho cây trồng

Polymer siêu hấp thụ ưa nước và có cấu trúc lưới ba chiều liên kết chéo, cho phép hấp thụ và giữ lại khối lượng nước lớn gấp hàng trăm lần trọng lượng riêng của nó. Vì thế, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, xây dựng, công nghiệp dầu khí, vật liệu hấp phụ và các thiết bị giải phóng có kiểm soát. Tuy nhiên, hầu hết polymer siêu hấp thụ hiện được sản xuất từ tinh bột và axit acrylic, gây lãng phí nguồn lương thực.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2025 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính