Thứ năm 23/10/2025 17:18Thứ năm 23/10/2025 17:18 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Trong hơn một thập kỷ qua, giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp - đặc biệt là lĩnh vực trồng trọt đã được cộng đồng quốc tế xác định là một trong những giải pháp trọng yếu để ứng phó với biến đổi khí hậu. Nhiều cơ chế, cam kết và sáng kiến toàn cầu đã được thiết lập nhằm hỗ trợ các quốc gia phát triển và đang phát triển triển khai các giải pháp kỹ thuật, tài chính và giám sát trong sản xuất nông nghiệp giảm phát thải.
Sản xuất giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
Việt Nam đưa ra cam kết mạnh mẽ đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. (Ảnh minh họa)
Nhằm triển khai thực hiện các hoạt động tuyên truyền, truyền thông cho Đề án sản xuất giảm phát thải lĩnh vực trồng trọt giai đoạn 2025-2030, tầm nhìn đến 2050 (Đề án) được phê duyệt tại Quyết định số 4024/QĐ-BNNMT ngày 29/9/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường được đồng bộ, kịp thời, thống nhất và hiệu quả, Tạp chí điện tử Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam triển khai thực hiện tuyến bài "Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt" với mục tiêu triển khai đồng bộ các giải pháp nhằm thúc đẩy chuyển đổi hệ thống sản xuất trồng trọt theo hướng phát thải thấp, thích ứng với biến đổi khí hậu, nâng cao hiệu quả sản xuất, cải thiện sinh kế cho người dân và phát triển bền vững. Qua đó giúp nâng cao năng lực cạnh tranh ngành hàng trồng trọt, bảo đảm an ninh lương thực quốc gia, từng bước hình thành nền nông nghiệp sinh thái, hiện đại, có khả 2 năng chống chịu tốt trước tác động của biến đổi khí hậu, góp phần thực hiện các cam kết Việt Nam trong NDC (Đóng góp do quốc gia tự quyết định).
Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt -Bài 1: Tính cấp thiết để phát triển nông nghiệp bền vững Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 1: Tính cấp thiết để phát triển nông nghiệp bền vững

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn biến phức tạp, giảm phát thải khí nhà kính trong lĩnh vực trồng trọt đang trở thành một trong những nhiệm vụ cấp thiết để hướng tới nền nông nghiệp bền vững. Theo các chuyên gia, hoạt động canh tác truyền thống, lạm dụng phân bón hóa học và đốt rơm rạ sau thu hoạch là những nguyên nhân chính gây phát thải lớn trong nông nghiệp. Để giảm thiểu tác động môi trường, nhiều địa phương đã triển khai các giải pháp như áp dụng kỹ thuật canh tác thông minh, sử dụng phân bón hữu cơ, quản lý nước tưới hiệu quả và tận dụng phụ phẩm nông nghiệp vào sản xuất.

Việc chuyển đổi sang mô hình nông nghiệp hữu cơ, sinh thái không chỉ giúp giảm phát thải mà còn cải thiện chất lượng đất và nâng cao năng suất cây trồng. Bên cạnh sự chủ động từ người nông dân, vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc ban hành cơ chế hỗ trợ, chuyển giao công nghệ và nâng cao nhận thức cộng đồng là yếu tố then chốt. Giảm phát thải không chỉ là yêu cầu tất yếu, mà còn là cơ hội để ngành trồng trọt phát triển theo hướng hiện đại, thân thiện với môi trường.

Tại Hội nghị lần thứ 26 các bên tham gia Công ước khung của Liên Hiệp quốc về biến đổi khí hậu (COP26) năm 2021, Thủ tướng Chính phủ đã thay mặt Việt Nam đưa ra cam kết mạnh mẽ đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Để thực hiện mục tiêu này, ngành nông nghiệp nói chung, lĩnh vực trồng trọt nói riêng cần triển khai đồng bộ các giải pháp nhằm chuyển đổi phương thức canh tác, nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm phát thải, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.

Không chỉ dừng lại ở việc xây dựng khung pháp lý, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2050, trong đó đặt ra lộ trình giảm phát thải cho từng giai đoạn cụ thể. Chiến lược này lồng ghép mục tiêu khí hậu vào các chính sách phát triển kinh tế-xã hội, khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch, năng lượng tái tạo và nông nghiệp thông minh, nhằm thích ứng với biến đổi khí hậu.

Như vậy, sau hơn ba năm kể từ cam kết tại COP26, Việt Nam đã xây dựng được nền tảng pháp lý và chiến lược phát triển đồng bộ, với các nghị định, chiến lược quốc gia và cơ chế thực thi cụ thể. Thị trường carbon đang dần hình thành và được kỳ vọng sẽ trở thành công cụ hiệu quả, giúp Việt Nam huy động nguồn lực xã hội và quốc tế cho chuyển đổi xanh. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu Net Zero vào năm 2050, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực quản lý, giám sát và đẩy mạnh sự tham gia của doanh nghiệp, cộng đồng vào quá trình giảm phát thải. Có như vậy, nền kinh tế xanh và phát triển bền vững mới thực sự trở thành hiện thực.

Trong bối cảnh đó, Đề án “Sản xuất giảm phát thải lĩnh vực trồng trọt giai đoạn 2025-2035, tầm nhìn đến 2050” (Đề án) đã được Bộ Nông nghiệp và Môi trường xây dựng, ban hành với kỳ vọng sẽ góp phần tích cực thay đổi nhận thức, tư duy sản xuất trồng trọt từ sản lượng sang giá trị, phát triển nhưng gắn với bền vững, xây dựng thương hiệu nông sản Việt Nam gắn với hình ảnh chất lượng nhưng đầy trách nhiệm và minh bạch. Thông qua việc triển khai đề án, một hướng tiếp cận mới sẽ được mở ra đó là coi giảm phát thải là động lực nâng cao chất lượng, giá trị, thu nhập và khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam. Quan trọng hơn, Đề án sẽ là tiền đề thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ giữa Nhà nước – doanh nghiệp – nông dân – nhà khoa học – đối tác quốc tế, như vậy, một liên minh mới sẽ được hình thành là 5 nhà thay vì chỉ 4 như trước kia. Lần đầu tiên, các đối tác quốc tế được chính thức ghi nhận là một thành tố không thể tách rời khỏi chuỗi giá trị nông sản chất lượng cao, phát thải thấp. Khi được triển khai đồng bộ, Đề án sẽ không chỉ góp phần bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu, mà còn định vị lại hình ảnh nền nông nghiệp Việt Nam hiện đại, sinh thái và có trách nhiệm với khí hậu toàn cầu.

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
Việc chuyển đổi sang mô hình nông nghiệp hữu cơ, sinh thái không chỉ giúp giảm phát thải mà còn cải thiện chất lượng đất và nâng cao năng suất cây trồng.

Khung chính sách và cam kết quốc tế

Việc thiết lập một hệ quy chiếu chung là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc hoàn thành mục tiêu giảm phát thải trong nông nghiệp. Do đó, các cơ chế, cam kết và sáng kiến toàn cầu đã được thiết lập nhằm hỗ trợ các quốc gia triển khai các giải pháp kỹ thuật, tài chính và giám sát trong sản xuất nông nghiệp giảm phát thải:

Thỏa thuận Paris (2015) yêu cầu tất cả các nước xây dựng kế hoạch đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) theo chu kỳ 5 năm một lần, trong đó phần lớn các nước đều lồng ghép mục tiêu giảm phát thải từ nông nghiệp, bao gồm cả trồng trọt.

Sáng kiến “4‰” (4 phần nghìn) do Pháp khởi xướng tại COP21 đề xuất tăng cường tích lũy các-bon trong đất canh tác trên toàn thế giới để chống lại biến đổi khí hậu và chấm dứt nạn đói là giải pháp pháp trung hòa các-bon bền vững và có lợi cho nông dân.

Chương trình Nông nghiệp thông minh thích ứng với biến đổi khí hậu (CSA) do Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) và Ngân hàng thế giới (WB) phát triển đã được nhiều nước áp dụng để chuyển đổi hệ thống canh tác theo hướng đồng thời đạt ba mục tiêu: tăng năng suất; thích ứng với biến đổi khí hậu và giảm phát thải khí nhà kính.

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
Nhật Bản hạn chế sử dụng phân bón và tiết kiệm nhiên liệu cho các thiết bị nông nghiệp.

Kinh nghiệm quốc tế

Tại Nhật Bản, Kế hoạch “Zero Emission Agriculture” đến năm 2050 đã được cụ thể hóa qua Chiến lược thực phẩm xanh trong nông nghiệp (Green Food System Strategy) với mục tiêu giảm 50% lượng khí nhà kính từ ngành nông nghiệp vào năm 2030 và đạt trung hòa các-bon vào năm 2050. Chiến lược đã được triển khai thông qua các giải pháp chính: thay thế một phần phân bón hóa học bằng phân hữu cơ sinh học và các loại phân hữu cơ khác; cơ giới hóa thông minh, sử dụng thiết bị bay không người lái, cảm biến trong canh tác; đồng thời sử dụng giống lúa giảm phát thải, canh tác hữu cơ mở rộng; bên cạnh hỗ trợ tài chính và tín dụng xanh cho nông dân chuyển đổi.

Là một trong những quốc gia đi đầu khu vực ASEAN về tích hợp tín chỉ các-bon vào sản xuất nông nghiệp, với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế, Thái Lan đã tiến hành sáng kiến canh tác lúa giảm phát thải. Các mô hình lúa giảm phát thải của Thái Lan được triển khai theo hướng: giảm chu kỳ ngập nước, áp dụng kỹ thuật tưới khô ướt xen kẽ (AWD); sử dụng giống cải tiến, kiểm soát phân bón theo cảm biến; thiết lập dự án tín chỉ các-bon cho cộng đồng nông dân. Đến năm 2023, một số hợp tác xã nông dân Thái Lan đã bán được tín chỉ các-bon trên thị trường từ nguyện với giá từ 5-7 USD/tấn CO2tđ.

Ấn Độ - quốc gia đang phải đối mặt với phát thải nông nghiệp rất lớn, đã triển khai hệ thống quản lý dinh dưỡng và tưới tiết kiệm trong trồng trọt. Cụ thể, nước này đã áp dụng chương trình sử dụng Urê tráng polymer (Neem-coated urea) để giảm thất thoát ra môi trường; áp dụng rộng rãi tưới nhỏ giọt, tưới luân phiên kết hợp nông nghiệp bảo tồn; đồng thời tạo lập ứng dụng số hóa theo dõi phát thải trong canh tác (AgriStack).

Nông nghiệp tái sinh gắn với thị trường tín chỉ chính là định hướng của Brazil đối với mục tiêu giảm phát thải trong nông nghiệp. Nước này đã triển khai Chương trình ABC+ (Agriculture for Low Emission) với mục tiêu đến năm 2030 giảm hơn 1 tỷ tấn CO2 tương đương thông qua các biện pháp: luân canh giữa ngô - đậu tương - cỏ - gia súc để duy trì độ che phủ đất; tăng sử dụng phân hữu cơ, cải tạo đất bằng vôi và vi sinh vật; phát triển hệ thống dữ liệu MRV (đo lường - báo cáo - thẩm định) quốc gia gắn với thị trường các-bon quốc tế.

Bài học cho Việt Nam

Từ những thành công đã đạt được thông qua các mô hình tiêu biểu được triển khai tại nước bạn, Việt Nam có thể học hỏi một số kinh nghiệm như: Hướng tới các chính sách đồng bộ và dài hạn - điều kiện tiên quyết cho chuyển đổi canh tác giảm phát thải; tích hợp kỹ thuật và công nghệ số giúp nâng cao hiệu quả giám sát, đo đếm và truy xuất phát thải khí nhà kính; áp dụng hệ thống MRV (đo lường - báo cáo - thẩm định) phù hợp với từng quy mô canh tác; khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân và hợp tác công - tư là yếu tố thành công trong thương mại hóa tín chỉ các-bon và mở rộng quy mô.

Dựa trên tình hình thực tiễn tại Việt Nam, một số hệ thống và công cụ hỗ trợ triển khai quốc tế phù hợp có thể được áp dụng là: EX-ACT (FAO): ước tính phát thải và hấp thụ các-bon trong canh tác - đã thử nghiệm tại đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL); Cool Farm Tool: tính toán phát thải theo sản phẩm nông nghiệp; Gold Standard: chứng nhận tín chỉ các-bon tự nguyện từ nông nghiệp - phù hợp mô hình hợp tác xã; MRV Guidelines (FAO/GIZ): hướng dẫn đo lường, báo cáo và xác minh phát thải - cần thể chế hóa trên phạm vi toàn quốc.

Sản xuất trồng trọt giảm phát thải hiện đang đối mặt với nhiều điểm nghẽn cần được tháo gỡ đồng bộ. Trước hết, các sáng kiến, giải pháp sản xuất giảm phát thải còn rời rạc, thiếu cơ chế khuyến khích mạnh mẽ để huy động người dân, hợp tác xã và doanh nghiệp tham gia.

Hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình canh tác và quy trình vận hành hệ thống đo lường - báo cáo - thẩm định (MRV) cho các cây trồng ngoài lúa còn hạn chế, chưa đáp ứng yêu cầu minh bạch và tương thích quốc tế, gây khó khăn cho việc tham gia thị trường tín chỉ các-bon. Bên cạnh đó, năng lực kỹ thuật, tổ chức sản xuất và nhận thức tại cơ sở vẫn còn chênh lệch, chưa đủ điều kiện nhân rộng mô hình gắn với chuỗi giá trị. Những thách thức này đòi hỏi một tư duy mới, cách tiếp cận tích hợp và sự phối hợp thực chất giữa các cấp, các ngành và các đối tác trong và ngoài nước.

Đồng thời, sự tham gia sâu sắc, trách nhiệm của các viện nghiên cứu, hiệp hội ngành hàng, doanh nghiệp và chuyên gia trong quá trình xây dựng Kế hoạch hành động đã góp phần tạo nên một không gian tham vấn thực chất, với nhiều sáng kiến mang tính đột phá, gợi mở các hướng đi khả thi để hiện thực hóa chuyển đổi xanh trong trồng trọt.

(Còn tiếp) Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài cuối: Truyền thông dẫn dắt và lan tỏa tri thức phát triển nông nghiệp xanh

Phát triển bền vững ngành trồng trọt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hội nhập thị trường quốc tế Phát triển bền vững ngành trồng trọt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hội nhập thị trường quốc tế

Sáng 22/10/2025, Bộ Nông nghiệp và Môi trường tổ chức Hội nghị công bố Đề án "Sản xuất giảm phát thải lĩnh vực trồng trọt ...

Sản xuất giảm phát thải lĩnh vực trồng trọt: Hữu cơ chìa khóa phát triển nông nghiệp bền vững Sản xuất giảm phát thải lĩnh vực trồng trọt: Hữu cơ chìa khóa phát triển nông nghiệp bền vững

PGS.TS Nguyễn Trí Ngọc, Phó Chủ tịch Tổng hội Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, nguyên Cục trưởng Cục Trồng trọt, cho ...

Ngành trồng trọt đặt mục tiêu đến năm 2035 sẽ góp phần giảm ít nhất 15% lượng phát thải khí nhà kính Ngành trồng trọt đặt mục tiêu đến năm 2035 sẽ góp phần giảm ít nhất 15% lượng phát thải khí nhà kính

Ngành trồng trọt đặt mục tiêu đến năm 2035 sẽ góp phần giảm ít nhất 15% lượng phát thải khí nhà kính so với năm ...

Bài liên quan

Quảng Ninh: Kết quả công tác chuyển đổi số trong lĩnh vực thủy sản

Quảng Ninh: Kết quả công tác chuyển đổi số trong lĩnh vực thủy sản

Chi cục Biển, Hải đảo và Thủy sản, Kiểm ngư đã hướng dẫn, hỗ trợ người dân thực hiện thủ tục cấp giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng nuôi trồng thủy sản chủ lực, cấp giấy phép khai thác thuỷ sản, đăng ký tàu cá… trên hệ thống httpsdichvucong.quangninh.gov.vn
Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt -Bài 1: Tính cấp thiết để phát triển nông nghiệp bền vững

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt -Bài 1: Tính cấp thiết để phát triển nông nghiệp bền vững

Trước diễn biến phức tạp và khó lường của biến đổi khí hậu, sản xuất giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt trở thành một nhiệm vụ cấp thiết, đòi hỏi định hướng chiến lược và hành động kịp thời để hướng tới một nền nông nghiệp bền vững.
Muốn giảm phát thải, hệ thống thủy lợi phải được đầu tư đồng bộ

Muốn giảm phát thải, hệ thống thủy lợi phải được đầu tư đồng bộ

Muốn giảm phát thải, hệ thống thủy lợi phải được đầu tư đồng bộ, vì chỉ khi rút nước kịp thời mới có thể thực hiện được các kỹ thuật canh tác phát thải thấp.
Ngành trồng trọt đặt mục tiêu đến năm 2035 sẽ góp phần giảm ít nhất 15% lượng phát thải khí nhà kính

Ngành trồng trọt đặt mục tiêu đến năm 2035 sẽ góp phần giảm ít nhất 15% lượng phát thải khí nhà kính

Ngành trồng trọt đặt mục tiêu đến năm 2035 sẽ góp phần giảm ít nhất 15% lượng phát thải khí nhà kính so với năm cơ sở 2020.
Sản xuất giảm phát thải lĩnh vực trồng trọt: Hữu cơ chìa khóa phát triển nông nghiệp bền vững

Sản xuất giảm phát thải lĩnh vực trồng trọt: Hữu cơ chìa khóa phát triển nông nghiệp bền vững

PGS.TS Nguyễn Trí Ngọc, Phó Chủ tịch Tổng hội Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, nguyên Cục trưởng Cục Trồng trọt, cho rằng đề án trồng trọt giảm phát thải đã đi đúng hướng phát triển được khuyến khích, đó là phát triển xanh, hữu cơ, bền vững và có định hướng thị trường rõ ràng.

CÁC TIN BÀI KHÁC

Nguyên tắc về sinh thái là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ

Nguyên tắc về sinh thái là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ không chỉ đơn thuần là việc tránh sử dụng hóa chất tổng hợp mà còn là một hệ thống canh tác dựa trên các nguyên tắc sinh thái. Nguyên tắc về sinh thái trong nông nghiệp hữu cơ nhấn mạnh sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng. Nó hướng đến việc xây dựng một hệ thống nông nghiệp bền vững, hài hòa với tự nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học và các quá trình sinh thái tự nhiên.
Khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh

Khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh

Trong thế kỷ XXI, con người đứng trước những thách thức to lớn từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Mô hình phát triển “nâu” dựa vào khai thác tài nguyên không tái tạo, sử dụng năng lượng hóa thạch và tiêu thụ lãng phí đã bộc lộ giới hạn. Để đảm bảo tương lai bền vững, nhân loại đang hướng đến ba trụ cột quan trọng: khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh, quản lý và sử dụng nước hiệu quả, cùng với thúc đẩy kinh tế tuần hoàn dựa trên vật liệu tái sử dụng.
Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ

Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ

Các vùng đất bạc màu, nghèo dinh dưỡng tại Đông Nam Bộ, Việt Nam, đang đối mặt với nguy cơ thoái hóa nghiêm trọng do tác động của canh tác độc canh và việc lạm dụng phân bón hóa học. Để giải quyết vấn đề này, các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp (Integrated Organic Farming Systems - IOFS) đang được coi là một giải pháp hiệu quả và bền vững. IOFS không chỉ tập trung vào việc loại bỏ hóa chất nông nghiệp mà còn tích hợp nhiều yếu tố như cây trồng, vật nuôi, thủy sản, và vi sinh vật để tạo ra một hệ sinh thái nông nghiệp khép kín, tự cung tự cấp. Bài viết này sẽ phân tích và đánh giá hiệu quả của các mô hình IOFS trong việc cải thiện độ phì nhiêu đất và tăng cường đa dạng sinh học, từ đó đưa ra một hướng đi mới cho nền nông nghiệp bền vững tại khu vực này.
Những nguyên tắc về sức khỏe trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ

Những nguyên tắc về sức khỏe trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ

Năm 2005, hội nghị thường niên của IFOAM tổ chức tại Adelaide - Úc đã thống nhất một định nghĩa chung về Nông nghiệp hữu cơ và xây dựng 4 nguyên tắc gồm: sức khoẻ, sinh thái, công bằng và cẩn trọng định hướng cho sản xuất và xây dựng các tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ.
Làm thế nào để tăng độ phủ cho bảo hiểm nông nghiệp?

Làm thế nào để tăng độ phủ cho bảo hiểm nông nghiệp?

Bảo hiểm nông nghiệp thất bại vì nhiều lý do, trong đó sản phẩm nông dân cần thì chưa có, nhưng sản phẩm có nông dân lại ít quan tâm.
Tiềm năng và thách thức trong phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Tiềm năng và thách thức trong phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Nông nghiệp hữu cơ đang nổi lên như một xu hướng tất yếu và đầy hứa hẹn cho ngành nông nghiệp Việt Nam, mang theo kỳ vọng về một nền sản xuất bền vững, sản phẩm an toàn và giá trị gia tăng cao hơn. Với những lợi thế về điều kiện tự nhiên đa dạng, lực lượng lao động nông nghiệp dồi dào và sự quan tâm ngày càng tăng từ thị trường nội địa cũng như quốc tế, tương lai phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam được đánh giá là rất sáng sủa, dù vẫn còn đó những thách thức cần vượt qua.
Cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Nông nghiệp hữu cơ đang trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và nhu cầu tiêu dùng thực phẩm an toàn ngày càng tăng cao. Tại Việt Nam, với tiềm năng nông nghiệp phong phú và truyền thống canh tác lâu đời, việc phát triển nông nghiệp hữu cơ không chỉ là cơ hội mà còn là yêu cầu cấp thiết.
Điểm qua thành tựu sản xuất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Điểm qua thành tựu sản xuất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Trong những năm gần đây, nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành nông nghiệp. Sự gia tăng nhận thức về an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững đã thúc đẩy người nông dân, doanh nghiệp và nhà quản lý cùng chung tay xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ ngày càng vững mạnh.
Cơ chế, chính sách phát triển nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam

Cơ chế, chính sách phát triển nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam

Trong những năm gần đây, Chính phủ Việt Nam đã đặc biệt quan tâm và đưa ra nhiều cơ chế, chính sách nhằm thúc đẩy phát triển nông nghiệp hữu cơ. Điều này xuất phát từ nhận thức sâu sắc về vai trò quan trọng của nông nghiệp hữu cơ trong việc bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng nông sản và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về thực phẩm an toàn.
Canh tác ngô bền vững trên đất dốc tại các tỉnh vùng cao Tây Bắc

Canh tác ngô bền vững trên đất dốc tại các tỉnh vùng cao Tây Bắc

Ngày 16/10 vừa qua, tại xã Chiềng Sại, tỉnh Sơn La, Công ty TNHH Syngenta Việt Nam phối hợp cùng Viện Thổ nhưỡng Nông hóa (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) và Sở Nông nghiệp & Môi trường tỉnh Sơn La tổ chức Hội thảo sơ kết Mô hình Canh tác ngô bền vững trên đất dốc, đánh dấu hơn hai năm triển khai mô hình trồng ngô theo hướng bảo vệ sức khỏe đất và giảm xói mòn.
Đa dạng kênh tiêu thụ hàng hóa: "Chìa khóa" phát triển bền vững nông nghiệp hữu cơ

Đa dạng kênh tiêu thụ hàng hóa: "Chìa khóa" phát triển bền vững nông nghiệp hữu cơ

Sản xuất nông nghiệp hữu cơ mang lại nhiều lợi ích vượt trội về môi trường, sức khỏe và kinh tế. Tuy nhiên, để ngành này phát triển bền vững, việc đảm bảo đầu ra ổn định và có giá trị cho sản phẩm hữu cơ là yếu tố then chốt. Nếu không có các kênh tiêu thụ hiệu quả, nông dân sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì sản xuất và mở rộng quy mô. Bài viết này sẽ đi sâu vào các giải pháp đa dạng để tiêu thụ sản phẩm hữu cơ, từ các kênh truyền thống đến những phương thức tiếp cận hiện đại và sáng tạo.
Từ tiềm năng đến hiện thực hóa một nền nông nghiệp hữu cơ bền vững

Từ tiềm năng đến hiện thực hóa một nền nông nghiệp hữu cơ bền vững

Hai thập kỷ tới, bức tranh nông nghiệp Việt Nam hứa hẹn sẽ chứng kiến một sự chuyển mình mạnh mẽ, với nông nghiệp hữu cơ không còn là một xu hướng nhỏ lẻ mà sẽ trở thành một trụ cột quan trọng, định hình lại cách chúng ta sản xuất, tiêu thụ thực phẩm và tương tác với môi trường.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2025 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính