![]() |
Đưa sản phẩm hữu cơ lên sàn thương mại điện tử hiện nay vẫn gặp rất nhiều trở ngại. |
Sản phẩm hữu cơ (organic products) là những sản phẩm được sản xuất theo quy trình canh tác không sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu tổng hợp, hormone tăng trưởng, kháng sinh hoặc các chất biến đổi gen (GMO). Việc sản xuất sản phẩm hữu cơ đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt từ đầu vào đến đầu ra, đảm bảo tính an toàn, lành mạnh và thân thiện với môi trường.
Sàn TMĐT là nền tảng kết nối người bán và người mua thông qua môi trường số. Giao dịch trên sàn thường dựa trên thông tin sản phẩm, hình ảnh, đánh giá và phản hồi của khách hàng, không có trải nghiệm trực tiếp. Chính điều này tạo ra những khác biệt lớn khi so sánh với các kênh phân phối truyền thống như cửa hàng thực phẩm sạch hay siêu thị.
![]() |
Nhiều gian hàng lợi dụng sự thiếu hiểu biết hoặc sơ suất trong khâu kiểm duyệt của các sàn TMĐT để gắn nhãn “organic” sai sự thật. |
Nhiều khó khăn trở ngại
Một trong những rào cản lớn nhất là sự hoài nghi về tính xác thực của sản phẩm hữu cơ trên sàn. Người tiêu dùng không có cách nào trực tiếp kiểm chứng chất lượng của sản phẩm qua màn hình. Mặc dù nhiều sản phẩm ghi nhãn “hữu cơ”, nhưng việc chứng minh điều đó lại mơ hồ nếu không có giấy chứng nhận cụ thể từ các tổ chức uy tín như USDA (Mỹ), EU Organic (Châu Âu) hay PGS (Việt Nam).
Ngoài ra, hiện tượng gian lận nhãn mác hữu cơ vẫn còn phổ biến. Nhiều gian hàng lợi dụng sự thiếu hiểu biết hoặc sơ suất trong khâu kiểm duyệt của các sàn TMĐT để gắn nhãn “organic” sai sự thật. Điều này làm suy giảm lòng tin của người tiêu dùng không chỉ vào sản phẩm đó mà vào toàn bộ nhóm sản phẩm hữu cơ trên sàn.
Sản phẩm hữu cơ phải trải qua quá trình chứng nhận dài và tốn kém. Các yêu cầu khắt khe khiến nhiều hộ sản xuất nhỏ hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ khó tiếp cận. Khi lên sàn, yêu cầu về minh bạch thông tin càng cao, kéo theo áp lực về giấy tờ, truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn đóng gói, tem nhãn…
Sàn TMĐT hiện nay cũng thiếu một cơ chế giám sát chất lượng chuyên biệt dành riêng cho nhóm sản phẩm hữu cơ. Điều này khiến các sản phẩm chất lượng thật bị “đứng chung hàng” với hàng giả, hàng không rõ nguồn gốc, dẫn đến mất công bằng trong cạnh tranh.
Phần lớn sản phẩm hữu cơ đặc biệt là nông sản có hạn sử dụng ngắn và yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Tuy nhiên, hạ tầng logistics của các sàn TMĐT thường không chuyên biệt cho ngành hàng này. Chuỗi lạnh chưa phổ biến, kho bãi chưa đảm bảo tiêu chuẩn bảo quản hữu cơ, hệ thống giao nhận chưa tối ưu khiến hàng hóa dễ bị hư hỏng hoặc giảm chất lượng.
Ngoài ra, chi phí vận chuyển cao khiến giá thành đội lên, gây khó cạnh tranh. Người tiêu dùng khi mua hàng online thường kỳ vọng phí ship thấp, nhưng với sản phẩm hữu cơ đặc biệt là đặt theo hộp rau tuần hoặc combo tươi sống thì chi phí giao hàng lại là một rào cản lớn.
So với siêu thị hay cửa hàng thực phẩm sạch, nơi người tiêu dùng có thể trải nghiệm trực tiếp, thì trên sàn TMĐT, sản phẩm hữu cơ gặp nhiều khó khăn trong việc thể hiện giá trị. Hình ảnh, mô tả và nội dung truyền thông thường không đủ sức thuyết phục, đặc biệt khi đặt cạnh hàng loạt sản phẩm tương tự với giá rẻ hơn.
![]() |
Chi phí vận chuyển cao khiến giá thành đội lên, khiến sản phẩm hữu cơ khó cạnh tranh. |
Mặt khác, sàn TMĐT hoạt động theo cơ chế đề xuất dựa trên lượt xem, lượt mua và giá cả. Điều này khiến sản phẩm hữu cơ vốn có giá cao hơn, nhu cầu chưa lớn bị đẩy xuống dưới trong thuật toán đề xuất. Người bán gặp khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng mục tiêu, trừ khi bỏ nhiều chi phí quảng cáo.
Đa phần các cơ sở sản xuất hữu cơ tại Việt Nam hiện nay là hộ gia đình hoặc hợp tác xã nhỏ lẻ, sản lượng thấp, tính ổn định không cao. Khi bán hàng qua sàn TMĐT, nhu cầu thường tăng đột biến nếu có chương trình khuyến mãi hay quảng bá điều này gây áp lực cung ứng. Nếu không đảm bảo nguồn hàng đều đặn, người bán dễ mất uy tín, khách hàng dễ chuyển sang thương hiệu khác.
![]() |
Minh bạch quy trình sản xuất và truy xuất nguồn gốc rõ ràng sẽ là bước đà quan trọng thúc đẩy sự phát triển của sản phẩm hữu cơ. |
Mở khóa hướng đến thành công
Để khắc phục những khó khăn nói trên, cần có sự phối hợp giữa ba bên: người sản xuất, sàn TMĐT và cơ quan quản lý.
Người sản xuất cần chủ động đầu tư vào hệ thống chứng nhận hữu cơ, xây dựng thương hiệu rõ ràng, minh bạch quy trình sản xuất và truy xuất nguồn gốc. Tem điện tử, mã QR, video về quy trình trồng trọt tất cả đều giúp nâng cao lòng tin của người tiêu dùng.
Sàn TMĐT nên hợp tác với các đơn vị logistics chuyên ngành thực phẩm sạch để xây dựng chuỗi cung ứng lạnh, bảo đảm chất lượng sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng. Những gói dịch vụ như giao hàng trong ngày, giao định kỳ (subscription), hoặc giao hàng sáng hôm sau nên được triển khai với sản phẩm hữu cơ.
Cần có chuyên mục riêng cho sản phẩm hữu cơ, đi kèm hệ thống kiểm duyệt nghiêm ngặt hơn. Sàn nên tích hợp công cụ xác minh chứng nhận (như kiểm tra mã chứng nhận quốc tế), đồng thời loại bỏ những gian hàng vi phạm tiêu chuẩn.
Người bán hàng hữu cơ thường thiếu kỹ năng truyền thông. Sàn TMĐT có thể hợp tác truyền thông, tạo chương trình đặc biệt (như “Tuần lễ sản phẩm hữu cơ”, “Chứng nhận sạch - giá trị thật”) để giúp sản phẩm nổi bật hơn. Các sàn cũng có thể hỗ trợ đào tạo về thương mại số cho các HTX và nông dân hữu cơ.
![]() |
Sàn TMĐT có thể hợp tác truyền thông, tạo các chương trình để nâng cao giá trị giúp sản phẩm nổi bật hơn. |
Nhà nước cần hỗ trợ vốn, công nghệ, và chính sách tiếp cận thị trường cho các cơ sở sản xuất hữu cơ. Đồng thời, cần có quy định rõ ràng về tem nhãn, kiểm soát gian lận hữu cơ trên môi trường số để bảo vệ người tiêu dùng và những doanh nghiệp làm ăn chân chính.
Có thể thấy rằng việc đưa sản phẩm hữu cơ lên sàn TMĐT là một xu hướng tất yếu trong thời đại số, nhưng để thành công, không chỉ cần sự quyết tâm từ phía nhà sản xuất mà còn đòi hỏi cơ chế hỗ trợ từ nền tảng và chính sách quản lý phù hợp. Chìa khóa nằm ở việc xây dựng niềm tin, đảm bảo chất lượng ổn định, và tạo điều kiện tiếp cận dễ dàng, minh bạch cho người tiêu dùng.