![]() |
Khái niệm “hữu cơ nhưng không chứng nhận” đã không còn xa lạ với người tiêu dùng. |
Nhiều sản phẩm hữu cơ không có chứng nhận
Theo định nghĩa quốc tế, sản phẩm hữu cơ là sản phẩm được sản xuất theo quy trình không sử dụng thuốc bảo vệ thực vật tổng hợp, phân bón hóa học, hormone tăng trưởng hay giống biến đổi gen. Việc một sản phẩm được công nhận là "hữu cơ" đòi hỏi nó phải trải qua một quy trình kiểm định nghiêm ngặt bởi các tổ chức độc lập như USDA (Hoa Kỳ), EU Organic (Châu Âu), hay tại Việt Nam là tiêu chuẩn PGS, VietFarm hoặc chứng nhận của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Tuy nhiên, hiện nay, có rất nhiều sản phẩm được gắn mác “hữu cơ” một cách tự phát. Theo một khảo sát nhỏ không chính thức từ người tiêu dùng tại TP.HCM và Hà Nội, hơn 60% người được hỏi cho biết họ từng mua sản phẩm hữu cơ không có chứng nhận, và gần 70% trong số đó không chắc chắn về độ tin cậy của sản phẩm mình mua.
Vậy vì sai nhiều sản phẩm hữu cơ lại không có chứng nhận. Lý do phổ biến nhất là chi phí chứng nhận quá cao so với khả năng của nông dân sản xuất nhỏ lẻ. Quá trình chứng nhận hữu cơ thường kéo dài từ 1 đến 3 năm, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt và có sự giám sát định kỳ. Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn thường được xây dựng theo quy chuẩn quốc tế, đôi khi không phù hợp với điều kiện canh tác tại Việt Nam.
Ngoài ra, thiếu kiến thức và hỗ trợ kỹ thuật cũng là rào cản lớn. Nhiều nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình hữu cơ nhưng không có đủ thông tin, hoặc không có tổ chức trung gian hỗ trợ về kỹ thuật và thủ tục.
Chính vì vậy, họ lựa chọn “hữu cơ theo cách riêng”, nghĩa là làm theo hướng tự nhiên, không hóa chất, nhưng không đăng ký chứng nhận. Tuy nhiên, việc này lại tạo ra lỗ hổng lớn về niềm tin từ phía người tiêu dùng.
![]() |
Nhiều người tiêu dùng không chắc chắn về độ tin cậy của sản phẩm mình mua. |
Không có chứng nhận, người tiêu dùng buộc phải tin vào lời người bán, hoặc đánh giá sản phẩm bằng cảm tính: rau có sâu là sạch, quả không bóng là tự nhiên, hay đơn giản là “mua vì quen mặt người bán”.
Thực tế, đây là môi trường lý tưởng cho việc đánh tráo khái niệm. Một số đối tượng thương mại lợi dụng sự thiếu hiểu biết của người tiêu dùng, gắn nhãn "hữu cơ" lên các sản phẩm thông thường để nâng giá bán. Điều này khiến thị trường bị nhiễu loạn, đồng thời làm mất lòng tin của người tiêu dùng với cả những người sản xuất thật sự tử tế.
Một vấn đề cốt lõi khác nằm ở chính hệ thống kiểm định khi còn quá tập trung vào tiêu chuẩn quốc tế, thiếu sự thích nghi với thực tiễn sản xuất trong nước.
Hệ thống chứng nhận hữu cơ hiện nay tại Việt Nam còn thiếu tính linh hoạt, thiếu hỗ trợ và chi phí cao. Đặc biệt là với những nông dân quy mô nhỏ, hoặc các hợp tác xã mới hình thành. Họ không đủ lực để theo đuổi các chứng chỉ đắt đỏ, nhưng nếu không chứng nhận thì khó tiếp cận thị trường, còn nếu "tự xưng hữu cơ" thì dễ bị nghi ngờ hoặc gạt khỏi hệ thống phân phối chính thức.
Thêm vào đó, công tác truyền thông và giáo dục người tiêu dùng về cách nhận biết sản phẩm hữu cơ cũng chưa hiệu quả. Người tiêu dùng không có công cụ rõ ràng để phân biệt hàng thật, hàng giả, khiến cho mọi sản phẩm đều bị nghi ngờ một cách đồng đều.
Làm sao để lấy lại niềm tin của người tiêu dùng
Để phục hồi và xây dựng lại lòng tin, cần sự phối hợp từ nhiều phía, tuy nhiên việc đầu tiên là phải xây dựng phát triển mô hình PGS (Hệ thống đảm bảo có sự tham gia). Mô hình này cho phép chính cộng đồng gồm nông dân, người tiêu dùng và các tổ chức xã hội cùng giám sát và bảo đảm chất lượng. Đây là hướng đi bền vững, chi phí thấp, phù hợp với điều kiện Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh sản xuất nông nghiệp còn phân tán và nhỏ lẻ.
Việc tăng cường tính minh bạch thông tin khi sử dụng các ứng dụng công nghệ như QR code truy xuất nguồn gốc, blockchain trong chuỗi cung ứng… giúp người tiêu dùng có thể tiếp cận thông tin minh bạch hơn về nơi trồng, cách canh tác, nhật ký nông trại.
![]() |
Tăng cường tính minh bạch thông tin khi sử dụng các ứng dụng công nghệ như QR code truy xuất nguồn gốc sẽ giúp người tiêu dùng cảm thấy tin tưởng vào sản phẩm hữu cơ. |
Ngoài ra việc người tiêu dùng cần tự trang bị kiến thức về thực phẩm sạch, học cách đọc nhãn mác, tìm hiểu về các tiêu chuẩn chứng nhận, và xây dựng thói quen mua hàng có kiểm chứng rõ ràng, thay vì chỉ dựa vào cảm tính. Đối với ngành chức năng cần có chính sách hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và thị trường đầu ra cho các nông dân làm nông nghiệp hữu cơ thật sự. Đồng thời, nâng cao năng lực quản lý và giám sát thị trường để xử lý nghiêm những hành vi gian dối, gây nhiễu loạn lòng tin.
Có thể thấy rằng “hữu cơ nhưng không chứng nhận” là một hiện tượng phản ánh rõ nét những khoảng trống trong quản lý, sự thiếu minh bạch và hệ thống hỗ trợ yếu kém. Nhưng hơn hết, nó cho thấy sự thiệt thòi của người tiêu dùng khi mong muốn một cuộc sống lành mạnh lại bị đặt vào tình huống phải tin bằng cảm tính, hoặc hoài nghi tất cả.
Để xây dựng một thị trường nông sản sạch đúng nghĩa, không chỉ cần người sản xuất làm thật, mà còn cần một hệ thống chứng nhận linh hoạt, công nghệ minh bạch và người tiêu dùng được trao quyền tiếp cận thông tin. Khi đó, niềm tin sẽ không còn là thứ “xa xỉ” trong mỗi bữa ăn hàng ngày.