![]() |
Người nông dân chăm sóc vườn rau hữu cơ tại Lâm Đồng. |
Nông nghiệp hữu cơ – Từ xu hướng đến chiến lược phát triển
Nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam trong những năm gần đây đã có bước chuyển mình mạnh mẽ. Trái ngược với những mô hình canh tác truyền thống sử dụng hóa chất, phân bón vô cơ, phương thức sản xuất hữu cơ đang ngày càng được nhiều nông dân lựa chọn nhờ vào lợi ích vượt trội về sức khỏe, môi trường và kinh tế. Diện tích canh tác hữu cơ đã tăng lên đáng kể, nhất là tại các tỉnh như Lâm Đồng, Sơn La, Đồng Nai, nơi nông sản hữu cơ được sản xuất và chế biến với chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Đặc biệt, trong những năm gần đây, sản phẩm nông sản hữu cơ Việt Nam đã có mặt tại các thị trường quốc tế khó tính như EU, Nhật Bản và Mỹ, mở ra cơ hội xuất khẩu đầy hứa hẹn. Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Việt Nam hiện có khoảng 200 nghìn ha đất sản xuất nông nghiệp hữu cơ và số lượng này đang tiếp tục gia tăng. Chính phủ Việt Nam cũng đã nhận thức rõ về sự quan trọng của lĩnh vực này và triển khai các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp hữu cơ, từ các khoản vay ưu đãi, đào tạo kỹ thuật cho nông dân đến các chương trình xúc tiến thương mại để đưa sản phẩm hữu cơ Việt Nam ra thế giới.
Tuy nhiên, nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam vẫn đang gặp phải không ít khó khăn. Chi phí sản xuất hữu cơ thường cao hơn so với phương pháp sản xuất truyền thống, do yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt, thời gian canh tác dài và thiếu các nguồn lực hỗ trợ đầy đủ cho nông dân. Việc thiếu hệ thống chứng nhận sản phẩm hữu cơ đồng bộ và thông tin thiếu chính xác cũng là một trong những trở ngại lớn đối với người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm hữu cơ đúng chuẩn.
![]() |
Thu hoạch nông sản hữu cơ phục vụ thị trường trong nước và xuất khẩu |
Thách thức và cơ hội phát triển bền vững
Nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam mang lại nhiều lợi ích, không chỉ cho người tiêu dùng mà còn cho chính người sản xuất và môi trường. Các sản phẩm hữu cơ có giá trị dinh dưỡng cao hơn, không chứa dư lượng hóa chất, giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Hơn nữa, phương pháp sản xuất hữu cơ còn giúp bảo vệ đất đai, giảm thiểu ô nhiễm và gìn giữ đa dạng sinh học, từ đó góp phần tạo dựng một nền nông nghiệp bền vững.
Tuy nhiên, để phát triển nông nghiệp hữu cơ bền vững, Việt Nam cần giải quyết nhiều vấn đề, đặc biệt là sự liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp và các tổ chức khoa học. Các doanh nghiệp chế biến cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tăng cường xúc tiến thương mại cho sản phẩm hữu cơ. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về lợi ích của sản phẩm hữu cơ cũng là một yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy thị trường tiêu thụ sản phẩm hữu cơ trong nước.
![]() |
Đóng gói nông sản hữu cơ tại cơ sở chế biến đạt chuẩn an toàn thực phẩm |
Bên cạnh đó, các chính sách hỗ trợ từ phía Nhà nước cần được triển khai mạnh mẽ hơn, bao gồm việc giảm chi phí đầu tư ban đầu cho nông dân, hỗ trợ đào tạo và chứng nhận sản phẩm hữu cơ, đồng thời thúc đẩy các mô hình liên kết sản xuất giữa nông dân và doanh nghiệp. Chính phủ cũng cần tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi để thúc đẩy các hoạt động nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất hữu cơ.
Nông nghiệp hữu cơ đang mở ra cơ hội lớn cho sự phát triển bền vững của nền nông nghiệp Việt Nam, không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước mà còn vươn ra thế giới. Tuy nhiên, để tận dụng được tiềm năng này, chúng ta cần nỗ lực giải quyết những thách thức về kỹ thuật, chi phí và kết nối thị trường, tạo ra một nền nông nghiệp hữu cơ phát triển ổn định và bền vững trong tương lai |