![]() |
Vườn rau hữu cơ Thành Công, xã Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội. Ảnh VOAA |
Chi phí sản xuất cao và năng suất thấp
Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp hữu cơ là chi phí sản xuất cao. So với nông nghiệp truyền thống, việc sản xuất nông sản hữu cơ yêu cầu nhiều yếu tố đầu vào như giống cây trồng chất lượng, phân bón hữu cơ, biện pháp kiểm soát sâu bệnh tự nhiên, đòi hỏi nông dân đầu tư lớn.
Bên cạnh đó, nông sản hữu cơ có năng suất thấp hơn so với canh tác thông thường, do không sử dụng hóa chất hoặc các chất kích thích tăng trưởng. Điều này làm tăng chi phí sản xuất và làm cho sản phẩm hữu cơ có giá thành cao hơn, khiến người tiêu dùng phải cân nhắc khi lựa chọn.
Thiếu hệ thống chứng nhận và quản lý chất lượng
Việc thiếu một hệ thống chứng nhận hữu cơ đầy đủ và minh bạch khiến cho thị trường nông sản hữu cơ tại Việt Nam gặp nhiều khó khăn. Thực tế, các cơ sở sản xuất nông sản hữu cơ không được kiểm tra, giám sát chặt chẽ dẫn đến tình trạng nhiều sản phẩm chưa đạt chuẩn nhưng vẫn được gắn nhãn “hữu cơ”.
Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm mà còn làm giảm niềm tin của người tiêu dùng vào các sản phẩm hữu cơ. Hệ thống chứng nhận chất lượng cần được hoàn thiện để đảm bảo rằng sản phẩm hữu cơ thực sự đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó tạo dựng lòng tin với người tiêu dùng.
Thị trường tiêu thụ chưa ổn định
Mặc dù nhu cầu về thực phẩm hữu cơ đang gia tăng, thị trường tiêu thụ sản phẩm hữu cơ tại Việt Nam vẫn chưa phát triển ổn định và đồng đều. Các sản phẩm hữu cơ chủ yếu chỉ xuất hiện tại các thành phố lớn, trong khi ở các khu vực nông thôn, người dân vẫn chưa mặn mà với sản phẩm hữu cơ do giá thành cao và thiếu thông tin về lợi ích của nó. Điều này khiến cho nông dân gặp khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm của mình, từ đó giảm động lực để tiếp tục sản xuất nông sản hữu cơ.
Ngoài ra, hệ thống phân phối hiện tại chủ yếu phụ thuộc vào các kênh bán lẻ truyền thống, trong khi sự phát triển của các kênh phân phối hiện đại như thương mại điện tử và chuỗi siêu thị hữu cơ vẫn còn hạn chế. Việc xây dựng các kênh phân phối hiệu quả, kết nối trực tiếp giữa nông dân và người tiêu dùng sẽ giúp mở rộng thị trường cho sản phẩm hữu cơ.
Thiếu sự hỗ trợ từ chính sách
Nông nghiệp hữu cơ được coi là một hướng đi bền vững, nhưng chính sách hỗ trợ từ Nhà nước đối với mô hình này vẫn còn thiếu và chưa thực sự hiệu quả. Các nông dân sản xuất hữu cơ vẫn phải đối mặt với các khó khăn về tín dụng, thiếu chính sách bảo vệ giá trị sản phẩm và không được hưởng các ưu đãi thuế như các mô hình sản xuất khác.
Điều này khiến nông dân ngần ngại chuyển sang canh tác hữu cơ, dù họ nhận thức được lợi ích lâu dài mà mô hình này mang lại. Để nông nghiệp hữu cơ phát triển bền vững, cần có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ Nhà nước, bao gồm các chương trình khuyến khích chuyển đổi sang canh tác hữu cơ, hỗ trợ đào tạo kỹ thuật và mở rộng các kênh tiêu thụ.
Thiếu nguồn nhân lực và đào tạo chuyên sâu
Một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua khi phát triển nông nghiệp hữu cơ là nguồn nhân lực. Nông dân vẫn chưa có đầy đủ kiến thức và kỹ năng để áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ hiệu quả.
Hơn nữa, việc chuyển từ sản xuất nông nghiệp truyền thống sang hữu cơ đòi hỏi thời gian để học hỏi, thay đổi thói quen và nâng cao kỹ năng. Việc thiếu các chương trình đào tạo bài bản cho nông dân về kỹ thuật canh tác hữu cơ, xử lý đất đai và phòng trừ sâu bệnh tự nhiên đang là một yếu tố cản trở quá trình chuyển đổi. Chính vì vậy, các khóa đào tạo, hội thảo và các chương trình hỗ trợ kỹ thuật phải được triển khai mạnh mẽ hơn để cung cấp cho nông dân các kiến thức cần thiết.
![]() |
Th.S Đặng Thị Bích Hường - Phó Chủ tịch, Tổng thư ký Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam (VOAA) chia sẻ về cách nhận diện sản phẩm hữu cơ, logo của các chứng nhận hữu cơ trên thế giới. Ảnh VOAA |
Để vượt qua những thách thức trên, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan Nhà nước, doanh nghiệp, và người dân. Chính phủ cần hoàn thiện các chính sách hỗ trợ, đẩy mạnh việc xây dựng hệ thống chứng nhận chất lượng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm hữu cơ.
Các tổ chức, hợp tác xã nông dân cần đầu tư vào hệ thống đào tạo, chia sẻ kiến thức và kết nối thị trường, đồng thời phát triển các mô hình tiêu thụ hiệu quả như thương mại điện tử và các chuỗi cửa hàng hữu cơ. Khi các yếu tố này được giải quyết, nông nghiệp hữu cơ sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ hơn và trở thành nền tảng cho một nền nông nghiệp bền vững trong tương lai.
Phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam là một bước đi đúng đắn trong xu hướng phát triển nông nghiệp bền vững, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, để mô hình này thực sự phát triển mạnh mẽ và bền vững, cần phải vượt qua những thách thức lớn về chi phí sản xuất, quản lý chất lượng, thị trường tiêu thụ, chính sách và nguồn nhân lực. Các bên liên quan cần hợp tác để tạo dựng một nền tảng vững chắc, từ đó thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ phát triển lâu dài và mang lại lợi ích cho xã hội.
Biến đổi khí hậu tác động mạnh mẽ đến đời sống kinh tế toàn cầu, đầu tư cho phát triển xanh là xu hướng tất yếu. Những năm qua, nước ta đã có bước chuyển mới hướng tới một nền kinh tế xanh, trong đó có việc đẩy mạnh phát triển nông nghiệp xanh để bảo đảm bền vững các trụ cột kinh tế - xã hội - môi trường. Trong bối cảnh đó, nhiều cơ chế, chính sách tạo điều kiện phát triển nông nghiệp xanh đã được ban hành, như: Nghị quyết số 19-NQ/TW, ngày 16/6/2022, Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về nông nghiệp, nông dân, nông thôn đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 khẳng định, vai trò của nông nghiệp là lợi thế quốc gia, trụ đỡ của nền kinh tế, trong đó phát triển nông nghiệp gắn với nông nghiệp xanh, hữu cơ, tuần hoàn, gắn với nhu cầu thị trường. Trước đó, năm 2018, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 109/2018/NĐ-CP về nông nghiệp hữu cơ và năm 2020 Thủ tướng Chính phủ có Quyết định số 885/QĐ-TTg phê duyệt Đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2020-2030. Mục tiêu phát triển nền nông nghiệp hữu cơ có giá trị gia tăng cao, bền vững, thân thiện với môi trường sinh thái, gắn với kinh tế nông nghiệp tuần hoàn phục vụ tiêu dùng trong nước và xuất khẩu. Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ được chứng nhận phù hợp với tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ của khu vực và thế giới; đưa Việt Nam trở thành quốc gia có trình độ sản xuất nông nghiệp hữu cơ ngang bằng các nước tiên tiến trên thế giới. |