Thứ tư 26/11/2025 11:02Thứ tư 26/11/2025 11:02 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): Một cách tiếp cận bền vững trong nông nghiệp

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một cách tiếp cận bền vững và có hệ thống để kiểm soát dịch hại, ưu tiên ngăn ngừa và giám sát, đồng thời sử dụng nhiều chiến lược để giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): Một cách tiếp cận bền vững trong nông nghiệp
IPM cách tiếp cận mới trong nông nghiệp hiên đại

IPM là một triết lý quản lý dịch hại toàn diện, kết hợp kiến thức sinh thái sâu rộng với các phương pháp thực tế để giữ cho quần thể dịch hại dưới ngưỡng thiệt hại kinh tế. Hơn cả một tập hợp các kỹ thuật, IPM là một khuôn khổ tư duy giúp người nông dân, người làm vườn và quản lý cảnh quan đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên sự cân bằng của các yếu tố sinh thái, kinh tế và xã hội.

Trọng tâm của IPM là sự hiểu biết rằng việc loại bỏ hoàn toàn dịch hại thường không khả thi hoặc không mong muốn, và sự hiện diện của một số dịch hại có thể dung thứ được. Thay vào đó, mục tiêu là quản lý quần thể dịch hại để chúng không gây ra thiệt hại không thể chấp nhận được đối với cây trồng, sức khỏe con người hoặc môi trường. Phương pháp này khác biệt đáng kể so với các phương pháp kiểm soát dịch hại truyền thống, thường phụ thuộc nhiều vào việc phun thuốc trừ sâu hóa học theo lịch trình hoặc phản ứng, bỏ qua vai trò của các yếu tố sinh học và môi trường.

IPM được xây dựng trên một loạt các nguyên tắc và bước đi tuần tự. Bước đầu tiên và quan trọng nhất là ngăn ngừa. Điều này liên quan đến việc thực hiện các biện pháp chủ động để tạo ra một môi trường ít thuận lợi cho sự phát triển của dịch hại. Đối với cây trồng, điều này có thể bao gồm việc chọn giống cây trồng kháng dịch hại, thực hành luân canh cây trồng để phá vỡ chu trình sống của dịch hại, sử dụng cây che phủ để cải thiện sức khỏe của đất, quản lý dinh dưỡng cây trồng thích hợp để thúc đẩy cây khỏe mạnh và vệ sinh tốt để loại bỏ các tàn dư cây trồng hoặc cỏ dại có thể là nơi trú ẩn của dịch hại. Trong môi trường đô thị hoặc gia đình, ngăn ngừa có thể bao gồm việc bịt kín các vết nứt và kẽ hở, loại bỏ các nguồn thức ăn và nước, và giữ cho khu vực sạch sẽ và không có rác thải.

Bước tiếp theo là giám sát hoặc trinh sát. Điều này đòi hỏi phải thường xuyên kiểm tra cây trồng hoặc khu vực bị ảnh hưởng để xác định các loài dịch hại hiện có, đánh giá mức độ quần thể của chúng và xác định bất kỳ thiệt hại nào chúng đang gây ra. Giám sát có thể bao gồm các kỹ thuật như kiểm tra trực quan, sử dụng bẫy để bắt và đếm côn trùng, hoặc theo dõi các dấu hiệu bệnh cây. Thông tin thu thập được từ giám sát là rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt về liệu có cần can thiệp hay không và nếu có thì loại can thiệp nào là phù hợp nhất.

Sau khi dịch hại đã được xác định và mức độ quần thể của chúng được đánh giá, người quản lý dịch hại phải đặt ngưỡng hành động. Ngưỡng này là mức độ quần thể dịch hại có thể dung thứ được trước khi thiệt hại kinh tế hoặc các vấn đề khác trở nên không thể chấp nhận được. Ngưỡng hành động không phải là một con số cố định; nó có thể thay đổi tùy thuộc vào loài cây trồng hoặc tình huống cụ thể, giá trị của cây trồng, điều kiện môi trường và các yếu tố kinh tế khác. Ví dụ, một cây trồng có giá trị cao có thể có ngưỡng hành động thấp hơn đối với một số dịch hại so với cây trồng có giá trị thấp hơn.

Khi các bước ngăn ngừa, giám sát và ngưỡng hành động đã được thiết lập, IPM chuyển sang kiểm soát. Điểm khác biệt chính của IPM là nó sử dụng nhiều chiến thuật kiểm soát khác nhau, bắt đầu bằng các phương pháp ít gây hại nhất và chuyển sang các phương pháp mạnh hơn khi cần thiết. Các chiến thuật kiểm soát này thường được phân loại thành năm nhóm chính:

Kiểm soát văn hóa: Đây là những phương pháp ngăn ngừa đã được đề cập trước đó, bao gồm luân canh cây trồng, vệ sinh, quản lý dinh dưỡng và chọn giống cây trồng kháng bệnh. Chúng nhằm mục đích tạo ra một môi trường không thuận lợi cho dịch hại.

Kiểm soát vật lý/cơ học: Các phương pháp này liên quan đến việc loại bỏ hoặc giết chết dịch hại trực tiếp. Ví dụ bao gồm nhổ cỏ bằng tay, bắt bọ bằng tay, sử dụng hàng rào vật lý, bẫy, hoặc phun nước áp lực cao để loại bỏ côn trùng. Đối với các loài gặm nhấm, điều này có thể bao gồm việc đặt bẫy hoặc sửa chữa các điểm xâm nhập.

Kiểm soát sinh học: Kiểm soát sinh học liên quan đến việc sử dụng các loài thiên địch của dịch hại để quản lý quần thể của chúng. Điều này có thể liên quan đến việc bảo tồn các loài thiên địch tự nhiên đã có mặt trong môi trường, giải phóng các loài thiên địch nuôi cấy hoặc tăng cường môi trường để thu hút và duy trì các loài thiên địch. Ví dụ bao gồm ong ký sinh, bọ rùa ăn rệp hoặc vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) để kiểm soát ấu trùng sâu bướm.

Kiểm soát di truyền: Mặc dù thường được bao gồm trong kiểm soát văn hóa, kiểm soát di truyền liên quan đến việc phát triển và sử dụng các giống cây trồng kháng sâu bệnh thông qua nhân giống truyền thống hoặc kỹ thuật di truyền.

Kiểm soát hóa học (khi cần thiết và có mục tiêu): Thuốc trừ sâu hóa học là phương án cuối cùng trong IPM và chỉ được sử dụng khi các phương pháp khác không đủ hoặc khi ngưỡng hành động đã bị vượt quá đáng kể. Khi sử dụng thuốc trừ sâu, ưu tiên là chọn các sản phẩm có tác động thấp nhất đến các loài không phải mục tiêu, người sử dụng và môi trường. Việc nhắm mục tiêu chính xác vào dịch hại, sử dụng liều lượng thấp nhất có hiệu quả và áp dụng thuốc trừ sâu vào đúng thời điểm trong chu kỳ sống của dịch hại là rất quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Sau khi thực hiện các chiến lược kiểm soát, bước cuối cùng trong IPM là đánh giá hiệu quả. Điều này bao gồm việc giám sát liên tục để xem liệu các biện pháp đã thực hiện có đạt được mục tiêu giảm quần thể dịch hại xuống dưới ngưỡng hành động hay không. Dựa trên kết quả đánh giá, kế hoạch IPM có thể được điều chỉnh và tinh chỉnh cho các chu kỳ trong tương lai.

Lợi ích của IPM rất nhiều. Về mặt môi trường, IPM giảm sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu tổng hợp, dẫn đến giảm ô nhiễm nước, không khí và đất. Nó bảo vệ các loài thiên địch, côn trùng thụ phấn và các loài không phải mục tiêu khác, duy trì đa dạng sinh học và hệ sinh thái khỏe mạnh. Về mặt kinh tế, IPM có thể giảm chi phí đầu vào dài hạn cho nông dân bằng cách giảm nhu cầu về thuốc trừ sâu đắt tiền và giảm thiểu tổn thất cây trồng. Nó cũng có thể cải thiện chất lượng cây trồng và giảm dư lượng thuốc trừ sâu trên sản phẩm, điều này có lợi cho sức khỏe người tiêu dùng. Về mặt xã hội, IPM thúc đẩy các hoạt động nông nghiệp an toàn hơn cho người lao động và cộng đồng gần các khu vực nông nghiệp.

Mặc dù IPM mang lại nhiều lợi ích, việc áp dụng nó đòi hỏi kiến thức, kỹ năng và khả năng ra quyết định. Nó không phải là một giải pháp một kích cỡ phù hợp cho tất cả mà là một quá trình liên tục đòi hỏi sự hiểu biết về sinh học của dịch hại và các loài thiên địch của chúng, điều kiện môi trường và các thực hành nông nghiệp hoặc quản lý cảnh quan. Việc áp dụng thành công IPM đòi hỏi sự thay đổi tư duy từ cách tiếp cận phản ứng sang cách tiếp cận chủ động và ngăn ngừa.

Quản lý dịch hại tổng hợp là một triết lý quản lý dịch hại thiết yếu cho một tương lai bền vững. Bằng cách ưu tiên ngăn ngừa, giám sát, và một loạt các chiến lược kiểm soát có mục tiêu, IPM giảm thiểu tác động của dịch hại trong khi bảo vệ sức khỏe môi trường, thúc đẩy tính bền vững kinh tế và đảm bảo sức khỏe cộng đồng. Khi dân số toàn cầu tiếp tục tăng và áp lực đối với các hệ thống nông nghiệp và tự nhiên gia tăng, IPM sẽ đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và bảo tồn hành tinh của chúng ta./.

Bài liên quan

CÁC TIN BÀI KHÁC

Thứ trưởng Phùng Đức Tiến: Chuỗi giá trị xanh, hữu cơ là bước đi tất yếu của nông nghiệp Việt Nam

Thứ trưởng Phùng Đức Tiến: Chuỗi giá trị xanh, hữu cơ là bước đi tất yếu của nông nghiệp Việt Nam

Phát biểu chỉ đạo tại hội thảo “Liên kết vùng - Thúc đẩy chuỗi giá trị xanh trong nông nghiệp Việt Nam”, thứ trưởng Phùng Đức Tiến nhấn mạnh: Bộ Nông nghiệp và Môi trường xác định rõ xây dựng và phát triển chuỗi giá trị xanh là nhiệm vụ chiến lược. Chuỗi giá trị xanh phải gắn với mô hình sản xuất an toàn, thân thiện môi trường, bảo vệ đất đai, nguồn nước, đa dạng sinh học; thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, hữu cơ và nông nghiệp giảm phát thải.
Yếu tố quan trọng hàng đầu trong lâm nghiệp là cây giống

Yếu tố quan trọng hàng đầu trong lâm nghiệp là cây giống

Trong lâm nghiệp, cây giống được coi là yếu tố đầu vào quan trọng hàng đầu, quyết định trực tiếp đến năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế của rừng trồng và khai thác rừng.
Hướng đến một tương lai bền vững từ du lịch cộng đồng và du lịch sinh thái

Hướng đến một tương lai bền vững từ du lịch cộng đồng và du lịch sinh thái

Du lịch không chỉ đơn thuần là việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác để khám phá những danh lam thắng cảnh hoặc nghỉ dưỡng. Ngày nay, cùng với sự phát triển của xã hội, du lịch đã mở rộng ra nhiều hình thức mới, hướng đến sự bền vững và trách nhiệm hơn.
Phát triển nông nghiệp Hà Nội cần chiến lược đồng bộ và dài hạn

Phát triển nông nghiệp Hà Nội cần chiến lược đồng bộ và dài hạn

Ngày 14/11, Trung tâm Xúc tiến Đầu tư và Hỗ trợ Doanh nghiệp Hà Nội phối hợp với Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam tổ chức Tọa đàm “Nông nghiệp Hà Nội: Hợp tác và Đầu tư để phát triển bền vững”.
Phát triển vùng nguyên liệu đạt chuẩn - Bài 2: Tái cơ cấu nông nghiệp và thúc đẩy hội nhập quốc tế sâu rộng

Phát triển vùng nguyên liệu đạt chuẩn - Bài 2: Tái cơ cấu nông nghiệp và thúc đẩy hội nhập quốc tế sâu rộng

Trong tiến trình tái cơ cấu nông nghiệp, việc phát triển vùng nguyên liệu đạt chuẩn được xem là động lực quan trọng giúp nâng cao chất lượng, giá trị và sức cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường toàn cầu. Đây không chỉ là yêu cầu tất yếu nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe, mà còn là bước đi chiến lược giúp ngành nông nghiệp chuyển đổi sang mô hình sản xuất hiện đại, bền vững và hội nhập quốc tế hiệu quả hơn.
Phát triển vùng nguyên liệu đạt chuẩn - Bài 1: Nền tảng khởi tạo chuỗi cung ứng bền vững

Phát triển vùng nguyên liệu đạt chuẩn - Bài 1: Nền tảng khởi tạo chuỗi cung ứng bền vững

Phát triển vùng nguyên liệu nông, lâm, thủy sản đạt chuẩn, quy mô tập trung và gắn kết bền vững với doanh nghiệp chế biến, tiêu thụ là xu thế tất yếu của nông nghiệp hiện đại. Đây là nền tảng cốt lõi để xây dựng chuỗi giá trị hiệu quả, minh bạch, nâng cao chất lượng sản phẩm và tối đa hóa thu nhập cho các bên.
Hoàn thiện quy trình sản xuất để phát triển mô hình trồng trọt hữu cơ

Hoàn thiện quy trình sản xuất để phát triển mô hình trồng trọt hữu cơ

Trong bối cảnh khí hậu biến đổi nhanh, tài nguyên suy giảm và yêu cầu về an toàn thực phẩm gia tăng, trồng trọt hữu cơ không còn là lựa chọn bên lề mà đang trở thành một hệ thống sản xuất có chuẩn mực, có chuỗi cung ứng minh bạch và có khả năng tạo giá trị gia tăng bền vững.
Dấu ấn 8 thập kỷ ngành Nông nghiệp và Môi trường: Kế thừa và đổi mới vì phát triển xanh, bền vững

Dấu ấn 8 thập kỷ ngành Nông nghiệp và Môi trường: Kế thừa và đổi mới vì phát triển xanh, bền vững

80 năm trước, vào ngày 14/11/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký quyết nghị thành lập Bộ Canh nông, tiền thân của ngành Nông nghiệp và Môi trường hiện nay. Trải qua tám thập kỷ xây dựng và phát triển, ngành nông nghiệp và môi trường Việt Nam từng bước khẳng định vai trò nền tảng trong phát triển kinh tế, định hướng tới nông nghiệp sinh thái, kinh tế tuần hoàn và tăng trưởng xanh.
Canh tác hữu cơ để phát triển nông nghiệp bền vững Đồng bằng sông Cửu Long

Canh tác hữu cơ để phát triển nông nghiệp bền vững Đồng bằng sông Cửu Long

Đại học Cần Thơ (ĐHCT) vừa tổ chức Hội thảo quốc tế “Nông nghiệp hữu cơ - Sản xuất bền vững (ISOP 2025)” từ ngày 4 đến 6/11, trong khuôn khổ Nghị định thư “Nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp khoa học, công nghệ và thị trường cho sản xuất lúa gạo hữu cơ ở Đồng bằng sông Cửu Long”, hợp tác giữa Việt Nam và Cộng hòa Liên bang Đức.
Chuẩn hóa khảo nghiệm DUS giống khoai tây - Bài 2: Nền tảng phát triển giống cây trồng Việt Nam

Chuẩn hóa khảo nghiệm DUS giống khoai tây - Bài 2: Nền tảng phát triển giống cây trồng Việt Nam

Khảo nghiệm DUS (tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định) là bước quan trọng trong đánh giá, bảo hộ và thương mại hóa giống cây trồng, đảm bảo giống có tính khác biệt, đồng nhất và ổn định qua các thế hệ.
Tìm giải pháp nâng cao giá trị chuỗi sản xuất ngành sắn

Tìm giải pháp nâng cao giá trị chuỗi sản xuất ngành sắn

Với mục tiêu đến năm 2030 kim ngạch xuất khẩu sắn và các sản phẩm từ sắn của Việt Nam đạt 1,8-2,0 tỷ USD, hướng tới 2,5 tỷ USD vào năm 2050. Bên cạnh đó góp phần hiện thực hóa mục tiêu nông nghiệp xanh, sinh thái và kinh tế tuần hoàn.
Diệt rệp sáp cà phê bằng chế phẩm hữu cơ tự chế

Diệt rệp sáp cà phê bằng chế phẩm hữu cơ tự chế

Trước tình trạng người dân sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tràn lan để diệt rệp sáp trên cây cà phê, gây ô nhiễm môi trường và làm mất cân bằng hệ sinh thái, các cán bộ Công ty TNHH MTV Cà phê 15 (Quân khu 5) đã nghiên cứu, chế tạo thành công chế phẩm sinh học thân thiện với môi trường, giúp kiểm soát hiệu quả loại dịch hại này.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2025 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính