![]() |
Khơi dậy niềm tin, cảm hứng và tinh thần trách nhiệm chung tay kiến tạo một tương lai xanh. Ảnh minh họa. |
Giữa những biến động của thị trường, từ khủng hoảng chuỗi cung ứng, lạm phát, đến áp lực từ biến đổi khí hậu, các doanh nghiệp đang đứng trước một lựa chọn mang tính sống còn chuyển đổi xanh. Đây không chỉ là một trào lưu, mà đã trở thành kim chỉ nam cho sự phát triển bền vững, một “tấm vé” để doanh nghiệp tồn tại và bứt phá trong bối cảnh toàn cầu đang ngày càng quan tâm đến môi trường.
Từ nhận thức đến hành động
Xanh không còn là một khái niệm xa vời hay chỉ dành cho các tập đoàn lớn mà trở thành một chiến lược kinh doanh thực tế, bắt đầu từ những thay đổi nhỏ nhất trong quy trình sản xuất. Chuyển đổi xanh là một hành trình dài, đòi hỏi sự đầu tư, cam kết và thay đổi tư duy toàn diện, từ khâu quản lý nguyên vật liệu, tối ưu hóa năng lượng, đến xử lý chất thải và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
Theo Báo cáo “Khảo sát về chuyển đổi xanh trong doanh nghiệp Việt Nam” do Tổ chức Hợp tác Phát triển Đức (GIZ) và Bộ Kế hoạch và Đầu tư thực hiện năm 2023, có tới 80% doanh nghiệp Việt Nam đã nhận thức được tầm quan trọng của sản xuất xanh, nhưng chỉ khoảng 35% đang trong giai đoạn triển khai hoặc đã hoàn thành một phần. Điều này cho thấy, dù có nhận thức, nhưng hành động vẫn còn nhiều rào cản, chủ yếu là về chi phí đầu tư ban đầu và thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn.
Nhiều doanh nghiệp vẫn nhìn nhận chuyển đổi xanh là một gánh nặng chi phí thay vì một cơ hội đầu tư. Tuy nhiên, nếu nhìn xa hơn, đây là khoản đầu tư mang lại lợi ích kép: vừa giảm chi phí sản xuất dài hạn nhờ tiết kiệm năng lượng, nguyên liệu, vừa nâng cao uy tín thương hiệu và mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là các thị trường khó tính như châu Âu, Nhật Bản.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các thị trường lớn đang áp đặt những tiêu chuẩn ngày càng chặt chẽ về môi trường. Điển hình là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu (EU), yêu cầu các nhà nhập khẩu phải báo cáo lượng phát thải carbon của sản phẩm. Điều này buộc các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam phải nhanh chóng “xanh hóa” nếu không muốn mất đi lợi thế cạnh tranh.
Tuy nhiên, chuyển đổi xanh không chỉ để đáp ứng các tiêu chuẩn, mà còn là cách để xây dựng một câu chuyện thương hiệu mạnh mẽ, tạo sự kết nối với người tiêu dùng. Ngày càng có nhiều người tiêu dùng, đặc biệt là giới trẻ, ưu tiên lựa chọn những sản phẩm thân thiện với môi trường và có nguồn gốc bền vững.
Theo một khảo sát của Nielsen năm 2022, có 82% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm đến từ những doanh nghiệp có trách nhiệm với xã hội và môi trường.
Ví dụ, câu chuyện của Công ty CP Nafoods Group là một minh chứng. Tập đoàn này đã đầu tư vào hệ thống sản xuất khép kín, sử dụng năng lượng mặt trời và áp dụng quy trình nông nghiệp hữu cơ. Nhờ đó, các sản phẩm trái cây và rau củ chế biến của Nafoods không chỉ đạt các chứng nhận quốc tế mà còn tạo được niềm tin vững chắc với các đối tác và người tiêu dùng, giúp họ mở rộng thị trường sang cả những nước vốn rất khó tính như Nhật Bản và Mỹ.
Cần một hệ sinh thái hỗ trợ
Mặc dù nhận thấy những lợi ích to lớn, nhưng nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là khối doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) vốn chiếm tới 97% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn gặp vô vàn khó khăn khi bắt đầu hành trình chuyển đổi xanh.
![]() |
Chuyển đổi xanh là cơ hội để doanh nghiệp Việt tái cấu trúc, nâng cao năng lực cạnh tranh, và khẳng định vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu. Ảnh minh họa. |
Sự thiếu hụt về nguồn lực và thông tin đang tạo ra một khoảng cách lớn giữa mong muốn và hành động. Theo khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) năm 2023, có 65% doanh nghiệp được hỏi cho biết họ không nắm rõ các chính sách ưu đãi về vốn, thuế hay đất đai cho sản xuất xanh. Tình trạng này cho thấy sự đứt gãy trong việc truyền tải thông tin chính sách.
Để tháo gỡ những rào cản này, cần có sự phối hợp đồng bộ từ nhiều phía để kiến tạo một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện. Thay vì chỉ ban hành các quy định chung, Chính phủ cần có những chính sách ưu đãi cụ thể và dễ tiếp cận hơn, ví dụ như xây dựng một Quỹ Tài chính Xanh quốc gia với nguồn vốn dồi dào, cung cấp các khoản vay với lãi suất ưu đãi đặc biệt cho các dự án chuyển đổi công nghệ và sản xuất sạch.
Đồng thời, các trung tâm nghiên cứu và trường đại học cần tích cực chuyển giao công nghệ sản xuất sạch, công nghệ tiết kiệm năng lượng cho doanh nghiệp, trở thành “cầu nối” để thương mại hóa các sáng kiến xanh.
Cuối cùng, cần xây dựng các nền tảng kết nối giữa các doanh nghiệp sản xuất xanh, các nhà cung cấp nguyên vật liệu bền vững và các kênh phân phối xanh, giúp các doanh nghiệp nhỏ dễ dàng tìm kiếm đối tác, tạo ra một chuỗi cung ứng khép kín và có trách nhiệm.
Trong bối cảnh toàn cầu đang hướng tới nền kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững, việc các doanh nghiệp Việt Nam chủ động chuyển đổi xanh không còn là một lựa chọn, mà là một yêu cầu tất yếu.
Doanh nghiệp nào dám dấn thân, dám đổi mới sẽ là những người dẫn đầu, vững vàng trước mọi biến động và xây dựng được một thương hiệu có giá trị lâu dài, không chỉ cho hôm nay mà còn cho cả các thế hệ mai sau.