![]() |
Thị trường nội địa đang thiếu một thước đo chung,chạy theo nhiều bộ tiêu chuẩn khác nhau. Ảnh minh họa. |
Những “nút thắt” pháp lý và hệ lụy tới doanh nghiệp
Các doanh nghiệp sản xuất xanh, đặc biệt là khối doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các chính sách hỗ trợ. Báo cáo của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR) năm 2023 chỉ ra rằng, hơn 70% doanh nghiệp có mong muốn chuyển đổi xanh nhưng lại lúng túng trong việc tìm kiếm thông tin và thủ tục hành chính. Hệ lụy là nhiều dự án xanh tiềm năng bị trì hoãn hoặc thậm chí là hủy bỏ.
Thứ nhất, sự phân mảnh của chính sách khi các quy định về sản xuất xanh, kinh tế tuần hoàn, hay bảo vệ môi trường nằm rải rác ở nhiều văn bản pháp luật khác nhau, từ Luật Bảo vệ môi trường, Luật Đầu tư, Luật Thuế, đến các Nghị định, Thông tư của nhiều Bộ, ngành.
Một doanh nghiệp muốn xin ưu đãi thuế phải tìm hiểu văn bản của Bộ Tài chính, muốn vay vốn ưu đãi lại cần nắm rõ quy định của Ngân hàng Nhà nước, muốn được hỗ trợ công nghệ lại phải làm việc với Bộ Khoa học và Công nghệ. Sự chồng chéo này không chỉ gây tốn kém thời gian, chi phí tuân thủ mà còn làm giảm động lực đầu tư.
Thứ hai, thiếu cơ chế tài chính xanh cụ thể, mặc dù có nhiều lời kêu gọi về vốn xanh, nhưng thực tế, các quỹ tài chính xanh tại Việt Nam còn hạn chế cả về quy mô lẫn cơ chế hoạt động. Lãi suất cho vay đối với các dự án xanh không có sự khác biệt đáng kể so với các dự án thông thường, khiến doanh nghiệp khó có thể bù đắp chi phí đầu tư ban đầu vốn rất lớn.
Thứ ba, sự thiếu hụt tiêu chuẩn và hệ thống chứng nhận với việc Việt Nam chưa có một bộ tiêu chuẩn quốc gia thống nhất, rõ ràng về sản phẩm "xanh" hay "bền vững" cho từng ngành hàng cụ thể. Điều này dẫn đến tình trạng "loạn" chứng nhận. Doanh nghiệp phải chạy theo nhiều bộ tiêu chuẩn khác nhau (như GlobalGAP, Organic EU, USDA Organic) để đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu, trong khi thị trường nội địa lại thiếu một thước đo chung.
Hệ quả là người tiêu dùng khó có thể phân biệt đâu là sản phẩm "xanh" thật sự, tạo kẽ hở cho những hành vi "greenwashing" (quảng cáo xanh giả tạo), làm suy giảm niềm tin của thị trường.
Đề xuất tháo gỡ, xây dựng thể chế kiến tạo
Để tháo gỡ những nút thắt này, cần một sự thay đổi toàn diện, từ cấp độ hoạch định chính sách đến việc triển khai thực tế.
Xây dựng một khung pháp lý thống nhất thay vì các văn bản rời rạc, cần nghiên cứu và xây dựng một Luật Phát triển kinh tế xanh hoặc một Nghị định đặc thù, tích hợp các quy định về ưu đãi thuế, tín dụng, đất đai và công nghệ dành riêng cho các doanh nghiệp sản xuất xanh. Luật này sẽ là kim chỉ nam, tạo ra sự minh bạch, dễ tiếp cận cho doanh nghiệp.
Hình thành Quỹ Tài chính Xanh quốc gia đóng vai trò là "bà đỡ" cho các dự án xanh, cung cấp nguồn vốn ổn định với lãi suất ưu đãi đặc biệt. Quỹ có thể được huy động từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm ngân sách nhà nước, các tổ chức quốc tế, và phát hành trái phiếu xanh. Cần có cơ chế thẩm định dự án minh bạch, dựa trên các tiêu chí về hiệu quả môi trường và kinh tế.
Bộ Khoa học và Công nghệ cần chủ trì, phối hợp với các Bộ, ngành liên quan để xây dựng một bộ tiêu chuẩn quốc gia về sản phẩm xanh. Bộ tiêu chuẩn này phải được dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế nhưng có điều chỉnh phù hợp với điều kiện Việt Nam. Việc này sẽ giúp tạo ra một sân chơi công bằng, nâng cao uy tín cho sản phẩm Việt và giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn.
![]() |
Chính sách cần tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp sản xuất xanh. Ảnh minh họa. |
Khi chính sách trở thành “đôi cánh”
Sự thay đổi trong chính sách không chỉ là về văn bản, mà còn là về tư duy của những người làm chính sách. Cần chuyển từ tư duy quản lý sang tư duy kiến tạo. Chính sách không chỉ để kiểm soát mà còn phải là công cụ để khuyến khích, tạo động lực cho doanh nghiệp. Phải lắng nghe tiếng nói của doanh nghiệp, thấu hiểu khó khăn của họ để đưa ra các giải pháp thực tế.
Chính sách cần đi trước một bước, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp sản xuất xanh, thay vì để họ phải tự bơi trong biển cả thị trường. Việc này sẽ tạo nên một hiệu ứng domino tích cực là các doanh nghiệp sản xuất xanh sẽ phát triển, thu hút thêm đầu tư, tạo ra việc làm, đồng thời giảm gánh nặng ô nhiễm môi trường và thúc đẩy nền kinh tế bền vững.
Tháo gỡ rào cản pháp lý là một việc làm cấp bách, đòi hỏi sự chung tay của cả hệ thống chính trị và xã hội. Khi các chính sách trở nên minh bạch, dễ tiếp cận và thực sự khuyến khích, các doanh nghiệp sẽ có thêm động lực để đầu tư vào sản xuất xanh. Đó là lúc chúng ta có thể tin tưởng rằng, con đường phát triển bền vững của Việt Nam không chỉ là một mục tiêu, mà sẽ trở thành một hiện thực.