![]() |
Nông nghiệp hữu cơ - Xu hướng tất yếu cho một nền nông nghiệp xanh và bền vững. (Ảnh: TSKH.Hà Phúc Mịch, Chủ tịch Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam đến thăm vùng sản xuất hữu cơ tại Tuyên Quang) |
Trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ hướng tới phát triển bền vững và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, nông nghiệp hữu cơ nổi lên như một xu hướng tất yếu. Việt Nam, với lợi thế về điều kiện tự nhiên và truyền thống nông nghiệp lâu đời, không thể đứng ngoài “cuộc chơi” này. Nhận thức được tầm quan trọng chiến lược của nông nghiệp hữu cơ, Chính phủ và nhiều địa phương đã ban hành nhiều chính sách mang tính đột phá, mở ra hành lang pháp lý thuận lợi và cơ chế khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực tiềm năng.
Hành lang pháp lý mới cho nông nghiệp hữu cơ: Cơ hội và thách thức
Nghị định 109 và Đề án 885 không chỉ là những văn bản pháp quy, mà còn là tuyên ngôn mạnh mẽ về quyết tâm của Chính phủ trong việc thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ. Những chính sách này đã góp phần tạo ra hành lang pháp lý mới, mang đến những cơ hội to lớn cho lĩnh vực này. Sự ra đời của Nghị định 109 đã đặt nền móng vững chắc cho hành lang pháp lý của lĩnh vực sản xuất hữu cơ bằng việc quy định chi tiết từ chứng nhận, tiêu chuẩn, quy trình sản xuất, chế biến, đến thương mại sản phẩm nông nghiệp hữu cơ. Điều này tạo sự an tâm cho nhà đầu tư, giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao tính minh bạch của thị trường.
Nếu như Nghị Định 109 tạo ra hành lang pháp lý, thì chính Đề án 885 là “kim chỉ nam” định hướng và mục tiêu phát triển rõ ràng của ngành sản xuất nông nghiệp hữu cơ. Đề án 885 đưa ra lộ trình cụ thể đến năm 2030, xác định các chỉ tiêu về diện tích, năng suất, giá trị sản xuất và tỷ lệ sản phẩm được chứng nhận. Có thể nói, Đề án 885 là kim chỉ nam cho các nhà đầu tư và địa phương xây dựng chiến lược phát triển nông nghiệp hữu cơ phù hợp với tiềm năng và lợi thế của mình.
Bên cạnh đó, các chính sách hỗ trợ đa dạng và thiết thực từ Trung ương đến địa phương cũng góp phần tạo “bệ phóng” cho nông nghiệp hữu cơ. Không chỉ có những chính sách khung của Chính phủ, nhiều địa phương đã chủ động ban hành các chính sách hỗ trợ riêng, tập trung vào việc giải quyết những điểm nghẽn và nhu cầu thực tế của sản xuất nông nghiệp hữu cơ. Các chính sách này bao gồm: ưu đãi lãi suất vay, thành lập các quỹ hỗ trợ phát triển nông nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp và nông dân tiếp cận nguồn vốn tín dụng ưu đãi; mở các lớp tập huấn, chuyển giao công nghệ, xây dựng các mô hình trình diễn tiên tiến, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và chi phí chứng nhận chất lượng; tổ chức các hội chợ, triển lãm, kết nối cung cầu, xây dựng thương hiệu, đẩy mạnh quảng bá sản phẩm nông nghiệp hữu cơ trên các kênh truyền thông và nền tảng số; ưu tiên giao đất, cho thuê đất, tạo điều kiện tích tụ đất đai để phát triển các vùng sản xuất nông nghiệp hữu cơ tập trung, quy mô lớn.
Tuy nhiên, “con đường” phát triển nông nghiệp hữu cơ vẫn còn không ít thách thức và rào cản. Thách thức lớn nhất là chi phí sản xuất còn cao. Quy trình sản xuất nghiêm ngặt, sử dụng vật tư đầu vào đặc thù (phân hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật sinh học…), thời gian chuyển đổi đất đai kéo dài và năng suất có thể giảm trong giai đoạn đầu, tất cả cộng lại đẩy chi phí sản xuất lên cao. Điều này làm tăng giá thành sản phẩm, gây khó khăn trong cạnh tranh với nông sản truyền thống.
![]() |
Từ những cánh đồng xanh mướt đến bữa ăn sạch, nông nghiệp hữu cơ đang dần khẳng định vị thế tại Việt Nam. |
Trong khi đó thị trường và kênh tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp hữu cơ hiện nay còn chưa ổn định. Mặc dù nhu cầu tiêu dùng sản phẩm hữu cơ đang tăng lên, nhưng thị trường vẫn còn manh mún, kênh phân phối chưa chuyên nghiệp, và nhận thức của người tiêu dùng về nông nghiệp hữu cơ chưa thực sự sâu rộng. Điều này tạo ra bài toán khó về đầu ra ổn định cho sản phẩm, đặc biệt là ở những vùng sản xuất quy mô lớn.
Hạ tầng và kỹ thuật phục vụ sản xuất nông nghiệp hữu cơ còn nhiều hạn chế. Hệ thống thủy lợi, giao thông nội đồng, kho bảo quản, chế biến… ở nhiều vùng nông thôn còn yếu kém, chưa đáp ứng được yêu cầu của sản xuất nông nghiệp hữu cơ. Trình độ kỹ thuật của người sản xuất nông nghiệp hữu cơ còn chưa đồng đều, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Chính sách đôi khi chưa thực sự “thấm” vào thực tế cuộc sống. Dù đã có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng quá trình triển khai ở một số địa phương còn chậm, thủ tục hành chính còn rườm rà, nguồn lực hỗ trợ còn hạn chế so với nhu cầu thực tế.
Vươn tới tương lai xanh: Tiềm năng nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2025-2030
Vượt qua những thách thức, tiềm năng phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam giai đoạn 2025-2030 là vô cùng lớn. Với sự quyết tâm của Chính phủ, sự vào cuộc đồng bộ của các bộ, ngành, địa phương, doanh nghiệp và người dân, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam được kỳ vọng sẽ có những bước tiến vượt bậc.
Tầm nhìn đến năm 2030: Nông nghiệp hữu cơ không còn là một phân khúc nhỏ, mà sẽ trở thành một bộ phận quan trọng của nền nông nghiệp Việt Nam. Từ quy mô nhỏ lẻ, nông nghiệp hữu cơ sẽ vươn lên thành một lĩnh vực sản xuất hàng hóa quy mô lớn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường trong nước và quốc tế. Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ chất lượng cao, an toàn, thân thiện môi trường sẽ giúp nông sản Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường thế giới, đặc biệt là ở các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản. Phát triển nông nghiệp hữu cơ gắn với du lịch sinh thái và xây dựng nông thôn mới. Nông nghiệp hữu cơ không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, cải tạo cảnh quan nông thôn, phát triển du lịch sinh thái, tạo sinh kế bền vững cho người dân nông thôn và giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống.
Tiềm năng giai đoạn 2025-2030, diện tích nông nghiệp hữu cơ sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ. Với sự hỗ trợ của chính sách và nhu cầu thị trường ngày càng lớn, diện tích nông nghiệp hữu cơ được dự báo sẽ tăng trưởng vượt bậc, đạt và vượt các mục tiêu đề ra trong Đề án 885. Nông nghiệp hữu cơ sẽ phát triển đa dạng các loại sản phẩm, từ rau củ quả, gạo, trà, cà phê, đến thịt, trứng, sữa, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp hữu cơ. Công nghệ sinh học, công nghệ thông tin, công nghệ tưới tiêu tiết kiệm… sẽ được ứng dụng rộng rãi, giúp nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất nông nghiệp hữu cơ, giảm thiểu sự phụ thuộc vào yếu tố thời tiết và lao động thủ công. Từ khâu sản xuất, chế biến, đóng gói, đến phân phối, tiếp thị và tiêu thụ, chuỗi giá trị nông nghiệp hữu cơ sẽ được xây dựng và hoàn thiện, đảm bảo lợi ích hài hòa cho tất cả các bên tham gia, từ nông dân, doanh nghiệp chế biến, nhà phân phối đến người tiêu dùng.
Vững tin vào nông nghiệp hữu cơ Việt Nam
Chính sách phát triển nông nghiệp hữu cơ của Chính phủ và các địa phương là một quyết sách đúng đắn, kịp thời, mở ra một chương mới cho nền nông nghiệp Việt Nam. Dù còn nhiều thách thức, nhưng với nỗ lực của Chính phủ, các bộ, ngành, địa phương, doanh nghiệp và người dân, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua khó khăn, nắm bắt cơ hội, phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2025-2030, góp phần xây dựng nền nông nghiệp Việt Nam xanh, bền vững, hiện đại và có giá trị gia tăng cao.
Để đạt được mục tiêu này, cần tiếp tục hoàn thiện chính sách, đầu tư hạ tầng, nâng cao năng lực sản xuất, đẩy mạnh xúc tiến thương mại và đặc biệt là lan tỏa nhận thức về nông nghiệp hữu cơ đến cộng đồng, khơi dậy niềm tin và sự ủng hộ của người tiêu dùng đối với sản phẩm nông nghiệp hữu cơ Việt Nam.
![]() |
![]() |