![]() |
Khai thác đất hiếm đòi hỏi phải có quy trình công nghệ rất cao |
Nhờ các đặc tính từ tính, điện hóa và phát quang độc đáo, đất hiếm đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp công nghệ cao và đời sống hiện đại: Công nghệ: Sản xuất nam châm vĩnh cửu cho máy phát điện, động cơ điện trong xe điện, tuabin gió, ổ cứng máy tính, loa, micro; chế tạo màn hình LCD, điện thoại thông minh, pin sạc, chất bán dẫn…
Y tế: Sản xuất thiết bị y tế như máy MRI, máy X-quang; chế tạo thuốc điều trị ung thư, viêm khớp; làm vật liệu phát quang trong chẩn đoán hình ảnh. Quân sự: Chế tạo cảm biến tên lửa, laser hồng ngoại, thiết bị nhìn đêm, hợp kim đặc biệt cho máy bay và tàu chiến. Công nghiệp kính: Cerium, lanthanum được dùng để đánh bóng và tạo màu cho kính. Chất xúc tác: Sử dụng trong công nghệ lọc hóa dầu và xử lý khí thải. Vật liệu siêu dẫn: Nghiên cứu và ứng dụng trong các thiết bị điện tử và năng lượng.
Việc khai thác và chế biến đất hiếm đòi hỏi quy trình phức tạp và tốn kém do nồng độ các nguyên tố thấp và sự phân bố rải rác trong các loại khoáng sản khác nhau. Các phương pháp khai thác thường bao gồm khai thác lộ thiên hoặc khai thác hầm lò, sau đó là quá trình nghiền, tuyển và chiết tách hóa học phức tạp để thu được các oxit đất hiếm riêng biệt.
Hoạt động khai thác và chế biến đất hiếm có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường như: Ô nhiễm đất và nước: Do sử dụng hóa chất trong quá trình chiết tách và xử lý quặng. Phát thải khí độc hại: Từ các quá trình nhiệt luyện và hóa học. Phát sinh chất thải phóng xạ: Một số mỏ đất hiếm chứa các nguyên tố phóng xạ tự nhiên. Phá hủy cảnh quan và hệ sinh thái: Do hoạt động khai thác trên diện rộng. Do đó, việc khai thác và chế biến đất hiếm cần được thực hiện một cách bền vững, áp dụng các công nghệ tiên tiến để giảm thiểu tác động đến môi trường.
![]() |
Một điểm khai thác đất hiếm ở Long Nam, tỉnh Giang Tây, Trung Quốc |
Theo ước tính của Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS), trữ lượng đất hiếm toàn cầu khoảng 120 triệu tấn. Trung Quốc hiện là quốc gia có trữ lượng lớn nhất (44 triệu tấn), tiếp theo là Việt Nam (22 triệu tấn), Brazil (21 triệu tấn) và Nga (12 triệu tấn). Việt Nam được đánh giá là có tiềm năng lớn trong lĩnh vực đất hiếm, tuy nhiên việc khai thác và chế biến vẫn còn ở giai đoạn sơ khai.
Tương lai của đất hiếm hứa hẹn nhiều tiềm năng tăng trưởng do nhu cầu ngày càng cao từ các ngành công nghiệp như xe điện, năng lượng tái tạo, và điện tử tiêu dùng. Các quốc gia đang nỗ lực đa dạng hóa chuỗi cung ứng, giảm sự phụ thuộc vào một số nguồn cung chính. Nghiên cứu và phát triển các công nghệ khai thác và chế biến bền vững, thân thiện với môi trường sẽ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Việc tái chế đất hiếm từ các thiết bị điện tử thải cũng sẽ đóng góp vào nguồn cung trong tương lai, hướng tới một ngành công nghiệp đất hiếm hiệu quả và bền vững hơn. Việt Nam, với trữ lượng lớn thứ hai thế giới, có cơ hội lớn để khẳng định vị thế quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu nếu có chiến lược khai thác và chế biến hiệu quả.
Trong hoàn cảnh nhu cầu về đất hiếm ngày càng tăng do sự phát triển của các ngành công nghiệp xanh và công nghệ cao, việc khai thác và chế biến hiệu quả nguồn tài nguyên này một cách bền vững sẽ mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho các quốc gia sở hữu trữ lượng lớn như Việt Nam./.