![]() |
Mới đây, đề tài “Nghiên cứu công nghệ sản xuất và chế biến nấm Agaricus subrufescens, ứng dụng để nâng cao giá trị gia tăng một số nông sản Việt Nam” do Công ty TNHH Công nghệ Sinh học xanh Nhật Lan chủ trì, phối hợp với Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ Sau thu hoạch cùng các doanh nghiệp thực hiện đã đạt được những kết quả nổi bật. Việc làm chủ toàn bộ quy trình công nghệ và tạo ra nhiều sản phẩm giá trị gia tăng đã mở ra hướng đi mới đầy triển vọng cho ngành chế biến sâu nông sản Việt Nam.
Kết quả quan trọng đầu tiên của đề tài là nhóm nghiên cứu đã phân lập và tuyển chọn thành công hai chủng nấm Agaricus subrufescens AS7 và AS10. Đây là các chủng có hàm lượng polysaccharides nội bào trên 3%, sinh trưởng ổn định và đáp ứng tốt các yêu cầu cho sản xuất quy mô lớn. Việc sở hữu nguồn giống chất lượng cao, ổn định là nền tảng khoa học quan trọng để phát triển các quy trình sản xuất nấm theo hướng công nghiệp, thay thế dần phương thức nuôi trồng truyền thống phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
Trên cơ sở đó, nhóm nghiên cứu đã làm chủ công nghệ lên men chìm sục khí và thiết kế, chế tạo hoàn chỉnh dây chuyền thiết bị lên men công suất 1.000 lít/mẻ, cùng hệ thiết bị trích ly 100 lít/mẻ và bộ quy trình vận hành đồng bộ. Toàn bộ hệ thống đã được lắp đặt, chạy thử thành công, chứng minh tính ổn định, an toàn về kỹ thuật và khả năng đáp ứng yêu cầu sản xuất liên tục. Đây được xem là bước tiến quan trọng, khẳng định năng lực làm chủ công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học và chế biến nông sản tại Việt Nam.
Từ quy trình công nghệ đã được hoàn thiện, đề tài đã sản xuất được 200 kg bột sinh khối nấm và 6 kg sinh khối trích ly. Trên nền tảng này, nhóm nghiên cứu đã phát triển thành công 8 sản phẩm giá trị gia tăng từ nông sản Việt Nam, gồm: bột gạo lứt – nấm, bột cà phê – nấm, bột cacao – nấm, trà matcha chứa nấm, bột rau củ (cà rốt – nghệ – nấm), bột nấm trích ly, bột sinh khối và viên nang thực phẩm. Các sản phẩm đều đạt yêu cầu về chất lượng, an toàn thực phẩm, có thời hạn bảo quản tối thiểu một năm, đồng thời đã được xây dựng bộ tiêu chuẩn cơ sở và hoàn thiện hồ sơ công bố sản phẩm.
Đáng chú ý, các thử nghiệm độc tính và hoạt tính sinh học cho thấy sinh khối và cao chiết nấm an toàn trên động vật, đồng thời thể hiện độc tính trên tế bào ung thư vú. Kết quả này mở ra triển vọng phát triển các dòng sản phẩm hỗ trợ sức khỏe, góp phần nâng cao giá trị sử dụng của nấm Agaricus subrufescens cũng như các nông sản kết hợp trong chế biến.
Xét về hiệu quả kinh tế, nhiều sản phẩm của đề tài cho thấy lợi thế cạnh tranh rõ rệt so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường quốc tế. Cụ thể, bột sinh khối nấm có giá thành chỉ bằng khoảng 33,3% so với sản phẩm của Đức; trà matcha – nấm bằng 30,2% giá sản phẩm tương tự của Indonesia; viên nang chiết xuất nấm chỉ bằng 55% so với sản phẩm của Đức. Những con số này cho thấy tiềm năng lớn trong việc thương mại hóa sản phẩm trong nước, đồng thời mở rộng khả năng xuất khẩu sang các thị trường quốc tế.
Bên cạnh hiệu quả kinh tế, đề tài còn mang lại nhiều lợi ích xã hội và môi trường. Công nghệ sản xuất nấm trong môi trường dịch lỏng vô trùng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm vi sinh, rút ngắn thời gian sản xuất và không phụ thuộc vào điều kiện khí hậu. Điều này không chỉ nâng cao tính chủ động trong sản xuất mà còn góp phần bảo đảm chất lượng và an toàn của sản phẩm, phù hợp với các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường trong nước và quốc tế.