Sự xuất hiện của khái niệm "hướng hữu cơ" khiến thị trường nông nghiệp hữu cơ trở nên thiếu minh bạch và phức tạp hơn. |
Nông nghiệp hữu cơ đang trở thành một xu hướng toàn cầu, với mong muốn tạo ra những sản phẩm sạch, an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, tại Việt Nam, khái niệm "hướng hữu cơ" đã gây ra không ít tranh cãi, khi cách sử dụng từ ngữ này dường như làm mờ đi bản chất của nông nghiệp hữu cơ. Thay vì thể hiện rõ ràng cam kết sản xuất theo các tiêu chuẩn khắt khe, "hướng hữu cơ" đang tạo ra một sự nhầm lẫn, làm cho người tiêu dùng lầm tưởng về chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.
Trong thực tế, việc áp dụng "hướng hữu cơ" tại nhiều nơi chỉ đơn thuần là giảm dần việc sử dụng hóa chất mà không loại bỏ hoàn toàn chúng. Điều này rõ ràng không đáp ứng được những yêu cầu nghiêm ngặt của nông nghiệp hữu cơ, vốn đòi hỏi sự tuân thủ các nguyên tắc cơ bản như không sử dụng thuốc trừ sâu hóa học hay phân bón hóa học. Nghị định 109 đã quy định rất rõ về các tiêu chuẩn cần phải tuân theo trong sản xuất hữu cơ, cũng như các chính sách hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã, và nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình này.
Thực trạng đáng buồn là sản phẩm "hướng hữu cơ" đang lợi dụng sự mập mờ về quy định để "lách luật", ngang nhiên gắn mác hữu cơ dù chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn. Điều này tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh, gây thiệt thòi cho những người nông dân đã dày công đầu tư, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình sản xuất hữu cơ từ khâu chọn giống, sử dụng phân bón hữu cơ, đến quy trình kiểm định, chứng nhận,... Người tiêu dùng cũng hoang mang, dễ bị đánh lừa bởi những sản phẩm "hướng hữu cơ" kém chất lượng, dần mất niềm tin vào thị trường sản phẩm hữu cơ nói chung.
Sự xuất hiện của khái niệm "hướng hữu cơ" khiến thị trường nông nghiệp hữu cơ trở nên thiếu minh bạch và phức tạp hơn. Người tiêu dùng vốn đã quan tâm đến các sản phẩm hữu cơ vì lợi ích sức khỏe, nay lại càng khó khăn trong việc phân biệt đâu là sản phẩm thực sự an toàn, đâu chỉ là sản phẩm "hữu cơ trên danh nghĩa". Thực chất, "hướng hữu cơ" không khác biệt nhiều so với các phương thức sản xuất an toàn khác như VietGAP, nông nghiệp tuần hoàn, nông nghiệp sinh thái... Tất cả đều hướng đến việc giảm thiểu hóa chất, sử dụng các biện pháp tự nhiên để canh tác. Tuy nhiên, điểm mấu chốt là chỉ có sản phẩm đạt tiêu chuẩn hữu cơ theo TCVN 11041 mới đủ điều kiện được dán nhãn và công nhận là sản phẩm hữu cơ. Nếu tình trạng mập mờ này không được cải thiện, niềm tin của người tiêu dùng sẽ bị hao hụt, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển lành mạnh của ngành nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam.
Điều cần làm hiện nay là tập trung vào việc xây dựng một hệ thống tiêu chuẩn minh bạch, rõ ràng, và nghiêm túc hơn, để đảm bảo rằng chỉ những sản phẩm thực sự tuân thủ đầy đủ các quy định về sản xuất hữu cơ mới được gắn nhãn hữu cơ. Các nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp cần được hỗ trợ một cách cụ thể để có thể chuyển đổi sang mô hình sản xuất hữu cơ đúng nghĩa, thay vì chỉ dừng lại ở việc giảm dần hóa chất mà chưa thể hoàn toàn loại bỏ. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, giúp họ tiếp cận được với những sản phẩm an toàn, đúng tiêu chuẩn.
Nông nghiệp hữu cơ không thể chỉ là một trào lưu tạm thời mà cần được xây dựng trên một nền tảng vững chắc, với các tiêu chuẩn rõ ràng và quy trình kiểm tra nghiêm ngặt. "Hướng hữu cơ" có thể là một bước chuyển đổi, nhưng nó không thể thay thế cho nông nghiệp hữu cơ thực sự, và điều này cần phải được làm rõ để bảo vệ sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp hữu cơ.
Đại hội Hữu cơ Thế giới 2024: Tìm giải pháp cho nông nghiệp tương lai |
Hà Giang: Chú trọng làm nông nghiệp hữu cơ bền vững |
Nông nghiệp thời 4.0: Phân bón hữu cơ dẫn đầu xu thế |