Thứ hai 10/11/2025 17:58Thứ hai 10/11/2025 17:58 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

GS.TS Dương Xuân Ngọc người luôn say mê nghiên cứu khoa học

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Mặc dù làm việc dưới quyền ông gần 20 năm nhưng vì khác chuyên môn tôi không hiểu về ông lắm, chỉ biết ông nguyên là Trưởng khoa Chính trị học rồi được bổ nhiệm làm Phó Giám đốc Học viện. Do phụ trách mảng khoa học nên ông thỉnh thoảng viết bài và tư vấn cho tạp chí. Những năm 2000 của thế kỷ trước ông là Giáo sư duy nhất của nhà trường. Ông lặng lẽ nghiên cứu, lặng lẽ xuất bản tác phẩm, mãi vừa rồi tìm tư liệu viết bài về chính quyền 3 cấp tôi mới thực sự ngạc nhiên khi thấy ông đề xuất bỏ cấp huyện trong một tác phẩm xuất bản cách đây đã hơn chục năm.
GS.TS Dương Xuân Ngọc người luôn say mê nghiên cứu khoa học
GSTS Dương Xuân Ngọc (thứ 3 từ trái sang) cùng các nhà khoa học khảo sát sâm núi Dành tại Hợp tác xã trồng và sản xuất sâm núi Dành Đức Hạnh

GSTS. Dương Xuân Ngọc, một người nghiên cứu khá sâu ngành Khoa học Chính trị Việt Nam, là một học giả có tri thức rộng và tận tụy. Ông không chỉ là một nhà giáo mẫu mực mà còn là một nhà quản lý, từng đảm nhiệm chức vụ Phó Giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Cuộc đời và sự nghiệp của ông gắn liền với sự phát triển của ngành chính trị học, đặc biệt trong lĩnh vực lý luận chính trị và chủ nghĩa xã hội khoa học.

Vừa rôi ông dẫn đầu một số nhà khoa học chuyên ngành dược liệu khảo sát cây sâm núi Dành gần quê hương ông. Với tư cách là nhà khoa học ông khẳng định sâm núi Dành là loài dược liệu quý rất có giá trị trong y học (từng được gọi là sâm tiến vua) nên các cấp cần nhanh chóng nghiên cứu bảo tồn và phát triển. Các nhà khoa học cần sớm vào cuộc xác định khí hậu, thổ nhưỡng, hàm lượng các chất có trong loại sâm này từ đó có kế hoạch bảo tồn gen đồng thời trang bị công nghệ chế biến bảo đảm sản phẩm có chất lượng cao nhất đưa ra thị trường trong nước và quốc tế.

Sinh ra và lớn lên trong một giai đoạn đầy biến động của đất nước, ông tham gia quân đội từ nhưng năm chiến tranh ác liệt. Năm 1976 ông trở lại giảng đường đại học. GSTS. Dương Xuân Ngọc sớm bộc lộ niềm đam mê với tri thức và chính trị. Sau khi tốt nghiệp, ông bắt đầu sự nghiệp giảng dạy tại Trường Tuyên huấn Trung ương, tiền thân của Học viện Báo chí và Tuyên truyền ngày nay. Tại đây, ông đã cống hiến trọn đời mình cho sự nghiệp trồng người, đào tạo nhiều thế hệ cán bộ, nhà báo và nhà nghiên cứu có trình độ cao.

Sự uyên thâm của ông được thể hiện rõ qua các công trình nghiên cứu và sách giáo khoa mà ông là tác giả hoặc đồng tác giả. Ông chuyên sâu về các vấn đề lý luận chính trị, đặc biệt là về xây dựng Đảng, hệ thống chính trị và tư tưởng Hồ Chí Minh. Các bài giảng của ông luôn thu hút sinh viên bởi sự kết hợp giữa kiến thức hàn lâm sâu sắc và những ví dụ thực tiễn sinh động. Ông không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn khơi dậy trong sinh viên lòng yêu nước, ý thức trách nhiệm và tinh thần phản biện.

Bên cạnh sự nghiệp giảng dạy và nghiên cứu, GSTS. Dương Xuân Ngọc còn đảm nhận vai trò quản lý tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Trên cương vị Phó Giám đốc, ông đã góp phần không nhỏ vào sự phát triển của Học viện, từ việc nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu khoa học, mở rộng các ngành học mới đến việc cải thiện cơ sở vật chất. Ông là người có tầm nhìn xa, luôn khuyến khích đổi mới và sáng tạo trong công tác giảng dạy và nghiên cứu. Ông cũng là người có tinh thần trách nhiệm cao, luôn quan tâm đến đời sống và sự tiến bộ của cán bộ, giảng viên và sinh viên trong trường.

Trong vai trò là một nhà khoa học, ông đã chủ trì nhiều đề tài nghiên cứu cấp nhà nước và cấp bộ, cấp trường có giá trị lý luận và thực tiễn cao. Những công trình của ông đã đóng góp vào việc hoàn thiện lý luận về kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và cải cách hệ thống chính trị. Ông cũng thường xuyên tham gia các hội thảo khoa học, diễn đàn chính trị và có nhiều bài viết đăng trên các tạp chí uy tín, góp phần làm phong phú thêm đời sống học thuật và tư tưởng của đất nước.

Dù đã rời xa bục giảng, nhưng những đóng góp của GSTS. Dương Xuân Ngọc vẫn còn nguyên giá trị. Di sản lớn nhất mà ông để lại là những thế hệ học trò trưởng thành, đang cống hiến ở nhiều lĩnh vực khác nhau, từ báo chí, truyền thông đến công tác Đảng và quản lý nhà nước. Thỉnh thoảng ông vẫn tham gia giảng dạy, nghiên cứu. Hiện ông đang trăn trở với chính quyền cấp xã sau sáp nhập. Ông bảo nếu nhân lực cấp này không hoàn thành nhiệm vụ sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến tiến trình cải cách. Ông là tấm gương sáng về sự tận tụy với nghề, lòng say mê nghiên cứu và tinh thần cống hiến không ngừng nghỉ.

Cuộc đời của GSTS. Dương Xuân Ngọc là một minh chứng cho sự thành công của một nhà giáo, một nhà khoa học và nhà quản lý. Ông đã dành cả cuộc đời mình để xây dựng và phát triển ngành Khoa học Chính trị ở Việt Nam, đóng góp vào sự nghiệp cách mạng và sự phát triển của đất nước. Ông đã bước sang tuổi 76 nhưng suốt ngày vẫn bám máy vi tính thực hiện các ý tưởng vẫn theo đuổi. Cách nghĩ, cách làm của ông đã góp phần động viện các nhà khoa học trẻ dấn thân vào nghiên cứu khoa học. Và ông luôn được các thế hệ kế tiếp ghi nhớ và trân trọng./.

Bài liên quan

CÁC TIN BÀI KHÁC

Hải Phòng: Đột phá nông nghiệp vụ đông bằng KHCN, hướng tới hiệu quả và bền vững

Hải Phòng: Đột phá nông nghiệp vụ đông bằng KHCN, hướng tới hiệu quả và bền vững

Nhằm tìm kiếm các giải pháp đột phá, hiệu quả cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là cây vụ Đông. Trung tâm Khuyến nông thành phố Hải Phòng đã tổ chức Tọa đàm “Giải pháp khoa học – công nghệ phát triển cây vụ đông hiệu quả, bền vững”.
Niềm tin của thị trường là yếu tố then chốt của nền kinh tế số và kinh tế xanh

Niềm tin của thị trường là yếu tố then chốt của nền kinh tế số và kinh tế xanh

Theo ông Đặng Huy Đông, Trưởng Ban Vận động thành lập Hiệp hội chuyển đổi xanh Việt Nam (VGA), niềm tin của thị trường là yếu tố then chốt của nền kinh tế số và kinh tế xanh, chỉ có thể được xây dựng khi các chủ thể tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình minh bạch và cam kết phát triển bền vững.
Hiến kế giúp nông dân bảo vệ sức khỏe đất trồng lúa, hướng đến sản xuất bền vững

Hiến kế giúp nông dân bảo vệ sức khỏe đất trồng lúa, hướng đến sản xuất bền vững

Để bảo vệ và cải tạo đất các địa phương cần tái cơ cấu ngành lúa gạo (giảm diện tích lúa độc canh; phát triển mô hình xen canh, đa canh; tăng cường lúa chất lượng cao); áp dụng khoa học công nghệ và nông nghiệp thông minh (nông nghiệp thông minh, chính xác; phát triển giống lúa thích ứng; thúc đẩy một triệu ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp).
Hoàn thiện lộ trình cấm thuốc trừ sâu: Hướng tới nền nông nghiệp xanh, an toàn và bền vững

Hoàn thiện lộ trình cấm thuốc trừ sâu: Hướng tới nền nông nghiệp xanh, an toàn và bền vững

Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang xây dựng lộ trình tiến tới ngừng nhập khẩu, sản xuất, kinh doanh và sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật có chứa hoạt chất carbosulfan và benfuracarb (thuộc nhóm thuốc trừ sâu) tại Việt Nam.
Nguyên tắc về sự công bằng: Xây dựng một hệ thống bền vững và nhân văn trong sản xuất hữu cơ

Nguyên tắc về sự công bằng: Xây dựng một hệ thống bền vững và nhân văn trong sản xuất hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ không chỉ là một phương thức canh tác mà còn là một hệ thống giá trị, trong đó sự công bằng đóng vai trò then chốt. Nguyên tắc về sự công bằng trong nông nghiệp hữu cơ vượt ra ngoài phạm vi kinh tế, bao gồm cả sự công bằng về xã hội, môi trường và đạo đức. Nó hướng đến việc xây dựng một hệ thống nông nghiệp bền vững, không chỉ mang lại lợi ích cho người sản xuất và người tiêu dùng mà còn đảm bảo quyền lợi và phúc lợi cho tất cả các bên liên quan, bao gồm cả môi trường và các thế hệ tương lai.
Nguyên tắc về sự cẩn trọng trong nông nghiệp hữu cơ: Tiên liệu và trách nhiệm với tương lai

Nguyên tắc về sự cẩn trọng trong nông nghiệp hữu cơ: Tiên liệu và trách nhiệm với tương lai

Nguyên tắc về sự cẩn trọng (Care), đôi khi còn được gọi là nguyên tắc phòng ngừa (Precautionary Principle), là một trong bốn nguyên tắc cốt lõi của nông nghiệp hữu cơ, bên cạnh các nguyên tắc về sức khỏe, sinh thái và công bằng.
Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài cuối: Truyền thông dẫn dắt và lan tỏa tri thức phát triển nông nghiệp xanh

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài cuối: Truyền thông dẫn dắt và lan tỏa tri thức phát triển nông nghiệp xanh

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng tác động mạnh mẽ đến sản xuất nông nghiệp, giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt không chỉ là yêu cầu cấp thiết mà còn là hướng đi tất yếu để phát triển bền vững. Trong đó, truyền thông đóng vai trò then chốt trong việc lan tỏa tri thức, thay đổi nhận thức và thúc đẩy cộng đồng nông dân cùng doanh nghiệp chung tay xây dựng nền nông nghiệp xanh, thân thiện với môi trường.
Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Trong hơn một thập kỷ qua, giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp - đặc biệt là lĩnh vực trồng trọt đã được cộng đồng quốc tế xác định là một trong những giải pháp trọng yếu để ứng phó với biến đổi khí hậu. Nhiều cơ chế, cam kết và sáng kiến toàn cầu đã được thiết lập nhằm hỗ trợ các quốc gia phát triển và đang phát triển triển khai các giải pháp kỹ thuật, tài chính và giám sát trong sản xuất nông nghiệp giảm phát thải.
Nguyên tắc về sinh thái là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ

Nguyên tắc về sinh thái là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ không chỉ đơn thuần là việc tránh sử dụng hóa chất tổng hợp mà còn là một hệ thống canh tác dựa trên các nguyên tắc sinh thái. Nguyên tắc về sinh thái trong nông nghiệp hữu cơ nhấn mạnh sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng. Nó hướng đến việc xây dựng một hệ thống nông nghiệp bền vững, hài hòa với tự nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học và các quá trình sinh thái tự nhiên.
Khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh

Khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh

Trong thế kỷ XXI, con người đứng trước những thách thức to lớn từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Mô hình phát triển “nâu” dựa vào khai thác tài nguyên không tái tạo, sử dụng năng lượng hóa thạch và tiêu thụ lãng phí đã bộc lộ giới hạn. Để đảm bảo tương lai bền vững, nhân loại đang hướng đến ba trụ cột quan trọng: khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh, quản lý và sử dụng nước hiệu quả, cùng với thúc đẩy kinh tế tuần hoàn dựa trên vật liệu tái sử dụng.
Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ

Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ

Các vùng đất bạc màu, nghèo dinh dưỡng tại Đông Nam Bộ, Việt Nam, đang đối mặt với nguy cơ thoái hóa nghiêm trọng do tác động của canh tác độc canh và việc lạm dụng phân bón hóa học. Để giải quyết vấn đề này, các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp (Integrated Organic Farming Systems - IOFS) đang được coi là một giải pháp hiệu quả và bền vững. IOFS không chỉ tập trung vào việc loại bỏ hóa chất nông nghiệp mà còn tích hợp nhiều yếu tố như cây trồng, vật nuôi, thủy sản, và vi sinh vật để tạo ra một hệ sinh thái nông nghiệp khép kín, tự cung tự cấp. Bài viết này sẽ phân tích và đánh giá hiệu quả của các mô hình IOFS trong việc cải thiện độ phì nhiêu đất và tăng cường đa dạng sinh học, từ đó đưa ra một hướng đi mới cho nền nông nghiệp bền vững tại khu vực này.
Những nguyên tắc về sức khỏe trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ

Những nguyên tắc về sức khỏe trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ

Năm 2005, hội nghị thường niên của IFOAM tổ chức tại Adelaide - Úc đã thống nhất một định nghĩa chung về Nông nghiệp hữu cơ và xây dựng 4 nguyên tắc gồm: sức khoẻ, sinh thái, công bằng và cẩn trọng định hướng cho sản xuất và xây dựng các tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2025 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính