Chủ nhật 09/11/2025 14:24Chủ nhật 09/11/2025 14:24 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Thực trạng và tiềm năng phát triển nông nghiệp hữu cơ Việt Nam

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam đang trở thành một xu hướng tất yếu, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về thực phẩm an toàn và bền vững. Mặc dù còn non trẻ so với nhiều quốc gia khác, lĩnh vực này đã có những bước tiến đáng kể, góp phần định hình lại ngành nông nghiệp truyền thống. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về lịch sử, hiện trạng, những thách thức và tiềm năng phát triển của nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam.
Thực trạng và tiềm năng phát triển nông nghiệp hữu cơ Việt Nam
Vùng chè nguyên liệu hữu cơ của HTX chè Hảo Đạt (Thái Nguyên)

Nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam xuất hiện từ những năm đầu thế kỷ XXI, khi những mô hình sản xuất nhỏ lẻ, tự phát bắt đầu được hình thành. Ban đầu, các mô hình này chủ yếu phục vụ nhu cầu cá nhân hoặc những nhóm nhỏ có chung sở thích. Tuy nhiên, sự quan tâm ngày càng lớn của người dân đối với vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm, đặc biệt là sau những vụ việc về lạm dụng hóa chất trong sản xuất nông nghiệp, đã thúc đẩy sự phát triển của các trang trại và doanh nghiệp sản xuất hữu cơ.

Năm 2006, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Quyết định số 149/2006/QĐ-TTg về "Chương trình phát triển nông nghiệp, nông thôn và cơ cấu lại ngành nông nghiệp đến năm 2020", trong đó có đề cập đến việc phát triển nông nghiệp bền vững, bao gồm cả nông nghiệp hữu cơ. Đây là một bước ngoặt quan trọng, tạo tiền đề cho việc xây dựng các chính sách và tiêu chuẩn cho sản xuất hữu cơ.

Trong những năm gần đây, nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc. Theo thống kê của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, diện tích canh tác hữu cơ tăng đáng kể, từ vài nghìn ha năm 2010 lên hơn 200.000 ha vào năm 2020. Các sản phẩm hữu cơ cũng ngày càng đa dạng, từ rau, củ, quả, gạo, trà, cà phê đến các sản phẩm chăn nuôi và thủy sản.

Thị trường tiêu thụ sản phẩm hữu cơ cũng đã hình thành và phát triển mạnh mẽ. Nhiều chuỗi cửa hàng, siêu thị chuyên bán thực phẩm hữu cơ đã ra đời, đáp ứng nhu cầu của một bộ phận người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm an toàn và chất lượng. Các sản phẩm hữu cơ Việt Nam cũng đã tiếp cận được thị trường quốc tế, đặc biệt là các thị trường khó tính như Châu Âu, Nhật Bản, Mỹ.

Một trong những thành tựu nổi bật là việc ban hành và áp dụng Tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN) về Nông nghiệp hữu cơ. Năm 2017, Bộ Khoa học và Công nghệ đã ban hành TCVN 11041-2:2017 về "Nông nghiệp hữu cơ - Phần 2: Sản xuất và ghi nhãn sản phẩm hữu cơ". Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để kiểm soát chất lượng, xác định sản phẩm hữu cơ và tạo niềm tin cho người tiêu dùng.

Mặc dù đã đạt được những thành tựu nhất định, nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Trong đó, phải kể đến, đó là: Chi phí sản xuất cao: Sản xuất hữu cơ đòi hỏi nhiều lao động có kỹ năng và chi phí đầu vào cao hơn so với nông nghiệp truyền thống. Việc không sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học khiến năng suất thấp hơn, đồng thời đòi hỏi nhiều công sức hơn để phòng trừ sâu bệnh.

Thị trường chưa ổn định: Mặc dù nhu cầu tăng, thị trường sản phẩm hữu cơ vẫn còn nhỏ và phân mảnh. Giá thành cao khiến sản phẩm chưa tiếp cận được đại đa số người tiêu dùng. Hơn nữa, việc phân biệt sản phẩm hữu cơ thật và giả còn gặp nhiều khó khăn, gây mất lòng tin của người tiêu dùng.

Thiếu nguồn nhân lực và kiến thức: Nhiều nông dân vẫn chưa được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng về sản xuất hữu cơ. Việc chuyển đổi từ nông nghiệp hóa học sang hữu cơ đòi hỏi một quá trình dài và sự hỗ trợ về vốn và kỹ thuật liên tục. Hệ thống chứng nhận còn hạn chế: Mặc dù đã có TCVN, nhưng việc chứng nhận hữu cơ vẫn còn nhiều bất cập. Chi phí chứng nhận cao, thủ tục phức tạp và thiếu các tổ chức chứng nhận độc lập, uy tín. Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ và hộ nông dân. Song Với sự ủng hộ của Chính phủ, sự quan tâm của người tiêu dùng và tiềm năng xuất khẩu lớn, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam có một tương lai đầy hứa hẹn.

Đa dạng hóa sản phẩm: Việt Nam có điều kiện tự nhiên đa dạng, cho phép sản xuất nhiều loại cây trồng và vật nuôi hữu cơ khác nhau. Việc đa dạng hóa sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn mở rộng thị trường xuất khẩu. Phát triển du lịch nông nghiệp: Kết hợp sản xuất hữu cơ với du lịch sinh thái, du lịch trải nghiệm là một hướng đi mới, giúp nâng cao giá trị sản phẩm và tạo thêm nguồn thu nhập cho nông dân. Du khách có thể đến tham quan, trải nghiệm các trang trại hữu cơ và mua sản phẩm trực tiếp.

Ứng dụng công nghệ 4.0: Việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý chuỗi cung ứng, truy xuất nguồn gốc sản phẩm sẽ giúp minh bạch hóa quá trình sản xuất, tạo niềm tin cho người tiêu dùng. Tăng cường hợp tác quốc tế: Học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước, thu hút đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường xuất khẩu sẽ là chìa khóa để nông nghiệp hữu cơ Việt Nam phát triển bền vững.

Để có những bước phát triển vượt bậc Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam (VOAA) đóng vai trò rất quan trọng trong việc thúc đẩy và định hình sự phát triển của nền nông nghiệp hữu cơ trên cả nước. VOAA không chỉ là một tổ chức đại diện mà còn là một động lực mạnh mẽ, giúp kết nối các nhà sản xuất, doanh nghiệp và nhà khoa học. Họ xây dựng một cộng đồng vững mạnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và công nghệ sản xuất tiên tiến.

VOAA tham gia vào việc xây dựng và hoàn thiện các tiêu chuẩn sản xuất hữu cơ phù hợp với điều kiện Việt Nam và hội nhập quốc tế. Cụ thể, VOAA đã thường xuyên tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo và chương trình tư vấn, nâng cao nhận thức và năng lực cho người nông dân. Hiệp hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá, kết nối thị trường, giúp các sản phẩm hữu cơ Việt Nam tiếp cận người tiêu dùng trong và ngoài nước, từ đó gia tăng giá trị và tạo động lực cho sản xuất.

Nhờ những nỗ lực này, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể. Diện tích canh tác hữu cơ tăng nhanh, đa dạng hóa các loại cây trồng và vật nuôi. Uy tín của sản phẩm hữu cơ Việt Nam được nâng cao, góp phần xây dựng một nền nông nghiệp bền vững, an toàn và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam không chỉ là một phương thức sản xuất mà còn là một lối sống, một triết lý hướng đến sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Mặc dù còn nhiều khó khăn, nhưng với sự nỗ lực của các bên liên quan, từ nhà nước, doanh nghiệp đến người nông dân và người tiêu dùng, nông nghiệp hữu cơ sẽ tiếp tục phát triển, góp phần xây dựng một nền nông nghiệp xanh, sạch, bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân Việt Nam./.

Bài liên quan

CÁC TIN BÀI KHÁC

Niềm tin của thị trường là yếu tố then chốt của nền kinh tế số và kinh tế xanh

Niềm tin của thị trường là yếu tố then chốt của nền kinh tế số và kinh tế xanh

Theo ông Đặng Huy Đông, Trưởng Ban Vận động thành lập Hiệp hội chuyển đổi xanh Việt Nam (VGA), niềm tin của thị trường là yếu tố then chốt của nền kinh tế số và kinh tế xanh, chỉ có thể được xây dựng khi các chủ thể tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình minh bạch và cam kết phát triển bền vững.
Hiến kế giúp nông dân bảo vệ sức khỏe đất trồng lúa, hướng đến sản xuất bền vững

Hiến kế giúp nông dân bảo vệ sức khỏe đất trồng lúa, hướng đến sản xuất bền vững

Để bảo vệ và cải tạo đất các địa phương cần tái cơ cấu ngành lúa gạo (giảm diện tích lúa độc canh; phát triển mô hình xen canh, đa canh; tăng cường lúa chất lượng cao); áp dụng khoa học công nghệ và nông nghiệp thông minh (nông nghiệp thông minh, chính xác; phát triển giống lúa thích ứng; thúc đẩy một triệu ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp).
Hoàn thiện lộ trình cấm thuốc trừ sâu: Hướng tới nền nông nghiệp xanh, an toàn và bền vững

Hoàn thiện lộ trình cấm thuốc trừ sâu: Hướng tới nền nông nghiệp xanh, an toàn và bền vững

Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang xây dựng lộ trình tiến tới ngừng nhập khẩu, sản xuất, kinh doanh và sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật có chứa hoạt chất carbosulfan và benfuracarb (thuộc nhóm thuốc trừ sâu) tại Việt Nam.
Nguyên tắc về sự công bằng: Xây dựng một hệ thống bền vững và nhân văn trong sản xuất hữu cơ

Nguyên tắc về sự công bằng: Xây dựng một hệ thống bền vững và nhân văn trong sản xuất hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ không chỉ là một phương thức canh tác mà còn là một hệ thống giá trị, trong đó sự công bằng đóng vai trò then chốt. Nguyên tắc về sự công bằng trong nông nghiệp hữu cơ vượt ra ngoài phạm vi kinh tế, bao gồm cả sự công bằng về xã hội, môi trường và đạo đức. Nó hướng đến việc xây dựng một hệ thống nông nghiệp bền vững, không chỉ mang lại lợi ích cho người sản xuất và người tiêu dùng mà còn đảm bảo quyền lợi và phúc lợi cho tất cả các bên liên quan, bao gồm cả môi trường và các thế hệ tương lai.
Nguyên tắc về sự cẩn trọng trong nông nghiệp hữu cơ: Tiên liệu và trách nhiệm với tương lai

Nguyên tắc về sự cẩn trọng trong nông nghiệp hữu cơ: Tiên liệu và trách nhiệm với tương lai

Nguyên tắc về sự cẩn trọng (Care), đôi khi còn được gọi là nguyên tắc phòng ngừa (Precautionary Principle), là một trong bốn nguyên tắc cốt lõi của nông nghiệp hữu cơ, bên cạnh các nguyên tắc về sức khỏe, sinh thái và công bằng.
Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài cuối: Truyền thông dẫn dắt và lan tỏa tri thức phát triển nông nghiệp xanh

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài cuối: Truyền thông dẫn dắt và lan tỏa tri thức phát triển nông nghiệp xanh

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng tác động mạnh mẽ đến sản xuất nông nghiệp, giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt không chỉ là yêu cầu cấp thiết mà còn là hướng đi tất yếu để phát triển bền vững. Trong đó, truyền thông đóng vai trò then chốt trong việc lan tỏa tri thức, thay đổi nhận thức và thúc đẩy cộng đồng nông dân cùng doanh nghiệp chung tay xây dựng nền nông nghiệp xanh, thân thiện với môi trường.
Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Trong hơn một thập kỷ qua, giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp - đặc biệt là lĩnh vực trồng trọt đã được cộng đồng quốc tế xác định là một trong những giải pháp trọng yếu để ứng phó với biến đổi khí hậu. Nhiều cơ chế, cam kết và sáng kiến toàn cầu đã được thiết lập nhằm hỗ trợ các quốc gia phát triển và đang phát triển triển khai các giải pháp kỹ thuật, tài chính và giám sát trong sản xuất nông nghiệp giảm phát thải.
Nguyên tắc về sinh thái là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ

Nguyên tắc về sinh thái là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ không chỉ đơn thuần là việc tránh sử dụng hóa chất tổng hợp mà còn là một hệ thống canh tác dựa trên các nguyên tắc sinh thái. Nguyên tắc về sinh thái trong nông nghiệp hữu cơ nhấn mạnh sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng. Nó hướng đến việc xây dựng một hệ thống nông nghiệp bền vững, hài hòa với tự nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học và các quá trình sinh thái tự nhiên.
Khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh

Khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh

Trong thế kỷ XXI, con người đứng trước những thách thức to lớn từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Mô hình phát triển “nâu” dựa vào khai thác tài nguyên không tái tạo, sử dụng năng lượng hóa thạch và tiêu thụ lãng phí đã bộc lộ giới hạn. Để đảm bảo tương lai bền vững, nhân loại đang hướng đến ba trụ cột quan trọng: khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh, quản lý và sử dụng nước hiệu quả, cùng với thúc đẩy kinh tế tuần hoàn dựa trên vật liệu tái sử dụng.
Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ

Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ

Các vùng đất bạc màu, nghèo dinh dưỡng tại Đông Nam Bộ, Việt Nam, đang đối mặt với nguy cơ thoái hóa nghiêm trọng do tác động của canh tác độc canh và việc lạm dụng phân bón hóa học. Để giải quyết vấn đề này, các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp (Integrated Organic Farming Systems - IOFS) đang được coi là một giải pháp hiệu quả và bền vững. IOFS không chỉ tập trung vào việc loại bỏ hóa chất nông nghiệp mà còn tích hợp nhiều yếu tố như cây trồng, vật nuôi, thủy sản, và vi sinh vật để tạo ra một hệ sinh thái nông nghiệp khép kín, tự cung tự cấp. Bài viết này sẽ phân tích và đánh giá hiệu quả của các mô hình IOFS trong việc cải thiện độ phì nhiêu đất và tăng cường đa dạng sinh học, từ đó đưa ra một hướng đi mới cho nền nông nghiệp bền vững tại khu vực này.
Những nguyên tắc về sức khỏe trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ

Những nguyên tắc về sức khỏe trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ

Năm 2005, hội nghị thường niên của IFOAM tổ chức tại Adelaide - Úc đã thống nhất một định nghĩa chung về Nông nghiệp hữu cơ và xây dựng 4 nguyên tắc gồm: sức khoẻ, sinh thái, công bằng và cẩn trọng định hướng cho sản xuất và xây dựng các tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ.
Làm thế nào để tăng độ phủ cho bảo hiểm nông nghiệp?

Làm thế nào để tăng độ phủ cho bảo hiểm nông nghiệp?

Bảo hiểm nông nghiệp thất bại vì nhiều lý do, trong đó sản phẩm nông dân cần thì chưa có, nhưng sản phẩm có nông dân lại ít quan tâm.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2025 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính