![]() |
Vùng chè nguyên liệu hữu cơ của HTX chè Hảo Đạt (Thái Nguyên) |
Nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam xuất hiện từ những năm đầu thế kỷ XXI, khi những mô hình sản xuất nhỏ lẻ, tự phát bắt đầu được hình thành. Ban đầu, các mô hình này chủ yếu phục vụ nhu cầu cá nhân hoặc những nhóm nhỏ có chung sở thích. Tuy nhiên, sự quan tâm ngày càng lớn của người dân đối với vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm, đặc biệt là sau những vụ việc về lạm dụng hóa chất trong sản xuất nông nghiệp, đã thúc đẩy sự phát triển của các trang trại và doanh nghiệp sản xuất hữu cơ.
Năm 2006, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Quyết định số 149/2006/QĐ-TTg về "Chương trình phát triển nông nghiệp, nông thôn và cơ cấu lại ngành nông nghiệp đến năm 2020", trong đó có đề cập đến việc phát triển nông nghiệp bền vững, bao gồm cả nông nghiệp hữu cơ. Đây là một bước ngoặt quan trọng, tạo tiền đề cho việc xây dựng các chính sách và tiêu chuẩn cho sản xuất hữu cơ.
Trong những năm gần đây, nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc. Theo thống kê của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, diện tích canh tác hữu cơ tăng đáng kể, từ vài nghìn ha năm 2010 lên hơn 200.000 ha vào năm 2020. Các sản phẩm hữu cơ cũng ngày càng đa dạng, từ rau, củ, quả, gạo, trà, cà phê đến các sản phẩm chăn nuôi và thủy sản.
Thị trường tiêu thụ sản phẩm hữu cơ cũng đã hình thành và phát triển mạnh mẽ. Nhiều chuỗi cửa hàng, siêu thị chuyên bán thực phẩm hữu cơ đã ra đời, đáp ứng nhu cầu của một bộ phận người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm an toàn và chất lượng. Các sản phẩm hữu cơ Việt Nam cũng đã tiếp cận được thị trường quốc tế, đặc biệt là các thị trường khó tính như Châu Âu, Nhật Bản, Mỹ.
Một trong những thành tựu nổi bật là việc ban hành và áp dụng Tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN) về Nông nghiệp hữu cơ. Năm 2017, Bộ Khoa học và Công nghệ đã ban hành TCVN 11041-2:2017 về "Nông nghiệp hữu cơ - Phần 2: Sản xuất và ghi nhãn sản phẩm hữu cơ". Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để kiểm soát chất lượng, xác định sản phẩm hữu cơ và tạo niềm tin cho người tiêu dùng.
Mặc dù đã đạt được những thành tựu nhất định, nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Trong đó, phải kể đến, đó là: Chi phí sản xuất cao: Sản xuất hữu cơ đòi hỏi nhiều lao động có kỹ năng và chi phí đầu vào cao hơn so với nông nghiệp truyền thống. Việc không sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học khiến năng suất thấp hơn, đồng thời đòi hỏi nhiều công sức hơn để phòng trừ sâu bệnh.
Thị trường chưa ổn định: Mặc dù nhu cầu tăng, thị trường sản phẩm hữu cơ vẫn còn nhỏ và phân mảnh. Giá thành cao khiến sản phẩm chưa tiếp cận được đại đa số người tiêu dùng. Hơn nữa, việc phân biệt sản phẩm hữu cơ thật và giả còn gặp nhiều khó khăn, gây mất lòng tin của người tiêu dùng.
Thiếu nguồn nhân lực và kiến thức: Nhiều nông dân vẫn chưa được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng về sản xuất hữu cơ. Việc chuyển đổi từ nông nghiệp hóa học sang hữu cơ đòi hỏi một quá trình dài và sự hỗ trợ về vốn và kỹ thuật liên tục. Hệ thống chứng nhận còn hạn chế: Mặc dù đã có TCVN, nhưng việc chứng nhận hữu cơ vẫn còn nhiều bất cập. Chi phí chứng nhận cao, thủ tục phức tạp và thiếu các tổ chức chứng nhận độc lập, uy tín. Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ và hộ nông dân. Song Với sự ủng hộ của Chính phủ, sự quan tâm của người tiêu dùng và tiềm năng xuất khẩu lớn, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam có một tương lai đầy hứa hẹn.
Đa dạng hóa sản phẩm: Việt Nam có điều kiện tự nhiên đa dạng, cho phép sản xuất nhiều loại cây trồng và vật nuôi hữu cơ khác nhau. Việc đa dạng hóa sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn mở rộng thị trường xuất khẩu. Phát triển du lịch nông nghiệp: Kết hợp sản xuất hữu cơ với du lịch sinh thái, du lịch trải nghiệm là một hướng đi mới, giúp nâng cao giá trị sản phẩm và tạo thêm nguồn thu nhập cho nông dân. Du khách có thể đến tham quan, trải nghiệm các trang trại hữu cơ và mua sản phẩm trực tiếp.
Ứng dụng công nghệ 4.0: Việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý chuỗi cung ứng, truy xuất nguồn gốc sản phẩm sẽ giúp minh bạch hóa quá trình sản xuất, tạo niềm tin cho người tiêu dùng. Tăng cường hợp tác quốc tế: Học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước, thu hút đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường xuất khẩu sẽ là chìa khóa để nông nghiệp hữu cơ Việt Nam phát triển bền vững.
Để có những bước phát triển vượt bậc Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam (VOAA) đóng vai trò rất quan trọng trong việc thúc đẩy và định hình sự phát triển của nền nông nghiệp hữu cơ trên cả nước. VOAA không chỉ là một tổ chức đại diện mà còn là một động lực mạnh mẽ, giúp kết nối các nhà sản xuất, doanh nghiệp và nhà khoa học. Họ xây dựng một cộng đồng vững mạnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và công nghệ sản xuất tiên tiến.
VOAA tham gia vào việc xây dựng và hoàn thiện các tiêu chuẩn sản xuất hữu cơ phù hợp với điều kiện Việt Nam và hội nhập quốc tế. Cụ thể, VOAA đã thường xuyên tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo và chương trình tư vấn, nâng cao nhận thức và năng lực cho người nông dân. Hiệp hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá, kết nối thị trường, giúp các sản phẩm hữu cơ Việt Nam tiếp cận người tiêu dùng trong và ngoài nước, từ đó gia tăng giá trị và tạo động lực cho sản xuất.
Nhờ những nỗ lực này, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể. Diện tích canh tác hữu cơ tăng nhanh, đa dạng hóa các loại cây trồng và vật nuôi. Uy tín của sản phẩm hữu cơ Việt Nam được nâng cao, góp phần xây dựng một nền nông nghiệp bền vững, an toàn và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam không chỉ là một phương thức sản xuất mà còn là một lối sống, một triết lý hướng đến sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Mặc dù còn nhiều khó khăn, nhưng với sự nỗ lực của các bên liên quan, từ nhà nước, doanh nghiệp đến người nông dân và người tiêu dùng, nông nghiệp hữu cơ sẽ tiếp tục phát triển, góp phần xây dựng một nền nông nghiệp xanh, sạch, bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân Việt Nam./.