![]() |
Để OCOP thật sự trở thành “thương hiệu quốc gia” trên các sàn thương mại quốc tế, cần một chặng đường dài với sự đầu tư bài bản, định hướng chiến lược và sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và người dân. |
Việt Nam hiện là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới, với kim ngạch đạt trên 50 tỷ USD/năm, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Một số mặt hàng như gạo, cà phê, hồ tiêu, điều, trái cây nhiệt đới đã tạo dựng được vị thế vững chắc trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, khi xét đến sản phẩm OCOP dù là thành quả của sự sáng tạo, kết tinh văn hóa và nỗ lực sản xuất tại các địa phương thì lại chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản.
Nguyên nhân chủ yếu là do phần lớn sản phẩm OCOP được phát triển ở quy mô nhỏ, phục vụ thị trường nội địa, và chưa có sự đầu tư mạnh vào khâu thương hiệu, bao bì, tiêu chuẩn quốc tế cũng như khả năng mở rộng sản xuất. Một số sản phẩm đã có mặt ở nước ngoài như mắm cá linh, trà sen, nước mắm truyền thống, cà phê đặc sản... nhưng hầu hết vẫn còn ở dạng tự phát hoặc theo đơn hàng nhỏ lẻ thông qua người Việt ở nước ngoài. Điều này cho thấy, mặc dù tiềm năng xuất khẩu của OCOP là rất lớn, nhưng hiện nay vẫn chưa được khai thác đúng mức.
Những rào cản trên hành trình đưa OCOP ra thế giới
Đưa sản phẩm OCOP lên sàn quốc tế không chỉ đơn thuần là “đóng gói và gửi đi”, mà là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sản phẩm phải đáp ứng đồng thời nhiều yếu tố như: chất lượng, an toàn thực phẩm, mẫu mã, thương hiệu, khả năng truy xuất nguồn gốc, cũng như phù hợp với thị hiếu và quy định của từng quốc gia nhập khẩu.
Phần lớn sản phẩm OCOP được sản xuất theo hướng thủ công, truyền thống, chưa có tiêu chuẩn chung trong quá trình nuôi trồng, chế biến và bảo quản. Chính điều này dẫn đến việc khó kiểm soát chất lượng đồng đều, ảnh hưởng đến uy tín sản phẩm khi đưa ra thị trường quốc tế.
Nhiều sản phẩm OCOP có chất lượng tốt, tuy nhiên lại không được đầu tư đúng mức về bao bì, nhãn mác, đặc biệt là chưa có thông tin rõ ràng về ngôn ngữ quốc tế, hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng hay chứng nhận kiểm định. Hơn nữa, việc xây dựng thương hiệu riêng biệt, tạo dấu ấn cho sản phẩm vẫn còn yếu và thiếu chuyên nghiệp.
![]() |
Nhiều sản phẩm OCOP có chất lượng tốt, tuy nhiên lại không được đầu tư đúng mức về bao bì, nhãn mác, đặc biệt là chưa có thông tin rõ ràng về ngôn ngữ quốc tế, hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng hay chứng nhận kiểm định. |
Các cơ sở sản xuất OCOP chủ yếu là hợp tác xã, hộ kinh doanh nhỏ, nên khó đáp ứng được yêu cầu về số lượng lớn, ổn định – điều mà các nhà phân phối, đối tác nước ngoài yêu cầu. Bên cạnh đó, khả năng ứng dụng công nghệ mới, tự động hóa và đổi mới sáng tạo trong quá trình sản xuất còn hạn chế.
Đa phần chủ thể OCOP chưa có kiến thức đầy đủ về thủ tục xuất khẩu, quy định pháp lý ở thị trường nước ngoài (như FDA của Mỹ, CE của châu Âu, hay Halal đối với các nước Hồi giáo). Đồng thời, khả năng tiếp cận thương mại điện tử xuyên biên giới vốn là xu hướng mới vẫn còn hạn chế do thiếu kỹ năng và hạ tầng công nghệ.
Việc đưa hàng hóa từ vùng sâu vùng xa ra cảng biển, hoặc đi máy bay, thường tốn nhiều chi phí, ảnh hưởng đến giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, rào cản về ngôn ngữ, văn hóa tiêu dùng khiến nhiều sản phẩm không phù hợp hoặc không được người tiêu dùng quốc tế tiếp nhận.
Cơ hội cho sản phẩm OCOP vươn ra thị trường toàn cầu
Mặc dù còn nhiều rào cản, song hiện nay, sản phẩm OCOP Việt Nam đang đứng trước những cơ hội lớn để chinh phục thị trường quốc tế nếu biết tận dụng đúng cách.
Người tiêu dùng trên thế giới, đặc biệt ở các nước phát triển, ngày càng quan tâm đến sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, bền vững, mang yếu tố bản sắc văn hóa. Đây chính là điểm mạnh nổi bật của sản phẩm OCOP – thường gắn liền với câu chuyện vùng miền, làng nghề, truyền thống dân gian.
![]() |
Người tiêu dùng trên thế giới, đặc biệt ở các nước phát triển, ngày càng quan tâm đến sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, bền vững, mang yếu tố bản sắc văn hóa. |
Việt Nam hiện là thành viên của nhiều FTA quan trọng như EVFTA, CPTPP, RCEP… Đây là cơ hội lớn để sản phẩm OCOP thâm nhập vào các thị trường tiềm năng như EU, Nhật Bản, Úc, Canada… với mức thuế ưu đãi hoặc miễn thuế hoàn toàn nếu đạt chuẩn. Việc các nền tảng như Amazon, Alibaba, Shopee Global mở rộng dịch vụ logistics quốc tế, thanh toán điện tử và hỗ trợ ngôn ngữ giúp doanh nghiệp nhỏ dễ dàng đưa sản phẩm ra thị trường.
Để khai phá tiềm năng và biến OCOP thành thương hiệu mạnh trên thị trường quốc tế, cần có chiến lược đồng bộ từ trung ương đến địa phương, từ chính sách hỗ trợ đến hành động thực tế.
Cần hỗ trợ các chủ thể OCOP tiếp cận và áp dụng các tiêu chuẩn như GlobalGAP, HACCP, ISO, FDA... đồng thời xây dựng hệ thống kiểm định chất lượng độc lập, minh bạch. Xây dựng thương hiệu gắn với địa phương, kết hợp thiết kế bao bì hiện đại, có tính quốc tế, cùng với việc truyền tải câu chuyện sản phẩm (origin story) sẽ giúp sản phẩm thu hút hơn trong mắt người tiêu dùng toàn cầu.
![]() |
Cần xây dựng hệ thống kiểm định chất lượng độc lập, minh bạch. |
Cần có các trung tâm hỗ trợ xuất khẩu OCOP theo vùng miền, kết nối các nhà sản xuất với chuyên gia thương mại quốc tế, nền tảng thương mại điện tử và đơn vị logistics. Các khóa huấn luyện về thương mại điện tử, quy trình xuất khẩu, xây dựng hồ sơ pháp lý và xúc tiến thương mại cần được triển khai rộng khắp cho chủ thể OCOP.
Hợp tác xã, doanh nghiệp và nông dân cần liên kết chặt chẽ để hình thành chuỗi giá trị OCOP bền vững, có quy mô đủ lớn để đảm bảo nguồn cung liên tục và ổn định.
Chặng đường đưa nông sản Việt đặc biệt là sản phẩm OCOP lên sàn quốc tế không hề dễ dàng, nhưng là một hướng đi tất yếu để nâng cao giá trị nông nghiệp, phát triển kinh tế địa phương và khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc. Với tiềm năng sẵn có, sự hỗ trợ chính sách và xu thế tiêu dùng toàn cầu đang thuận lợi, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một thế hệ sản phẩm OCOP đạt chuẩn quốc tế.