![]() |
Áp dụng công nghệ và hạn chế sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu để hướng tới Nông nghiệp xanh. (Ảnh sưu tầm) |
I. Chủ trương, chính sách của Đảng, Chính phủ
Nhận thức rõ vai trò của nông nghiệp xanh, Đảng đã đề ra nhiều định hướng quan trọng. Nghị quyết số 19-NQ/TW (Khóa XIII) nhấn mạnh phát triển nông nghiệp theo hướng sinh thái, bền vững, gắn với chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ cao. Chiến lược Tăng trưởng Xanh quốc gia (2021 - 2030, tầm nhìn 2050) xác định nông nghiệp hữu cơ là một trong những trụ cột quan trọng, khuyến khích sản xuất sạch, thân thiện với môi trường.
Chính phủ cũng ban hành nhiều chính sách hỗ trợ. Quyết định số 885/QĐ-TTg năm 2020 phê duyệt Đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ, đặt mục tiêu đến năm 2030 diện tích nông nghiệp hữu cơ đạt 2,5 - 3% tổng diện tích canh tác, giá trị sản phẩm hữu cơ cao hơn ít nhất 1,3 lần so với sản phẩm thông thường. Ngoài ra, Luật Trồng trọt 2018, Luật Chăn nuôi 2018 cũng quy định chặt chẽ về tiêu chuẩn nông sản hữu cơ, kiểm soát chất lượng đầu vào như phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thức ăn chăn nuôi.
II. Vai trò của người dân, doanh nghiệp, hợp tác xã
Người nông dân đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi sang mô hình sản xuất hữu cơ. Tuy nhiên, họ cần được hỗ trợ về kỹ thuật, tài chính và thị trường. Đào tạo kỹ thuật canh tác hữu cơ, cung cấp vốn vay ưu đãi sẽ giúp nông dân dễ dàng tiếp cận mô hình này hơn.
Doanh nghiệp là cầu nối giữa sản xuất và thị trường. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường tiêu thụ, đưa sản phẩm hữu cơ Việt Nam ra thế giới.
Hợp tác xã giúp kết nối nông dân với doanh nghiệp, xây dựng chuỗi cung ứng bền vững. Khi các hợp tác xã hoạt động hiệu quả, người nông dân sẽ giảm được rủi ro về giá cả và đầu ra.
![]() |
Ảnh minh họa. |
III. Trách nhiệm của chính quyền địa phương
Chính quyền địa phương giữ vai trò then chốt trong việc triển khai và giám sát thực hiện các chính sách nông nghiệp xanh. Địa phương cần hỗ trợ người dân tiếp cận vốn vay ưu đãi, miễn giảm thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp hữu cơ. Bên cạnh đó, việc xây dựng các vùng chuyên canh hữu cơ, hỗ trợ chứng nhận sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế cũng rất quan trọng.
Ngoài ra, chính quyền cần kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm, ngăn chặn tình trạng gian lận trong chứng nhận hữu cơ. Minh bạch hóa thông tin sản phẩm, ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc sẽ giúp nâng cao uy tín nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
IV. Giải pháp phát triển nông nghiệp Việt Nam bền vững
Nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để phát triển theo hướng hiện đại, bền vững và có giá trị cao hơn. Tuy nhiên, để đạt được những bước tiến vững chắc, cần có những phương án cụ thể nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh của nền nông nghiệp nước nhà.
1. Chuyển đổi số trong nông nghiệp
Ứng dụng công nghệ IoT, AI, Big Data, blockchain vào sản xuất sẽ giúp nông dân giám sát mùa vụ, tối ưu hóa quy trình canh tác, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Công nghệ blockchain còn giúp truy xuất nguồn gốc, nâng cao uy tín nông sản Việt trên thị trường quốc tế.
2. Thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị
Sản xuất nhỏ lẻ, manh mún là rào cản lớn của nông nghiệp Việt Nam. Cần xây dựng mô hình liên kết hợp tác giữa nông dân – doanh nghiệp – hợp tác xã – nhà khoa học – chính quyền để đảm bảo đầu ra ổn định, nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm.
3. Đẩy mạnh chế biến sâu để nâng cao giá trị nông sản
Một trong những điểm yếu của nông nghiệp Việt Nam là tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô, dẫn đến giá trị thấp và phụ thuộc vào thị trường nước ngoài. Để khắc phục điều này, cần đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến sâu, bảo quản sau thu hoạch nhằm gia tăng giá trị sản phẩm.
Chẳng hạn, thay vì xuất khẩu cà phê dạng hạt, Việt Nam nên đẩy mạnh chế biến thành các sản phẩm như cà phê hòa tan, cà phê viên nén. Đối với trái cây, thay vì chỉ xuất khẩu tươi, có thể phát triển ngành công nghiệp sấy khô, chế biến nước ép, mứt, đồ uống. Điều này không chỉ giúp gia tăng giá trị kinh tế mà còn giảm thiểu rủi ro khi thị trường có biến động.
4. Tăng cường xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường xuất khẩu
Việt Nam có tiềm năng xuất khẩu nông sản lớn, nhưng việc mở rộng thị trường vẫn còn nhiều thách thức do rào cản thương mại và chất lượng sản phẩm chưa đồng đều. Để khắc phục điều này: Đẩy mạnh đàm phán thương mại với các thị trường tiềm năng như EU, Mỹ, Nhật Bản, Trung Đông; Nâng cao tiêu chuẩn chất lượng theo các yêu cầu quốc tế như GlobalGAP, USDA Organic, HACCP; Phát triển thương hiệu quốc gia cho các mặt hàng chủ lực như gạo ST25, vải thiều Lục Ngạn, sầu riêng Ri6, giúp nâng cao giá trị và khẳng định vị thế nông sản Việt trên thị trường thế giới; Xây dựng kênh thương mại điện tử để nông dân và doanh nghiệp có thể tiếp cận thị trường quốc tế thông qua nền tảng số như Alibaba, Amazon, Lazada
5. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp tuần hoàn
Xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng phổ biến, đòi hỏi nông nghiệp Việt Nam phải phát triển theo hướng bền vững, an toàn và thân thiện với môi trường. Do đó, cần mở rộng diện tích canh tác hữu cơ, giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
Ngoài ra, mô hình nông nghiệp tuần hoàn cũng cần được khuyến khích, thay vì bỏ đi phế phẩm từ nông nghiệp, có thể tận dụng chúng để làm phân hữu cơ, thức ăn chăn nuôi hoặc nhiên liệu sinh học. Điều này giúp giảm thiểu lãng phí, tăng giá trị sử dụng của sản phẩm và bảo vệ môi trường.
6. Hỗ trợ vốn, chính sách và cải cách thể chế
Nhiều nông dân và doanh nghiệp gặp khó khăn về vốn. Nhà nước cần có chính sách tín dụng ưu đãi, hỗ trợ lãi suất vay để đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao, hữu cơ và chế biến sâu. Đồng thời, cần có quỹ đầu tư mạo hiểm để hỗ trợ startup sáng tạo trong lĩnh vực nông nghiệp.
Cần đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo điều kiện cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao. Địa phương nên có chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ đất đai, đăng ký bảo hộ chỉ dẫn địa lý, giúp nông sản Việt có chỗ đứng vững chắc trên thị trường.
Để nông nghiệp Việt Nam phát triển mạnh mẽ và bền vững hơn, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa ứng dụng công nghệ, liên kết sản xuất, chế biến sâu, mở rộng thị trường và cải cách chính sách. Khi thực hiện tốt các phương án này, Việt Nam không chỉ trở thành cường quốc nông nghiệp trong khu vực mà còn vươn xa trên thị trường quốc tế, mang lại giá trị kinh tế cao và phát triển bền vững cho tương lai.