![]() |
Số lượng nông dân tham gia vào mô hình sản xuất hữu cơ ở nước ta vẫn còn khá khiêm tốn. |
Áp lực về lợi nhuận, thị trường tiêu thụ, hạn chế kiến thức
Một trong những nguyên nhân chính khiến nông dân chưa mặn mà với nông nghiệp hữu cơ là yếu tố lợi nhuận chưa thực sự rõ ràng. Mặc dù giá bán sản phẩm hữu cơ thường cao hơn sản phẩm thông thường, nhưng chi phí đầu tư ban đầu cho sản xuất hữu cơ cũng rất lớn. Nông dân phải đầu tư vào giống cây trồng, vật nuôi phù hợp, xây dựng hệ thống sản xuất riêng biệt (ví dụ như vùng cách ly, phân compost, hệ sinh thái cây trồng xen canh...), và đặc biệt là tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về canh tác.
Bên cạnh đó, đầu ra của sản phẩm hữu cơ vẫn còn hạn chế. Dù thị trường đang có xu hướng tăng nhu cầu, nhưng sản phẩm hữu cơ vẫn chủ yếu tiêu thụ ở các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng..., nơi người tiêu dùng có thu nhập cao. Trong khi đó, nông dân sản xuất ở nông thôn, miền núi, vùng sâu vùng xa thường gặp khó khăn trong việc kết nối với thị trường tiêu thụ. Sự thiếu vắng hệ thống phân phối, chuỗi cung ứng lạnh, và dịch vụ logistics chưa phù hợp khiến sản phẩm hữu cơ khó đến được tay người tiêu dùng, dẫn đến tâm lý e ngại trong sản xuất.
![]() |
Một trong những nguyên nhân chính khiến nông dân chưa mặn mà với nông nghiệp hữu cơ là yếu tố lợi nhuận chưa thực sự rõ ràng. |
Nông nghiệp hữu cơ không chỉ là bỏ phân hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, mà là một hệ thống canh tác tổng hợp với yêu cầu kỹ thuật rất cao. Người nông dân cần hiểu rõ về các quy trình sản xuất hữu cơ, cách cải tạo và giữ gìn độ phì nhiêu của đất, quản lý dịch bệnh sinh học, luân canh, xen canh hiệu quả và bảo tồn đa dạng sinh học. Tuy nhiên, ở nhiều vùng nông thôn, trình độ học vấn của nông dân còn hạn chế, đồng thời chưa được tiếp cận đầy đủ các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về nông nghiệp hữu cơ.
Mặt khác, đội ngũ khuyến nông tại các địa phương cũng chưa được trang bị đầy đủ kiến thức để hướng dẫn kỹ thuật hữu cơ cho nông dân. Hệ thống tài liệu, giáo trình, và mô hình trình diễn cũng chưa phổ biến, khiến người dân không có cơ hội học tập thông qua thực tiễn. Việc thiếu thông tin và thiếu người đồng hành trong quá trình chuyển đổi sang hữu cơ tạo ra rào cản lớn đối với người nông dân.
Thời gian chuyển đổi kéo dài, quy trình chứng nhận phức tạp
Một thách thức đặc biệt lớn trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ là thời gian chuyển đổi kéo dài, thường từ 2–3 năm. Trong giai đoạn này, người nông dân phải thực hiện đầy đủ các tiêu chuẩn hữu cơ, nhưng sản phẩm vẫn chưa được công nhận là “hữu cơ” để bán với giá cao. Điều đó đồng nghĩa với việc họ phải gánh chịu chi phí sản xuất cao trong khi giá bán không đổi – gây áp lực rất lớn về tài chính.
Ngoài ra, canh tác hữu cơ thường có năng suất thấp hơn canh tác truyền thống, đặc biệt trong thời gian đầu chuyển đổi do đất chưa phục hồi độ màu mỡ, dịch hại tăng do ngừng sử dụng thuốc hóa học. Nông dân không có quỹ dự phòng hoặc hỗ trợ tài chính sẽ khó trụ vững trong thời kỳ chuyển tiếp này. Tâm lý “ăn chắc mặc bền” khiến họ tiếp tục lựa chọn mô hình sản xuất ngắn hạn, ít rủi ro hơn là đầu tư dài hạn vào mô hình hữu cơ.
![]() |
Một thách thức đặc biệt lớn trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ là thời gian chuyển đổi kéo dài, thường từ 2–3 năm. |
Một yếu tố nữa khiến nông dân e ngại là quy trình chứng nhận sản phẩm hữu cơ quá phức tạp và tốn kém. Để được công nhận là sản phẩm hữu cơ, người sản xuất phải tuân thủ một loạt quy trình kỹ thuật, ghi chép sổ sách, truy xuất nguồn gốc, kiểm tra định kỳ... Điều này đòi hỏi thời gian, công sức và đặc biệt là sự hỗ trợ từ chuyên gia hoặc tổ chức trung gian – điều mà nông dân cá thể rất khó tiếp cận.
Chi phí chứng nhận cũng là rào cản không nhỏ. Nhiều nông dân sản xuất quy mô nhỏ không có đủ khả năng chi trả cho các tổ chức chứng nhận, nhất là khi muốn đạt các tiêu chuẩn quốc tế như USDA (Hoa Kỳ), EU Organic (Châu Âu)... Trong khi đó, thị trường trong nước vẫn chưa phân biệt rõ ràng giữa sản phẩm “hữu cơ thật” và “hữu cơ tự xưng”, khiến nông dân cảm thấy không được bảo vệ về mặt thương hiệu.
Tư duy sản xuất và chính sách còn hạn chế
Phần lớn nông dân Việt Nam vẫn sản xuất theo mô hình nhỏ lẻ, hộ gia đình, thiếu liên kết vùng hoặc hợp tác xã. Trong khi đó, nông nghiệp hữu cơ yêu cầu sự phối hợp đồng bộ từ nhiều hộ nông dân trong cùng một khu vực để đảm bảo vùng sản xuất an toàn, kiểm soát chặt chẽ nguồn nước, không khí, đất đai... Sự thiếu gắn kết này làm gia tăng rủi ro nhiễm chéo thuốc trừ sâu, phân bón hóa học từ hộ bên cạnh, làm hỏng cả quy trình sản xuất hữu cơ.
Hơn nữa, việc thiếu hợp tác xã hoặc doanh nghiệp đồng hành khiến nông dân thiếu người bao tiêu sản phẩm, thiếu đầu ra ổn định. Trong bối cảnh giá cả nông sản bấp bênh, nếu không có doanh nghiệp đứng ra hỗ trợ thu mua, nông dân sẽ ngại đầu tư vào mô hình hữu cơ dù nhận thức được lợi ích lâu dài.
![]() |
Phần lớn nông dân Việt Nam vẫn sản xuất theo mô hình nhỏ lẻ, hộ gia đình, tư duy sản xuất còn manh mún thiếu liên kết vùng hoặc hợp tác xã. |
Mặc dù Nhà nước đã có nhiều chương trình, nghị quyết, và chính sách định hướng phát triển nông nghiệp hữu cơ, nhưng việc triển khai ở cấp cơ sở còn nhiều bất cập. Các chính sách hỗ trợ như miễn giảm thuế, trợ giá vật tư sinh học, hỗ trợ tín dụng hoặc khuyến khích liên kết chuỗi giá trị hữu cơ vẫn chưa đến được đúng đối tượng.
Ngoài ra, nhiều địa phương còn thiếu kinh phí, thiếu nhân lực triển khai chương trình hỗ trợ, dẫn đến việc người dân không cảm nhận được sự hỗ trợ cụ thể từ Nhà nước. Một số địa phương còn xem nông nghiệp hữu cơ là “xu hướng mới nhưng xa lạ”, nên chưa đưa vào chiến lược phát triển nông nghiệp của địa phương.
Có thể thấy rằng nông dân chưa mặn mà với nông nghiệp hữu cơ không phải vì họ không quan tâm đến lợi ích lâu dài của nó, mà bởi vì những rào cản kinh tế, kỹ thuật và tổ chức đang làm giảm động lực của họ. Để khắc phục tình trạng này và thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ phát triển, cần phải có thêm nhiều hơn nữa những giải pháp đồng bộ mang tính bền vững lâu dài, để nông dân cảm thấy đúng đắn, không áp lực hướng đến nền nông nghiệp xanh ổn định trong tương lai.