Ông Trịnh Tấn Vinh (áo trắng) chia sẻ kinh nghiệm sau quá trình hữu cơ hóa nông trại cà phê |
Hành trình chuyển dịch không bằng phẳng
Theo khảo sát, trở ngại lớn nhất khi chuyển đổi sang nông nghiệp hữu cơ là sự sụt giảm năng suất trong giai đoạn đầu. Khi ngừng sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật tổng hợp, đất cần thời gian để phục hồi hệ sinh thái tự nhiên, vi sinh vật có lợi cần thời gian để phát triển và cân bằng. Trong giai đoạn này, năng suất cây trồng có thể giảm đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người nông dân. Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Nông nghiệp Hữu cơ (IFOAM), năng suất trong giai đoạn chuyển đổi có thể giảm từ 10-20% tùy thuộc vào loại cây trồng và điều kiện đất đai, đòi hỏi người nông dân phải có sự chuẩn bị tâm lý và tài chính để vượt qua giai đoạn khó khăn này.
Bên cạnh vấn đề năng suất, kiểm soát sâu bệnh trong nông nghiệp hữu cơ cũng là một thách thức không nhỏ. Thay vì sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, nông dân hữu cơ phải áp dụng các biện pháp phòng trừ sinh học, canh tác luân canh, sử dụng thiên địch và các chế phẩm sinh học – vốn đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm canh tác trong nhiều năm. Nếu không được thực hiện đúng cách, sâu bệnh có thể bùng phát và gây thiệt hại nặng nề cho mùa màng. Ví dụ, việc sử dụng các loại thuốc trừ sâu sinh học như Bacillus thuringiensis (Bt) cần được áp dụng đúng liều lượng và thời điểm để đạt hiệu quả cao nhất. Hơn nữa, bên cạnh công tác tự dịch chuyển, nếu trang trại đang chuyển đổi hoặc đã chuyển đổi sang canh tác hữu cơ có vị trí gần những trang trại khác canh tác theo phương thức truyền thống, cũng rất dễ gặp ảnh hưởng tiêu cực. Ông Trịnh Tấn Vinh, một nông dân có kinh nghiệm lâu năm canh tác cây cà phê theo tiêu chuẩn hữu cơ tại Di Linh, Lâm Đồng chia sẻ: " Các nông trại hữu cơ rất dễ bị ảnh hưởng tiêu cực bởi hóa chất, phân bón hóa học tại các nông trại lân cận canh tác theo phương thức cũ, do đó, cần có giải pháp đồng bộ và tính thống nhất cao nếu muốn chuyển đổi một cách toàn diện và hiệu quả".
Hơn nữa, sản phẩm hữu cơ thường có giá thành cao hơn so với sản phẩm thông thường do chi phí sản xuất cao hơn và năng suất thấp hơn trong giai đoạn đầu. Việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ ổn định với giá cả hợp lý là một bài toán khó đối với các hộ canh tác. Ngoài ra, người tiêu dùng cũng cần được nâng cao nhận thức về giá trị của sản phẩm hữu cơ để sẵn sàng chi trả mức giá cao hơn cho các sản phẩm chất lượng cao, an toàn, thân thiện với sức khỏe. Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, thị trường tiêu thụ sản phẩm hữu cơ ở Việt Nam đang phát triển nhưng vẫn còn nhỏ hẹp và chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn.
Cần nhiều nỗ lực để tới đích
Nhận thức rõ ràng các khó khăn, nhiều nông dân và tổ chức đã áp dụng những giải pháp sáng tạo và hiệu quả. Một trong những kinh nghiệm quan trọng là áp dụng phương pháp chuyển đổi từng bước, thay vì chuyển đổi toàn bộ diện tích canh tác sang hữu cơ cùng một lúc, các hộ canh tác có thể chia thành từng khu vực nhỏ và chuyển đổi từ từ. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro về năng suất và tài chính, đồng thời cho phép người nông dân tích lũy kinh nghiệm và kiến thức trong quá trình chuyển đổi.
Bên cạnh đó, việc áp dụng khoa học công nghệ vào canh tác cũng là việc làm cần lưu tâm. Điển hình, việc sử dụng phân hữu cơ ủ hoai mục, phân trùn quế, các loại phân xanh và các chế phẩm sinh học giúp cải tạo đất, tăng cường hệ vi sinh vật có lợi và nâng cao khả năng kháng bệnh của cây trồng. Kỹ thuật luân canh cây trồng giúp cắt đứt vòng đời của sâu bệnh và cải thiện độ phì nhiêu của đất. Việc áp dụng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước như tưới nhỏ giọt giúp tiết kiệm nguồn nước và giảm thiểu sự phát triển của cỏ dại.
Hợp tác và liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp và các tổ chức khoa học cũng là yếu tố then chốt trong quá trình chuyển đổi toàn diện. Việc thành lập các hợp tác xã nông nghiệp hữu cơ giúp người nông dân chia sẻ kinh nghiệm, tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và thị trường tiêu thụ. Sự hợp tác với các doanh nghiệp chế biến và phân phối giúp đảm bảo đầu ra ổn định cho sản phẩm hữu cơ.
Ví dụ điển hình là mô hình sản xuất rau hữu cơ tại Hợp tác xã rau an toàn Tiền Giang. Hợp tác xã đã áp dụng thành công quy trình sản xuất rau hữu cơ theo tiêu chuẩn VietGAP, kết hợp với việc xây dựng hệ thống phân phối trực tiếp đến các siêu thị và cửa hàng thực phẩm sạch. Nhờ đó, sản phẩm rau hữu cơ của hợp tác xã đã được người tiêu dùng tin tưởng và đón nhận, mang lại thu nhập ổn định cho các thành viên.
Chuyển đổi từ nông nghiệp truyền thống sang hữu cơ là một quá trình đầy thách thức nhưng cũng đầy tiềm năng. Bằng sự chuẩn bị kỹ lưỡng, áp dụng các giải pháp khoa học kỹ thuật, hợp tác chặt chẽ và sự kiên trì, người nông dân hoàn toàn có thể vượt qua những khó khăn ngắn hạn và gặt hái được những thành công lâu dài trên con đường phát triển nông nghiệp hữu cơ bền vững.