![]() |
Máy làm đá lắp thử nghiệm tại cảng cá Bạch Long Vĩ. Ảnh: PP |
Phát minh mang tính đột phá này không chỉ giải quyết bài toán khó khăn về bảo quản hải sản trên các tàu đánh bắt xa bờ và tại các vùng thiếu điện lưới, mà còn mở ra những tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác, hướng tới sự phát triển bền vững cho cộng đồng và kinh tế biển.
Ý tưởng táo bạo về việc tạo ra đá tuyết từ nước biển thoạt nghe có vẻ nghịch lý, bởi nước biển có độ mặn cao sẽ hạ thấp điểm đóng băng đáng kể so với nước ngọt. Tuy nhiên, bằng sự kiên trì, đam mê và kiến thức chuyên sâu về vật lý lạnh và hóa học, nhà khoa học Việt Nam đã tìm ra một phương pháp độc đáo để vượt qua rào cản này. Thông tin chi tiết về nguyên lý hoạt động của thiết bị có thể bao gồm việc ứng dụng các công nghệ làm lạnh tiên tiến, kết hợp với quá trình xử lý nước biển sơ bộ để loại bỏ bớt tạp chất và tối ưu hóa quá trình đóng băng. Có thể thiết bị sử dụng một hệ thống trao đổi nhiệt hiệu suất cao, kết hợp với một quy trình tạo mầm băng đặc biệt để thúc đẩy quá trình hình thành các tinh thể băng mịn, tạo ra đá tuyết với nhiệt độ đủ thấp và độ ẩm phù hợp cho việc bảo quản.
Sự thành công của thiết bị biến nước biển thành đá tuyết mang lại những lợi ích vô cùng to lớn, đặc biệt cho ngành khai thác và chế biến thủy sản của Việt Nam. Đối với các tàu đánh bắt xa bờ, việc có thể tự sản xuất đá tuyết ngay trên tàu sẽ giải quyết triệt để vấn đề thiếu đá bảo quản, một trong những nguyên nhân chính gây hao hụt sản lượng và giảm chất lượng hải sản sau mỗi chuyến đi biển dài ngày. Đá tuyết từ nước biển, nếu được tạo ra với nhiệt độ đủ thấp và độ mặn được kiểm soát, có thể giúp bảo quản hải sản tươi ngon trong thời gian dài hơn, giảm thiểu tổn thất kinh tế cho ngư dân và nâng cao giá trị sản phẩm.
![]() |
Mô hình máy làm đá tuyết được lắp đặt trên boong tàu |
Không chỉ vậy, thiết bị này còn có tiềm năng ứng dụng tại các vùng ven biển và hải đảo nơi khó khăn trong việc tiếp cận nguồn điện lưới ổn định và chi phí vận chuyển đá từ đất liền rất cao. Một hệ thống sản xuất đá tuyết tại chỗ, sử dụng nguồn nước biển dồi dào, sẽ giúp người dân địa phương chủ động hơn trong việc bảo quản hải sản sau thu hoạch, phục vụ nhu cầu tiêu dùng và chế biến tại chỗ, góp phần phát triển kinh tế địa phương và nâng cao đời sống cộng đồng.
Ngoài lĩnh vực thủy sản, công nghệ biến nước biển thành đá tuyết còn có thể mở ra những ứng dụng tiềm năng khác. Trong lĩnh vực du lịch biển, đá tuyết có thể được sử dụng để bảo quản thực phẩm và đồ uống, phục vụ du khách một cách tiện lợi và tiết kiệm chi phí. Trong các hoạt động cứu hộ và cứu nạn trên biển, nguồn đá tuyết tại chỗ có thể được sử dụng để bảo quản thi thể nạn nhân trong trường hợp cần thiết. Thậm chí, trong một số trường hợp khẩn cấp, đá tuyết tan chảy có thể cung cấp một lượng nhỏ nước ngọt tạm thời.
Sự sáng tạo của nhà khoa học Việt Nam không chỉ nằm ở việc tạo ra đá tuyết từ nước biển mà còn có thể bao gồm việc thiết kế một thiết bị gọn nhẹ, dễ vận hành và bảo trì, phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt trên biển và ở các vùng sâu vùng xa. Nếu thiết bị có thể sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió, nó sẽ trở thành một giải pháp bảo quản thân thiện với môi trường và giảm thiểu chi phí vận hành trong dài hạn.
Tuy nhiên, để phát minh này có thể được ứng dụng rộng rãi trong thực tế, cần có sự đầu tư và hỗ trợ từ các cấp chính quyền, các tổ chức khoa học và các doanh nghiệp. Cần tiến hành các thử nghiệm và đánh giá độc lập về hiệu quả hoạt động, độ bền và tính kinh tế của thiết bị trong các điều kiện thực tế khác nhau. Cần xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng cho đá tuyết từ nước biển để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và hiệu quả bảo quản. Đồng thời, cần có các chương trình hỗ trợ chuyển giao công nghệ và đào tạo cho ngư dân và người dân địa phương để họ có thể tiếp cận và sử dụng thiết bị một cách hiệu quả.
Thành công của nhà khoa học Việt Nam trong việc tạo ra thiết bị biến nước biển thành đá tuyết là một minh chứng cho tiềm năng sáng tạo và khả năng giải quyết các vấn đề thực tiễn của khoa học Việt Nam. Phát minh này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế và xã hội thiết thực cho cộng đồng ngư dân và các vùng ven biển, hải đảo, mà còn góp phần khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ khoa học công nghệ thế giới.
Đây là một nguồn cảm hứng lớn lao cho các nhà khoa học trẻ tiếp tục nghiên cứu và đổi mới, tạo ra những giải pháp công nghệ tiên tiến phục vụ sự phát triển bền vững của đất nước và cộng đồng. Hy vọng rằng, với sự quan tâm và đầu tư đúng mức, phát minh đầy ý nghĩa này sẽ sớm được ứng dụng rộng rãi, mang lại những thay đổi tích cực cho cuộc sống của hàng triệu người dân Việt Nam./.