![]() |
| Củ sả tươi – gia vị quen thuộc và giàu giá trị sức khỏe trong bữa ăn Việt. |
Sả từ lâu đã quen thuộc trong căn bếp Việt với hương thơm đặc trưng pha trộn giữa vị chanh tươi mát và thảo mộc cay nồng. Không chỉ giúp món ăn dậy mùi, củ sả còn được xem là “dược liệu vàng” nhờ những lợi ích sức khỏe đã được nhiều nghiên cứu ghi nhận.
Trước hết, sả giúp nâng tầm hương vị và tăng tính linh hoạt trong chế biến. Đây là nguyên liệu lý tưởng để khử mùi tanh của hải sản, thịt bò, thịt dê. Khác với nhiều loại rau thơm dễ mất mùi khi nấu lâu, sả chịu nhiệt tốt nên giữ được hương thơm đậm đà trong các món hầm, kho hay lẩu. Tùy mục đích sử dụng, sả có thể được đập dập để lấy hương, băm nhỏ để ướp hoặc dùng phần lõi trắng cho mùi thơm sâu hơn.
![]() |
| Sả giúp món ăn dậy mùi, khử tanh và giữ hương thơm khi nấu lâu. |
Không dừng lại ở vai trò gia vị, sả còn hỗ trợ tiêu hóa và có tính kháng khuẩn tự nhiên. Các hợp chất trong sả giúp kích thích tiêu hóa, giảm đầy hơi, chuột rút và nôn mửa. Đồng thời, sả có khả năng ức chế một số vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm và bệnh răng miệng, góp phần bảo vệ niêm mạc dạ dày và hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.
Bên cạnh đó, sả góp phần bảo vệ tim mạch và hỗ trợ thanh lọc cơ thể. Việc sử dụng sả trong chế độ ăn hằng ngày có thể giúp giảm cholesterol xấu và hỗ trợ điều hòa huyết áp. Với tính lợi tiểu tự nhiên, sả giúp cơ thể đào thải độc tố, acid uric và chất béo dư thừa, đồng thời bổ sung các khoáng chất cần thiết cho sức khỏe.
![]() |
| Trà sả thảo mộc mang hương thơm dễ chịu, hỗ trợ thư giãn và tiêu hóa. |
Cuối cùng, sả có tác dụng kháng viêm, giảm đau và hỗ trợ phòng bệnh. Các chất chống oxy hóa trong sả giúp hạn chế viêm mạn tính, trong khi tinh dầu sả mang lại cảm giác thư giãn, giảm căng thẳng, hỗ trợ hạ sốt và làm dịu các cơn đau. Tuy nhiên, sả chỉ nên dùng với liều lượng vừa phải. Việc lạm dụng có thể gây nóng trong, kích ứng dạ dày; phụ nữ mang thai và người nhạy cảm cần đặc biệt thận trọng.