Thứ năm 13/11/2025 09:45Thứ năm 13/11/2025 09:45 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Ứng dụng vi sinh vật bản địa trong quản lý dinh dưỡng và kiểm soát dịch hại cây cà phê chuyển đổi hữu cơ ở Đông Nam Bộ

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Ngành sản xuất cà phê của Việt Nam, đặc biệt là tại vùng Đông Nam Bộ, đang đứng trước những thách thức lớn về môi trường và chất lượng sản phẩm do việc lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật. Sự chuyển dịch sang canh tác hữu cơ không chỉ là một xu hướng tất yếu mà còn là một chiến lược quan trọng để nâng cao giá trị và tính bền vững của hạt cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế. Trong bối cảnh này, việc nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp sinh học, đặc biệt là việc khai thác tiềm năng của vi sinh vật bản địa (Indigenous Microorganisms - IMO), đang trở thành một hướng đi đầy hứa hẹn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, IMO không chỉ là một công cụ hiệu quả trong việc quản lý dinh dưỡng cây trồng một cách tự nhiên mà còn là một lá chắn sinh học mạnh mẽ để kiểm soát các loại dịch hại, qua đó tạo nền tảng vững chắc cho quá trình chuyển đổi cà phê sang sản xuất hữu cơ.
Ứng dụng vi sinh vật bản địa trong quản lý dinh dưỡng và kiểm soát dịch hại cây cà phê chuyển đổi hữu cơ ở Đông Nam Bộ

Tiềm năng của vi sinh vật bản địa trong quản lý dinh dưỡng và kiểm soát dịch hại

Vi sinh vật bản địa (IMO) là một hệ sinh thái vi sinh vật đa dạng, tồn tại tự nhiên trong môi trường đất, rễ cây và bề mặt lá. Chúng đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì sự phì nhiêu và cấu trúc đất. Các nhóm vi sinh vật chính trong IMO bao gồm vi khuẩn cố định đạm (Azotobacter, Rhizobium), nấm phân giải lân (Aspergillus niger), vi khuẩn hòa tan lân (Bacillus megaterium), và các vi sinh vật phân giải xenlulo, giúp chuyển hóa các chất hữu cơ phức tạp thành dạng dinh dưỡng dễ hấp thu cho cây trồng (Le, H. T. & Thanh, L. V., 2019). Theo Binh, N. T. & Hue, L. T. (2018), việc bổ sung IMO vào đất không chỉ giúp cải thiện độ tơi xốp, tăng khả năng giữ nước mà còn tạo ra một môi trường sống thuận lợi cho rễ cây phát triển, từ đó nâng cao sức đề kháng tự nhiên của cây cà phê.

Bên cạnh vai trò trong quản lý dinh dưỡng, IMO còn là một công cụ đắc lực trong kiểm soát dịch hại sinh học. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng một số chủng vi sinh vật đối kháng có khả năng tiết ra các hợp chất kháng sinh (antibiotics), enzyme ngoại bào (extracellular enzymes) hoặc cạnh tranh trực tiếp nguồn thức ăn và không gian sống với các tác nhân gây bệnh. Trichoderma spp. là một ví dụ điển hình, được biết đến với khả năng ký sinh nấm gây bệnh (mycoparasitism) và kích thích hệ miễn dịch của cây trồng (induced systemic resistance) (Doan, N. K. & Tuan, P. A., 2020). Khi được phun vào vùng rễ hoặc tán lá, Trichoderma có thể tấn công và tiêu diệt các loại nấm gây bệnh nguy hiểm như nấm hồng (Corticium salmonicolor) và bệnh thối rễ (Fusarium).

Tương tự, các chủng vi khuẩn thuộc chi Bacillus như Bacillus subtilis và Bacillus amyloliquefaciens đã được chứng minh là có khả năng tạo ra các chất kháng khuẩn và kháng nấm mạnh mẽ, đồng thời kích thích sự phát triển của cây trồng. Theo Lien, P. T. & Minh, N. V. (2017), các chủng Bacillus có thể tạo ra màng sinh học (biofilm) trên bề mặt rễ, ngăn cản sự xâm nhập của các vi sinh vật gây bệnh. Đối với côn trùng gây hại, các loại nấm ký sinh như Metarhizium anisopliae và Beauveria bassiana có thể bám vào cơ thể côn trùng (như rệp sáp, mọt đục cành), nảy mầm và xâm nhập vào bên trong, gây bệnh và tiêu diệt chúng một cách hiệu quả (Thanh, N. T. & Binh, N. T., 2021).

Ứng dụng vi sinh vật bản địa trong quản lý dinh dưỡng và kiểm soát dịch hại cây cà phê chuyển đổi hữu cơ ở Đông Nam Bộ
Cây cà phê canh tác thuần hữu cơ sản sinh đề kháng tự nhiên mãnh liệt, kết hợp với vi sinh vật bản địa có thể loại bỏ nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.

Quy trình sản xuất và ứng dụng IMO tại Đông Nam Bộ

Hiện nay, có nhiều mô hình IMO được ứng dụng vào canh tác sản xuất, tuy nhiên, quy trình được giản lược và hệ thống hoá một cách bài bản sẽ giúp đo lường tính hiệu quả và dễ dàng mở rộng quy mô. Hầu hết các nông trại áp dụng một quy trình khép kín, sử dụng các vật liệu sẵn có tại địa phương để tự sản xuất chế phẩm IMO, qua đó giảm chi phí đầu tư đáng kể.

Quy trình sản xuất và ứng dụng bao gồm:

1. Thu gom IMO sơ cấp (IMO1): Hợp tác xã hướng dẫn nông dân thu gom lá cây, cỏ dại, vỏ trấu, đất rừng (nơi có nhiều vi sinh vật) và trộn với gạo nấu chín để làm môi trường nuôi cấy. Hỗn hợp này được ủ trong thùng kín, sau vài ngày sẽ xuất hiện các bào tử nấm màu trắng, đây là dấu hiệu của sự phát triển của các chủng vi sinh vật có lợi.

2. Nhân rộng IMO thứ cấp (IMO2): IMO1 được trộn với cám gạo, mật rỉ đường và nước, sau đó ủ trong khoảng một tuần để nhân số lượng vi sinh vật lên hàng triệu lần. Chế phẩm IMO2 này có thể được bảo quản và sử dụng lâu dài.

3. Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh tại chỗ: IMO2 được trộn với phân chuồng ủ hoai, xác bã thực vật, vỏ cà phê để tạo ra một loại phân bón hữu cơ vi sinh chất lượng cao. Quá trình ủ phân diễn ra nhanh hơn nhờ hoạt động mạnh mẽ của IMO, giúp phân bón không còn mùi hôi và chứa nhiều dinh dưỡng hữu cơ dễ tiêu.

4. Kiểm soát dịch hại: Nông dân sử dụng các chế phẩm sinh học từ nấm đối kháng Trichoderma và vi khuẩn Bacillus để phòng trừ các loại nấm gây bệnh trên lá và rễ. Đối với rệp sáp và các loại côn trùng chích hút, chế phẩm từ nấm ký sinh côn trùng như Metarhizium anisopliae được phun định kỳ.

Sau 3 năm triển khai, các vườn cà phê áp dụng mô hình này đã cho thấy sự cải thiện rõ rệt, điển hình các các trang trại tiên phong tại các “thủ phủ café” Đắk Lắk, Lâm Đồng... Đất vườn trở nên tơi xốp, màu mỡ hơn, hàm lượng chất hữu cơ tăng từ 1.5% lên 3% (theo kết quả phân tích mẫu đất). Cây cà phê sinh trưởng mạnh mẽ, bộ rễ phát triển sâu và rộng, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng và chống chịu hạn hán tốt hơn. Tỷ lệ mắc các bệnh nấm rễ và nấm hồng giảm xuống dưới 5%, trong khi đó, dịch hại côn trùng như rệp sáp gần như được kiểm soát hoàn toàn, không cần sử dụng thuốc hóa học. Năng suất cà phê ổn định, chất lượng hạt được nâng cao, đạt tiêu chuẩn hữu cơ, giúp sản phẩm có giá trị cao hơn trên thị trường, mang lại nguồn thu hiệu quả cho các nông trại mạnh dạn thay đổi tư duy và phương pháp canh tác./.

Trích dẫn

  1. Le, H. T., & Thanh, L. V. (2019). Hiệu quả của việc sử dụng phân hữu cơ vi sinh từ IMO trong canh tác cà phê hữu cơ. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ, 22(4), 45-52.
  2. Binh, N. T., & Hue, L. T. (2018). Sử dụng vi sinh vật bản địa (IMO) trong sản xuất nông nghiệp bền vững. Nhà xuất bản Nông Nghiệp, Hà Nội, Việt Nam.
  3. Doan, N. K., & Tuan, P. A. (2020). Ứng dụng của Trichoderma trong kiểm soát bệnh hại trên cây cà phê. Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 18(2), 123-130.
  4. Lien, P. T., & Minh, N. V. (2017). Vai trò của vi khuẩn Bacillus subtilis trong kiểm soát dịch hại sinh học cây trồng. Tạp chí Bảo vệ Thực vật, 12(1), 67-75.
  5. Thanh, N. T., & Binh, N. T. (2021). Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae phòng trừ rệp sáp hại cà phê. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông Lâm Nghiệp, 25(3), 89-96.

Bài liên quan

Đồng Nai: Thanh tra việc chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất, kinh doanh phân bón và TBVTV

Đồng Nai: Thanh tra việc chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất, kinh doanh phân bón và TBVTV

Thanh tra Đồng Nai vừa công bố Quyết định 305/QĐ-TT về việc thanh tra việc chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất, kinh doanh phân bón và thuốc bảo vệ thực vật trên địa bàn tỉnh.
Nông nghiệp hữu cơ – Hướng đi bền vững cho nông dân trẻ

Nông nghiệp hữu cơ – Hướng đi bền vững cho nông dân trẻ

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và an toàn thực phẩm ngày càng được xã hội quan tâm, nông nghiệp hữu cơ nổi lên như một xu hướng tất yếu. Đây không chỉ là phương thức sản xuất mang lại giá trị kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội, gắn với lối sống xanh. Đặc biệt, đối với thế hệ nông dân trẻ Việt Nam, nông nghiệp hữu cơ đã trở thành lựa chọn khởi nghiệp mới mẻ, bền vững và đầy khát vọng.
Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ

Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ

Các vùng đất bạc màu, nghèo dinh dưỡng tại Đông Nam Bộ, Việt Nam, đang đối mặt với nguy cơ thoái hóa nghiêm trọng do tác động của canh tác độc canh và việc lạm dụng phân bón hóa học. Để giải quyết vấn đề này, các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp (Integrated Organic Farming Systems - IOFS) đang được coi là một giải pháp hiệu quả và bền vững. IOFS không chỉ tập trung vào việc loại bỏ hóa chất nông nghiệp mà còn tích hợp nhiều yếu tố như cây trồng, vật nuôi, thủy sản, và vi sinh vật để tạo ra một hệ sinh thái nông nghiệp khép kín, tự cung tự cấp. Bài viết này sẽ phân tích và đánh giá hiệu quả của các mô hình IOFS trong việc cải thiện độ phì nhiêu đất và tăng cường đa dạng sinh học, từ đó đưa ra một hướng đi mới cho nền nông nghiệp bền vững tại khu vực này.
Hiệu quả từ sự cộng sinh đa tầng trên đất trồng cây cà phê

Hiệu quả từ sự cộng sinh đa tầng trên đất trồng cây cà phê

Tại một địa phương trọng điểm về trồng cây cà phê như Di Linh - Lâm Đồng, sự tổn thương mùa màng đang dần trầm trọng do thời tiết thay đổi bất thường bởi biến đổi khí hậu cực đoan trên toàn cầu. Nhằm hướng tới "canh tác xanh" hiệu quả, cần có những thay đổi phù hợp và sáng tạo để bảo vệ thảm thực vật và phát triển bền vững.
Sản xuất nông nghiệp hữu cơ không thuốc BVTV hóa học là hướng đi bền vững cho tương lai

Sản xuất nông nghiệp hữu cơ không thuốc BVTV hóa học là hướng đi bền vững cho tương lai

Trong sản xuất nông sản hữu cơ, việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) là một vấn đề đặc biệt quan trọng, cần nghiêm ngặt chú ý và tuân thủ. Việc sử dụng những thuốc BVTV sinh học được coi là hướng đi bền vững cho ngành nông nghiệp hữu cơ trong tương lai.
Nâng cao sức khỏe đất và quản lý dinh dưỡng cây trồng để nông nghiệp phát triển bền vững

Nâng cao sức khỏe đất và quản lý dinh dưỡng cây trồng để nông nghiệp phát triển bền vững

Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNT), sức khỏe đất và quản lý dinh dưỡng cây trồng là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo năng suất và chất lượng cây trồng, duy trì an ninh lương thực và phát triển nền nông nghiệp bền vững.

CÁC TIN BÀI KHÁC

Chuẩn hóa khảo nghiệm DUS giống khoai tây - Bài 2: Nền tảng phát triển giống cây trồng Việt Nam

Chuẩn hóa khảo nghiệm DUS giống khoai tây - Bài 2: Nền tảng phát triển giống cây trồng Việt Nam

Khảo nghiệm DUS (tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định) là bước quan trọng trong đánh giá, bảo hộ và thương mại hóa giống cây trồng, đảm bảo giống có tính khác biệt, đồng nhất và ổn định qua các thế hệ.
Hoàn thiện mô hình quản lý và nhận diện thương hiệu “Mắc ca Lâm Đồng”

Hoàn thiện mô hình quản lý và nhận diện thương hiệu “Mắc ca Lâm Đồng”

Thực hiện chủ trương xây dựng và phát triển thương hiệu nông sản địa phương, Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Lâm Đồng đang khẩn trương lấy ý kiến hoàn thiện hệ thống văn bản quản lý, mô hình nhận diện thương hiệu và quy chuẩn sử dụng nhãn hiệu chứng nhận “Mắc ca Lâm Đồng”. Đây là bước quan trọng nhằm khẳng định vị thế, chất lượng và giá trị đặc trưng của hạt mắc ca – sản phẩm tiềm năng của vùng đất cao nguyên trù phú.
Tìm giải pháp nâng cao giá trị chuỗi sản xuất ngành sắn

Tìm giải pháp nâng cao giá trị chuỗi sản xuất ngành sắn

Với mục tiêu đến năm 2030 kim ngạch xuất khẩu sắn và các sản phẩm từ sắn của Việt Nam đạt 1,8-2,0 tỷ USD, hướng tới 2,5 tỷ USD vào năm 2050. Bên cạnh đó góp phần hiện thực hóa mục tiêu nông nghiệp xanh, sinh thái và kinh tế tuần hoàn.
Hải Phòng: Đột phá nông nghiệp vụ đông bằng KHCN, hướng tới hiệu quả và bền vững

Hải Phòng: Đột phá nông nghiệp vụ đông bằng KHCN, hướng tới hiệu quả và bền vững

Nhằm tìm kiếm các giải pháp đột phá, hiệu quả cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là cây vụ Đông. Trung tâm Khuyến nông thành phố Hải Phòng đã tổ chức Tọa đàm “Giải pháp khoa học – công nghệ phát triển cây vụ đông hiệu quả, bền vững”.
Niềm tin của thị trường là yếu tố then chốt của nền kinh tế số và kinh tế xanh

Niềm tin của thị trường là yếu tố then chốt của nền kinh tế số và kinh tế xanh

Theo ông Đặng Huy Đông, Trưởng Ban Vận động thành lập Hiệp hội chuyển đổi xanh Việt Nam (VGA), niềm tin của thị trường là yếu tố then chốt của nền kinh tế số và kinh tế xanh, chỉ có thể được xây dựng khi các chủ thể tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình minh bạch và cam kết phát triển bền vững.
Hiến kế giúp nông dân bảo vệ sức khỏe đất trồng lúa, hướng đến sản xuất bền vững

Hiến kế giúp nông dân bảo vệ sức khỏe đất trồng lúa, hướng đến sản xuất bền vững

Để bảo vệ và cải tạo đất các địa phương cần tái cơ cấu ngành lúa gạo (giảm diện tích lúa độc canh; phát triển mô hình xen canh, đa canh; tăng cường lúa chất lượng cao); áp dụng khoa học công nghệ và nông nghiệp thông minh (nông nghiệp thông minh, chính xác; phát triển giống lúa thích ứng; thúc đẩy một triệu ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp).
Hoàn thiện lộ trình cấm thuốc trừ sâu: Hướng tới nền nông nghiệp xanh, an toàn và bền vững

Hoàn thiện lộ trình cấm thuốc trừ sâu: Hướng tới nền nông nghiệp xanh, an toàn và bền vững

Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang xây dựng lộ trình tiến tới ngừng nhập khẩu, sản xuất, kinh doanh và sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật có chứa hoạt chất carbosulfan và benfuracarb (thuộc nhóm thuốc trừ sâu) tại Việt Nam.
Nguyên tắc về sự công bằng: Xây dựng một hệ thống bền vững và nhân văn trong sản xuất hữu cơ

Nguyên tắc về sự công bằng: Xây dựng một hệ thống bền vững và nhân văn trong sản xuất hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ không chỉ là một phương thức canh tác mà còn là một hệ thống giá trị, trong đó sự công bằng đóng vai trò then chốt. Nguyên tắc về sự công bằng trong nông nghiệp hữu cơ vượt ra ngoài phạm vi kinh tế, bao gồm cả sự công bằng về xã hội, môi trường và đạo đức. Nó hướng đến việc xây dựng một hệ thống nông nghiệp bền vững, không chỉ mang lại lợi ích cho người sản xuất và người tiêu dùng mà còn đảm bảo quyền lợi và phúc lợi cho tất cả các bên liên quan, bao gồm cả môi trường và các thế hệ tương lai.
Nguyên tắc về sự cẩn trọng trong nông nghiệp hữu cơ: Tiên liệu và trách nhiệm với tương lai

Nguyên tắc về sự cẩn trọng trong nông nghiệp hữu cơ: Tiên liệu và trách nhiệm với tương lai

Nguyên tắc về sự cẩn trọng (Care), đôi khi còn được gọi là nguyên tắc phòng ngừa (Precautionary Principle), là một trong bốn nguyên tắc cốt lõi của nông nghiệp hữu cơ, bên cạnh các nguyên tắc về sức khỏe, sinh thái và công bằng.
Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài cuối: Truyền thông dẫn dắt và lan tỏa tri thức phát triển nông nghiệp xanh

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài cuối: Truyền thông dẫn dắt và lan tỏa tri thức phát triển nông nghiệp xanh

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng tác động mạnh mẽ đến sản xuất nông nghiệp, giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt không chỉ là yêu cầu cấp thiết mà còn là hướng đi tất yếu để phát triển bền vững. Trong đó, truyền thông đóng vai trò then chốt trong việc lan tỏa tri thức, thay đổi nhận thức và thúc đẩy cộng đồng nông dân cùng doanh nghiệp chung tay xây dựng nền nông nghiệp xanh, thân thiện với môi trường.
Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Trong hơn một thập kỷ qua, giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp - đặc biệt là lĩnh vực trồng trọt đã được cộng đồng quốc tế xác định là một trong những giải pháp trọng yếu để ứng phó với biến đổi khí hậu. Nhiều cơ chế, cam kết và sáng kiến toàn cầu đã được thiết lập nhằm hỗ trợ các quốc gia phát triển và đang phát triển triển khai các giải pháp kỹ thuật, tài chính và giám sát trong sản xuất nông nghiệp giảm phát thải.
Nguyên tắc về sinh thái là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ

Nguyên tắc về sinh thái là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ không chỉ đơn thuần là việc tránh sử dụng hóa chất tổng hợp mà còn là một hệ thống canh tác dựa trên các nguyên tắc sinh thái. Nguyên tắc về sinh thái trong nông nghiệp hữu cơ nhấn mạnh sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng. Nó hướng đến việc xây dựng một hệ thống nông nghiệp bền vững, hài hòa với tự nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học và các quá trình sinh thái tự nhiên.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2025 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính