Thực trạng chuỗi cung ứng nông sản hữu cơ và những thách thức
Chuỗi cung ứng nông sản hữu cơ truyền thống thường trải qua nhiều khâu trung gian, từ nông dân, nhà cung cấp vật tư, chế biến, phân phối đến người tiêu dùng. Thông tin sản phẩm thường phân tán, khó kiểm soát và dễ bị sai lệch, dẫn đến nhiều vấn đề.
Sự thiếu minh bạch khiến người tiêu dùng khó xác minh đầy đủ thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất và chứng nhận hữu cơ. Khả năng truy xuất nguồn gốc hạn chế gây khó khăn trong việc xử lý khi có vấn đề về chất lượng hoặc an toàn thực phẩm. Lợi dụng sự thiếu minh bạch này, một số nhà cung cấp có thể gian lận về nguồn gốc, chất lượng hoặc chứng nhận, gây thiệt hại cho người tiêu dùng và ảnh hưởng đến uy tín của ngành.
Trong tương lai, các tác vụ truy xuất nguồn gốc của sản phẩm nông nghiệp có thể được thực hiện thông qua smart phone nhờ sự tham gia của công nghệ blockchain. |
Hơn nữa, việc quản lý thủ công các chứng từ, giấy tờ tốn kém thời gian, chi phí và dễ xảy ra sai sót. Theo một số nghiên cứu, gian lận thực phẩm gây thiệt hại hàng tỷ đô la mỗi năm trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tình trạng hàng giả, hàng nhái trong lĩnh vực nông sản cũng diễn biến phức tạp, ảnh hưởng đến quyền lợi người tiêu dùng và sự phát triển của các doanh nghiệp chân chính.
Công nghệ blockchain và ứng dụng trong chuỗi cung ứng
Blockchain, với bản chất là một sổ cái phân tán, ghi lại các giao dịch trong các khối được liên kết bằng mã hóa, mang đến những đặc tính quan trọng cho quản lý chuỗi cung ứng. Tính bất biến của dữ liệu trên blockchain, nghĩa là dữ liệu đã được ghi vào sẽ không thể bị thay đổi hoặc xóa bỏ, đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin.
Tính minh bạch cho phép tất cả các giao dịch được ghi lại và có thể được xem bởi các bên liên quan, tạo ra một hệ thống thông tin minh bạch và dễ dàng truy cập. Tính phân tán, với dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy tính, giúp tăng cường tính bảo mật và chống lại các cuộc tấn công.
Trong chuỗi cung ứng nông sản hữu cơ, blockchain có thể được ứng dụng để truy xuất nguồn gốc bằng cách gán cho mỗi sản phẩm một mã duy nhất (mã QR, mã số, mã vạch...), cho phép người tiêu dùng truy xuất thông tin chi tiết về nguồn gốc, quy trình sản xuất, chứng nhận, ngày thu hoạch, thông tin về người nông dân, v.v. chỉ bằng thao tác quét mã. Blockchain cũng hỗ trợ quản lý chứng nhận bằng cách lưu trữ thông tin về chứng nhận hữu cơ, đảm bảo tính xác thực và ngăn chặn việc làm giả.
Không chỉ có vậy, blockchain còn giúp tối ưu hóa logistics bằng cách theo dõi quá trình vận chuyển, lưu kho, giảm thiểu thất thoát và lãng phí, đồng thời tối ưu hóa thời gian và chi phí vận chuyển. Cuối cùng, blockchain giúp các giao dịch giữa các bên trong chuỗi cung ứng (giữa nông dân và nhà thu mua) được ghi lại một cách minh bạch, tăng cường tính tin cậy và giảm thiểu tranh chấp. Ví dụ, một số dự án trên thế giới đã áp dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc cà phê, trái cây, thịt bò, giúp người tiêu dùng biết được chính xác nguồn gốc sản phẩm và quy trình sản xuất. Tại Việt Nam, một số doanh nghiệp cũng đã bắt đầu thử nghiệm ứng dụng blockchain trong chuỗi cung ứng nông sản, bước đầu mang lại những kết quả tích cực.
Lợi ích và thách thức
Việc ứng dụng blockchain trong chuỗi cung ứng nông sản hữu cơ mang lại nhiều lợi ích. Nó nâng cao tính minh bạch và niềm tin bằng cách cho phép người tiêu dùng dễ dàng kiểm tra thông tin sản phẩm. Hiệu quả quản lý cũng được cải thiện nhờ giảm chi phí và thời gian quản lý chuỗi cung ứng, tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu rủi ro. Blockchain còn tăng cường khả năng cạnh tranh cho các sản phẩm hữu cơ được chứng nhận, mở rộng thị trường tiêu thụ. Quan trọng hơn, nó hỗ trợ phát triển bền vững bằng cách thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Ứng dụng blockchain vào sản xuất nông nghiệp hứa hẹn nhiều tiềm năng phát triển. |
Tuy nhiên, việc triển khai blockchain cũng đối mặt với một số thách thức. Chi phí triển khai ban đầu có thể cao, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Yêu cầu về khả năng tương thích đòi hỏi sự hợp tác và thống nhất giữa các bên trong chuỗi cung ứng. Nhận thức và kỹ năng về công nghệ blockchain cần được nâng cao cho người nông dân và các bên liên quan. Cuối cùng, một khung pháp lý rõ ràng cũng là điều tối quan trọng trong việc điều chỉnh việc ứng dụng blockchain trong lĩnh vực nông nghiệp.
Ứng dụng công nghệ blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng nông sản hữu cơ mang lại tiềm năng to lớn trong việc nâng cao tính minh bạch, xây dựng niềm tin của người tiêu dùng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành. Để triển khai thành công, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan, sự hỗ trợ của nhà nước và sự đầu tư vào công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực. Với những nỗ lực đồng bộ, blockchain hứa hẹn sẽ là một công cụ đắc lực giúp nâng tầm nông sản hữu cơ Việt Nam trên thị trường trong nước và quốc tế.