Ảnh minh họa. |
Nước mắm truyền thống, hay còn được gọi là nước mắm nhĩ, là sản phẩm được tạo ra từ quá trình lên men tự nhiên của cá và muối. Phương pháp này đã được lưu truyền qua nhiều thế hệ và trở thành một nét văn hóa đặc trưng của vùng ven biển Việt Nam. Khác với nước mắm công nghiệp thường sử dụng chất phụ gia và rút ngắn thời gian sản xuất, nước mắm truyền thống hoàn toàn dựa vào quá trình ủ chượp tự nhiên, kéo dài từ vài tháng đến cả năm trời. Chính sự kiên nhẫn và tỉ mỉ này đã tạo nên hương vị đậm đà, hậu vị ngọt thanh đặc trưng mà không loại nước mắm nào có được.
Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống là một quá trình công phu, đòi hỏi kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc về nguyên liệu và thời tiết. Cá dùng để làm nước mắm thường là cá cơm, cá nục, cá trích, được đánh bắt tươi ngon. Sau khi được làm sạch, cá được trộn đều với muối theo một tỉ lệ nhất định, thường là 3 cá 1 muối, rồi được ủ trong các thùng gỗ hoặc chum sành. Quá trình ủ chượp này được gọi là "chượp".
Trong suốt thời gian chượp, các enzym tự nhiên trong cá sẽ phân giải protein thành các axit amin, tạo nên hương vị đặc trưng của nước mắm. Người làm mắm cần thường xuyên kiểm tra và khuấy đảo chượp để đảm bảo quá trình lên men diễn ra tốt. Nước mắm nhỉ, loại nước mắm ngon nhất, được lấy ra đầu tiên sau quá trình chượp, có độ đạm cao và hương vị đậm đà nhất. Sau đó, người ta tiếp tục rút nước mắm lần hai, lần ba, chất lượng sẽ giảm dần.
Giá trị dinh dưỡng của nước mắm truyền thống cũng là một yếu tố quan trọng. Nước mắm chứa nhiều axit amin thiết yếu, khoáng chất và vitamin, đặc biệt là vitamin nhóm B, rất tốt cho sức khỏe. Các axit amin này không chỉ tạo nên hương vị đặc trưng mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng nước mắm có hàm lượng muối khá cao, vì vậy nên sử dụng một lượng vừa phải trong chế độ ăn uống.
Hiện nay, nước mắm truyền thống đang đối mặt với nhiều thách thức. Sự cạnh tranh từ nước mắm công nghiệp với giá thành rẻ hơn và sự tiện lợi trong sản xuất đã gây áp lực không nhỏ lên các cơ sở sản xuất nước mắm truyền thống. Bên cạnh đó, việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và duy trì chất lượng ổn định cũng là một vấn đề quan trọng. Tuy nhiên, nước mắm truyền thống cũng đang đứng trước những cơ hội lớn. Nhu cầu của người tiêu dùng về thực phẩm sạch, an toàn và có nguồn gốc rõ ràng ngày càng tăng cao.
Đây chính là lợi thế của nước mắm truyền thống, với quy trình sản xuất tự nhiên và chất lượng được khẳng định qua thời gian. Nhiều cơ sở sản xuất nước mắm truyền thống đã đầu tư vào công nghệ, cải tiến quy trình sản xuất để nâng cao chất lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Đồng thời, việc quảng bá và xây dựng thương hiệu cũng được chú trọng để đưa sản phẩm đến gần hơn với người tiêu dùng.
Nước mắm truyền thống không chỉ là một loại gia vị mà còn là một di sản văn hóa quý báu của Việt Nam. Việc bảo tồn và phát triển nghề làm nước mắm truyền thống không chỉ là trách nhiệm của các cơ sở sản xuất mà còn là của cả cộng đồng. Cần có sự hỗ trợ từ nhà nước trong việc xây dựng chính sách, quy định và tiêu chuẩn chất lượng, đồng thời nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về giá trị của nước mắm truyền thống. Chỉ khi đó, tinh hoa ẩm thực này mới được gìn giữ và phát triển bền vững, tiếp tục đồng hành cùng bữa ăn của người Việt qua nhiều thế hệ.
Nước mắm truyền thống là kết tinh của kinh nghiệm, sự tỉ mỉ và tâm huyết của những người làm nghề. Nó mang đậm chất hữu cơ, không chỉ mang lại hương vị đậm đà cho bữa ăn mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc. Trong bối cảnh hiện nay, việc bảo tồn và phát triển nước mắm truyền thống là vô cùng quan trọng, góp phần gìn giữ bản sắc ẩm thực Việt và mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm chất lượng, an toàn./.