![]() |
Hạt sâm Ngọc Linh được nhân giống phát triển trên quy mô rất lớn. |
Sâm Ngọc Linh là niềm tự hào của dược liệu Việt Nam, được các nhà khoa học xếp vào nhóm sâm quý hàng đầu thế giới nhờ hàm lượng saponin đặc hữu như Majonosid-R2 và Vinamensosid – những hợp chất không có ở bất kỳ loài sâm nào khác. Thế nhưng, hiện nay thị trường xuất hiện nhiều loại “sâm gắn mác Ngọc Linh”, trong đó phổ biến là sâm Vân Nam (Trung Quốc), sâm Lào Cai hoặc sâm Lào, khiến người tiêu dùng khó phân biệt thật – giả. Việc nhận biết đúng Panax vietnamensis không chỉ giúp người mua tránh nhầm lẫn, mà còn là bước đầu tiên để bảo tồn nguồn gen quý hiếm đang đứng trước nguy cơ bị lai tạp.
Sâm Ngọc Linh thật có thân rễ mang nhiều đốt giống đốt trúc, màu vàng nâu hoặc vàng ngà, khi cắt có mùi thơm dịu, vị đắng nhẹ nhưng hậu ngọt thanh. Cây cao khoảng 40–60 cm, thân mảnh, mỗi năm chỉ mọc từ 1 đến 3 lá, mỗi lá có 5–7 chét xòe như ngón tay. Hoa mọc giữa thân, quả chín đỏ tươi, mọc chụm ở đầu cuống. Dưới góc nhìn sinh học phân tử, phân tích DNA barcoding ở các gen như rbcL, matK hoặc ITS cho thấy sâm Ngọc Linh có trình tự gen hoàn toàn khác biệt so với Panax notoginseng (sâm Vân Nam) hay Panax ginseng (Hàn Quốc), khẳng định đây là loài đặc hữu duy nhất của Việt Nam.
So với các loại sâm khác, sâm Ngọc Linh có vị đắng nhẹ, hậu ngọt thanh, thân rễ nhiều đốt trúc và chứa saponin đặc trưng. Trong khi đó, sâm Vân Nam có vị đắng gắt, củ trơn, ít đốt và không có hợp chất Majonosid-R2. Sâm Lào Cai – thường là dạng lai - có vị đắng nồng, thân thẳng, ít đặc tính dược học. Những khác biệt này giúp giới khoa học và người trồng xác định được đâu là sâm thật, đâu là giống lai tạp cần loại bỏ.
Hiện nay, nguy cơ lớn nhất với sâm Ngọc Linh không chỉ là khai thác quá mức mà còn là sự xâm lấn giống. Nhiều dự án thương mại hóa đã sử dụng hạt giống nhập khẩu không qua kiểm định di truyền, dẫn đến thoái hóa gen và mất đặc tính dược học. Một số cơ sở còn gắn nhãn “Ngọc Linh” cho sâm ngoại, gây nhiễu loạn thị trường và ảnh hưởng uy tín quốc bảo.
![]() |
Hành trình gìn giữ quốc bảo – vườn sâm Ngọc Linh giữa đại ngàn Trà My |
Để bảo tồn loài sâm này, các chuyên gia đề xuất thiết lập hệ thống tiêu chí quản lý khoa học. Trước hết, cần áp dụng kiểm định DNA bắt buộc trước khi cấp phép trồng, đảm bảo chỉ những giống có mã gen xác thực Panax vietnamensis mới được phép nhân giống. Song song đó, lưu trữ nguồn gen gốc tại Viện Dược liệu và các trung tâm nghiên cứu ở Nam Trà My, Tu Mơ Rông để duy trì “ngân hàng gen sống”. Các vùng trồng nguyên chủng cần được chứng nhận “GAP – Genetically Authentic Production”, đồng thời áp dụng truy xuất nguồn gốc điện tử cho từng lô sản phẩm.
Về mặt sinh thái, bảo tồn sâm Ngọc Linh phải gắn liền với bảo vệ môi trường sống tự nhiên ở độ cao 1.200–2.100m, khí hậu lạnh ẩm quanh năm. Việc di thực sâm ra ngoài vùng lõi cần được hạn chế nghiêm ngặt, đồng thời phục hồi rừng nguyên sinh quanh vùng trồng để tái tạo hệ sinh thái đặc thù giữa sâm – rừng – vi sinh vật đất.
Trong giai đoạn 2025–2030, Việt Nam cần thành lập Ngân hàng gen quốc gia về sâm Ngọc Linh và áp dụng truy xuất sinh học bằng QR–DNA code trên mọi sản phẩm thương mại. Từ 2030-2040, hướng tới phát triển vườn nhân giống chuẩn hóa tại các vùng lõi như Trà Linh, Măng Ri, đồng thời hợp tác quốc tế để bảo hộ chỉ dẫn địa lý toàn cầu “Ngọc Linh Ginseng”. Xa hơn, sau năm 2040, Việt Nam có thể hình thành “Công viên dược liệu Ngọc Linh” – khu bảo tồn sinh học tổng hợp kết hợp nghiên cứu, du lịch sinh học và bảo tồn gen. Công nghệ AI và genomics cũng sẽ được ứng dụng để phân tích, nhân bản vô tính gen quý, phục vụ y học hiện đại.
Sâm Ngọc Linh không chỉ là dược liệu quý hiếm mà còn là biểu tượng của bản sắc sinh học Việt Nam. Việc bảo tồn không dừng lại ở việc trồng hay khai thác, mà là giữ trọn mã gen - giữ trọn quốc hồn của một loài sâm độc nhất vô nhị. Nếu để giống lai tạp lấn át, chúng ta không chỉ mất đi một cây thuốc quý, mà còn đánh mất một phần di sản thiêng liêng của đất nước.