Thứ ba 07/01/2025 08:23Thứ ba 07/01/2025 08:23 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Nông nghiệp hữu cơ ở Lạng Sơn: Tiềm năng và thách thức trên con đường phát triển

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Lạng Sơn, một tỉnh miền núi phía Bắc, nổi tiếng với những cánh rừng xanh ngát và khí hậu ôn hòa, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp. Trong bối cảnh nhu cầu về thực phẩm sạch và an toàn ngày càng tăng, nông nghiệp hữu cơ đang trở thành xu hướng tất yếu và Lạng Sơn cũng không nằm ngoài xu hướng đó. Tuy nhiên, việc phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Lạng Sơn vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác hết cũng như đối mặt với không ít thách thức.
Nông nghiệp hữu cơ ở Lạng Sơn: Tiềm năng và thách thức trên con đường phát triển
Người dân xã Quang Trung, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn chăm sóc hồi. Ảnh: Nguyễn Thành.

Lạng Sơn sở hữu nguồn tài nguyên đất đai phong phú, đa dạng về thổ nhưỡng, khí hậu phân hóa theo độ cao, tạo điều kiện cho nhiều loại cây trồng phát triển, đặc biệt là các loại cây đặc sản như hồi, na, quýt, rau màu ôn đới. Bên cạnh đó, người dân Lạng Sơn từ lâu đời đã có kinh nghiệm canh tác nông nghiệp theo phương thức truyền thống, ít sử dụng hóa chất, đây là nền tảng quan trọng để chuyển đổi sang nông nghiệp hữu cơ.

Một trong những tiềm năng nổi bật của nông nghiệp hữu cơ ở Lạng Sơn là cây hồi. Lạng Sơn chiếm khoảng 70% diện tích hồi của cả nước, với hơn 28.000 ha hồi hữu cơ đang cho thu hoạch ổn định. Sản lượng hoa hồi khô đạt từ 7.500 đến 16.000 tấn/năm, mang lại giá trị kinh tế ước tính 1.700 tỷ đồng/năm. Việc canh tác hồi theo tiêu chuẩn hữu cơ không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường sinh thái.

Ngoài cây hồi, Lạng Sơn còn có tiềm năng phát triển nông nghiệp hữu cơ với các loại cây ăn quả như na Chi Lăng, quýt Bắc Sơn, các loại rau màu ôn đới được trồng ở các vùng có khí hậu mát mẻ trên Mẫu Sơn. Nhiều mô hình sản xuất rau an toàn, rau hữu cơ theo tiêu chuẩn VietGAP cũng đã được triển khai và mang lại hiệu quả tích cực.

Mặc dù có nhiều tiềm năng, nhưng việc phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Lạng Sơn cũng đang gặp phải không ít khó khăn. Trước hết, nhận thức của người dân về nông nghiệp hữu cơ còn hạn chế. Nhiều người vẫn quen với phương thức canh tác truyền thống, sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật. Việc chuyển đổi sang phương thức canh tác hữu cơ đòi hỏi thời gian, công sức và chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, khiến nhiều nông dân còn e ngại.

Thị trường tiêu thụ sản phẩm hữu cơ còn nhỏ hẹp và chưa ổn định. Giá thành sản phẩm hữu cơ thường cao hơn so với sản phẩm thông thường, trong khi thu nhập của người tiêu dùng ở Lạng Sơn còn thấp, dẫn đến khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm. Bên cạnh đó, hệ thống chứng nhận và kiểm soát chất lượng sản phẩm hữu cơ chưa được hoàn thiện, gây khó khăn cho việc xây dựng thương hiệu và tạo lòng tin cho người tiêu dùng. Cơ sở hạ tầng phục vụ cho sản xuất nông nghiệp hữu cơ còn thiếu và yếu. Hệ thống giao thông, thủy lợi, hệ thống xử lý chất thải chưa đáp ứng được yêu cầu sản xuất. Việc ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất nông nghiệp hữu cơ còn hạn chế, đặc biệt là công nghệ chế biến và bảo quản sau thu hoạch.

Để phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Lạng Sơn một cách bền vững, cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Trước hết, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức dẫn đến thay đổi hành vi cho người dân về lợi ích của nông nghiệp hữu cơ đối với sức khỏe con người và môi trường. Cần có chính sách hỗ trợ nông dân chuyển đổi sang phương thức canh tác hữu cơ, bao gồm hỗ trợ về vốn, kỹ thuật, giống cây trồng và vật nuôi.

Cần xây dựng và phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm hữu cơ, kết nối giữa người sản xuất và người tiêu dùng. Có chính sách khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào chế biến và tiêu thụ sản phẩm hữu cơ. Xây dựng hệ thống chứng nhận và kiểm soát chất lượng sản phẩm hữu cơ theo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế để tạo lòng tin cho người tiêu dùng. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ cho sản xuất nông nghiệp hữu cơ, đặc biệt là hệ thống giao thông, thủy lợi và hệ thống xử lý chất thải. Khuyến khích ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất, chế biến và bảo quản sản phẩm hữu cơ.

Phát triển nông nghiệp hữu cơ là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự nỗ lực của cả hệ thống. Với những tiềm năng sẵn có và những giải pháp đồng bộ, Lạng Sơn hoàn toàn có thể phát triển nông nghiệp hữu cơ một cách bền vững, góp phần nâng cao đời sống người dân và bảo vệ môi trường./.

Bài liên quan

CÁC TIN BÀI KHÁC

Nông nghiệp Việt Nam trên bản đồ nông nghiệp thế giới

Nông nghiệp Việt Nam trên bản đồ nông nghiệp thế giới

Nông nghiệp Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể và có vị thế nhất định trên bản đồ nông nghiệp thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua để nâng cao hơn nữa vị thế này. Dưới đây là tổng quan về vị trí của nông nghiệp Việt Nam trên bản đồ nông nghiệp thế giới:
Nước: Oxy cho nhịp thở của đất trong sản xuất nông nghiệp

Nước: Oxy cho nhịp thở của đất trong sản xuất nông nghiệp

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực ngày càng tăng đối với nguồn tài nguyên nước, việc quản lý và sử dụng nước hiệu quả trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong sản xuất nông nghiệp. Nông nghiệp hữu cơ, với mục tiêu xây dựng hệ sinh thái bền vững, coi trọng việc bảo tồn và sử dụng nước một cách khôn ngoan.
Vượt qua rào cản số: Những hiểu lầm và giải gháp để nông sản Việt “lên sàn”

Vượt qua rào cản số: Những hiểu lầm và giải gháp để nông sản Việt “lên sàn”

Thương mại điện tử (TMĐT) đã và đang thay đổi cục diện kinh doanh toàn cầu, mở ra cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn cho mọi ngành nghề, bao gồm cả nông nghiệp. Tuy nhiên, nhiều người kinh doanh nông sản vẫn còn gặp nhiều khó khăn trong việc ứng dụng TMĐT, phần lớn do những hiểu lầm phổ biến. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết những hiểu lầm này, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực để giúp người kinh doanh nông sản tận dụng tối đa tiềm năng của TMĐT.
8 quốc gia có nền nông nghiệp phát triển hàng đầu thế giới

8 quốc gia có nền nông nghiệp phát triển hàng đầu thế giới

Việc xác định quốc gia nào có nền nông nghiệp "phát triển nhất" có thể phụ thuộc vào các tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như năng suất, ứng dụng công nghệ, hiệu quả sử dụng tài nguyên, tính bền vững và đóng góp vào nền kinh tế. Dựa trên các tiêu chí này, một số quốc gia được coi là có nền nông nghiệp phát triển hàng đầu thế giới:
Bài toán thương hiệu nông sản Việt: Khi "trăm hoa đua nở" trở thành thách thức

Bài toán thương hiệu nông sản Việt: Khi "trăm hoa đua nở" trở thành thách thức

Là một người làm marketing, tôi đã có cơ hội tiếp xúc và triển khai các chiến dịch cho nhiều sản phẩm nông sản Việt. Một trong những vấn đề nổi cộm mà tôi nhận thấy là sự đa dạng quá mức của các sản phẩm, hay nói cách khác là tình trạng “trăm hoa đua nở” trong ngành nông nghiệp, đang đặt ra thách thức không nhỏ cho việc xây dựng một thương hiệu nông sản mạnh và xuyên suốt trong tâm trí người tiêu dùng.
Nhà nông học GS.TS Nguyễn Văn Luật, tấm gương về tinh thần lao động sáng tạo

Nhà nông học GS.TS Nguyễn Văn Luật, tấm gương về tinh thần lao động sáng tạo

Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Văn Luật là một nhà khoa học nông nghiệp tâm huyết với nghề nông của Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực chọn tạo giống lúa. Ông được biết đến là tác giả và đồng tác giả của hàng trăm giống lúa thuần chủng, ngắn ngày, năng suất cao, góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành lúa gạo Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
Khó khăn và giải pháp trong quá trình chuyển đổi nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam

Khó khăn và giải pháp trong quá trình chuyển đổi nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam

Nông nghiệp công nghệ cao (NNCNC) được xem là chìa khóa để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của ngành nông nghiệp Việt Nam, đồng thời ứng phó với biến đổi khí hậu và đảm bảo an ninh lương thực. Tuy nhiên, quá trình thí điểm và nhân rộng mô hình NNCNC tại Việt Nam đang gặp phải nhiều thách thức. Bài viết này sẽ phân tích những khó khăn chính và đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của NNCNC tại Việt Nam.
Việt Nam phù hợp cho nhiều loài nhuyễn thể, rong biển sinh sản và phát triển

Việt Nam phù hợp cho nhiều loài nhuyễn thể, rong biển sinh sản và phát triển

Việt Nam có 3200km bờ biển, 112 cửa sông, 660.000 ha bãi triều, vùng đặc quyền kinh tế trên 1 triệu km2 cùng nhiều eo vịnh, đầm phá với nền đáy đa dạng. Nước ta nằm trong khu vực nhiệt đới với các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ mặn của vùng ven biển Việt Nam phù hợp cho nhiều loài nhuyễn thể, rong biển sinh sản và phát triển.
Phát triển sản xuất các loài nhuyễn thể, rong biển còn gặp nhiều khó khăn

Phát triển sản xuất các loài nhuyễn thể, rong biển còn gặp nhiều khó khăn

Hiện nay chất lượng giống thấp, bị suy giảm; mật độ nuôi ngày càng gia tăng dẫn tới phá vỡ quy hoạch nuôi và hiện tượng ngao chết hàng loạt, chất lượng môi trường nuôi suy giảm do ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu. Thị trường tiêu thụ, giá bán các sản phẩm nhuyễn thể không ổn định. Do ngành trồng rong biển chưa được quy hoạch, thiếu đồng bộ nên sản xuất còn nhỏ lẻ, manh mún, chưa xây dựng được chuỗi liên kết trong sản xuất, tiêu thụ sản phẩm; người trồng rong chủ yếu bán sản phẩm thô. Công tác nghiên cứu bệnh và môi trường nuôi chưa theo kịp với đòi hỏi thực tế sản xuất, thậm chí một số bệnh chưa có biện pháp điều trị. Công nghệ thu hoạch, bảo quản sản phẩm sau thu hoạch cũ nên hiệu quả thấp, hao hụt và chất lượng sản phẩm chưa bảo đảm khiến việc tiêu thụ gặp khó khăn.
GS.TSKH Võ Quý với sự nghiệp bảo tồn thiên nhiên và môi trường Việt Nam

GS.TSKH Võ Quý với sự nghiệp bảo tồn thiên nhiên và môi trường Việt Nam

Giáo sư, Tiến sĩ Khoa học (GS.TSKH) Võ Quý là một nhà sinh học, nhà điểu học, nhà môi trường học và nhà giáo dục hàng đầu của Việt Nam. Ông được coi là người đặt nền móng cho ngành bảo tồn thiên nhiên và môi trường ở Việt Nam, với những đóng góp to lớn trong nghiên cứu, giảng dạy, xây dựng chính sách và vận động bảo vệ môi trường. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là một nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ nhà khoa học, nhà hoạt động môi trường và những người yêu thiên nhiên Việt Nam.
Xây dựng công cụ đánh giá biện pháp thực hành và an toàn sinh học cho cơ sở nuôi chim yến

Xây dựng công cụ đánh giá biện pháp thực hành và an toàn sinh học cho cơ sở nuôi chim yến

Ngày 27/12, tại Chi cục Chăn nuôi và Thú ý tỉnh Bình Định, Hiệp hội Trang trại và Doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam phối hợp với Tổ chức FAO, USAID tổ chức hội nghị, tham vấn kỹ thuật xây dựng công cụ đánh giá biện pháp thực hành và an toàn sinh học cho cơ sở nuôi chim yến.
TS Hồ Quang Cua: Cha đẻ gạo ST25 và hành trình mang gạo Việt ra thế giới

TS Hồ Quang Cua: Cha đẻ gạo ST25 và hành trình mang gạo Việt ra thế giới

Trong lĩnh vực nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là ngành lúa gạo, kỹ sư Hồ Quang Cua là một cái tên không còn xa lạ. Ông được biết đến như là “cha đẻ” của giống gạo ST25 trứ danh, loại gạo đã làm rạng danh hạt gạo Việt trên bản đồ ẩm thực thế giới. Hành trình nghiên cứu, lai tạo và phát triển giống lúa của ông là một câu chuyện đầy cảm hứng về sự đam mê, kiên trì và khát vọng cống hiến cho nền nông nghiệp nước nhà.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2024 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính