Chính phủ Việt Nam hỗ trợ chuyển đổi sang nông nghiệp hữu cơ bằng các chính sách ưu đãi, hướng tới mục tiêu 1 triệu ha đất hữu cơ vào năm 2025 - Ảnh minh họa. |
Khuyến khích chuyển đổi đất
Chuyển đổi đất từ nông nghiệp truyền thống sang hữu cơ không phải là một quá trình đơn giản. Để khuyến khích việc này, các chính sách hỗ trợ và ưu đãi cần được thiết lập. Ví dụ, chương trình phát triển nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam giai đoạn 2021-2025 đặt mục tiêu mở rộng diện tích đất hữu cơ lên 1 triệu ha vào năm 2025. Chính phủ đã ban hành các chính sách hỗ trợ như cấp chứng nhận hữu cơ miễn phí, giảm thuế cho sản phẩm hữu cơ, và hỗ trợ kỹ thuật. Các chính sách này giúp giảm gánh nặng tài chính cho các hộ nông dân và doanh nghiệp trong giai đoạn chuyển đổi
Tăng cường đào tạo và hướng dẫn
Đào tạo là yếu tố then chốt trong việc nâng cao trình độ kỹ thuật của nông dân và khuyến khích họ chuyển sang sản xuất hữu cơ. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, tính đến năm 2023, đã có khoảng 30.000 nông dân được đào tạo về các kỹ thuật nông nghiệp hữu cơ. Các khóa đào tạo bao gồm việc sử dụng phân bón hữu cơ, phương pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên, và kỹ thuật bảo tồn đất. Một ví dụ cụ thể là chương trình đào tạo “Nông dân thông thái” do tổ chức Tổ chức Nông lương Liên Hợp Quốc (FAO) phối hợp thực hiện, đã giúp nông dân tại các tỉnh như Hòa Bình, Sơn La làm quen với các phương pháp canh tác hữu cơ mới.
Cải thiện hệ thống quản lý đất
Quản lý đất đai hiệu quả là điều cần thiết để bảo vệ và mở rộng diện tích đất sản xuất hữu cơ. Theo báo cáo của Tổng cục Quản lý Đất đai, diện tích đất nông nghiệp tại Việt Nam đã giảm trung bình khoảng 20.000 ha mỗi năm do chuyển đổi sang mục đích khác. Để ngăn chặn tình trạng này, cần phải thực thi nghiêm ngặt các quy định và luật liên quan đến sử dụng đất. Ví dụ, Luật Đất đai năm 2013 đã quy định rõ ràng về việc bảo vệ đất nông nghiệp và hạn chế chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Các địa phương cần thực hiện quy hoạch sử dụng đất chặt chẽ và bảo đảm diện tích đất dành cho nông nghiệp hữu cơ không bị xâm phạm.
Tạo điều kiện tiếp cận tài chính
Tiếp cận tài chính là một yếu tố quan trọng để khuyến khích phát triển nông nghiệp hữu cơ. Theo số liệu từ Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (Agribank), tính đến năm 2023, khoảng 500 tỷ đồng đã được vay ưu đãi cho các dự án nông nghiệp hữu cơ. Các khoản vay ưu đãi này giúp nông dân và doanh nghiệp đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ, và nguyên liệu cần thiết cho sản xuất hữu cơ. Một ví dụ điển hình là dự án “Phát triển sản xuất nông nghiệp hữu cơ tại Tây Nguyên” đã nhận được khoản vay 100 tỷ đồng để xây dựng hệ thống tưới tiêu và kho chứa sản phẩm hữu cơ.
Phát triển cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp hữu cơ. Đầu tư vào các hệ thống tưới tiêu, kho chứa và hệ thống phân phối là cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất. Ví dụ, dự án “Xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ nông nghiệp hữu cơ tại vùng Tây Nguyên” đã đầu tư hơn 200 tỷ đồng để xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại và kho chứa sản phẩm. Kết quả là năng suất và chất lượng sản phẩm hữu cơ tại khu vực này đã được cải thiện rõ rệt, với sản lượng đạt khoảng 15.000 tấn/năm
Khuyến khích nghiên cứu và đổi mới
Nghiên cứu và phát triển (R&D) là yếu tố cần thiết để cải tiến kỹ thuật và phương pháp sản xuất hữu cơ. Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp hữu cơ Việt Nam, từ năm 2020 đến 2023, khoảng 50 dự án nghiên cứu đã được triển khai. Những nghiên cứu này tập trung vào việc cải tiến giống cây trồng, phương pháp kiểm soát dịch hại và kỹ thuật canh tác. Ví dụ, nghiên cứu về giống lúa hữu cơ tại Viện Lúa quốc gia đã phát triển một giống lúa mới có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn và tăng năng suất lên 20% so với các giống lúa truyền thống.
Tạo liên kết thị trường
Xây dựng và phát triển các kênh phân phối và thị trường cho sản phẩm hữu cơ là cần thiết để tạo động lực cho việc mở rộng diện tích sản xuất. Theo số liệu từ Hiệp hội Nông nghiệp hữu cơ Việt Nam, thị trường tiêu thụ sản phẩm hữu cơ tại Việt Nam đã tăng trưởng khoảng 15% mỗi năm, với doanh thu đạt khoảng 3.000 tỷ đồng vào năm 2023. Để thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm hữu cơ, cần phải xây dựng các kênh phân phối hiệu quả và mở rộng thị trường xuất khẩu. Một ví dụ là việc hợp tác với các siêu thị lớn như VinMart và Co.opmart để phân phối sản phẩm hữu cơ, đã giúp tăng doanh số bán hàng và nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm hữu cơ.
Xây dựng mô hình hợp tác
Mô hình hợp tác xã giúp nông dân chia sẻ nguồn lực và kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ. Hiện tại, Việt Nam có hơn 200 hợp tác xã nông nghiệp hữu cơ hoạt động, giúp tối ưu hóa việc sử dụng đất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Ví dụ, hợp tác xã “Nông nghiệp sạch Đà Lạt” đã kết hợp với các doanh nghiệp chế biến để sản xuất và tiêu thụ sản phẩm hữu cơ. Mô hình hợp tác xã này đã giúp nông dân giảm chi phí sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và gia tăng thu nhập.
Tăng cường nhận thức cộng đồng
Tuyên truyền và nâng cao nhận thức về lợi ích của nông nghiệp hữu cơ là cần thiết để thu hút sự quan tâm và hỗ trợ từ cộng đồng. Các chiến dịch truyền thông đã giúp nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự ủng hộ của người tiêu dùng đối với sản phẩm hữu cơ. Theo khảo sát của Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển thị trường nông sản, khoảng 70% người tiêu dùng Việt Nam có xu hướng ưu tiên sản phẩm hữu cơ. Các chương trình quảng bá sản phẩm hữu cơ qua các phương tiện truyền thông, hội chợ và triển lãm giúp nâng cao hiểu biết của người tiêu dùng và tạo động lực cho việc mở rộng sản xuất.
Để gia tăng diện tích đất phục vụ phát triển nông nghiệp hữu cơ, cần thực hiện các biện pháp như khuyến khích chuyển đổi đất, đào tạo kỹ thuật, cải thiện quản lý đất, tạo điều kiện tài chính, phát triển cơ sở hạ tầng, khuyến khích nghiên cứu và đổi mới, tạo liên kết thị trường, xây dựng mô hình hợp tác và tăng cường nhận thức cộng đồng. Những biện pháp này sẽ giúp nâng cao diện tích và hiệu quả sản xuất nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.