Thứ sáu 12/12/2025 06:32Thứ sáu 12/12/2025 06:32 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 2: “Báo động đỏ” về động vật hoang dã tại Việt Nam

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Trong khi thế giới đang nỗ lực kiềm chế đà suy giảm đa dạng sinh học, Việt Nam cũng đang bước vào giai đoạn báo động đỏ với tốc độ suy giảm loài diễn ra nhanh và nghiêm trọng, xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Đồng thời, công tác bảo tồn động vật hoang dã trong nước dù có những thuận lợi nhất định vẫn phải đối mặt với hàng loạt thách thức lớn, đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện và bền vững hơn.

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 1: Chiến lược bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 1: Chiến lược bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam

Trước thực trạng đa dạng sinh học toàn cầu đang chịu áp lực nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu, săn bắn trái phép và ...

Thực trạng “báo động đỏ”: Việt Nam đối mặt tốc độ suy giảm động vật hoang dã chưa từng có

Việt Nam – nơi sinh tồn của nhiều loài sinh vật quý hiếm hàng đầu thế giới, đang đối mặt với mức suy giảm động vật hoang dã chưa từng thấy. Mặc dù sở hữu 30 vườn quốc gia cùng hệ sinh thái đa dạng bậc nhất châu Á, từng là môi trường sống của hàng trăm loài đặc hữu như sao la, voọc mông trắng, báo gấm hay hổ Đông Dương, những cánh rừng hôm nay lại dần trở nên trống vắng đến đáng sợ.

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 2: “Báo động đỏ” về động vật hoang dã tại Việt Nam
Sao la - loài thú lớn hiếm nhất được phát hiện trong thế kỷ 20 đã không được ghi nhận thêm cá thể nào suốt nhiều năm qua.

Minh chứng rõ nhất là nhiều loài biểu tượng gần như biến mất khỏi tự nhiên. Sao la - loài thú lớn hiếm nhất được phát hiện trong thế kỷ 20, hiện đã không được ghi nhận thêm cá thể nào suốt nhiều năm qua, dù hơn 23.000 bẫy được phát hiện và tháo gỡ chỉ riêng trong một khu bảo tồn vào năm 2015. Tê giác Java đã tuyệt chủng tại Việt Nam từ năm 2000; hổ hoang dã hầu như không còn; nhiều loài linh trưởng đang cận kề ranh giới tuyệt chủng.

Tình trạng “rừng trống động vật” (empty forest syndrome) xuất hiện ngày càng nhiều, khi các vườn quốc gia - nơi vốn giàu tài nguyên hoang dã, lại thiếu vắng hoàn toàn dấu vết của động vật lớn. Ghi nhận từ các chuyến khảo sát và du khách quốc tế cho thấy nhiều khu rừng nguyên sinh chỉ còn chim nhỏ và côn trùng; các loài đặc hữu từng làm nên danh tiếng của Cúc Phương, Cát Tiên hay Tam Đảo nay vắng bóng hoàn toàn hoặc chỉ xuất hiện tại các trung tâm cứu hộ.

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 2: “Báo động đỏ” về động vật hoang dã tại Việt Nam
Rừng trống (Empty forest) – một thuật ngữ được đưa ra trong bài báo "The Empty Forest" (1992) của Kent H. Redford, xuất bản trên tạp chí BioScience – dùng để chỉ một hệ sinh thái thiếu vắng động vật có vú lớn.

Báo cáo Sức sống Hành tinh 2020 của WWF cho thấy quần thể các loài động vật có xương sống trên thế giới đã suy giảm 68% trong 50 năm qua. Tại Việt Nam, mức độ suy giảm còn nghiêm trọng hơn khi nhu cầu tiêu thụ thịt rừng, mật gấu, xương hổ, ngà voi… vẫn tồn tại phổ biến, từ sử dụng làm thực phẩm đến chữa bệnh hay đồ trang sức. Chính nhu cầu này khiến tình trạng săn bắt, bẫy, buôn bán trái pháp luật gia tăng mạnh mẽ, đẩy nhiều loài đến bờ tuyệt chủng.

Thực tế tại các địa phương cho thấy xu hướng suy giảm đã và đang xảy ra trên diện rộng. Vùng đất ngập nước ven phá Tam Giang - Cầu Hai (TP. Huế), từng có hơn 900 loài động thực vật và là điểm dừng chân của nhiều loài chim di trú, nay vắng bóng chim chóc; cò và vạc từng phủ trắng đồng giờ chỉ còn lác đác.

Tại Tràm Chim (Đồng Tháp), từ 7.000 cá thể cò ốc nay chỉ còn vài con; sếu đầu đỏ - biểu tượng của Đồng Tháp Mười, trong nhiều năm gần như không trở lại. Tình trạng tương tự xảy ra tại vườn chim Bằng Lăng (Cần Thơ), nơi vốn từng được ví là “thiên đường chim trời”.

Không chỉ suy giảm trong tự nhiên, tình trạng buôn bán trái phép diễn biến ngày càng phức tạp. Theo Tiến sĩ Vương Tiến Mạnh, Phó Giám đốc Cơ quan Quản lý Công ước về thương mại quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp (CITES) Việt Nam (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), Việt Nam là một trong những quốc gia khai thác, buôn bán, tiêu thụ động vật hoang dã bất hợp pháp - vấn nạn nghiêm trọng, đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học, nhiều loài động vật hoang dã đứng trước nguy cơ tuyệt chủng hoặc tới bên bờ của sự tuyệt chủng. Đáng lo ngại là tình hình buôn bán động vật hoang dã trong những năm gần đây diễn biến phức tạp, có sự tham gia của các mạng lưới tội phạm quốc tế, hoạt động có tổ chức và ngày càng tinh vi.

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 2: “Báo động đỏ” về động vật hoang dã tại Việt Nam

Từ 2014 - 2019, Việt Nam ghi nhận hơn 600 vụ buôn bán động vật hoang dã, với tang vật gồm khoảng 105 tấn ngà voi, 1,69 tấn sừng tê giác, xương và da của 228 con hổ, cùng vảy tương đương 65.510 con tê tê.

Việt Nam cũng đang trở thành điểm trung chuyển quan trọng trong các đường dây buôn lậu từ châu Phi vào châu Á. Nhiều vụ việc cho thấy tính chất nghiêm trọng của vi phạm: từ vụ vận chuyển 8 cá thể cao cát phương Đông ở Hải Phòng, các vụ mua bán mèo rừng tại Thái Nguyên, đến trường hợp rao bán khỉ đuôi dài trên mạng tại Đà Lạt.

Trên không gian mạng, vấn nạn buôn bán trái phép động vật hoang dã còn diễn ra đáng lo ngại hơn. Bà Bùi Thị Hà, Phó Giám đốc Trung tâm Giáo dục thiên nhiên (ENV) cũng cho biết, năm 2020, ENV ghi nhận 1.759 vụ vi phạm liên quan đến động vật hoang dã trên internet, con số này vẫn chưa có dấu hiệu giảm nhiệt với 1.788 vụ vi phạm trên các trang mạng xã hội và sàn thương mại điện tử được ghi nhận chỉ trong 3 quý năm 2021.

Đối với nhiều loài, trung tâm cứu hộ trở thành nơi trú ẩn cuối cùng. Các trung tâm tại Cúc Phương, Tam Đảo hay Ninh Bình tiếp nhận hàng trăm cá thể voọc, cầy, mèo rừng, rùa, tê tê bị tịch thu. Tuy nhiên, khả năng tái thả rất hạn chế do các cá thể bị thương, mất khả năng sinh tồn hoặc môi trường sống đã bị thu hẹp.

Hiện trạng này không chỉ là sự suy giảm số lượng loài mà còn là dấu hiệu của một hệ sinh thái đang mất dần khả năng tự phục hồi. Như lời cảnh báo của các chuyên gia bảo tồn, Việt Nam đang bước vào “cuộc chạy đua với thời gian” để cứu lấy những gì còn sót lại của di sản thiên nhiên, trước khi nhiều loài biến mất vĩnh viễn ngay cả trước khi khoa học kịp nhận diện.

Những tác nhân gây suy giảm nghiêm trọng quần thể động vật hoang dã tại Việt Nam

Từ thực trạng nêu trên, có thể thấy rằng sự suy giảm nhanh chóng số lượng loài hoang dã tại Việt Nam đến từ nhiều nguyên nhân chồng lấn, kéo dài trong nhiều thập kỷ. Những yếu tố này tương tác lẫn nhau, làm trầm trọng thêm mức độ tổn thương của các hệ sinh thái tự nhiên và đẩy nhiều loài đến bờ tuyệt chủng.

Suy thoái, mất môi trường sống: Việc chuyển đổi rừng sang mục đích nông nghiệp, xây dựng hạ tầng, thủy điện hay khai thác khoáng sản trong thời gian dài đã khiến diện tích rừng tự nhiên bị thu hẹp đáng kể. Tình trạng chia cắt sinh cảnh cũng khiến nhiều loài không còn không gian sống liên tục, khó di chuyển, tìm thức ăn hay giao phối. Việc phá rừng theo kiểu “tận thu”, canh tác nương rẫy và mở rộng đất sản xuất tại các vùng miền núi càng khiến tốc độ suy thoái sinh cảnh trở nên nghiêm trọng.

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 2: “Báo động đỏ” về động vật hoang dã tại Việt Nam
Hoạt động săn bắt lấy ngà voi trái là mối đe dọa nghiêm trọng đối với quần thể voi hoang dã.

Săn bắt và buôn bán trái phép: Việt Nam được coi là một trong những “điểm nóng” về buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp trong khu vực. Tình trạng săn bắt các loài quý hiếm để lấy ngà, sừng, xương, mật hoặc làm thú cảnh diễn ra phổ biến, thúc đẩy bởi nhu cầu coi sản phẩm động vật là “thần dược” hay vật phẩm thể hiện đẳng cấp.

Các đợt truy quét của lực lượng kiểm lâm qua nhiều năm cho thấy khối lượng lớn cá thể bị vận chuyển trái phép; động vật hoang dã vẫn bị bày bán, tiêu thụ tại nhiều nhà hàng. Nhiều kiểm lâm bị phát hiện tiếp tay cho săn trộm; một số khu bảo tồn chỉ tồn tại “trên danh nghĩa” khi không còn đủ động vật để duy trì cân bằng sinh thái. Đây là nguyên nhân trực tiếp khiến nhiều loài như tê tê, voọc chà vá, hổ… suy giảm nghiêm trọng và đứng trước nguy cơ biến mất ngoài tự nhiên.

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 2: “Báo động đỏ” về động vật hoang dã tại Việt Nam
Khai thác rừng quá mức đã tước đi môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật.

Khai thác quá mức: Nhiều nhóm loài thủy sản và sinh vật rừng đang bị khai thác vượt quá khả năng phục hồi. Việc sử dụng thuốc nổ, hóa chất độc hại hay xung điện trong đánh bắt thủy sản tạo ra những “vùng chết sinh học”, tàn phá môi trường sống của các loài ở sông suối, đầm phá, rạn san hô và thảm cỏ biển.

Tại các vùng kém phát triển, tình trạng khai thác tận diệt thậm chí diễn ra nghiêm trọng hơn do sinh kế người dân phụ thuộc trực tiếp vào rừng và nguồn lợi thủy sản.

Biến đổi khí hậu: Là một trong những quốc gia chịu tác động nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu, Việt Nam chứng kiến nhiều sinh cảnh tự nhiên bị ảnh hưởng đồng thời: nước biển dâng, nhiệt độ tăng, bão lũ và hạn hán diễn ra dày hơn. Khi điều kiện sống thay đổi nhanh, nhiều loài không kịp thích nghi, buộc phải di cư hoặc suy giảm về số lượng. Các sinh cảnh ven biển, rừng ngập mặn, đầm phá và cả các khu bảo tồn cũng bị đe dọa, khiến rủi ro tuyệt chủng của nhiều loài tăng cao.

Ô nhiễm môi trường: Nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa xử lý, sử dụng tràn lan hóa chất nông nghiệp cùng với gia tăng rác thải nhựa đang tác động mạnh đến hệ sinh thái. Ô nhiễm nguồn nước khiến nhiều loài thủy sinh suy giảm; thuốc bảo vệ thực vật làm mất quần thể chim và côn trùng có ích; chất độc tích tụ trong đất và nước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe nhiều loài động vật hoang dã. Ở đồng bằng sông Cửu Long, nuôi trồng thủy sản thâm canh gây ô nhiễm hữu cơ nặng, làm thay đổi quần xã sinh vật.

Loài ngoại lai xâm lấn: Các loài như ốc bươu vàng, mai dương hay bèo Nhật Bản đã gây thiệt hại lớn cho sản xuất nông nghiệp và hệ sinh thái bản địa. Việt Nam ghi nhận hàng chục loài ngoại lai xâm hại và có nguy cơ xâm hại, lan rộng nhanh và cạnh tranh nguồn sống với loài bản địa, làm giảm chất lượng môi trường và mất cân bằng sinh thái.

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 2: “Báo động đỏ” về động vật hoang dã tại Việt Nam
Cháy rừng ảnh hưởng nghiêm trọng tới quần xã sinh vật trong hệ sinh thái.

Nạn cháy rừng và thiên tai: Mỗi năm Việt Nam ghi nhận hàng trăm vụ cháy rừng, gây thiệt hại hàng nghìn héc-ta rừng. Những vụ cháy lớn như vụ cháy rừng xảy ra tại Vườn Quốc gia Hoàng Liên (tỉnh Lào Cai, vào tháng 2/2010), vụ cháy rừng tại Vườn Quốc gia Tràm Chim (tỉnh Đồng Tháp, vào tháng 4/2010) đã thiêu rụi hàng trăm héc-ta rừng, hủy hoại sinh cảnh quan trọng của các loài nguy cấp như sếu đầu đỏ. Trên thực tế, công tác chữa cháy vẫn gặp nhiều khó khăn do thiếu thiết bị hiện đại, địa hình phức tạp và tiểu khí hậu thay đổi bất thường.

Bên cạnh việc thiếu đầu tư vào các thiết bị chữa cháy hiện đại để bảo vệ rừng, hoạt động giáo dục và quản lý các hoạt động của người dân khi vào rừng canh tác nương rẫy hoặc khai thác tài nguyên cũng cần được thúc đẩy và tăng cường.

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 2: “Báo động đỏ” về động vật hoang dã tại Việt Nam

Thuận lợi trong công tác bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam

Công tác bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam hiện có nhiều thuận lợi đáng kể nhờ sự cải thiện mạnh mẽ về thể chế, chính sách và sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế. Trước hết, Việt Nam đã sớm tham gia và tuân thủ các công ước quốc tế quan trọng như Công ước về Đa dạng sinh học (CBD) và Công ước CITES, qua đó thiết lập một khung pháp lý tương đối vững chắc, đồng bộ với các chuẩn mực bảo tồn toàn cầu. Hệ thống văn bản pháp luật trong nước cũng ngày càng hoàn thiện, quy định rõ ràng hơn về quản lý, bảo vệ, kiểm soát và xử lý vi phạm liên quan đến các loài hoang dã nguy cấp, quý, hiếm. Đây được xem là một lợi thế quan trọng giúp Việt Nam có cơ sở pháp lý đầy đủ để triển khai các biện pháp bảo tồn ở cả cấp trung ương và địa phương.

Song song với việc hoàn thiện pháp luật, Việt Nam nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các tổ chức quốc tế như USAID, WWF, TRAFFIC và ENV. Thông qua các dự án hợp tác như “Bảo vệ Động vật Hoang dã Nguy cấp”, Việt Nam được tăng cường năng lực về thực thi pháp luật, giám sát thị trường, truyền thông giảm nhu cầu tiêu thụ sản phẩm từ động vật hoang dã và khắc phục những điểm yếu trong hệ thống chính sách hiện hành. Đây là nguồn lực quan trọng giúp nâng cao hiệu quả quản lý, đồng thời thúc đẩy sự phối hợp liên ngành giữa các lực lượng kiểm lâm, công an, hải quan và các cơ quan liên quan.

Một thuận lợi khác là vai trò tích cực của Quốc hội và các cơ quan nhà nước trong quá trình kiện toàn chính sách. Nhiều cuộc tọa đàm cấp cao giữa cơ quan lập pháp và các tổ chức quốc tế đã được tổ chức nhằm thảo luận các vấn đề liên quan đến buôn bán, tiêu thụ động vật hoang dã trái phép. Các diễn đàn này không chỉ giúp các đại biểu Quốc hội nắm bắt tình hình thực tiễn mà còn tạo cơ sở để đề xuất điều chỉnh, bổ sung các chính sách, như tăng chế tài xử phạt, tăng cường truyền thông giảm cầu, hay thúc đẩy sự tham gia của toàn xã hội vào công tác bảo tồn.

Bên cạnh đó, mạng lưới hợp tác liên ngành và sự đồng thuận xã hội ngày càng được củng cố. Từ trung ương đến địa phương, các bộ, ngành, tổ chức xã hội và cộng đồng đều tham gia vào nỗ lực phòng chống buôn bán động vật hoang dã, đẩy mạnh việc cứu hộ, phục hồi và tái thả các loài hoang dã về tự nhiên. Sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng giúp tăng hiệu quả giám sát, phát hiện, xử lý vi phạm cũng như lan tỏa nhận thức về ý nghĩa của bảo tồn đa dạng sinh học.

Tổng thể, những thuận lợi này tạo ra nền tảng quan trọng để Việt Nam triển khai hiệu quả các chương trình bảo tồn động vật hoang dã, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.

Đặc biệt, một bước tiến quan trọng trong năm 2025 là việc Chính phủ ban hành Chương trình quốc gia về bảo tồn các loài động vật hoang dã nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ đến năm 2030, tầm nhìn 2050 (Quyết định 49/QĐ-TTg, ngày 8/1/2025).

Chương trình được xem như khuôn khổ chiến lược toàn diện, đặt mục tiêu cải thiện tình trạng quần thể của ít nhất 10 loài, phục hồi sinh cảnh của các loài nguy cấp và đảm bảo 100% loài ưu tiên bảo vệ có phương án quản lý – giám sát tại các khu bảo tồn và cơ sở gây nuôi. Đến năm 2030, Việt Nam phấn đấu nhân nuôi bảo tồn và tái thả thành công tối thiểu ba loài trở lại tự nhiên - một bước đi quan trọng trong phục hồi các quần thể đang bên bờ tuyệt chủng.

Chương trình cũng nhấn mạnh các nhiệm vụ then chốt như điều tra - đánh giá hiện trạng loài, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia, mở rộng mô hình bảo tồn tại chỗ, tăng cường bảo tồn chuyển chỗ, thúc đẩy nghiên cứu khoa học và nâng cao năng lực thực thi pháp luật chống săn bắt, buôn bán trái phép.

Việc ban hành chương trình này đánh dấu sự chuyển dịch từ những nỗ lực rời rạc sang một chiến lược thống nhất ở quy mô quốc gia, tạo đà quan trọng để tăng cường phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương và mở rộng hợp tác quốc tế trong thời gian sắp tới.

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 2: “Báo động đỏ” về động vật hoang dã tại Việt Nam

Thách thức trong công tác bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam

Mặc dù Việt Nam đã xây dựng nhiều chính sách và chương trình bảo tồn quan trọng trong thời gian qua, công tác bảo vệ động vật hoang dã vẫn đứng trước hàng loạt thách thức mang tính hệ thống.

Thứ nhất, tình trạng săn bắt và buôn bán trái phép chưa được kiểm soát hiệu quả. Việt Nam vừa là thị trường tiêu thụ, vừa là điểm trung chuyển quan trọng trong các tuyến buôn bán động vật hoang dã xuyên quốc gia. Lợi nhuận cao khiến các đường dây tội phạm không ngừng tinh vi hóa thủ đoạn, từ vận chuyển ngà voi, sừng tê giác đến buôn bán động vật sống làm thú cảnh. Mặc dù lực lượng chức năng đã phá nhiều vụ lớn, chế tài xử phạt vẫn chưa đủ mạnh để răn đe, trong khi công tác phối hợp liên ngành còn hạn chế.

Thứ hai, sự suy giảm và phân mảnh sinh cảnh tiếp tục diễn ra nhanh chóng. Chuyển đổi đất, xây dựng hạ tầng, nông nghiệp mở rộng và khai thác tài nguyên đã thu hẹp đáng kể nơi sinh sống tự nhiên của nhiều loài quý hiếm. Nhiều khu bảo tồn có diện tích nhỏ, thiếu sự kết nối sinh thái, khiến các quần thể bị cô lập và giảm khả năng phục hồi. Biến đổi khí hậu với hạn hán, xâm nhập mặn, lũ lụt cực đoan,... tiếp tục làm trầm trọng hơn nguy cơ tuyệt chủng của các loài động vật quý, hiếm.

Thứ ba, hệ thống cứu hộ – phục hồi – tái thả hiện vẫn còn nhiều hạn chế. Phần lớn trung tâm cứu hộ đang quá tải, thiếu diện tích bán hoang dã, thiếu chuyên gia cùng nguồn ngân sách để phục hồi tập tính tự nhiên cho động vật trước khi tái thả. Thủ tục xử lý vật chứng kéo dài khiến nhiều cá thể phải nuôi nhốt quá lâu, làm suy giảm khả năng sinh tồn khi trở về tự nhiên. Một số loài sau cứu hộ chỉ có thể nuôi giữ, không đủ điều kiện tái thả.

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 2: “Báo động đỏ” về động vật hoang dã tại Việt Nam

Thứ tư, nguồn lực dành cho bảo tồn còn hạn hẹp và phân tán. Kinh phí hạn chế khiến việc giám sát quần thể loài, đầu tư trang thiết bị, nghiên cứu khoa học hoặc mở rộng sinh cảnh còn gặp nhiều bất cập. Nhân lực bảo tồn, đặc biệt đội ngũ kiểm lâm và chuyên gia gây nuôi bảo tồn, hiện còn thiếu và phải làm việc trong điều kiện khó khăn. Nhiều khu bảo tồn chưa có hệ thống dữ liệu hiện đại để theo dõi biến động quần thể.

Thứ năm, nhận thức cộng đồng về bảo vệ động vật hoang dã chưa đồng đều. Tại một số vùng nông thôn, người dân vẫn dựa vào săn bắt để mưu sinh, trong khi tại các thành phố, nhu cầu sử dụng sản phẩm từ động vật hoang dã (làm đồ trưng bày, dược liệu, thú cảnh) vẫn tiếp diễn. Các chiến dịch truyền thông dù đã triển khai rộng rãi nhưng chưa đủ mạnh để thay đổi hành vi tiêu dùng – yếu tố gốc rễ nuôi dưỡng các hoạt động kinh doanh bất hợp pháp.

Cuối cùng, khoảng trống trong thực thi pháp luật vẫn là rào cản lớn. Dù Việt Nam đã ban hành nhiều quy định về bảo vệ động vật hoang dã, vẫn tồn tại sự chồng chéo thẩm quyền, quy định chưa đồng bộ, thiếu hướng dẫn cụ thể và chế tài chưa thật sự nghiêm khắc. Việc xử lý các vụ buôn bán động vật sống thường kéo dài do vướng mắc pháp lý, khiến động vật phải chịu tình trạng nuôi giữ lâu ngày mà không được sớm trả về với môi trường tự nhiên.

Tóm lại, bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam vẫn đang phải tìm lời giải cho những thách thức đa chiều: từ sinh cảnh, thị trường buôn bán trái phép, nguồn lực, nhận thức đến thể chế thực thi. Điều này đòi hỏi sự cải cách đồng bộ, đầu tư dài hạn và phối hợp mạnh mẽ hơn giữa Nhà nước, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp và cộng đồng để đảo ngược xu hướng suy giảm hiện nay.

Còn tiếpĐịnh hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 3: Lời giải cho bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam

VQG Bạch Mã tích cực bảo tồn, phát triển nông nghiệp, môi trường bền vững VQG Bạch Mã tích cực bảo tồn, phát triển nông nghiệp, môi trường bền vững

Với những thành tựu nổi bật và định hướng chiến lược rõ ràng, VQG Bạch Mã tiếp tục khẳng định vai trò “điển hình AHP” ...

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong bảo tồn đa dạng sinh học biển Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong bảo tồn đa dạng sinh học biển

Với đường bờ biển dài và nhiều đảo lớn nhỏ, Việt Nam sở hữu một trong những hệ sinh thái biển đa dạng và phong ...

Sự suy giảm đa dạng sinh học sẽ khiến con người đứng trên bờ vực thẳm Sự suy giảm đa dạng sinh học sẽ khiến con người đứng trên bờ vực thẳm

Con người đang phải đối mặt với một tương lai thảm khốc do những hành động của chính mình. Các chuyên gia cảnh báo rằng ...

Bài liên quan

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 1: Chiến lược bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 1: Chiến lược bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam

Trước thực trạng đa dạng sinh học toàn cầu đang chịu áp lực nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu, săn bắn trái phép và mất môi trường sống, việc bảo tồn các loài động vật hoang dã trở thành nhiệm vụ cấp bách. Việt Nam, với vị thế là một trong 12 trung tâm đa dạng sinh học của thế giới, đang nỗ lực xây dựng nền tảng vững chắc để bảo vệ những loài nguy cấp, quý, hiếm.

CÁC TIN BÀI KHÁC

Tăng cường hành động bảo vệ hành tinh xanh

Tăng cường hành động bảo vệ hành tinh xanh

Cuộc chiến chống biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học và ô nhiễm trên thế giới thời gian qua dù đạt một số bước tiến, song vẫn còn chậm. Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP) kêu gọi cộng đồng quốc tế hành động khẩn cấp nhằm ứng phó các cuộc khủng hoảng mà hành tinh xanh đang phải hứng chịu.
Nghệ An lan tỏa phong trào toàn dân tham gia bảo vệ môi trường

Nghệ An lan tỏa phong trào toàn dân tham gia bảo vệ môi trường

Trước những thách thức ngày càng gia tăng về ô nhiễm và biến đổi khí hậu, tỉnh Nghệ An đã phát động phong trào bảo vệ môi trường, thúc đẩy giảm thiểu phát sinh rác thải, phân loại, thu gom và xử lý hiệu quả. Hướng tới mục tiêu phát triển xanh, sạch, bền vững, tạo nền tảng vững chắc cho tương lai.
Nam Trà My đề nghị ban bố tình trạng khẩn cấp do nguy cơ sạt lở tại Làng Long Bốc

Nam Trà My đề nghị ban bố tình trạng khẩn cấp do nguy cơ sạt lở tại Làng Long Bốc

Nguy cơ sạt lở nghiêm trọng tại Làng Long Bốc (Nam Trà My) đe dọa 48 hộ dân; chính quyền kiến nghị ban bố tình trạng khẩn cấp và yêu cầu dân di dời tạm.
Sản xuất năng lượng sạch từ lông gà

Sản xuất năng lượng sạch từ lông gà

Các nhà nghiên cứu tận dụng lông gà thải để tạo ra màng keratin hữu ích cho pin nhiên liệu hydro và quá trình điện phân. Hydro là năng lượng sạch đầy hứa hẹn.
Vi nhựa trong hải sản: Mối nguy hiểm tiềm ẩn

Vi nhựa trong hải sản: Mối nguy hiểm tiềm ẩn

Theo nghiên cứu mới của Đại học Portland State, các hạt nhựa nhỏ từ quần áo, bao bì và sản phẩm nhựa khác đang xâm nhập vào cá mà con người tiêu thụ. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phát triển công nghệ và chiến lược nhằm giảm ô nhiễm vi nhựa trong môi trường.
Cần Thơ: Doanh nghiệp tối ưu năng lượng tự nhiên, giảm phát thải khí nhà kính

Cần Thơ: Doanh nghiệp tối ưu năng lượng tự nhiên, giảm phát thải khí nhà kính

Nhiều doanh nghiệp tại Cần Thơ đang tận dụng tối đa năng lượng tự nhiên, giảm phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất.
Brazil chuyển hướng sang trồng cà phê Robusta khi khí hậu ngày càng khắc nghiệt

Brazil chuyển hướng sang trồng cà phê Robusta khi khí hậu ngày càng khắc nghiệt

Việc càphê Robusta chất lượng cao đang được công nhận ở Brazil và năng suất tốt hơn đã khiến người nông dân trồng càphê Arabica chuyển sang thử nghiệm trồng cà phê Robusta.
Sự suy giảm đa dạng sinh học sẽ khiến con người đứng trên bờ vực thẳm

Sự suy giảm đa dạng sinh học sẽ khiến con người đứng trên bờ vực thẳm

Con người đang phải đối mặt với một tương lai thảm khốc do những hành động của chính mình. Các chuyên gia cảnh báo rằng Trái đất đang tiến đến một thời điểm được cho "Ngày tận thế".
Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 1: Chiến lược bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam

Định hình tương lai đa dạng sinh học - Bài 1: Chiến lược bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam

Trước thực trạng đa dạng sinh học toàn cầu đang chịu áp lực nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu, săn bắn trái phép và mất môi trường sống, việc bảo tồn các loài động vật hoang dã trở thành nhiệm vụ cấp bách. Việt Nam, với vị thế là một trong 12 trung tâm đa dạng sinh học của thế giới, đang nỗ lực xây dựng nền tảng vững chắc để bảo vệ những loài nguy cấp, quý, hiếm.
Vườn thực vật Hà Nội: Nơi bảo tồn, nghiên cứu và trải nghiệm độc đáo

Vườn thực vật Hà Nội: Nơi bảo tồn, nghiên cứu và trải nghiệm độc đáo

Hà Nội có nhiều lợi thế để đi đầu trong phát triển du lịch xanh. Thủ đô có lợi thế tài nguyên tự nhiên phong phú, khí hậu 4 mùa rõ rệt, nguồn nước mặt và nước ngầm dồi dào quanh năm. Đồng thời, có nhiều loại địa hình đa dạng bao gồm cả các đồng bằng trù phú lẫn đồi núi có thể phục vụ phát triển du lịch xanh, đặc biệt du lịch nông thôn, du lịch trang trại.
Bụi mịn, ô nhiễm không khí và tác động đến cây trồng ở Hà Nội

Bụi mịn, ô nhiễm không khí và tác động đến cây trồng ở Hà Nội

Những ngày gần đây, Hà Nội liên tục chìm trong lớp sương mù dày đặc do ô nhiễm không khí, với nồng độ bụi mịn PM2.5 nhiều lần vượt ngưỡng an toàn. Có thời điểm, Thủ đô nằm trong nhóm 10 thành phố ô nhiễm nhất thế giới, buộc UBND TP Hà Nội phải ban hành Công văn 6356/UBND-NNMT (01/12/2025) yêu cầu triển khai biện pháp ứng phó khẩn cấp. Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe người dân, tình trạng ô nhiễm này còn tác động rõ rệt tới cây trồng và sản xuất nông nghiệp vùng ngoại thành.
Giảm phát thải khí mê-tan trong chăn nuôi bò: Giải pháp xanh cho tương lai

Giảm phát thải khí mê-tan trong chăn nuôi bò: Giải pháp xanh cho tương lai

Khi nói đến ô nhiễm môi trường hay nguyên nhân gây hiệu ứng nhà kính, chúng ta thường nghĩ đến khói bụi từ xe cộ hay các nhà máy công nghiệp. Nhưng ít ai ngờ rằng, đàn bò trên các trang trại cũng là “thủ phạm” phát thải khí nhà kính không nhỏ.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2025 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính