![]() |
| Dải thảm cỏ thảo nguyên xen giữa ruộng canh tác. |
Trong bối cảnh đất nông nghiệp trên thế giới đang suy thoái nhanh chóng, nhiều giải pháp canh tác bền vững đã được nghiên cứu và áp dụng nhằm bảo vệ tài nguyên đất. Một trong những phương pháp đang chứng minh hiệu quả rõ rệt là trồng dải thảm cỏ thảo nguyên – những dải cây bản địa được bố trí xen kẽ giữa các thửa ruộng canh tác.
Nông nghiệp công nghiệp mang lại lợi nhuận cao, nhưng nếu sức khỏe đất không được đặt lên hàng đầu, lợi ích đó khó có thể duy trì lâu dài. Lịch sử đã cho thấy điều này. Vào thập niên 1930, việc cày xới quá mức tại miền Trung nước Mỹ đã làm mất lớp đất mặt màu mỡ, dẫn đến thảm họa Dust Bowl. Ngày nay, hệ quả tương tự có thể được nhận thấy khi cây trồng giảm sức sinh trưởng nếu liên tục được gieo trồng trên cùng một diện tích.
Từ những bài học đó, các chương trình bảo tồn đất ngày càng được chú trọng, trong đó dải thảm cỏ thảo nguyên nổi lên như một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Các dải cây này không cần được triển khai đồng loạt mà có thể thực hiện từng bước, phù hợp cả với trang trại quy mô lớn lẫn nông trại nhỏ.
Giữ đất, giữ nước và giữ dinh dưỡng
Cốt lõi của dải thảm cỏ thảo nguyên nằm ở hệ rễ ăn sâu của các loài cây bản địa. Bộ rễ này giúp giữ nước trong đất, giảm dòng chảy bề mặt và hạn chế xói mòn. Khi mưa lớn xảy ra, nước và dinh dưỡng không bị cuốn trôi khỏi ruộng mà được giữ lại trong đất.
Nhờ đó, lượng phân bón như nitơ và phốt pho không chảy vào sông suối – nơi có thể gây ô nhiễm – mà vẫn nằm trong hệ thống đất canh tác. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường nước mà còn giúp nông dân tận dụng hiệu quả hơn nguồn dinh dưỡng đã đầu tư.
Chỉ cần chuyển đổi khoảng 10–25% diện tích đất sang trồng dải thảm cỏ, nông dân vẫn có thể duy trì các khu vực trồng độc canh quy mô lớn nhưng với rủi ro thất thoát dinh dưỡng thấp hơn đáng kể. Khi kết hợp cùng luân canh và cây che phủ, năng suất cây trồng có xu hướng được cải thiện rõ rệt.
Đa dạng sinh học – nền tảng của hệ sinh thái nông nghiệp
Không chỉ có lợi cho đất, dải thảm cỏ thảo nguyên còn đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng đa dạng sinh học. Các dải cây tạo ra sinh cảnh cho nhiều loài động vật và côn trùng, giúp “giữ” chúng trong khu vực thảm cỏ thay vì xâm nhập vào ruộng canh tác.
Đặc biệt, sự xuất hiện của các loài côn trùng thiên địch giúp kiểm soát sâu hại một cách tự nhiên. Đồng thời, các loài thụ phấn được thu hút nhiều hơn, góp phần nâng cao khả năng đậu quả, đậu hạt và cải thiện năng suất mùa vụ.
Thiết kế phù hợp với từng cánh đồng
Hiệu quả của dải thảm cỏ phụ thuộc nhiều vào cách bố trí. Những khu vực dốc, dễ xói mòn hoặc nơi năng suất thấp là vị trí lý tưởng để trồng các dải cây này. Về quy mô, mỗi dải thường rộng khoảng 30 feet, vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, vừa cho phép sử dụng các thiết bị nông nghiệp hiện có.
Thời điểm gieo trồng cũng đóng vai trò quan trọng. Nhiều loài cây bản địa thích hợp gieo vào mùa thu để qua đông và nảy mầm vào mùa xuân, trong khi các loài cỏ mùa ấm được gieo vào mùa xuân. Việc chuẩn bị đất kỹ lưỡng và kiểm soát cỏ dại ngay từ đầu giúp dải thảm cỏ nhanh chóng ổn định.
Một giải pháp bền vững, lâu dài
Sau giai đoạn đầu cần chăm sóc và cắt tỉa để hạn chế cỏ dại, dải thảm cỏ thảo nguyên gần như tự duy trì. Chúng có thể được quản lý bằng cắt tỉa, đốt có kiểm soát hoặc tận dụng làm thức ăn cho gia súc nếu phù hợp.
Về lâu dài, dải thảm cỏ không chỉ giúp giảm thất thoát dinh dưỡng và bảo vệ đất, mà còn góp phần phục hồi hệ sinh thái bản địa. Đây là minh chứng cho cách tiếp cận nông nghiệp bền vững: sản xuất lương thực song hành với bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.