![]() |
Việc chọn giống hiện nay chủ yếu vẫn dựa trên kinh nghiệm dân gian như mắt sáng, lông mượt, chân đi vững, bụng gọn, nhưng chưa có cơ sở di truyền học rõ ràng. Từ thực tế đó, Công ty TNHH MTV Giống Gia cầm Vietswan đã tiến hành chọn lọc nâng cao năng suất trứng gà ác gắn với xây dựng chuỗi giá trị tại tỉnh Trà Vinh.
Kết quả là nhóm nghiên cứu đã xác định được sáu chỉ thị phân tử, tức là các đoạn ADN đặc hiệu quan trọng, giúp nhận biết những cá thể gà mang gen tốt về năng suất trứng, tăng trưởng hay khả năng thích nghi. Trong đó đáng chú ý nhất là chỉ thị NPY/DraI liên quan đến gen Neuropeptide Y (NPY) đóng vai trò điều hòa quá trình ăn uống, trao đổi chất và hoạt động sinh sản ở gia cầm. Sự hiện diện và biến dị của chỉ thị NPY/DraI cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với năng suất trứng ở gà ác, nghĩa là các cá thể mang biến thể di truyền đặc hiệu tại vị trí này có thể cho sản lượng trứng cao hơn. Do đó, chỉ thị NPY/DraI có thể được sử dụng như một công cụ sinh học phân tử trong chọn lọc giống, giúp nâng cao hiệu quả chăn nuôi theo hướng chính xác và bền vững. Gà mái mang kiểu gene II tại chỉ thị này cho năng suất và tỷ lệ đẻ trứng cao, đồng thời có mức tiêu tốn thức ăn thấp hơn so với các kiểu gene khác. Từ đó, nhóm nghiên cứu đã chọn kiểu gene II làm cơ sở cho công tác chọn lọc giống ở các thế hệ tiếp theo.
Trên cơ sở kết quả phân tích di truyền, các tác giả đã chọn tạo được đàn gà ác có chất lượng di truyền cao gồm 1.000 mái và 200 trống, đạt năng suất 125 trứng/mái/năm. Từ đàn gà hạt nhân, 23.340 trứng đã được ấp nở trong bảy đợt, cho ra đời 17.167 gà con đạt tiêu chuẩn loại I, tỷ lệ trống mái cân đối 1:1, đủ điều kiện chuyển giao cho các nông hộ trên địa bàn. Mỗi hộ được cấp 1.000 gà mái và 200 gà trống một ngày tuổi, đã tiêm phòng vaccine Marek - một bệnh do virus herpes gây ra, có thể khiến gà bị liệt hoặc chết.
Mô hình nuôi gà ác lấy trứng tại các hộ dân được theo dõi chặt chẽ trong suốt chu kỳ sinh sản. Kết quả, từ 16 đến 67 tuần tuổi, tỷ lệ đẻ trung bình đạt 39,7%, tương đương 144,6 trứng/mái trong 51 tuần đẻ. Trong khi đó, cùng thời gian như trên, gà ác của các hộ nuôi thông thường chỉ đạt khoảng 100 trứng/mái.
Ngoài ra, nhóm nghiên cứu còn xây dựng thành công chuỗi giá trị gắn kết giữa sản xuất và tiêu thụ trứng gà ác. Các hợp đồng phối hợp tiêu thụ trứng giữa doanh nghiệp và nông hộ đã được ký kết, đảm bảo đầu ra ổn định cho sản phẩm. Với năng suất và tỷ lệ đẻ được cải thiện rõ rệt, lợi nhuận trung bình ước tính đạt 58 ngàn đồng/gà mái sau sáu tháng đẻ và 86 ngàn đồng/gà mái sau 12 tháng đẻ. Như vậy, mỗi hộ nuôi 1.000 gà mái có thể thu về khoảng 85 triệu đồng mỗi năm.
So với các hình thức chăn nuôi truyền thống như nuôi gà ác lấy thịt hoặc bán gà giống, mô hình nuôi gà ác lấy trứng cho thấy hiệu quả kinh tế ổn định và bền vững hơn về lâu dài. Mô hình nuôi gà ác lấy trứng phù hợp với nông hộ quy mô vừa và nhỏ có thể triển khai lâu dài.