Thứ năm 18/12/2025 14:53Thứ năm 18/12/2025 14:53 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Trước sự phục hồi mạnh mẽ nhưng cũng song hành với nhiều thách thức mới, các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ đang nổi lên và từng bước định hình tương lai của nông nghiệp hữu cơ toàn cầu. Việc nhận diện đúng những xu thế này không chỉ giúp dự báo quỹ đạo phát triển của ngành mà còn định hướng chiến lược cho các quốc gia và doanh nghiệp trước một thị trường cạnh tranh và biến động hơn bao giờ hết.
Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ
Ông Marco Schluter, Phó Chủ tịch IFOAM - Oganics International trao Chứng nhận tiêu chuẩn hữu cơ VOAA là thành viên trong Gia đình tiêu chuẩn IFOAM quốc tế cho VOAA.

Tại Hội nghị Hữu cơ Châu Á lần thứ 8 tại Ninh Bình do Việt Nam đăng cai tổ chức (17-19/09/2025), diễn giả Marco Schlüter, Phó Chủ tịch IFOAM - Organics International, đã trình bày bài thuyết trình về "Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ". Tạp chí điện tử Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam trân trọng giới thiệu nội dung chính của bài tham luận tới độc giả, nhằm truyền tải thông tin và cập nhật về những động lực và triển vọng định hình tương lai của ngành nông nghiệp hữu cơ toàn cầu.

Tổng quan tình hình

Trong bối cảnh nông nghiệp toàn cầu đang trải qua nhiều biến động, nông nghiệp hữu cơ nổi lên như một điểm sáng với khả năng tăng trưởng kiên cường. Sau giai đoạn chững lại do những biến động của nền kinh tế thế giới, thị trường hữu cơ đã phục hồi rõ nét trong năm 2024 và được dự báo có thể đạt quy mô 600 tỷ USD vào năm 2033.

Dù đạt 136,4 tỷ USD vào năm 2023 và tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, ngành vẫn đối mặt không ít thách thức: từ các mức thuế 19-50% của Hoa Kỳ áp lên hàng xuất khẩu châu Á, sự phân hóa trong chính sách xã hội - môi trường, đến khoảng cách công nghệ khi nguồn vốn AI dành cho lĩnh vực hữu cơ còn rất hạn chế. Cùng lúc đó, tiềm năng 57 tỷ USD của thị trường nông nghiệp tái tạo đang bị cản trở bởi nạn “tẩy xanh” lan rộng do thiếu bộ tiêu chuẩn thống nhất. Những động lực và trở ngại đan xen này đang định hình lại cuộc chơi, buộc ngành hữu cơ bước vào giai đoạn chuyển mình sâu sắc.

Tại Hội nghị Hữu cơ Châu Á lần thứ 8, ông Marco Schlüter đã có phần phát biểu giới thiệu khái quát về ý nghĩa, vai trò và sứ mệnh của IFOAM – Organics International, khẳng định đây là cộng đồng hữu cơ lớn nhất trên toàn cầu với thông điệp “Tương lai là hữu cơ” (Future is organic) được xem như kim chỉ nam cho mọi nỗ lực thúc đẩy chuyển đổi hệ thống nông nghiệp thế giới.

Theo ông, IFOAM – Organics International giữ vai trò là tác nhân thay đổi quan trọng, dẫn dắt phong trào hữu cơ toàn cầu thông qua tầm nhìn về việc áp dụng rộng rãi các hệ thống thực phẩm và canh tác hữu cơ tái tạo, dựa trên bốn nguyên tắc nền tảng: sức khỏe, sinh thái, công bằng và sự quan tâm.

Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ
Ông Marco Schlüter, Phó Chủ tịch IFOAM - Organics International phát biểu tại Hội nghị Hữu cơ Châu Á lần thứ 8.

Ông nhấn mạnh rằng sứ mệnh của tổ chức là trao quyền, huy động và dẫn dắt các cộng đồng, liên minh và đối tác nhằm tạo ra những chuyển đổi mang tính hệ thống, từ trang trại, thị trường đến các khu vực tự nhiên và chính sách công, hướng tới mục tiêu cuối cùng là lợi ích của con người và hành tinh.

Chiến lược phát triển của IFOAM được định hình bởi ba mục tiêu trọng tâm: củng cố vai trò lãnh đạo của phong trào hữu cơ trên phạm vi toàn cầu; tăng cường năng lực và khả năng thích ứng của hệ thống hữu cơ tại các quốc gia; và bảo đảm sự ổn định về tài chính cũng như tổ chức để duy trì sức ảnh hưởng lâu dài.

Bên cạnh định hướng chiến lược, ông Marco Schlüter cũng chia sẻ về nỗ lực mở rộng các chương trình hỗ trợ nông dân chuyển đổi sang canh tác hữu cơ, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế thông qua hàng loạt dự án quy mô lớn phối hợp cùng các đối tác như Cơ quan Hợp tác Phát triển Thụy Sĩ (SDC), Liên minh châu Âu, GIZ, Biovision và Hội Bảo tồn Thiên nhiên Thụy Điển.

Tính đến nay, IFOAM – Organics International đã triển khai hơn 13 dự án tại hơn 35 quốc gia, với sự đồng hành của hơn 15 đối tác chiến lược, qua đó đóng góp quan trọng vào việc định hình tương lai bền vững và có trách nhiệm hơn cho ngành nông nghiệp hữu cơ toàn cầu.

Các chỉ số chính về hữu cơ và thị trường ngành hữu cơ

Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ
Biểu đồ các chỉ số Nông nghiệp hữu cơ toàn cầu năm 2023 (Nguồn: FiBL Survey 2025).

Bức tranh nông nghiệp hữu cơ toàn cầu năm 2023 cho thấy ngành này đang mở rộng mạnh mẽ cả về quy mô và số lượng. Theo số liệu từ FiBL, tổng diện tích đất nông nghiệp hữu cơ trên thế giới đã đạt 98,9 triệu hecta, tăng 2,6% trong giai đoạn 2022-2023 và hiện diện tại 188 quốc gia.

Sự phân bố diện tích hữu cơ cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực: châu Đại Dương tiếp tục dẫn đầu với 53,2 triệu hecta, phần lớn đến từ mô hình chăn nuôi trên đồng cỏ rộng lớn của Úc, trong khi châu Âu đứng thứ hai với 19,5 triệu hecta. Khu vực châu Mỹ cũng ghi nhận tổng diện tích đáng kể, với 10,2 triệu hecta tại Bắc Mỹ và 3,3 triệu hecta tại Nam Mỹ. Xét theo từng quốc gia, Úc giữ vị trí số một với 53 triệu hecta, bỏ xa Ấn Độ (4,5 triệu hecta) và Argentina (4 triệu hecta), phản ánh mô hình canh tác quy mô lớn đặc trưng của khu vực này.

Song song với mở rộng diện tích, số lượng chủ thể tham gia chuỗi giá trị hữu cơ cũng tiếp tục gia tăng. Năm 2023 ghi nhận 4,3 triệu nông dân hữu cơ trên toàn cầu và khoảng 130.000 đơn vị chế biến. Đáng chú ý, Ấn Độ dẫn đầu tuyệt đối về số lượng nhà sản xuất với hơn 2,35 triệu nông dân, tương đương hơn một nửa tổng số trên phạm vi toàn cầu, tiếp theo là Uganda (404.246) và Ethiopia (121.552).

Sự chênh lệch lớn giữa vị trí dẫn đầu về diện tích (Úc) và vị trí dẫn đầu về số lượng nhà sản xuất (Ấn Độ) cho thấy sự khác biệt sâu sắc về mô hình canh tác: trong khi Úc chủ yếu vận hành nông nghiệp quy mô lớn, Ấn Độ và nhiều quốc gia đang phát triển lại dựa vào mạng lưới nông hộ nhỏ và đa dạng.

Xét về thị trường, việc tiêu thụ thực phẩm hữu cơ tiếp tục duy trì xu hướng tăng trưởng mạnh trên phạm vi toàn cầu. Năm 2023, giá trị thị trường hữu cơ đạt 136,4 tỷ euro, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với thực phẩm an toàn, lành mạnh và thân thiện môi trường. Hoa Kỳ tiếp tục là thị trường lớn nhất với 59 tỷ euro, gần gấp bốn lần quy mô của Đức (16,1 tỷ euro) và bỏ xa Trung Quốc (12,6 tỷ euro). Điều này cho thấy các nền kinh tế phát triển vẫn là động lực chính chi phối nhu cầu hữu cơ toàn cầu.

Ở góc độ tăng trưởng, châu Âu ghi nhận những điểm sáng ấn tượng: Estonia tăng trưởng 13%, Hà Lan 12,5% và Bỉ 9%, nhấn mạnh sự bùng nổ mạnh mẽ của nhu cầu hữu cơ tại các thị trường châu Âu, đặc biệt ở nhóm các quốc gia nhỏ nhưng có mức độ chuẩn hóa cao.

Từ tổng thể dữ liệu, có thể thấy rõ ba đặc điểm chính nổi bật ngành hữu cơ. Thứ nhất, nó đã trở thành một ngành có quy mô toàn cầu với gần 100 triệu hecta đất và thị trường vượt 136 tỷ euro. Thứ hai, tồn tại sự phân hóa đáng kể giữa các khu vực sản xuất và tiêu thụ: các quốc gia đang phát triển, đặc biệt tại châu Á. Thứ ba, mô hình canh tác có sự khác biệt rõ rệt giữa quy mô lớn (Úc) và nông hộ nhỏ (Ấn Độ), cho thấy tính đa dạng và linh hoạt của ngành hữu cơ tùy theo điều kiện xã hội – kinh tế của từng khu vực. Những xu hướng này không chỉ phản ánh sự trưởng thành của ngành hữu cơ mà còn cho thấy các động lực và thách thức quan trọng trong phát triển chuỗi giá trị bền vững trên phạm vi toàn cầu.

Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ
Các quốc gia với thị trường lớn nhất thế giới cho thực phẩm hữu cơ năm 2023 (Nguồn: FiBL-AMI survey 2025).

Biểu đồ về các thị trường thực phẩm hữu cơ lớn nhất năm 2023 cho thấy sự phân hóa rõ nét trong tiêu dùng hữu cơ toàn cầu. Hoa Kỳ tiếp tục dẫn đầu tuyệt đối với 59 tỷ euro, bỏ xa Đức (16 tỷ euro) và Trung Quốc (12,6 tỷ euro), qua đó khẳng định vai trò “đầu tàu” của thị trường Bắc Mỹ. Châu Âu chiếm tới 6/10 thị trường lớn nhất, gồm Đức, Pháp, Thụy Sĩ, Ý, Anh và Tây Ban Nha, phản ánh mức độ tiêu dùng hữu cơ ổn định và chuẩn hóa cao trong khu vực. Trung Quốc là thị trường ngoài phương Tây duy nhất góp mặt trong nhóm dẫn đầu, cho thấy sức mua hữu cơ tại châu Á đang gia tăng mạnh.

Nhìn chung, năm 2023 tiếp tục định hình ba xu hướng chính: Hoa Kỳ duy trì vị thế thống lĩnh; châu Âu giữ độ phủ thị trường rộng; và nhu cầu hữu cơ tại châu Á, với Trung Quốc là đại diện nổi bật, đang trở thành động lực tăng trưởng mới. Những biến động này dự báo thị trường hữu cơ toàn cầu sẽ tiếp tục mở rộng theo hướng đa dạng hóa hơn trong thập kỷ tới.

Các thị trường trọng điểm

1.Hoa Kỳ

Doanh số các sản phẩm hữu cơ được chứng nhận tại Hoa Kỳ tăng trưởng 5,2% trong năm 2024, cao hơn gấp đôi so với mức tăng 2,5% của toàn bộ thị trường. Tổng doanh số đạt 71,6 tỷ USD, mức cao kỷ lục, theo Báo cáo Thị trường Hữu cơ 2025 của Hiệp hội Thương mại Hữu cơ (OTA). Sau hai năm điều chỉnh chuỗi cung ứng và đối phó lạm phát hậu COVID, thị trường hữu cơ ghi nhận doanh số thực phẩm hữu cơ đạt 65,4 tỷ USD và các sản phẩm phi thực phẩm hữu cơ đạt 6,2 tỷ USD.

Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ
Tổng doanh số và tốc độ tăng trưởng của thị trường hữu cơ Mỹ, giai đoạn 2015-2024 (Nguồn: OTA).

“Nhìn lại hai năm vừa qua, đây là một tin rất tốt khi chúng ta đang đi đúng hướng, với tốc độ tăng trưởng của hữu cơ cao gấp hơn hai lần so với toàn bộ thị trường,” ông Tom Chapman, đồng CEO của Hiệp hội Thương mại Hữu cơ, nhận định. Mặc dù vẫn còn nhiều cơ hội để tăng tỷ trọng hữu cơ trong toàn bộ thị trường, nhưng chúng ta đang chứng kiến sự gia tăng mức độ tiếp nhận sản phẩm hữu cơ của người tiêu dùng cùng với sự hồi phục tích cực của ngành, đây đều là những dấu hiệu rất khả quan, ông Tom Chapman cho biết thêm.

2.Đức

Thị trường thực phẩm và đồ uống hữu cơ tại Đức, tiếp tục ghi nhận sự tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2019-2024, từ 12,26 tỷ Euro năm 2019 lên 16,99 tỷ Euro năm 2024, đạt mức tăng 5,7%. Năm 2021, doanh số đạt đỉnh 15,87 tỷ Euro do nhu cầu tăng cao trong giai đoạn đại dịch, nhưng năm 2022 ghi nhận sự giảm nhẹ xuống 15,31 tỷ Euro, chủ yếu do áp lực lạm phát và xu hướng thắt chặt chi tiêu của người tiêu dùng. Thị trường nhanh chóng phục hồi vào năm 2023 và tiếp tục tăng mạnh trong năm 2024.

Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ
Chi tiêu của người tiêu dùng Đức cho thực phẩm và đồ uống hữu cơ theo kênh mua sắm, đơn vị tỷ Euro, giai đoạn 2019–2024 (Nguồn: Arbeitskreis Biomarkt).

Người tiêu dùng châu Âu đang có xu hướng chuyển dịch từ các cửa hàng nhỏ lẻ, địa điểm mua sắm truyền thống sang các kênh bán lẻ lớn và chuyên biệt. Các nhà bán lẻ, các cửa hàng giảm giá và các nhà thuốc chiếm phần lớn doanh số, với cửa hàng giảm giá và các nhà thuốc tăng trưởng mạnh nhờ giá cả cạnh tranh và sự đa dạng sản phẩm.

Các cửa hàng chuyên bán thực phẩm hữu cơ vẫn duy trì nhu cầu ổn định, trong khi các địa điểm mua sắm khác như chợ, tiệm bánh, cửa hàng thịt ghi nhận giảm doanh số, phản ánh sự dịch chuyển sang các kênh thuận tiện và hiện đại hơn.

Nhìn chung, thị trường hữu cơ châu Âu đang phục hồi hiệu quả sau giai đoạn lạm phát, tiếp tục tăng trưởng ổn định và phản ánh xu hướng người tiêu dùng vừa quan tâm tới chất lượng, tính hữu cơ của sản phẩm; vừa cân nhắc giá cả. Xu hướng này cho thấy tiềm năng lớn của thị trường hữu cơ, đặc biệt thông qua các kênh bán lẻ chính thống.

3.Trung Quốc

Trung Quốc đã khẳng định vị thế là một trong những động lực tăng trưởng quan trọng nhất của ngành hữu cơ toàn cầu. Theo dữ liệu từ Khảo sát FiBL-AMI 2025 và các báo cáo thị trường liên quan, Trung Quốc đứng thứ ba thế giới về giá trị thị trường thực phẩm hữu cơ trong năm 2023, đạt 12,648 tỷ Euro, chỉ sau Hoa Kỳ và Đức. Con số này được dự báo sẽ tăng lên 14,3 tỷ Euro vào năm 2024, nhờ vào tốc độ tăng trưởng phi thường là 20% - mức tăng trưởng vượt trội so với các thị trường phát triển như Hoa Kỳ hay Đức.

Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ
Ảnh từ Bài diễn thuyết: “Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ” của ông Marco Schlüter tại Hội nghị Hữu cơ Châu Á lần thứ 8 (Nguồn: IFOAM-Organics Asia – Resources).

Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng đối với các sản phẩm hữu cơ, trong đó sản phẩm sữa/bơ sữa chiếm vị trí dẫn đầu tuyệt đối về doanh số, đạt 4,7 tỷ Euro vào năm 2023. Các danh mục quan trọng khác bao gồm đồ uống có cồn (2,2 tỷ Euro) và thực phẩm trẻ em (1,3 tỷ Euro), phản ánh sự ưu tiên sức khỏe và chất lượng đối với nhóm sản phẩm cơ bản và cao cấp. Mặc dù là thị trường tiêu thụ lớn, Trung Quốc vẫn duy trì lượng nhập khẩu hữu cơ đáng kể, đạt 520 triệu Euro, cho thấy thị trường trong nước vẫn cần nguồn cung bổ sung để đáp ứng nhu cầu đang gia tăng nhanh chóng.

Các xu hướng mới nổi và triển vọng

1.Cú sốc từ các đòn thuế quan của Trump

Mức thuế quan của Hoa Kỳ đối với các sản phẩm hữu cơ không đồng nhất, tạo nên bức tranh đa dạng về khả năng cạnh tranh của các nhà xuất khẩu trên toàn cầu.

Theo đó, Mexico và Canada được hưởng mức thuế 0% nhờ thỏa thuận USMCA, trong khi các nhà cung cấp chủ lực như Ấn Độ và Brazil, với các mặt hàng gia vị, cà phê và gạo Basmati, phải chịu mức thuế cao nhất lên tới 50%. Trung Quốc, một trong những nền kinh tế lớn, phải chịu mức thuế 30% đối với trà và thực phẩm chế biến, còn các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan và Indonesia chịu mức thuế trung bình từ 19% đến 20% cho các sản phẩm nông sản nhiệt đới quan trọng như gạo, cà phê và trái cây.

Ngược lại, các đối tác phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc và Liên minh châu Âu có mức thuế thấp hơn khoảng 15%, nhưng do là những nước nhập khẩu ròng với lượng xuất khẩu hữu cơ tối thiểu, mức thuế này không ảnh hưởng nhiều đến thương mại toàn cầu.

Nhìn chung, chính sách thuế quan của Hoa Kỳ dưới thời Trump phản ánh sự điều chỉnh linh hoạt dựa trên mối quan hệ thương mại song phương và phân loại hàng hóa, có tác động trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của các mặt hàng nông sản hữu cơ từ các nước đang phát triển.

Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ

Mức thuế quan của Hoa Kỳ đang làm xói mòn lợi thế giá cao của các sản phẩm hữu cơ và có thể thay đổi cơ cấu tiêu thụ tại thị trường này. Khi người tiêu dùng Hoa Kỳ chịu áp lực lạm phát, các sản phẩm hữu cơ dễ bị dịch chuyển từ thị trường đại chúng sang các phân khúc xa xỉ hoặc ngách nhỏ, làm giảm khả năng tiếp cận của sản phẩm hữu cơ đối với số đông.

Hệ quả trực tiếp là xu hướng xuất khẩu hữu cơ từ châu Á sang Mỹ có thể giảm, khiến giá hữu cơ toàn cầu chịu áp lực giảm. Ngoài ra, ngành hữu cơ tại châu Á cũng đối mặt với rủi ro “tái chuyển đổi” hoặc phản ứng ngược từ thị trường nội địa, khi giá thấp và nhu cầu không ổn định làm giảm sức hấp dẫn của sản phẩm hữu cơ.

Để giảm thiểu tác động tiêu cực, các nước châu Á có thể tập trung vào việc tạo ra nhu cầu mới, chẳng hạn hướng đến tầng lớp trung lưu tại ASEAN hoặc phát triển các sản phẩm ngách sáng tạo. Đồng thời, việc chuyển hướng xuất khẩu mạnh sang thị trường EU và Trung Quốc sẽ giúp đa dạng hóa thị trường. Bên cạnh đó, nâng cao năng suất và giá trị gia tăng tại địa phương cũng là cách quan trọng để củng cố vị thế và khả năng cạnh tranh lâu dài của ngành hữu cơ trong khu vực.

2.Sự phân mảnh chính sách lớn: Sự thụt lùi hay bước tiến trong các vấn đề xã hội và môi trường?

Một báo cáo của Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng hàng nghìn tỷ đô la đang bị lãng phí vào các khoản trợ cấp trong nông nghiệp, đánh bắt thủy sản và nhiên liệu hóa thạch, trong khi nhu cầu đầu tư cho các giải pháp khí hậu và bảo vệ môi trường là rất lớn.

Axel van Trotsenburg, Giám đốc Điều hành Cấp cao của Ngân hàng Thế giới, nhận định: “Mọi người nói rằng không có đủ ngân sách cho khí hậu, nhưng thực ra là có – chỉ là nó đang được phân bổ không đúng chỗ. Nếu chúng ta tái phân bổ hàng nghìn tỷ đô la đang chi cho các khoản trợ cấp lãng phí và chuyển chúng sang những mục đích tốt hơn, xanh hơn, chúng ta có thể cùng nhau giải quyết nhiều thách thức cấp bách nhất của hành tinh.”

Thực trạng này cho thấy sự cần thiết của một chiến lược phân bổ ngân sách hiệu quả hơn, nhằm vừa hỗ trợ phát triển kinh tế, vừa bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Trong bối cảnh đó, những tín hiệu tích cực từ các nỗ lực thúc đẩy nông nghiệp bền vững trên toàn cầu vẫn xuất hiện. Động lực toàn cầu trong chính sách Hữu cơ và Nông nghiệp sinh thái (Agroecology) đang được thể hiện rõ rệt tại nhiều châu lục. Tại Trung Mỹ và Caribe, các nước Mexico, Costa Rica và Cộng hòa Dominican đang đi tiên phong với các đạo luật và dự án ngành ưu tiên chủ quyền lương thực, đồng thời cấm hoàn toàn cây trồng biến đổi gen (GM).

Ở châu Phi, các nước Kenya, Tanzania và Liên minh Châu Phi (AU) đã ban hành những tuyên bố quan trọng nhằm mở rộng nông sinh thái, coi đây là phương tiện để tăng cường khả năng chống chịu, thúc đẩy thương mại và chuyển đổi hệ thống lương thực.

Đông Nam Á cũng không đứng ngoài xu hướng này, với Thái Lan và ASEAN thông qua các kế hoạch hành động về hữu cơ gắn liền với khung chiến lược khí hậu, thể hiện cam kết mạnh mẽ của khu vực. Cuối cùng, tại Nam Mỹ, Brazil và Colombia đang triển khai các kế hoạch nông sinh thái cấp quốc gia, kết hợp mục tiêu bảo đảm chủ quyền lương thực với phát triển bền vững toàn diện.

Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ

Bên cạnh những nỗ lực thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp sinh thái trên toàn cầu, các quy định quốc tế cũng đang đóng vai trò quan trọng trong định hướng phát triển bền vững. Một ví dụ tiêu biểu là Quy định Chống Phá rừng của Liên minh Châu Âu (EUDR).

Theo quy định này, các mặt hàng như gỗ, cà phê, ca cao, dầu cọ, gia súc, đậu nành và cao su chỉ được phép lưu hành trên thị trường EU nếu chúng không liên quan đến nạn phá rừng kể từ ngày 31 tháng 12 năm 2020, được sản xuất phù hợp với luật pháp của nước xuất xứ và được bảo đảm bằng một tuyên bố thẩm định (due diligence). Quy định này cũng áp dụng cho các sản phẩm đã có mặt trên thị trường EU, bao gồm cả các sản phẩm như hạt cọ, glycerin, axit palmitic, axit stearic, axit cacboxylic, sô-cô-la và vỏ ca-cao.

Tại Châu Á, đặc biệt là Đông Nam Á, EUDR đặt ra nhiều thách thức cho các nông hộ nhỏ. Việc cung cấp dữ liệu định vị địa lý riêng lẻ cho hàng trăm nông trại, khoảng cách công nghệ khi thiếu thiết bị GPS và hạn chế internet ở khu vực nông thôn, cùng với nhu cầu tuân thủ kép (chứng nhận hữu cơ kết hợp yêu cầu EUDR) đều dẫn đến chi phí tăng cao. Ở Việt Nam, các ngành cà phê, ca cao và cao su đang đứng trước áp lực cấp thiết phải xác minh việc sử dụng đất nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn này.

Tuy nhiên, những thách thức này cũng mở ra cơ hội để biến việc tuân thủ EUDR thành lợi thế cạnh tranh. Ngành hữu cơ đã đi đầu trong việc cấm phá rừng và xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, từ đó tạo nền tảng thuận lợi để tích hợp EUDR.

Các giải pháp cụ thể bao gồm chia sẻ nguồn lực và hỗ trợ nông hộ nhỏ thông qua việc tạo bản đồ GPS chung, phát triển EUDR dành cho các nông hộ nhỏ; tích hợp EUDR vào chứng nhận hữu cơ để tránh kiểm toán kép; đồng thời xây dựng năng lực thông qua hợp tác với các nhà tài trợ, phát triển mạng lưới đào tạo từ nông dân đến nông dân. Khi áp dụng hiệu quả, sản phẩm hữu cơ và nông lâm kết hợp (agroforestry) sẽ được định vị trên thị trường như lựa chọn “an toàn, không phá rừng”, vừa đáp ứng yêu cầu pháp lý, vừa nâng cao giá trị thương mại và uy tín quốc tế.

3.Xu hướng nông nghiệp tái tạo trên quy mô toàn cầu

Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ
Nông nghiệp tái tạo. Ảnh minh họa

Nông nghiệp tái tạo đang nổi lên như một xu hướng chiến lược, thu hút sự tham gia mạnh mẽ từ các tập đoàn đa quốc gia và các tổ chức quốc tế. Các công ty thực phẩm lớn như Nestlé và Arla đã công khai cam kết và đầu tư vào việc thúc đẩy nông nghiệp tái tạo, coi đây là một giải pháp thiết yếu để đạt các mục tiêu bền vững toàn cầu, tăng cường khả năng chống chịu của hệ thống lương thực và nâng cao năng suất.

Xu hướng này không chỉ dừng lại ở tuyên bố, mà đã được thể hiện qua các sáng kiến cụ thể như “Regenerative Farmers of America” và các dự án nông nghiệp đô thị (Urban Farm), nhằm tối ưu hóa sản xuất trong điều kiện môi trường kiểm soát.

Bên cạnh đó, tuyên bố tầm nhìn năm 2030 của Peru về việc áp dụng nông nghiệp tái tạo để giảm thiểu tác động khí hậu, khẳng định phong trào này đang vượt ra ngoài phạm vi hữu cơ truyền thống. Nông nghiệp tái tạo hướng đến một phương pháp tiếp cận toàn diện, giải quyết các thách thức về môi trường và an ninh lương thực toàn cầu thông qua cải tạo đất đai, tăng cường đa dạng sinh học và giảm thiểu khí thải các-bon.

Nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác, Livio Tedeschi, Chủ tịch Bộ phận Giải pháp Nông nghiệp của BASF, nhận định: “Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất trong thời đại của chúng ta, và chúng ta chỉ có thể giải quyết được nó bằng sự hợp tác. Tất cả các bên liên quan: nông dân, ngành công nghiệp, học thuật, nhà sản xuất thực phẩm, nhà bán lẻ và xã hội dân sự, … đều cần phải chung tay.”

Về quy mô toàn cầu, giá trị thị trường nông nghiệp tái tạo đạt 12,66 tỷ USD năm 2024, với dự báo tăng lên 57,1 tỷ USD vào năm 2033, tương ứng tốc độ tăng trưởng kép hàng năm 18,7%. Hiện nay, khoảng 15% đất trồng trọt toàn cầu áp dụng các thực hành tái tạo, với mục tiêu đạt 40% vào năm 2030 để đáp ứng các mục tiêu khí hậu 1,5°C. Các kỹ thuật và mục tiêu chính tập trung vào sức khỏe đất, chăn thả tự nhiên, đa dạng sinh học và giảm khí thải carbon.

Tuy nhiên, ngành này cũng đang phải đối mặt với vấn nạn tẩy xanh (greenwashing). Một số công ty lợi dụng các định nghĩa mơ hồ của doanh nghiệp để gắn nhãn “tái tạo” cho các hoạt động canh tác thâm dụng hóa chất, hoặc quảng bá việc tích hợp hóa chất dưới danh nghĩa “tái tạo”.

Dù vậy, tiềm năng thực sự của nông nghiệp tái tạo vẫn rất lớn, đặc biệt khi gắn kết với các nguyên tắc và thực tiễn của nông nghiệp hữu cơ. Các tổ chức nghiêm túc trong lĩnh vực này có thể trở thành đối tác thân thiết, mang lại kết quả thực chất cho hệ sinh thái và xã hội, được công nhận bởi các hệ thống chứng nhận mới nổi. Việc tránh các tuyên bố mơ hồ và tẩy xanh là yếu tố then chốt để bảo vệ giá trị của các thành tựu hữu cơ, đồng thời mở rộng ảnh hưởng của nông nghiệp tái tạo trên toàn cầu.

4.Trí tuệ nhân tạo (AI) trong nông nghiệp hữu cơ

Mặc dù trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong nông nghiệp truyền thống, nó vẫn chưa được khai thác đầy đủ trong lĩnh vực nông nghiệp hữu cơ. Các giải pháp hiện tại chủ yếu được thiết kế cho sản xuất hóa chất, trong khi việc tích hợp vào canh tác hữu cơ vẫn còn hạn chế. Cơ sở dữ liệu về kiểm soát sinh học gần như chưa tồn tại, tối ưu hóa đầu vào hữu cơ hầu như chưa được triển khai và các công cụ tích hợp cho việc tuân thủ chứng nhận hữu cơ vẫn chưa có sẵn.

Đồng thời, các giải pháp AI hiện nay tập trung vào cây trồng đơn vụ quy mô lớn, không phù hợp với nhu cầu đa dạng hóa trong canh tác hữu cơ, trong khi nguồn vốn đầu tư cho AI hướng tới các giải pháp hữu cơ đặc thù vẫn còn rất hạn chế.

Các xu thế chủ đạo trong phát triển nông nghiệp hữu cơ
Áp dụng trí tuệ nhân tạo AI trong nông nghiệp hữu cơ.

Tuy nhiên, AI mang lại tiềm năng đáng kể để nâng cao hiệu quả và khả năng tuân thủ trong nông nghiệp hữu cơ. Các hệ thống giám sát đất và cây trồng được hỗ trợ bởi AI có thể theo dõi sức khỏe đất, chu trình dinh dưỡng và đa dạng sinh học theo thời gian thực, phù hợp với các nguyên tắc hữu cơ. Độ chính xác trong sản xuất được nâng cao thông qua robot làm cỏ, các phương pháp xử lý hữu cơ có mục tiêu (targeted organic treatments) và tưới tiêu tối ưu hóa.

Bên cạnh đó, AI hỗ trợ lập kế hoạch và giám sát dự đoán, phân tích dữ liệu về thời tiết, sâu bệnh và luân canh cây trồng, giúp các nông hộ đưa ra quyết định canh tác hữu cơ chính xác hơn và xác định thời điểm thị trường phù hợp.

Ứng dụng AI kết hợp blockchain còn giúp tăng minh bạch chuỗi cung ứng, theo dõi khả năng truy xuất nguồn gốc từ trang trại đến người tiêu dùng và tự động hóa việc tuân thủ chứng nhận hữu cơ. Các công nghệ này đồng thời nâng cao hiệu suất lao động, giảm gánh nặng giám sát thủ công và làm cỏ thủ công, đồng thời tối ưu hóa chi phí và các nguồn đầu vào hữu cơ, góp phần bảo toàn khả năng tiếp cận thị trường cao cấp (premium market access).

Như vậy, AI không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là giải pháp chiến lược để thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ trở nên thông minh, hiệu quả và bền vững hơn.

Như vậy, trong bối cảnh thị trường hữu cơ toàn cầu bước vào giai đoạn tái cấu trúc sâu rộng bởi các cú sốc thuế quan, phân mảnh chính sách và sức ép cạnh tranh mới, những xu thế chủ đạo trên không chỉ phản ánh thực trạng mà còn định hình hướng đi tương lai của ngành. Các động lực tăng trưởng mới, từ mở rộng thị trường châu Á đến nhu cầu tiêu dùng sạch tại Bắc Mỹ và châu Âu đang song hành với các thách thức về công nghệ, chuẩn hóa và năng lực thích ứng của nông dân.

Điều này cho thấy nông nghiệp hữu cơ đang đứng trước cơ hội tái định vị mạnh mẽ; nơi đổi mới sáng tạo, chính sách nhất quán và đầu tư dài hạn sẽ đóng vai trò then chốt trong việc dẫn dắt nông nghiệp toàn cầu theo hướng xanh, an toàn và bền vững.

Nhận diện tiềm năng phát triển nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam Nhận diện tiềm năng phát triển nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam

Theo Liên đoàn Các phong trào canh tác nông nghiệp hữu cơ quốc tế (IFOAM), nông nghiệp hữu cơ là một hệ thống sản xuất ...

Đẩy mạnh cơ cấu nông nghiệp theo hướng phát triển xanh, hữu cơ, tuần hoàn Đẩy mạnh cơ cấu nông nghiệp theo hướng phát triển xanh, hữu cơ, tuần hoàn

Tại Hội nghị Thủ tướng Chính phủ đối thoại với nông dân năm 2025, nhiều ý kiến đề nghị Chính phủ có cơ chế, chính ...

Tiêu chuẩn, thương hiệu và niềm tin: Ba phép thử lớn với nông nghiệp hữu cơ Việt Nam Tiêu chuẩn, thương hiệu và niềm tin: Ba phép thử lớn với nông nghiệp hữu cơ Việt Nam

Từ những mô hình sản xuất cụ thể của hội viên Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam đến góc nhìn của các hệ ...

Bài liên quan

Biến máy nghiền dây khoai tây thành "vũ khí" mới chặn đứng cỏ dại ngay trong mùa thu hoạch

Biến máy nghiền dây khoai tây thành "vũ khí" mới chặn đứng cỏ dại ngay trong mùa thu hoạch

Việt Nam cũng có những vùng chuyên canh khoai tây lớn ở Lâm Đồng hay các tỉnh phía Bắc. Việc áp dụng cơ giới hóa để xử lý phụ phẩm và cỏ dại ngay khi thu hoạch khoai tây hoàn toàn có thể được nghiên cứu và nội địa hóa.
Nông nghiệp chuyển dịch theo hướng sạch - hữu cơ - công nghệ cao

Nông nghiệp chuyển dịch theo hướng sạch - hữu cơ - công nghệ cao

Giai đoạn 2021 - 2025, nông nghiệp của tỉnh chuyển dịch rõ nét theo hướng sạch, hữu cơ và ứng dụng công nghệ cao, tạo bước tăng trưởng ổn định, mở rộng vùng nguyên liệu và nâng cao giá trị sản phẩm, góp phần cải thiện thu nhập và diện mạo nông thôn.
Nghệ An tạo động lực phát triển nông nghiệp hữu cơ toàn diện

Nghệ An tạo động lực phát triển nông nghiệp hữu cơ toàn diện

Đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ trên địa bàn Nghệ An giai đoạn 2022 – 2030 đang dần bắt theo nhịp theo xu thế tất yếu, hướng đến nền sản xuất nông nghiệp xanh, góp phần giảm thiểu phát thải khí nhà kính và ứng phó biến đổi khí hậu.
Ứng dụng công nghệ để sản xuất nông nghiệp xanh

Ứng dụng công nghệ để sản xuất nông nghiệp xanh

Ngày 13/12/2025, Viện Nghiên cứu Ứng dụng xử lý môi trường (IET) - Hiệp hội Đầu tư Xây dựng Dịch vụ nông, lâm nghiệp Việt Nam phối hợp với Trung tâm Chứng nhận Phù hợp (QUACERT) - Bộ Khoa học Công nghệ tổ chức lớp bồi dưỡng, giới thiệu về Tiêu chuẩn TCVN, JAS, EU về nông nghiệp hữu cơ, sản xuất an toàn theo VietGAP và hướng dẫn sử dụng phần mền phục vụ cho công tác chứng nhận sản phẩm.
Tiêu chuẩn, thương hiệu và niềm tin: Ba phép thử lớn với nông nghiệp hữu cơ Việt Nam

Tiêu chuẩn, thương hiệu và niềm tin: Ba phép thử lớn với nông nghiệp hữu cơ Việt Nam

Từ những mô hình sản xuất cụ thể của hội viên Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam đến góc nhìn của các hệ thống bán lẻ, nhập khẩu và phân phối, trong buổi chiều ngày 12/12, phiên chia sẻ của hội viên về hành trình làm nông nghiệp hữu cơ và thảo luận “Giải pháp thúc đẩy thương mại cho thị trường hữu cơ” cho thấy ba thách thức với nông nghiệp hữu cơ Việt Nam hiện nay: chuẩn mực chứng nhận, xây dựng thương hiệu và củng cố niềm tin với thị trường.
Trao chứng nhận hữu cơ PGS cho các hợp tác xã ở tỉnh Phú Thọ và Sơn La

Trao chứng nhận hữu cơ PGS cho các hợp tác xã ở tỉnh Phú Thọ và Sơn La

Trung tâm Nông nghiệp hữu cơ, Viện Quản lý đất đai và Phát triển nông thôn, Trường Đại học Lâm nghiệp đã triển khai hoạt động trao chứng nhận cho các Hợp tác xã ở tỉnh Phú Thọ và Sơn La. Đây là kết quả của hoạt động hỗ trợ các Hợp tác xã hoàn thiện hồ sơ, giám sát, kiểm tra và thanh tra các vườn đăng ký chứng nhận PGS hữu cơ.

CÁC TIN BÀI KHÁC

Sử dụng lá ổi phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản

Sử dụng lá ổi phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản

Ổi, loại cây trồng phổ biến trong nhiều vùng trên thế giới, không chỉ là nguồn cung cấp trái cây giàu dinh dưỡng mà còn được biết đến với các tính chất y học và thảo dược. Trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, lá ổi đã được chứng minh là một nguồn tài nguyên quý giá, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của thủy sản.
Quy trình trang trại ứng dụng nông nghiệp thông minh: Từ dữ liệu đến năng suất

Quy trình trang trại ứng dụng nông nghiệp thông minh: Từ dữ liệu đến năng suất

Một trang trại ứng dụng nông nghiệp thông minh không chỉ đơn thuần là một nơi trồng trọt và chăn nuôi. Đó là một hệ sinh thái phức tạp, nơi công nghệ tiên tiến được lồng ghép vào mọi khâu sản xuất, tạo ra một quy trình vận hành hiệu quả, tự động hóa và bền vững. Toàn bộ quy trình diễn ra tại trang trại này được xây dựng trên nền tảng của dữ liệu, biến những công việc truyền thống trở nên chính xác, khoa học và năng suất hơn bao giờ hết.
Lợi ích vượt trội của nông nghiệp thông minh: "Chìa khóa" cho sự phát triển bền vững

Lợi ích vượt trội của nông nghiệp thông minh: "Chìa khóa" cho sự phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, dân số tăng nhanh và nguồn tài nguyên cạn kiệt, ngành nông nghiệp đang phải tìm kiếm những giải pháp đột phá để tồn tại và phát triển.
Phục hồi vườn cây ăn trái ĐBSCL sau ngập úng: Giải pháp khoa học cho bà con nhà vườn

Phục hồi vườn cây ăn trái ĐBSCL sau ngập úng: Giải pháp khoa học cho bà con nhà vườn

Mùa nước nổi năm 2025 đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều vùng chuyên canh cây ăn trái tại Đồng bằng sông Cửu Long. Nước lũ rút chậm, bùn non bồi lắng, rễ cây bị thiếu oxy trong thời gian dài khiến hàng loạt vườn cây rơi vào tình trạng suy kiệt. Theo các chuyên gia nông nghiệp, việc phục hồi vườn cây sau ngập cần được thực hiện đúng quy trình kỹ thuật, tránh tâm lý nóng vội dễ gây chết cây hàng loạt.
Khuyến cáo sử dụng chế phẩm vi sinh trong thức ăn cho lợn

Khuyến cáo sử dụng chế phẩm vi sinh trong thức ăn cho lợn

Để phòng chống bệnh dịch tả lợn châu Phi, Bộ Nông nghiệp và PTNT khuyến cáo nông dân sử dụng thức ăn có bổ sung chế phẩm sinh học trong chăn nuôi lợn.
Phát triển nông nghiệp thông minh từ góc nhìn hiện thực

Phát triển nông nghiệp thông minh từ góc nhìn hiện thực

Nông nghiệp thông minh tích hợp công nghệ (IoT, AI, dữ liệu lớn) vào sản xuất nông nghiệp. Mục tiêu tối ưu hóa tài nguyên, tăng năng suất, giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Giải pháp ứng dụng công nghệ cao cho sản xuất nông nghiệp thích ứng biến đổi khí hậu

Giải pháp ứng dụng công nghệ cao cho sản xuất nông nghiệp thích ứng biến đổi khí hậu

Theo các chuyên gia, ĐBSCL là vựa lúa lớn nhất cả nước, tuy nhiên quá trình sản xuất chịu nhiều tác động của biến đổi khí hậu (BĐKH), hạn hán, xâm nhập mặn… Phát triển sản xuất bền vững, ứng dụng công nghệ cao thích ứng BĐKH là giải pháp cần triển khai thực hiện trong thời gian tới, vừa góp phần nâng cao giá trị lúa gạo, vừa giúp nông dân duy trì và tăng sản lượng, tăng lợi nhuận trong sản xuất...
Tiêu chuẩn, thương hiệu và niềm tin: Ba phép thử lớn với nông nghiệp hữu cơ Việt Nam

Tiêu chuẩn, thương hiệu và niềm tin: Ba phép thử lớn với nông nghiệp hữu cơ Việt Nam

Từ những mô hình sản xuất cụ thể của hội viên Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam đến góc nhìn của các hệ thống bán lẻ, nhập khẩu và phân phối, trong buổi chiều ngày 12/12, phiên chia sẻ của hội viên về hành trình làm nông nghiệp hữu cơ và thảo luận “Giải pháp thúc đẩy thương mại cho thị trường hữu cơ” cho thấy ba thách thức với nông nghiệp hữu cơ Việt Nam hiện nay: chuẩn mực chứng nhận, xây dựng thương hiệu và củng cố niềm tin với thị trường.
Tưới thông minh - Giải pháp xanh cho vùng hạn mặn Vĩnh Long

Tưới thông minh - Giải pháp xanh cho vùng hạn mặn Vĩnh Long

Nhóm tác giả đến từ các trường đại học và viện nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh đã phát triển thành công mô hình tưới tự động tiết kiệm nước cho sản xuất rau hữu cơ tại xã Ba Tri (tỉnh Bến Tre trước đây), tỉnh Vĩnh Long, góp phần ứng phó hiệu quả với biến đ
Hội nghị kết nối hội viên VOAA: Giới thiệu tiêu chuẩn VOAA được IFOAM công nhận

Hội nghị kết nối hội viên VOAA: Giới thiệu tiêu chuẩn VOAA được IFOAM công nhận

TSKH. Hà Phúc Mịch, Chủ tịch Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam (VOAA), nhấn mạnh hội nghị là dịp quan trọng nhất trong năm để hội viên từ mọi miền đất nước gặp gỡ, giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và đối thoại hai chiều với Ban Chấp hành (BCH) về trách nhiệm của Hiệp hội và của từng hội viên trong phát triển nông nghiệp hữu cơ. Chủ tịch VOAA bày tỏ mong muốn lắng nghe ý kiến từ đội ngũ nhà khoa học, doanh nghiệp đến nông dân ở vùng sâu, vùng xa, nhằm tháo gỡ những vướng mắc tồn tại và xây dựng giải pháp hiệu quả hơn cho giai đoạn tới.
Thực trạng tiêu dùng thực phẩm hữu cơ tại Việt Nam

Thực trạng tiêu dùng thực phẩm hữu cơ tại Việt Nam

Yếu tố “xanh” lần đầu tiên được đề cập trong Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam giai đoạn 2011 - 2020, theo đó Việt Nam xác định việc chuyển đổi phương thức tiêu dùng theo hướng bền vững nhằm bảo vệ và cải thiện chất lượng môi trường, chủ động ứng phó biến đổi khí hậu.
Kinh tế tư nhân - động lực mới của nông nghiệp xanh và hội nhập

Kinh tế tư nhân - động lực mới của nông nghiệp xanh và hội nhập

Trong quá trình đổi mới và hội nhập, kinh tế tư nhân (KTTN) được coi là một trong những trụ cột quan trọng của phát triển kinh tế đất nước. Trong đó, phát triển kinh tế tư nhân trong nông nghiệp cũng đang khẳng định vị trí, uy tín ngày càng rõ. Từ hộ nông dân sản xuất giỏi đến các doanh nghiệp tư nhân quy mô lớn, khu vực này đang góp phần thúc đẩy đầu tư, đổi mới sáng tạo, mở rộng thị trường và nâng tầm giá trị nông sản Việt. Tuy nhiên, để KTTN thật sự trở thành động lực dẫn dắt, cần những cải cách mạnh mẽ về thể chế, hạ tầng và liên kết chuỗi giá trị.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2025 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính