![]() |
| Nông nghiệp hữu cơ là mô hình sản xuất hướng tới giá trị bền vững, duy trì sức khỏe của đất, hệ sinh thái và con người. Mục tiêu là cung cấp thực phẩm an toàn, dinh dưỡng cao, nhân đạo với động vật và công bằng xã hội. |
Hệ thống này loại bỏ việc sử dụng hóa chất nông nghiệp tổng hợp và chất kích thích tăng trưởng phi hữu cơ, thay vào đó tập trung vào việc tạo ra các chu trình khép kín, sử dụng nguồn lực có sẵn tại trang trại và tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt. Các nguyên tắc sản xuất nông nghiệp hữu cơ được quy định bởi IFOAM, nhằm đảm bảo sức khỏe hệ sinh thái, tạo ra sản phẩm an toàn, hiệu quả kinh tế và duy trì độ phì nhiêu của đất. Điều này đồng nghĩa với việc loại bỏ 5 nguồn vật liệu đầu vào chính: hóa chất bảo vệ thực vật, phân bón hóa học, chất kích thích tăng trưởng, sản phẩm biến đổi gen và phân bắc.
Thay vào đó, nông nghiệp hữu cơ dựa vào luân canh cây trồng, sử dụng phân chuồng ủ nóng, phân xanh, phân vi sinh và các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp. Vai trò của nông nghiệp hữu cơ trải dài từ canh tác, chế biến, phân phối đến tiêu dùng, tất cả đều hướng đến việc duy trì sức khỏe của hệ sinh thái và sinh vật, bao gồm cả con người. Canh tác hữu cơ góp phần cải thiện cảnh quan tự nhiên, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên không tái tạo, đồng thời duy trì độ phì nhiêu của đất. Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ có chất lượng cao, an toàn và hương vị tự nhiên.
Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng ô nhiễm môi trường từ sản xuất nông nghiệp đang ở mức báo động, tương đương với sản xuất công nghiệp. Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật là nguyên nhân chính gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Lượng phát thải khí nhà kính từ nông nghiệp cũng đang gia tăng đáng kể.
Trong bối cảnh đó, nông nghiệp hữu cơ nổi lên như một giải pháp tối ưu để hạn chế ô nhiễm và thúc đẩy phát triển bền vững. Diện tích nông nghiệp hữu cơ trên thế giới đang tăng nhanh, đạt 57,8 triệu ha vào năm 2016, chiếm 1,2% tổng diện tích đất nông nghiệp, với giá trị sản phẩm hữu cơ khoảng 89,7 tỷ USD. Châu Á là khu vực có tiềm năng lớn với 2,9 triệu ha đất nông nghiệp hữu cơ. Các quốc gia dẫn đầu bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Bangladesh, Sri Lanka, Hàn Quốc và Thái Lan. Thị trường tiêu thụ lớn nhất là Mỹ, Đức và Pháp, trong đó Thụy Sĩ dẫn đầu về tiêu thụ bình quân đầu người.
IFOAM xác định nông nghiệp hữu cơ là xu hướng tất yếu của thế giới, hướng tới mục tiêu giải quyết các thách thức tương lai, đảm bảo an ninh lương thực và bảo vệ hệ sinh thái. Nông nghiệp hữu cơ cũng góp phần giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu. Việt Nam có lợi thế so sánh trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ nhờ lịch sử canh tác lâu đời và tiềm năng đa dạng của các sản phẩm nông nghiệp. Tuy nhiên, diện tích nông nghiệp hữu cơ vẫn chưa được khai thác hết tiềm năng do hạn chế về cơ chế chính sách, đầu tư và ứng dụng khoa học công nghệ.
Mặc dù vậy, nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam đang có những bước tiến đáng kể. Diện tích canh tác hữu cơ tăng nhanh, đạt khoảng 240.000 ha vào đầu năm 2022, với sự tham gia của gần 20.000 lao động và 160 doanh nghiệp. Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm hữu cơ đạt khoảng 335 triệu USD mỗi năm.
Nhiều mô hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ hiệu quả đã xuất hiện trên cả nước, được chứng nhận bởi các tổ chức quốc tế và xuất khẩu thành công sang các thị trường lớn. Đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2020-2030 của Chính phủ cũng cho thấy sự quan tâm và quyết tâm của Việt Nam trong việc thúc đẩy lĩnh vực này.
Nhận diện một số tiềm năng phát triển nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam: Tài nguyên thiên nhiên phong phú: Việt Nam có đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào và khí hậu nhiệt đới thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp đa dạng. Nguồn nhân lực dồi dào: Lực lượng lao động nông thôn đông đảo là một lợi thế lớn cho việc phát triển nông nghiệp hữu cơ. Thị trường tiêu thụ rộng lớn: Nhu cầu tiêu dùng sản phẩm hữu cơ trong nước và quốc tế đang tăng cao, mở ra nhiều cơ hội xuất khẩu.
Quy trình sản xuất khắt khe, chi phí cao và năng suất thấp. Thị trường tiêu thụ chưa ổn định và thiếu niềm tin từ người tiêu dùng. Thiếu quy hoạch, cơ chế chính sách hỗ trợ và tổ chức chứng nhận. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ và thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao là những hạn chế trong phát triển nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam.
Phát triển nông nghiệp hữu cơ là xu hướng tất yếu và phù hợp với quá trình tái cơ cấu ngành nông nghiệp Việt Nam. Để đạt được mục tiêu này, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau: Ban hành chính sách hỗ trợ cụ thể cho sản xuất nông nghiệp hữu cơ. Đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ. Tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và thu hút đầu tư. Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất và kinh doanh sản phẩm hữu cơ. Nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về lợi ích của sản phẩm hữu cơ.
Việc triển khai hiệu quả Đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2020-2030 sẽ góp phần đưa Việt Nam trở thành một quốc gia có nền nông nghiệp hữu cơ phát triển, đáp ứng nhu cầu thị trường và bảo vệ môi trường./.