Tiêu chuẩn hữu cơ Việt Nam TCVN 11041:2017 đang đối diện với những thách thức lớn do quy định chưa phù hợp với các điều kiện sản xuất thực tế của các hợp tác xã và đơn vị sản xuất. |
Các hợp tác xã và đơn vị sản xuất nông sản đang đối mặt với nhiều thách thức khi áp dụng Tiêu chuẩn hữu cơ Việt Nam TCVN 11041:2017. Quy định hiện tại chưa hoàn toàn phù hợp với thực tiễn sản xuất, gây khó khăn cho việc đảm bảo chất lượng và chứng nhận sản phẩm. Trong lĩnh vực chăn nuôi thủy sản, ví dụ như chỉ có tôm và rong biển được công nhận là hữu cơ, trong khi các loại cá khác lại không được chứng nhận. Điều này không chỉ làm giảm tính thực tiễn mà còn hạn chế phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn.
Một vấn đề khác là hạn chế về đối tượng được chứng nhận trong trồng trọt nông sản. Hiện nay, tiêu chuẩn chỉ chứng nhận một số loại nông sản như gạo, chè, nấm, rau mầm, trong khi các loại cây trồng khác như cây ăn quả, cây công nghiệp lại chưa được bao gồm. Do đó, nhiều hợp tác xã buộc phải áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP để đảm bảo tiêu chuẩn sản phẩm và tiếp cận thị trường quốc tế.
Nguyên nhân cho sự khó khăn này được giải thích bởi chuyên gia Nguyễn Thị Hải Xuân từ Trung tâm Chứng nhận Phù hợp (QUACERT), khi bà nhấn mạnh rằng việc đạt chứng nhận hữu cơ Việt Nam đối với chăn nuôi gà đặc biệt phức tạp. Yêu cầu sử dụng cám từ nguồn hữu cơ là một trong những thách thức lớn, vì nguồn nguyên liệu hữu cơ cho sản xuất cám hiện nay vẫn còn hạn chế và khó khăn trong việc tiếp cận. Đây là những vấn đề cần được giải quyết để mở rộng phạm vi áp dụng và nâng cao hiệu quả của tiêu chuẩn hữu cơ Việt Nam trong sản xuất nông nghiệp.
Việc áp dụng Tiêu chuẩn hữu cơ Việt Nam TCVN 11041:2017 trong sản xuất nông nghiệp đang đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Mặc dù tiêu chuẩn này đã được ban hành nhằm thúc đẩy phát triển nông nghiệp hữu cơ và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết. Một trong những thách thức lớn nhất là việc chưa có chứng nhận cho các loại phân bón hữu cơ tại Việt Nam. Hiện nay, phân bón được gọi là hữu cơ thường vẫn chứa các chất khoáng và NPK, không hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn về an toàn và bền vững trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ.
Một vấn đề khác là việc đảm bảo logo và nhãn sản phẩm theo quy định. Đối với các hợp tác xã (HTX) sản xuất nông sản hữu cơ, việc thiếu logo và nhãn sản phẩm đúng quy định gây khó khăn trong việc truy xuất nguồn gốc và các thông tin liên quan đến sản phẩm. Điều này không chỉ làm mất đi sự minh bạch mà còn ảnh hưởng đến sự tin tưởng của người tiêu dùng và khả năng tiếp thị sản phẩm ra thị trường.
Ngoài ra, sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm hữu cơ quốc tế cũng đang là vấn đề đáng quan ngại. Sản phẩm hữu cơ của Việt Nam cần phải cạnh tranh với những sản phẩm được chứng nhận theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như USDA Organic hay EU Organic. Điều này đặt ra yêu cầu cao đối với các nhà sản xuất nông sản hữu cơ tại Việt Nam về chất lượng và quản lý sản xuất.
Để giải quyết những thách thức này, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các đơn vị chứng nhận, nhà sản xuất phân bón, các HTX và cơ quan chức năng. Việc điều chỉnh và hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn hữu cơ cũng như tăng cường quản lý và giám sát sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm hữu cơ, đồng thời tăng cường sự tin tưởng của người tiêu dùng và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.