Thứ tư 09/07/2025 15:18Thứ tư 09/07/2025 15:18 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

PGS Việt Nam trong tiến trình phát triển nông nghiệp hữu cơ

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Trong bối cảnh nhận thức của người tiêu dùng về an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường ngày càng tăng cao, nông nghiệp hữu cơ đang trở thành xu hướng tất yếu của nền nông nghiệp hiện đại. PGS (Participatory Guarantee System - Hệ thống đảm bảo cùng tham gia) nổi lên như một giải pháp hiệu quả, đặc biệt phù hợp với các nông hộ nhỏ và vừa tại Việt Nam. Vậy PGS Việt Nam đóng vai trò gì trong quá trình phát triển nông nghiệp hữu cơ của đất nước?
PGS Việt Nam trong tiến trình phát triển nông nghiệp hữu cơ
Áp dụng phương thức truy xuất nguồn gốc thông qua các tem xác thực gắn mã QR. Ảnh: PGS Vietnam.

PGS là hệ thống chứng nhận chất lượng sản phẩm nông nghiệp dựa trên sự tham gia của các bên liên quan, bao gồm nông dân, người tiêu dùng, các tổ chức xã hội và các chuyên gia. Khác với các hệ thống chứng nhận truyền thống thường do bên thứ ba độc lập thực hiện, PGS đề cao tính minh bạch, sự tin cậy và trách nhiệm cộng đồng. Bản chất của PGS là xây dựng một mạng lưới các mối quan hệ dựa trên sự hiểu biết và chia sẻ, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm từ khâu sản xuất đến tiêu thụ.

PGS Việt Nam được thành lập vào tháng 12 năm 2008, dưới sự hỗ trợ của dự án “Phát triển Nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam” do Tổ chức Phát triển Nông nghiệp Châu Á Đan Mạch tài trợ và Hội Nông Dân Việt Nam triển khai. Sự ra đời của PGS Việt Nam đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam, đặc biệt là đối với các nông hộ nhỏ, những người thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các hệ thống chứng nhận quốc tế khá tốn kém.

PGS Việt Nam đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam, thể hiện qua các khía cạnh sau. Trong bối cảnh thị trường thực phẩm phức tạp, người tiêu dùng ngày càng khó khăn trong việc phân biệt đâu là sản phẩm an toàn và chất lượng. PGS với tính minh bạch và sự tham gia của cộng đồng giúp xây dựng niềm tin cho người tiêu dùng vào các sản phẩm hữu cơ. Việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thông qua mã QR, cùng với sự giám sát của các bên liên quan, giúp người tiêu dùng an tâm hơn về chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm.

PGS cung cấp cho nông dân những kiến thức và kỹ năng cần thiết để sản xuất theo các tiêu chuẩn hữu cơ. Thông qua các lớp tập huấn, hội thảo và trao đổi kinh nghiệm, nông dân được tiếp cận với các phương pháp canh tác bền vững, thân thiện với môi trường. PGS cũng tạo ra một mạng lưới kết nối giữa các nông dân, giúp họ hỗ trợ và học hỏi lẫn nhau.

PGS tạo ra một cầu nối giữa người sản xuất và người tiêu dùng. Thông qua các hoạt động như chợ phiên nông sản hữu cơ, các chương trình kết nối trực tiếp giữa nông dân và người tiêu dùng, PGS giúp sản phẩm hữu cơ tiếp cận thị trường một cách hiệu quả hơn. Điều này không chỉ giúp nông dân tiêu thụ sản phẩm mà còn giúp người tiêu dùng tiếp cận được với nguồn thực phẩm an toàn và chất lượng.

Nông nghiệp hữu cơ với các phương pháp canh tác bền vững giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. PGS khuyến khích nông dân áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ như sử dụng phân bón hữu cơ, kiểm soát sâu bệnh bằng biện pháp sinh học, hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Điều này góp phần bảo vệ đất đai, nguồn nước và đa dạng sinh học. Việc phát triển nông nghiệp hữu cơ thông qua hệ thống PGS tạo ra cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. PGS cũng góp phần thúc đẩy du lịch sinh thái và du lịch nông nghiệp, tạo thêm nguồn thu cho địa phương.

PGS thông qua các hoạt động truyền thông và giáo dục cộng đồng giúp nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích của nông nghiệp hữu cơ đối với sức khỏe con người và môi trường. Điều này góp phần thay đổi thói quen tiêu dùng và thúc đẩy thị trường nông sản hữu cơ phát triển. PGS với sự tham gia của nhiều bên liên quan tạo ra một hệ thống quản lý chất lượng minh bạch và hiệu quả. Các quy trình kiểm tra, giám sát được thực hiện một cách công khai và có sự tham gia của cộng đồng. Điều này giúp đảm bảo tính khách quan và tin cậy của hệ thống.

PGS đặc biệt phù hợp với điều kiện sản xuất nông nghiệp nhỏ lẻ tại Việt Nam. Với chi phí thấp và quy trình đơn giản, PGS giúp các nông hộ nhỏ dễ dàng tiếp cận với các tiêu chuẩn hữu cơ và tham gia vào thị trường nông sản hữu cơ. Bên cạnh những vai trò quan trọng đã được đề cập, PGS Việt Nam cũng đang đối mặt với một số thách thức, như việc thiếu nguồn lực tài chính, sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các bên liên quan, và nhận thức của người tiêu dùng về PGS còn hạn chế.

Để phát huy hơn nữa vai trò của PGS trong tương lai, cần có những giải pháp đồng bộ như tăng cường đầu tư cho hoạt động của PGS, nâng cao năng lực cho cán bộ và nông dân, đẩy mạnh công tác truyền thông và giáo dục cộng đồng, hoàn thiện hệ thống pháp lý và chính sách hỗ trợ cho nông nghiệp hữu cơ.

PGS Việt Nam đã và đang đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam. Với những ưu điểm vượt trội về tính minh bạch, sự tham gia của cộng đồng và khả năng thích ứng với điều kiện sản xuất nhỏ lẻ, PGS đã góp phần xây dựng niềm tin cho người tiêu dùng, hỗ trợ nông dân sản xuất theo hướng bền vững, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, để phát huy hết tiềm năng của PGS, cần có sự chung tay của các bên liên quan và những chính sách hỗ trợ kịp thời. Tin rằng với sự nỗ lực không ngừng, PGS sẽ tiếp tục đóng góp quan trọng vào sự phát triển bền vững của nền nông nghiệp Việt Nam./.

Bài liên quan

CÁC TIN BÀI KHÁC

Theo dấu chân những người làm lúa sạch - Bài 1: Từ bản hợp đồng "3 nhà" liên kết tạo giá trị

Theo dấu chân những người làm lúa sạch - Bài 1: Từ bản hợp đồng "3 nhà" liên kết tạo giá trị

Trong khi ngành nông nghiệp Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng bền vững, an toàn và nâng cao giá trị, mô hình liên kết sản xuất giữa nhà khoa học, doanh nghiệp và người nông dân đóng vai trò rất quan trọng. Thực ra mô hình này đã được nói đến từ lâu, tuy nhiên mỗi nơi mỗi khác, mỗi thời mỗi khác, để mô hình thực sự hiệu quả đòi hỏi đột phá cả lý luận và thực tiễn.
Cần xây dựng đề án sản xuất trồng trọt giảm phát thải

Cần xây dựng đề án sản xuất trồng trọt giảm phát thải

Thứ trưởng Hoàng Trung nhấn mạnh yêu cầu về việc phải có một Đề án tổng thể cho ngành trồng trọt về giảm phát thải.
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): Một cách tiếp cận bền vững trong nông nghiệp

Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): Một cách tiếp cận bền vững trong nông nghiệp

Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một cách tiếp cận bền vững và có hệ thống để kiểm soát dịch hại, ưu tiên ngăn ngừa và giám sát, đồng thời sử dụng nhiều chiến lược để giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
Đắk Nông: Đồng hành với nông dân phát triển sản xuất Nông nghiệp Hữu cơ

Đắk Nông: Đồng hành với nông dân phát triển sản xuất Nông nghiệp Hữu cơ

Trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam đang từng bước chuyển mình sang phát triển bền vững, thân thiện với môi trường, tỉnh Đắk Nông đã và đang nỗ lực đưa nông nghiệp hữu cơ trở thành hướng đi chiến lược, không chỉ để bảo vệ hệ sinh thái mà còn gia tăng giá trị xuất khẩu và nâng tầm thương hiệu nông sản của địa phương.
Giải pháp xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ chất lượng cao, phát thải thấp

Giải pháp xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ chất lượng cao, phát thải thấp

Hiện nay biến đổi khí hậu đang diễn biến ngày càng phức tạp và tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống, nông nghiệp. Mô hình sản xuất truyền thống với sự phụ thuộc lớn vào phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật và các hình thức canh tác không bền vững đã gây ra nhiều hệ lụy như thoái hóa đất, ô nhiễm nguồn nước, mất cân bằng sinh thái và đặc biệt là gia tăng lượng khí nhà kính phát thải ra môi trường. Do đó, việc xây dựng một nền nông nghiệp hữu cơ chất lượng cao, phát thải thấp là xu hướng tất yếu, không chỉ để bảo vệ môi trường mà còn để nâng cao chất lượng nông sản, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng xanh và phát triển bền vững.
Bắc Kạn: Sản xuất hữu cơ là ưu tiên lựa chọn đối với ngành nông nghiệp

Bắc Kạn: Sản xuất hữu cơ là ưu tiên lựa chọn đối với ngành nông nghiệp

Bắc Kạn là địa phương có tiềm năng để phát triển nông nghiệp hữu cơ rất lớn vì có những điều kiện rất tốt để sản xuất nông nghiệp hữu cơ với các yếu tố về đất đai, không khí, nguồn nước chưa bị ô nhiễm, đáp ứng được các tiêu chuẩn sản xuất hữu cơ.
Thử nghiệm và ứng dụng cây lạc dại phủ đất để tăng hiệu quả trồng cây cà phê Hữu cơ

Thử nghiệm và ứng dụng cây lạc dại phủ đất để tăng hiệu quả trồng cây cà phê Hữu cơ

Chiếm khoảng 17% sản lượng cà phê xuất khẩu trên toàn cầu, chỉ sau Brazil, Việt Nam đang thể hiện vị thế top đầu trên toàn thế giới. Là thủ phủ cà phê Việt với đặc điểm tự nhiên độc đáo, Lâm Đồng có địa thế và khí hậu cực kỳ phù hợp với việc sản xuất cà phê, đặc biệt là cà phê hữu cơ, tuy nhiên, chính những yếu tố này đòi hỏi việc duy trì một lớp thảm thực vật che phủ đất canh tác. Chính vì vậy, cây lạc dại (tên khoa học Arachis Pintoi) cần được cân nhắc, xem xét ứng dụng cho chức năng quan trọng này.
Truyền thông đóng vai trò then chốt thúc đẩy phát triển nông nghiệp hữu cơ

Truyền thông đóng vai trò then chốt thúc đẩy phát triển nông nghiệp hữu cơ

Sau gần 7 năm thực hiện Nghị định 109/NĐ-CP của Chính phủ về nông nghiệp hữu cơ; 5 năm Đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2020 – 2030 có hiệu lực, bộ mặt ngành nông nghiệp nói chung sản xuất nông nghiệp hữu cơ nói riêng tại nhiều địa phương đã có sự thay đổi rõ rệt. Nhân dịp kỷ niệm 100 năm ngày thành lập Báo chí Cách mạng Việt Nam, phóng viên Tạp chí Hữu cơ Việt Nam ghi lại chia sẻ của lãnh đạo ngành, địa phương về sản xuất nông nghiệp hữu cơ, vai trò của truyên thông, báo chí trong phát triển nông nghiệp hữu cơ hiện nay.
Con Rươi: Người thợ lặng lẽ cải tạo đất ruộng

Con Rươi: Người thợ lặng lẽ cải tạo đất ruộng

Trong bức tranh nông nghiệp truyền thống của Việt Nam, con rươi (tên khoa học là Tylorrhynchus heterochaetus) từ lâu đã là một nguồn lợi thủy sản quý giá, đặc biệt ở các vùng đất bãi triều, cửa sông. Không chỉ được biết đến như một đặc sản ẩm thực, loài giun đốt này còn đóng một vai trò thầm lặng nhưng vô cùng quan trọng trong việc cải tạo và duy trì độ phì nhiêu của đất ruộng, đặc biệt là các vùng đất lúa ngập mặn hoặc lợ. Sự tồn tại và phát triển của rươi không chỉ mang lại giá trị kinh tế trực tiếp mà còn góp phần vào sự bền vững của hệ sinh thái nông nghiệp.
Đánh giá mô hình sản xuất lúa Séng cù theo quy trình hữu cơ

Đánh giá mô hình sản xuất lúa Séng cù theo quy trình hữu cơ

UBND xã Mường Vi tổ chức hội nghị tổng kết mô hình sản xuất lúa Séng cù theo quy trình hữu cơ, chuỗi giá trị trong vụ xuân 2025.
Phát triển mô hình canh tác lúa hữu cơ - tôm tại Bạc Liêu

Phát triển mô hình canh tác lúa hữu cơ - tôm tại Bạc Liêu

Với lợi thế sinh thái luân phiên giữa mùa mưa nước ngọt và mùa khô nước mặn, mô hình lúa – tôm, đặc biệt là canh tác lúa theo hướng hữu cơ chẳng những mang lại hiệu quả bền vững mà còn góp phần nâng cao nhận thức của người dân trong sản xuất nông nghiệp.
6 bước canh tác rươi kết hợp sản xuất lúa hữu cơ

6 bước canh tác rươi kết hợp sản xuất lúa hữu cơ

Ở Việt Nam, rươi phân bố ở hầu hết cac vùng cửa sông từ Bắc đến Nam; tại những vùng nước lợ có chế độ thủy triều lên xuống và có độ muối thấp.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2024 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính