![]() |
Thu hoạch tía tô trồng theo mô hình tốt hữu cơ ở P. Sa Pa, tỉnh Lào Cai. |
Nông dân là “chủ thể” không chỉ là “người thực hiện”
Trong hai thập niên qua, nông nghiệp hữu cơ đã trở thành một trong những xu hướng phát triển mạnh mẽ nhất của nền nông nghiệp thế giới. Theo Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực Liên Hợp Quốc (FAO), diện tích canh tác hữu cơ toàn cầu đã vượt mốc 76 triệu ha, tốc độ tăng trưởng trung bình 7–9%/ năm, với giá trị thương mại đạt trên 125 tỷ USD. Điều này phản ánh nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng đối với sản phẩm an toàn, thân thiện với môi trường, đồng thời mở ra cơ hội lớn cho các quốc gia có thế mạnh về nông nghiệp như Việt Nam.
Ở Việt Nam, từ sau khi Chính phủ ban hành Nghị định số 109/2018/ NĐ-CP về nông nghiệp hữu cơ và Chiến lược phát triển nông nghiệp, nông thôn bền vững giai đoạn 2021– 2030, nhiều địa phương đã coi hữu cơ là một hướng đi chiến lược. Năm 2023, diện tích sản xuất hữu cơ đạt khoảng 174.000ha, gấp 1,5 lần so với năm 2020, với nhiều sản phẩm đã xuất khẩu sang EU, Mỹ, Nhật Bản. Tuy nhiên, để biến hữu cơ thành động lực chính của nền nông nghiệp, yếu tố quyết định không chỉ nằm ở chính sách, công nghệ hay thị trường, mà trước hết phải ở vai trò chủ thể của người nông dân.
Trong bất kỳ mô hình sản xuất nào, nông dân không chỉ là lực lượng lao động trực tiếp, mà còn là người sở hữu tri thức bản địa, am hiểu thổ nhưỡng, khí hậu, tập quán canh tác. Nông nghiệp hữu cơ đòi hỏi quy trình khắt khe, gắn với việc tôn trọng hệ sinh thái, tái tạo đất, hạn chế tối đa tác động hóa chất. Nếu người nông dân chỉ “làm theo” một quy trình do người khác đặt ra, họ sẽ khó chủ động xử lý tình huống, khó cải tiến kỹ thuật để phù hợp với điều kiện thực tế.
Trong khi đó, khi nông dân được trao quyền, được coi là chủ thể kiến tạo, họ sẽ chủ động lựa chọn giống phù hợp, cải tiến phương pháp canh tác, tham gia sâu vào quản lý chuỗi giá trị, thậm chí đồng hành cùng doanh nghiệp trong khâu chế biến, tiêu thụ. Nhiều nghiên cứu tại Thái Lan, Ấn Độ và Nhật Bản cho thấy, khi nông dân tham gia thiết kế mô hình hữu cơ, năng suất có thể tăng 15–20%, tỷ lệ đạt chứng nhận quốc tế cao hơn, và giá bán bình quân tăng 1,3–1,5 lần.
Bài học thực tiễn và năng lực “lõi” của chủ thể kiến tạo
Mô hình hợp tác xã hữu cơ ở Sơn La: Hợp tác xã Nông nghiệp hữu cơ Bảo Minh (Mai Sơn, Sơn La) đã chuyển 40ha xoài từ canh tác thông thường sang hữu cơ. Toàn bộ xã viên được đào tạo cách ủ phân từ phụ phẩm nông nghiệp, làm bẫy sinh học, sử dụng chế phẩm vi sinh. Sau 3 năm, sản lượng giảm nhẹ nhưng giá bán tăng 1,8 lần, lợi nhuận ròng của mỗi hộ tăng 25–30%.
Liên kết “4 nhà” ở Đồng Tháp: Trong vùng trồng lúa hữu cơ ở Tháp Mười, doanh nghiệp bao tiêu sản phẩm theo giá cố định, hỗ trợ chi phí chứng nhận, cung cấp chế phẩm sinh học. Nông dân trực tiếp tham gia hội đồng quản lý dự án, được quyền điều chỉnh quy trình canh tác theo kinh nghiệm địa phương. Kết quả, sản phẩm gạo hữu cơ xuất khẩu sang EU ổn định, giữ giá cao ngay cả khi thị trường lúa gạo biến động.
Chuyển đổi từ hộ sang nhóm cộng đồng ở Quảng Trị: Một nhóm nông dân ở Hải Lăng liên kết thành “Câu lạc bộ hữu cơ” để trồng ớt, lạc, mè theo tiêu chuẩn hữu cơ Nhật Bản. Họ chia sẻ kinh nghiệm, kiểm tra chéo ruộng lẫn nhau, cùng góp vốn mua máy sấy, kho chứa. Cách làm này giảm chi phí đầu tư 15% và tăng khả năng đáp ứng đơn hàng lớn.
Để trở thành chủ thể kiến tạo, người nông dân cần được bồi đắp ba nhóm năng lực cốt lõi: Về năng lực sản xuất theo chuẩn hữu cơ: Nông dân cần nắm vững các nguyên tắc: Không dùng phân bón hóa học tổng hợp, không dùng thuốc trừ sâu hóa học, không sử dụng giống biến đổi gen, bảo tồn đa dạng sinh học. Điều này đòi hỏi họ phải biết ủ phân hữu cơ, làm thuốc sinh học, sử dụng biện pháp sinh học để phòng trừ sâu bệnh, và duy trì luân canh – xen canh hợp lý.
Về năng lực quản trị chất lượng và truy xuất nguồn gốc: Hữu cơ không chỉ là “không hóa chất” mà còn là hệ thống minh bạch từ đồng ruộng đến bàn ăn. Nông dân phải ghi chép đầy đủ nhật ký sản xuất, tuân thủ quy trình kiểm soát nội bộ, đáp ứng yêu cầu chứng nhận như VietGAP Organic, EU Organic, USDA Organic.
Về năng lực liên kết và kinh doanh: Nông dân thời hữu cơ cần có tư duy thị trường: Biết đàm phán, hợp tác trong hợp tác xã, tổ nhóm; hiểu giá trị thương hiệu; tham gia vào các kênh bán hàng trực tiếp hoặc thương mại điện tử; biết tận dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
Sơ đồ năng lực [Khởi tạo giống, quy trình canh tác] ↓ NÔNG DÂN – Chủ thể kiến tạo ↓ [Quản lý chất lượng & nhật ký sản xuất] ↓ [Liên kết hợp tác xã – doanh nghiệp] ↓ [Chế biến – đóng gói] ↓ [Thị trường tiêu thụ: nội địa & xuất khẩu] |
![]() |
Trồng rau hữu cơ tại HTX rau củ quả an toàn Nam Anh (tỉnh Nghệ An). Ảnh: Hoa Lê |
Thách thức
Dù tiềm năng lớn, việc để nông dân thực sự làm “kiến trúc sư” của nông nghiệp hữu cơ vẫn đối mặt với 4 khó khăn lớn:
Thiếu kiến thức và kỹ năng: Không phải nông dân nào cũng được tiếp cận thông tin, đào tạo bài bản về hữu cơ.
Chi phí chứng nhận và duy trì cao: Chứng nhận hữu cơ quốc tế tốn kém, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt trong nhiều năm.
Thiếu cơ chế bảo hiểm rủi ro: Sản xuất hữu cơ dễ bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh, thiên tai, trong khi giá thành sản xuất cao.
Thị trường chưa ổn định: Dù nhu cầu tăng, nhưng sự cạnh tranh từ sản phẩm “giả hữu cơ” làm giảm niềm tin của người tiêu dùng
Giải pháp
Nâng cao năng lực và đào tạo liên tục: Cần xây dựng mạng lưới “nông dân nòng cốt hữu cơ” ở từng vùng, vừa sản xuất vừa làm giảng viên cộng đồng.
Hoàn thiện cơ chế hỗ trợ tài chính: Nhà nước và địa phương cần hỗ trợ chi phí chứng nhận, khuyến khích tín dụng ưu đãi, và có bảo hiểm nông nghiệp riêng cho sản xuất hữu cơ.
Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Doanh nghiệp, hợp tác xã, viện nghiên cứu và tổ chức xã hội cần cùng nông dân xây dựng mô hình “từ nông trại tới bàn ăn”, chia sẻ rủi ro và lợi nhuận.
Bảo vệ thương hiệu và thị trường: Tăng cường kiểm tra, xử lý sản phẩm giả hữu cơ, xây dựng hệ thống tem điện tử truy xuất nguồn gốc toàn quốc, giúp người tiêu dùng nhận biết và tin tưởng.
Có thể nói, nông nghiệp hữu cơ không chỉ là một phương thức sản xuất, mà còn là một hệ giá trị gắn với trách nhiệm môi trường, sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững. Trong hệ giá trị đó, nông dân phải là trung tâm và là chủ thể kiến tạo – người quyết định sự thành bại của mô hình. Chỉ khi nông dân thực sự làm chủ tri thức, công nghệ và thị trường, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam mới có thể phát triển sâu rộng, hội nhập vững vàng với thế giới và mang lại lợi ích lâu dài cho người sản xuất, cộng đồng và đất nước.
![]() “Trồng lúa hữu cơ tuy vất vả hơn nhưng hạt gạo sạch, an toàn, được thị trường ưa chuộng và bán giá cao hơn” – ... |
![]() “Được mệnh danh là “cây tỷ đô” và hạt mắc ca được ví như “nữ hoàng của các loại hạt khô”, cây mắc ca là ... |
![]() Hành trình 80 năm của cách mạng Việt Nam là một bản hùng ca vĩ đại, trong đó, người nông dân - lực lượng đông ... |