![]() |
Bác Hồ thăm nông dân đang gặt lúa trên cánh đồng xã Hùng Sơn, (huyện Đại Từ, Thái Nguyên) vào năm 1954. Ảnh: Tư liệu |
Giai đoạn trước cách mạng: Cuộc sống lầm than dưới ách áp bức
Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, người nông dân Việt Nam sống trong cảnh "một cổ hai tròng" - bị áp bức bởi chế độ phong kiến lạc hậu và bóc lột của thực dân Pháp. Hơn 90% dân số là nông dân, nhưng phần lớn không có ruộng đất hoặc chỉ có rất ít. Ruộng đất tập trung trong tay địa chủ, cường hào, chiếm đoạt tới 70-80% tổng diện tích đất canh tác. Người nông dân phải chịu tô tức nặng nề, lao dịch khổ sai, và vô vàn các loại thuế khóa vô lý.
Dưới ách thống trị của thực dân Pháp, cuộc sống của nông dân càng trở nên khốn cùng. Chính sách khai thác thuộc địa triệt để đã vơ vét tài nguyên, bóc lột sức lao động của nông dân đến tận cùng. Họ bị đẩy vào cảnh bần cùng hóa, đói khổ triền miên. Nạn đói năm Ất Dậu (1945) đã cướp đi sinh mạng của hàng triệu người, chủ yếu là nông dân, là minh chứng rõ ràng nhất cho sự tàn bạo của chế độ cũ. Không chỉ bị bóc lột về kinh tế, người nông dân còn bị đè nén về tinh thần, bị tước đoạt quyền con người, sống trong vòng luẩn quẩn của mù chữ, bệnh tật và mê tín dị đoan. Ước mơ về một cuộc sống no đủ, có ruộng đất để cày cấy, được học hành, được đối xử công bằng dường như là điều xa vời.
Cách mạng và bước ngoặt lịch sử: Nông dân đứng lên làm chủ
Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và sự lãnh đạo tài tình của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã mở ra một con đường mới cho người nông dân. Đảng đã nhận thấy vai trò to lớn của giai cấp nông dân trong cách mạng giải phóng dân tộc và coi họ là lực lượng cách mạng chủ yếu, cùng với công nhân tạo thành liên minh công nông vững chắc. Với khẩu hiệu "Người cày có ruộng", Đảng đã khơi dậy khát vọng cháy bỏng về ruộng đất và tự do của hàng triệu nông dân.
Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử vĩ đại. Lần đầu tiên, người nông dân được giải phóng khỏi ách nô lệ, trở thành người chủ thực sự của đất nước. Mặc dù thực hiện công cuộc cải cách ruộng đất chưa thể thực hiện triệt để ngay lập tức do tình hình chiến tranh, nhưng chính quyền cách mạng đã ban hành các sắc lệnh giảm tô, chia lại ruộng đất công, tịch thu ruộng đất của thực dân và địa chủ chia cho nông dân nghèo. Điều này không chỉ cải thiện một phần đời sống của họ mà quan trọng hơn, nó đã thay đổi hoàn toàn địa vị chính trị và xã hội của người nông dân. Từ chỗ là đối tượng bị trị, họ trở thành chủ thể của cách mạng, tham gia vào các cơ quan chính quyền, các đoàn thể cứu quốc, tự quyết định vận mệnh của mình.
Trong khói lửa chiến tranh: Nông dân là lực lượng nòng cốt
Trải qua hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, cứu nước, người nông dân Việt Nam đã chứng tỏ là một lực lượng cách mạng kiên cường và trung thành nhất. Họ không chỉ là nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm, nhân lực dồi dào cho tiền tuyến mà còn trực tiếp cầm súng chiến đấu, tham gia vào các đội du kích, dân quân tự vệ. Trong kháng chiến chống Pháp, với tinh thần "ruộng đất là của mình, phải bảo vệ", nông dân đã hăng hái tham gia tăng gia sản xuất ở vùng tự do, sản xuất để nuôi quân, đặc biệt đóng góp sức người sức của cho chiến dịch Điện Biên Phủ lịch sử. Họ đã không quản ngại gian khổ, hy sinh, gánh vác mọi nhiệm vụ từ hậu cần đến chiến đấu, góp phần làm nên chiến thắng vẻ vang, chấm dứt ách đô hộ của thực dân Pháp.
Bước sang cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, vai trò của nông dân càng trở nên quan trọng. Ở miền Bắc, nông dân vừa sản xuất, vừa chiến đấu, đảm bảo chi viện cho miền Nam. Các phong trào "Thóc không thiếu một cân, quân không thiếu một người", "Ba đảm đang" (đối với phụ nữ nông dân) đã thể hiện ý chí quyết tâm cao độ của họ. Ở miền Nam, nông dân là lực lượng chủ yếu của phong trào đấu tranh chính trị và vũ trang, là "lưới lửa" bao vây quân thù, là "hầm hào" che chở cho bộ đội. Hàng triệu nông dân đã ngã xuống, hiến dâng xương máu cho độc lập, tự do của dân tộc. Sự hy sinh thầm lặng nhưng vĩ đại của họ đã góp phần quyết định vào thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến chống Mỹ, thống nhất đất nước.
![]() |
Người nông dân thực sự được làm chủ ruộng đất của mình, được tự do sản xuất, kinh doanh, và hưởng thành quả lao động. |
Thời kỳ xây dựng và đổi mới: Từ tập thể hóa đến kinh tế thị trường
Sau khi đất nước thống nhất, nông dân Việt Nam bước vào một giai đoạn mới: xây dựng chủ nghĩa xã hội. Giai đoạn đầu, với chủ trương tập thể hóa nông nghiệp, hợp tác xã đã trở thành hình thức tổ chức sản xuất chủ đạo. Mục tiêu là phát huy sức mạnh tập thể, đẩy mạnh cơ giới hóa, thủy lợi hóa, đưa nông nghiệp tiến lên sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan, mô hình hợp tác xã kiểu cũ đã bộc lộ những hạn chế, làm giảm động lực sản xuất của nông dân, dẫn đến tình trạng trì trệ, thiếu đói kéo dài.
Nhận thức được những bất cập đó, Đảng và Nhà nước đã khởi xướng công cuộc Đổi mới vào năm 1986. Đây là một quyết sách lịch sử, mang tính bước ngoặt, đặc biệt là đối với nông nghiệp và nông dân. Chính sách khoán 10, khoán 100, và sau đó là Luật Đất đai năm 1993 đã giao quyền sử dụng đất lâu dài cho hộ nông dân, chuyển đổi từ kinh tế tập thể sang kinh tế hộ gia đình là chủ yếu. Điều này đã giải phóng sức sản xuất to lớn trong nông dân, khơi dậy tính năng động, sáng tạo của họ.
Từ đây, người nông dân thực sự được làm chủ ruộng đất của mình, được tự do sản xuất, kinh doanh, và hưởng thành quả lao động. Nông nghiệp Việt Nam đã đạt được những thành tựu phi thường, từ một nước thiếu đói, Việt Nam đã trở thành cường quốc xuất khẩu gạo và nhiều nông sản khác. Đời sống của nông dân được cải thiện rõ rệt, tỷ lệ hộ nghèo giảm nhanh chóng, cơ sở hạ tầng nông thôn được đầu tư, nâng cấp.
![]() |
Nông dân Việt Nam trong kỷ nguyên hội nhập vươn ra biển lớn
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, người nông dân Việt Nam tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức mới nhưng cũng nắm bắt được nhiều cơ hội lớn. Họ không chỉ sản xuất để đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn vươn ra thị trường thế giới.
Công nghệ đã thay đổi bộ mặt nông thôn. Nông dân ngày nay không còn chỉ biết cày cấy thủ công mà đã tiếp cận với khoa học kỹ thuật tiên tiến, chon lọc giống cây trồng, vật nuôi mới năng suất cao, kỹ thuật canh tác hiện đại, ứng dụng công nghệ sinh học, công nghệ thông tin vào sản xuất và quản lý. Nhiều mô hình nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp thông minh đã ra đời, mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.
Các sản phẩm nông nghiệp Việt Nam như gạo, cà phê, hồ tiêu, hạt điều, thủy sản, trái cây… đã có mặt ở hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ, mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho đất nước. Nông dân đã chủ động hơn trong việc tìm kiếm thị trường, liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị, nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm. Chương trình xây dựng nông thôn mới đã góp phần thay đổi diện mạo nông thôn, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân về mọi mặt: điện, đường, trường, trạm, nước sạch, vệ sinh môi trường.
Tuy nhiên, nông dân Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều khó khăn như biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh, biến động thị trường, cạnh tranh gay gắt từ nông sản nước ngoài, và vấn đề ô nhiễm môi trường. Sự chênh lệch về trình độ sản xuất, thu nhập giữa các vùng miền, giữa nông dân và các ngành nghề khác vẫn còn là một thách thức lớn.
Làm chủ cuộc sống: Sự chuyển mình toàn diện
Khái niệm "làm chủ cuộc sống" của người nông dân Việt Nam sau 80 năm cách mạng đã mang một ý nghĩa sâu sắc và toàn diện. Đó là Làm chủ về kinh tế: Từ chỗ không có ruộng đất, phụ thuộc hoàn toàn vào địa chủ, cường hào, nay người nông dân đã có quyền sử dụng đất, tự quyết định cây trồng, vật nuôi, quy mô sản xuất, và cách thức tiêu thụ sản phẩm. Họ được tự do làm giàu chính đáng, tích lũy vốn, tái đầu tư, và nâng cao thu nhập. Nhiều nông dân đã trở thành chủ trang trại, doanh nghiệp nông nghiệp, tạo việc làm cho người khác.
Làm chủ về xã hội: Nông dân không còn là tầng lớp thấp kém trong xã hội. Họ được học hành, được tiếp cận y tế, văn hóa, thông tin. Con em họ được đến trường, có cơ hội học lên cao, thay đổi cuộc đời. Nông dân tích cực tham gia vào các tổ chức chính trị - xã hội, các cuộc bầu cử, đóng góp ý kiến vào các chính sách phát triển nông nghiệp, nông thôn. Họ có tiếng nói và được tôn trọng trong cộng đồng.
Làm chủ về tinh thần: Quan trọng hơn cả, người nông dân đã thoát khỏi tâm lý tự ti, mặc cảm, cam chịu. Họ tự tin vào khả năng của mình, dám nghĩ, dám làm, dám đổi mới. Tinh thần lao động cần cù, sáng tạo, ý chí vươn lên làm giàu đã trở thành động lực mạnh mẽ. Họ không chỉ làm giàu cho bản thân mà còn đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước, gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa nông thôn.
80 năm cách mạng là một chặng đường dài đầy gian khổ nhưng cũng vô cùng vinh quang của người nông dân Việt Nam. Từ thân phận lam lũ, bị áp bức, bóc lột, họ đã cùng Đảng và nhân dân làm nên những kỳ tích lịch sử, giành độc lập, tự do, và xây dựng đất nước. Ngày nay, với những thành tựu to lớn đã đạt được, người nông dân Việt Nam đang tự tin làm chủ cuộc sống, làm chủ tương lai của mình.
Mặc dù vẫn còn nhiều thách thức phía trước, nhưng với ý chí kiên cường, tinh thần đổi mới sáng tạo, và sự hỗ trợ của Nhà nước, người nông dân Việt Nam sẽ tiếp tục là nhân tố quan trọng, góp phần xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, bền vững, và một nông thôn ngày càng phồn vinh, văn minh. Hành trình vươn lên làm chủ cuộc sống của họ sẽ mãi là nguồn cảm hứng bất tận cho sự phát triển của đất nước./.