![]() |
Ốc hương (Babylonia areolata) là loài hải sản có giá trị kinh tế cao, thịt thơm ngon, giàu dinh dưỡng. |
Trong những năm gần đây, ở một số vùng ven biển ở Tp. Huế, nghề nuôi ốc hương bắt đầu hình thành, phát triển và đang nổi lên như một hướng đi mới cho nhiều hộ dân vùng ven biển và đầm phá, góp phần tạo sinh kế và đang mở ra nhiều cơ hội tăng thu nhập và cải thiện đời sống cho ngư dân. Tuy nhiên, nếu chỉ dựa vào tiềm năng tự nhiên mà thiếu chiến lược phát triển bền vững, nghề nuôi này sẽ đối mặt với nguy cơ suy thoái môi trường, dịch bệnh và mất thị trường.
Chủ động nguồn giống chất lượng - tiền đề của thành công
Hiện nay, tại Huế phần lớn người nuôi ốc hương vẫn đang còn phụ thuộc vào nguồn giống từ các tỉnh Nam Trung Bộ như: Khánh Hòa, Ninh Thuận… Điều này dẫn đến các hệ quả: giá giống cao, khó kiểm soát chất lượng - môi trường sống, và rủi ro dịch bệnh từ vùng khác. Vì vậy, nguồn giống chất lượng sẽ quyết định trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
![]() |
Nguồn giống chất lượng sẽ quyết định trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm. |
Khi bài toán về con giống được giải quyết thì người nuôi sẽ luôn ở thế chủ động, hạn chế rủi ro, thiệt hại. Do đó, cần xây dựng trại sản xuất giống tại địa phương, gần khu vực nuôi với sự tham gia của nhà nước, doanh nghiệp, cơ sở nghiên cứu và cả hộ nuôi để giảm thiểu chi phí, tăng tính chủ động, tạo điều kiện áp dụng quy trình chọn lọc giống khỏe mạnh, sạch bệnh.
Đây có thể được xem là giải pháp nền tảng vì con giống tốt sẽ giúp tăng tỷ lệ sống, rút ngắn thời gian nuôi và nâng cao giá trị thương phẩm, củng cố sức cạnh tranh của “Ốc hương Huế”.
Ứng dụng khoa học, công nghệ nâng cao năng suất và bảo vệ môi trường
Không thể phát triển nghề nuôi ốc hương bền vững nếu vẫn duy trì phương pháp nuôi truyền thống, phụ thuộc hoàn toàn vào kinh nghiệm. Sự thay đổi khí hậu, ô nhiễm nguồn nước và áp lực dịch bệnh đòi hỏi công nghệ hiện đại để kiểm soát môi trường và giảm rủi ro.
Áp dụng hệ thống quan trắc môi trường tự động sẽ giúp người nuôi kịp thời điều chỉnh các thông số như nhiệt độ, độ mặn, pH, hàm lượng Oxy. Bên cạnh đó, mô hình nuôi tuần hoàn (RAS) hoặc có thể nuôi ốc hương kết hợp với một số loài động - thực vật thủy sinh có lợi nhằm tiết kiệm chi phí về thức ăn, cải thiện môi trường nước và giảm rủi ro dịch bệnh, đồng thời tạo thêm nguồn thu nhập phụ.
Ngoài ra, việc sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao hoặc thức ăn chế biến hợp vệ sinh sẽ hạn chế nguy cơ nhiễm bệnh từ nguồn thức ăn. Đây cũng là yếu tố quyết định đến sức khỏe của ốc hương, từ đó nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí.
Cần hoàn thiện cơ chế hỗ trợ và tạo đòn bẩy cho người nuôi
Mặc dù có các điều kiện, kỹ thuật tốt nhưng người nuôi ốc hương vẫn khó phát triển nếu thiếu vốn đầu tư và các chính sách bảo hiểm rủi ro. Nghề nuôi ốc hương đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu khá cao như: cải tạo ao nuôi, mua giống, hệ thống cấp thoát nước, thức ăn và các chế phẩm xử lý môi trường…
Hiện nay, nhiều hộ nuôi ốc hương vẫn đang gặp nhiều khó khăn khi tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi, do thủ tục phức tạp hoặc yêu cầu tài sản thế chấp. Vì vậy, cần mở rộng các gói tín dụng ưu đãi dành riêng cho nuôi trồng thủy sản, kèm theo các điều kiện đơn giản và lãi suất hợp lý.
![]() |
Việc tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi còn nhiều khó khăn nên việc đầu tư cơ sở hạ tầng ao nuôi ốc hương còn nhiều hạn chế. |
Song song đó, chính sách bảo hiểm thủy sản cũng cần được triển khai để giảm thiểu rủi ro từ thiên tai và dịch bệnh. Khi có “tấm đệm” an toàn này, người nuôi sẽ mạnh dạn đầu tư công nghệ mới, nâng cao quy mô và chất lượng sản xuất.
Xây dựng chuỗi liên kết giá trị - chìa khóa thị trường bền vững
Một trong những điểm yếu hiện nay là người nuôi ốc hương ở Huế chủ yếu bán sản phẩm qua thương lái, phụ thuộc hoàn toàn vào giá thị trường tại thời điểm thu hoạch. Điều này đang khiến lợi nhuận bấp bênh, khó quản lý để tái đầu tư.
Để khắc phục, cần tổ chức lại sản xuất theo hướng liên kết chuỗi: hợp tác xã hoặc hội nhóm nuôi ốc hương để cùng trao đổi, thống nhất quy trình kỹ thuật, sản lượng và thời điểm bán; doanh nghiệp thu mua cần ký hợp đồng bao tiêu với giá ổn định; nhà nước hỗ trợ giám sát chất lượng và xúc tiến thương mại.
Bên cạnh đó, cần xây dựng thương hiệu “Ốc hương Huế” gắn với các tiêu chuẩn như: chứng nhận sản phẩm hữu cơ, VietGAP, ASC,… sẽ giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận các thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc… Khi giá trị sản phẩm được nâng cao, lợi ích sẽ quay trở lại với cộng đồng người nuôi, tạo động lực duy trì và mở rộng quy mô.
Phản biện và khẳng định
Có ý kiến cho rằng, việc đầu tư quá nhiều vào nghề nuôi ốc hương sẽ tạo áp lực môi trường, nhất là ở các vùng nuôi nhạy cảm. Điều này không hề sai nếu nuôi trồng thiếu kiểm soát. Tuy nhiên, với việc áp dụng công nghệ nuôi tuần hoàn, kiểm soát môi trường và quy hoạch vùng nuôi hợp lý thì những tác động tiêu cực sẽ được giảm thiểu đáng kể.
![]() |
Kiểm soát môi trường và quy hoạch vùng nuôi hợp lý là những yếu tố để giảm thiểu đáng kể những tác động tiêu cực. |
Ngược lại, nếu bỏ qua cơ hội phát triển nghề nuôi này, người dân sẽ tiếp tục phụ thuộc vào khai thác tự nhiên hoặc các nghề bấp bênh khác, dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu. Vì thế, hướng đi hợp lý hiện nay là phát triển nghề nuôi ốc hương theo mô hình sinh thái bền vững, vừa khai thác lợi thế kinh tế, vừa bảo vệ các nguồn tài nguyên.
Phát triển nghề nuôi ốc hương ở Huế không chỉ là câu chuyện kinh tế, mà còn là chiến lược sinh kế cho hàng nghìn hộ dân vùng ven biển. Muốn nghề này thực sự bền vững, cần đồng thời thực hiện bốn giải pháp: chủ động nguồn giống, áp dụng khoa học - công nghệ, hoàn thiện cơ chế hỗ trợ, và xây dựng chuỗi liên kết giá trị.
Nếu triển khai đồng bộ, Huế hoàn toàn có thể biến “Ốc hương Huế” thành sản phẩm đặc sản chủ lực, vừa nâng cao thu nhập cho người dân, vừa đóng góp vào thương hiệu thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế./.