Thứ ba 04/11/2025 21:40Thứ ba 04/11/2025 21:40 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Khu dự trữ sinh quyển Cát Bà: Viên ngọc xanh giữa lòng vịnh Bắc Bộ

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Nằm ở phía Đông Bắc Việt Nam, quần đảo Cát Bà thuộc thành phố Hải Phòng không chỉ nổi tiếng với những bãi biển thơ mộng, làn nước trong xanh mà còn được biết đến là một khu dự trữ sinh quyển thế giới được UNESCO công nhận. Với sự đa dạng sinh học phong phú, cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và giá trị văn hóa lịch sử lâu đời, Cát Bà đã trở thành một điểm đến hấp dẫn du khách trong và ngoài nước, đồng thời là một hình mẫu về bảo tồn thiên nhiên.
Khu dự trữ sinh quyển Cát Bà: Viên ngọc xanh giữa lòng vịnh Bắc Bộ
Một góc khu sinh quyển Cát Bà.

Khu dự trữ sinh quyển Cát Bà có tổng diện tích 26.241 ha, bao gồm phần lớn đảo Cát Bà, vùng biển xung quanh và khoảng 366 hòn đảo đá vôi lớn nhỏ. Nơi đây hội tụ đầy đủ các hệ sinh thái đặc trưng của vùng biển đảo nhiệt đới như rừng mưa nhiệt đới trên núi đá vôi, rừng ngập mặn, các rạn san hô, thảm cỏ biển và hệ thống hang động kỳ vĩ. Sự đa dạng này đã tạo nên một bức tranh thiên nhiên vô cùng sống động và hấp dẫn.

Một trong những giá trị nổi bật nhất của khu dự trữ sinh quyển Cát Bà chính là sự đa dạng sinh học. Theo các nghiên cứu, nơi đây ghi nhận sự tồn tại của hàng ngàn loài động thực vật, trong đó có nhiều loài quý hiếm được ghi trong Sách Đỏ Việt Nam và thế giới.

Khu dự trữ sinh quyển Cát Bà: Viên ngọc xanh giữa lòng vịnh Bắc Bộ
Đường vào khu sinh quyển

Cát Bà sở hữu một hệ thực vật phong phú với khoảng 620 loài thực vật bậc cao, thuộc 438 chi và 123 họ. Rừng nguyên sinh trên núi đá vôi là nơi tập trung nhiều loài cây gỗ quý hiếm như kim giao, lát hoa, sến mật, re hương… Đặc biệt, một số loài chỉ được tìm thấy ở Cát Bà, làm tăng thêm giá trị bảo tồn của khu vực. Rừng ngập mặn cũng là một hệ sinh thái quan trọng, đóng vai trò như một “lá chắn xanh” bảo vệ bờ biển và là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sinh.

Hệ động vật ở Cát Bà cũng rất đa dạng với nhiều loài thú, chim, bò sát, lưỡng cư và côn trùng. Nổi bật là loài Voọc Cát Bà (Trachypithecus poliocephalus), một trong những loài linh trưởng cực kỳ nguy cấp trên thế giới, chỉ còn tồn tại ở Cát Bà. Bên cạnh đó, khu dự trữ sinh quyển còn là nơi sinh sống của nhiều loài chim quý hiếm như diều hâu, đại bàng, các loài bò sát như tắc kè, rắn, và các loài lưỡng cư, côn trùng đa dạng. Vùng biển Cát Bà cũng rất giàu có về nguồn lợi hải sản với nhiều loài cá, tôm, cua, mực…

Khu dự trữ sinh quyển Cát Bà: Viên ngọc xanh giữa lòng vịnh Bắc Bộ
Hệ động vật phong phú và quý hiếm

Cát Bà không chỉ có hệ sinh thái đa dạng mà còn sở hữu cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Những dãy núi đá vôi hùng vĩ nhô lên giữa biển xanh, tạo nên một bức tranh sơn thủy hữu tình. Các bãi biển cát trắng mịn, nước biển trong xanh như Cát Cò, Tùng Thu, Tiên Ông… là điểm đến lý tưởng cho du khách thư giãn và tắm biển. Hệ thống hang động kỳ vĩ như động Trung Trang, động Hoa Cương… với những nhũ đá, măng đá tuyệt đẹp cũng là một điểm nhấn thu hút du khách khám phá.

Cát Bà không chỉ có giá trị về mặt sinh học và cảnh quan mà còn có giá trị văn hóa lịch sử lâu đời. Nơi đây đã phát hiện nhiều di chỉ khảo cổ học thuộc nền văn hóa Hạ Long, cho thấy dấu vết của người Việt cổ sinh sống từ hàng ngàn năm trước. Cát Bà cũng là nơi ghi dấu nhiều sự kiện lịch sử quan trọng của đất nước.

Với những giá trị đặc biệt về đa dạng sinh học, cảnh quan thiên nhiên và văn hóa lịch sử, khu dự trữ sinh quyển Cát Bà đã được UNESCO chính thức công nhận là Khu dự trữ sinh quyển thế giới vào tháng 12 năm 2004. Đây là một sự ghi nhận quốc tế về những nỗ lực bảo tồn thiên nhiên của Việt Nam, đồng thời cũng là một cơ hội để Cát Bà phát triển du lịch sinh thái bền vững.

Khu dự trữ sinh quyển Cát Bà: Viên ngọc xanh giữa lòng vịnh Bắc Bộ
Bình minh trên biển Cát Bà.

Du lịch sinh thái và bảo tồn: Việc phát triển du lịch sinh thái tại Cát Bà được đặc biệt chú trọng, nhằm khai thác tiềm năng du lịch một cách bền vững, đồng thời bảo tồn các giá trị thiên nhiên. Các hoạt động du lịch được khuyến khích là du lịch khám phá thiên nhiên, đi bộ đường dài trong rừng quốc gia, chèo thuyền kayak trên vịnh Lan Hạ, lặn biển ngắm san hô… Các hoạt động này không chỉ mang lại trải nghiệm thú vị cho du khách mà còn góp phần nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.

Những thách thức và nỗ lực bảo tồn: Bên cạnh những giá trị to lớn, khu dự trữ sinh quyển Cát Bà cũng đang đối mặt với nhiều thách thức như áp lực từ phát triển du lịch, khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm môi trường… Để bảo tồn những giá trị quý báu của Cát Bà, cần có sự chung tay của các cấp chính quyền, cộng đồng địa phương và du khách. Cần tăng cường công tác quản lý, bảo vệ rừng, biển, ngăn chặn các hoạt động khai thác trái phép, đồng thời nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho cộng đồng.

Khu dự trữ sinh quyển Cát Bà là một viên ngọc xanh quý giá của Việt Nam, nơi hội tụ những giá trị thiên nhiên và văn hóa đặc sắc. Việc bảo tồn và phát triển bền vững khu dự trữ sinh quyển này không chỉ là trách nhiệm của riêng Việt Nam mà còn là trách nhiệm chung của cộng đồng quốc tế. Hy vọng rằng với những nỗ lực không ngừng, Cát Bà sẽ mãi là một điểm đến hấp dẫn, một hình mẫu về bảo tồn thiên nhiên và phát triển bền vững./.

Bài liên quan

CÁC TIN BÀI KHÁC

Nguyên tắc về sự cẩn trọng trong nông nghiệp hữu cơ: Tiên liệu và trách nhiệm với tương lai

Nguyên tắc về sự cẩn trọng trong nông nghiệp hữu cơ: Tiên liệu và trách nhiệm với tương lai

Nguyên tắc về sự cẩn trọng (Care), đôi khi còn được gọi là nguyên tắc phòng ngừa (Precautionary Principle), là một trong bốn nguyên tắc cốt lõi của nông nghiệp hữu cơ, bên cạnh các nguyên tắc về sức khỏe, sinh thái và công bằng.
Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài cuối: Truyền thông dẫn dắt và lan tỏa tri thức phát triển nông nghiệp xanh

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài cuối: Truyền thông dẫn dắt và lan tỏa tri thức phát triển nông nghiệp xanh

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng tác động mạnh mẽ đến sản xuất nông nghiệp, giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt không chỉ là yêu cầu cấp thiết mà còn là hướng đi tất yếu để phát triển bền vững. Trong đó, truyền thông đóng vai trò then chốt trong việc lan tỏa tri thức, thay đổi nhận thức và thúc đẩy cộng đồng nông dân cùng doanh nghiệp chung tay xây dựng nền nông nghiệp xanh, thân thiện với môi trường.
Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Trong hơn một thập kỷ qua, giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp - đặc biệt là lĩnh vực trồng trọt đã được cộng đồng quốc tế xác định là một trong những giải pháp trọng yếu để ứng phó với biến đổi khí hậu. Nhiều cơ chế, cam kết và sáng kiến toàn cầu đã được thiết lập nhằm hỗ trợ các quốc gia phát triển và đang phát triển triển khai các giải pháp kỹ thuật, tài chính và giám sát trong sản xuất nông nghiệp giảm phát thải.
Nguyên tắc về sinh thái là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ

Nguyên tắc về sinh thái là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ không chỉ đơn thuần là việc tránh sử dụng hóa chất tổng hợp mà còn là một hệ thống canh tác dựa trên các nguyên tắc sinh thái. Nguyên tắc về sinh thái trong nông nghiệp hữu cơ nhấn mạnh sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng. Nó hướng đến việc xây dựng một hệ thống nông nghiệp bền vững, hài hòa với tự nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học và các quá trình sinh thái tự nhiên.
Khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh

Khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh

Trong thế kỷ XXI, con người đứng trước những thách thức to lớn từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Mô hình phát triển “nâu” dựa vào khai thác tài nguyên không tái tạo, sử dụng năng lượng hóa thạch và tiêu thụ lãng phí đã bộc lộ giới hạn. Để đảm bảo tương lai bền vững, nhân loại đang hướng đến ba trụ cột quan trọng: khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh, quản lý và sử dụng nước hiệu quả, cùng với thúc đẩy kinh tế tuần hoàn dựa trên vật liệu tái sử dụng.
Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ

Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ

Các vùng đất bạc màu, nghèo dinh dưỡng tại Đông Nam Bộ, Việt Nam, đang đối mặt với nguy cơ thoái hóa nghiêm trọng do tác động của canh tác độc canh và việc lạm dụng phân bón hóa học. Để giải quyết vấn đề này, các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp (Integrated Organic Farming Systems - IOFS) đang được coi là một giải pháp hiệu quả và bền vững. IOFS không chỉ tập trung vào việc loại bỏ hóa chất nông nghiệp mà còn tích hợp nhiều yếu tố như cây trồng, vật nuôi, thủy sản, và vi sinh vật để tạo ra một hệ sinh thái nông nghiệp khép kín, tự cung tự cấp. Bài viết này sẽ phân tích và đánh giá hiệu quả của các mô hình IOFS trong việc cải thiện độ phì nhiêu đất và tăng cường đa dạng sinh học, từ đó đưa ra một hướng đi mới cho nền nông nghiệp bền vững tại khu vực này.
Những nguyên tắc về sức khỏe trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ

Những nguyên tắc về sức khỏe trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ

Năm 2005, hội nghị thường niên của IFOAM tổ chức tại Adelaide - Úc đã thống nhất một định nghĩa chung về Nông nghiệp hữu cơ và xây dựng 4 nguyên tắc gồm: sức khoẻ, sinh thái, công bằng và cẩn trọng định hướng cho sản xuất và xây dựng các tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ.
Làm thế nào để tăng độ phủ cho bảo hiểm nông nghiệp?

Làm thế nào để tăng độ phủ cho bảo hiểm nông nghiệp?

Bảo hiểm nông nghiệp thất bại vì nhiều lý do, trong đó sản phẩm nông dân cần thì chưa có, nhưng sản phẩm có nông dân lại ít quan tâm.
Tiềm năng và thách thức trong phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Tiềm năng và thách thức trong phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Nông nghiệp hữu cơ đang nổi lên như một xu hướng tất yếu và đầy hứa hẹn cho ngành nông nghiệp Việt Nam, mang theo kỳ vọng về một nền sản xuất bền vững, sản phẩm an toàn và giá trị gia tăng cao hơn. Với những lợi thế về điều kiện tự nhiên đa dạng, lực lượng lao động nông nghiệp dồi dào và sự quan tâm ngày càng tăng từ thị trường nội địa cũng như quốc tế, tương lai phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam được đánh giá là rất sáng sủa, dù vẫn còn đó những thách thức cần vượt qua.
Cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Nông nghiệp hữu cơ đang trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và nhu cầu tiêu dùng thực phẩm an toàn ngày càng tăng cao. Tại Việt Nam, với tiềm năng nông nghiệp phong phú và truyền thống canh tác lâu đời, việc phát triển nông nghiệp hữu cơ không chỉ là cơ hội mà còn là yêu cầu cấp thiết.
Điểm qua thành tựu sản xuất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Điểm qua thành tựu sản xuất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Trong những năm gần đây, nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành nông nghiệp. Sự gia tăng nhận thức về an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững đã thúc đẩy người nông dân, doanh nghiệp và nhà quản lý cùng chung tay xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ ngày càng vững mạnh.
Cơ chế, chính sách phát triển nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam

Cơ chế, chính sách phát triển nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam

Trong những năm gần đây, Chính phủ Việt Nam đã đặc biệt quan tâm và đưa ra nhiều cơ chế, chính sách nhằm thúc đẩy phát triển nông nghiệp hữu cơ. Điều này xuất phát từ nhận thức sâu sắc về vai trò quan trọng của nông nghiệp hữu cơ trong việc bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng nông sản và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về thực phẩm an toàn.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2025 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính