![]() |
Ảnh minh họa. |
Lạc có nguồn gốc từ Nam Mỹ, cụ thể là ở khu vực giữa Brazil và Peru. Từ đây, Lạc đã được lan rộng ra khắp thế giới thông qua các hoạt động thương mại và di cư. Cây lạc là một loại cây thân thảo hàng năm, có chiều cao khoảng 30-50 cm. Đặc điểm độc đáo của cây lạc là quả (củ lạc) phát triển dưới lòng đất. Sau khi hoa được thụ phấn, cuống hoa sẽ kéo dài và chui xuống đất, nơi quả sẽ hình thành và phát triển.
Lạc là một nguồn cung cấp dinh dưỡng phong phú, bao gồm: Lạc chứa hàm lượng chất béo khá cao (khoảng 44-56%), nhưng phần lớn là chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, đặc biệt là axit oleic và axit linoleic. Đây là những chất béo có lợi cho sức khỏe tim mạch. Lạc là một nguồn protein thực vật tốt, chiếm khoảng 22-30% lượng calo. Protein là thành phần thiết yếu cho xây dựng và phục hồi các mô trong cơ thể. Lạc chứa một lượng đáng kể chất xơ, giúp cải thiện hệ tiêu hóa, kiểm soát đường huyết và tạo cảm giác no lâu.
Lạc giàu vitamin và khoáng chất, bao gồm: Vitamin E: Một chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Vitamin B3 (Niacin): Hỗ trợ chức năng não bộ và hệ thần kinh. Folate (Vitamin B9): Quan trọng cho sự phát triển tế bào và đặc biệt cần thiết cho phụ nữ mang thai. Magie: Tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể, bao gồm chức năng cơ bắp và thần kinh. Đồng: Cần thiết cho sự hình thành hồng cầu và chức năng thần kinh. Mangan: Tham gia vào quá trình chuyển hóa và hình thành xương. Phốt pho: Quan trọng cho xương, răng và chức năng tế bào. Chất chống oxy hóa: Lạc chứa nhiều chất chống oxy hóa, như resveratrol, axit p-coumaric và isoflavone, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do gây hại.
Nhờ thành phần dinh dưỡng phong phú, lạc mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe: Chất béo không bão hòa trong lạc giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Chất xơ trong lạc giúp làm chậm quá trình hấp thu đường, giúp kiểm soát đường huyết sau ăn. Lạc có hàm lượng protein và chất xơ cao, giúp tạo cảm giác no lâu và giảm cảm giác thèm ăn, hỗ trợ quá trình giảm cân. Vitamin B3 (Niacin) trong lạc có vai trò quan trọng trong chức năng não bộ và có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Một số nghiên cứu cho thấy tiêu thụ lạc thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi mật. Lạc là một nguồn cung cấp năng lượng tốt nhờ hàm lượng calo và chất béo cao.
Lạc có thể được sử dụng dưới nhiều dạng: Ăn trực tiếp, Lạc rang, lạc luộc. Chế biến thành các món, Gỏi lạc, kẹo lạc, chè lạc. Dầu lạc: Dầu lạc được sử dụng để nấu ăn và chế biến thực phẩm. Bơ lạc là một loại thực phẩm phổ biến, được dùng để ăn kèm với bánh mì hoặc chế biến các món ăn khác.
Lưu ý khi sử dụng lạc: Lạc là một trong những loại thực phẩm gây dị ứng phổ biến. Người bị dị ứng lạc cần tuyệt đối tránh ăn lạc và các sản phẩm từ lạc. Lạc có hàm lượng calo cao, nên cần tiêu thụ với lượng vừa phải để tránh tăng cân. Lạc có thể bị nhiễm nấm mốc Aspergillus flavus, sản sinh ra aflatoxin, một chất độc hại. Nên chọn mua lạc ở những nguồn uy tín và bảo quản đúng cách.
Lạc là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần tiêu thụ lạc với lượng vừa phải và lựa chọn nguồn gốc đảm bảo để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Với những giá trị dinh dưỡng tuyệt vời, lạc xứng đáng là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh./.