Thứ năm 23/01/2025 18:26Thứ năm 23/01/2025 18:26 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Nhà bác học Lương Định Của, người đặt nền móng cho nền nông nghiệp hiện đại Việt Nam

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Trong lịch sử nông nghiệp Việt Nam, tên tuổi bác sỹ nông học Lương Định Của sáng ngời như một vì sao, gắn liền với những đóng góp to lớn trong công cuộc cải tạo giống cây trồng, đưa nền nông nghiệp nước nhà bước sang một trang sử mới.
Nhà bác học Lương Định Của, người đặt nền móng cho nền nông nghiệp hiện đại Việt Nam
Chân dung bác sỹ nông học Lương Định Của.

Ông không chỉ là một nhà khoa học tài ba mà còn là một người con ưu tú của quê hương Sóc Trăng nói riêng và đất nước Việt Nam nói chung, một tấm gương sáng về lòng yêu nước, tinh thần say mê khoa học và ý chí kiên cường vượt khó. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ nhà khoa học và những người làm nông nghiệp Việt Nam.

Lương Định Của sinh ngày 16 tháng 8 năm 1920 tại làng Đại Ngãi, quận Kế Sách (nay là thị trấn Đại Ngãi, huyện Long Phú), tỉnh Sóc Trăng, trong một gia đình trí thức giàu lòng yêu nước. Từ nhỏ, ông đã nổi tiếng thông minh, ham học. Sau khi học xong bậc tiểu học tại Sóc Trăng và trung học tại Sài Gòn, ông được gia đình tạo điều kiện sang Nhật Bản du học vào năm 1939. Tại đây, ông theo học tại Trường Đại học Nông nghiệp Tokyo (nay là Đại học Tokyo). Với sự thông minh và nỗ lực không ngừng, ông đã hoàn thành xuất sắc chương trình học và được nhận bằng Cử nhân Nông học vào năm 1943. Sau đó, ông tiếp tục nghiên cứu và được Hội đồng khoa học Trường Đại học Tổng hợp Kyoto nhất trí cấp học vị Bác sĩ Nông học, học vị cao nhất ở Nhật Bản lúc bấy giờ. Ông là người trẻ nhất và cũng là người nước ngoài duy nhất được cấp học vị này tại Nhật Bản, một minh chứng cho tài năng và sự xuất sắc của ông. Năm 1945, Lương Định Của lập gia đình với Nobuko Nakamura, 23 tuổi, một nữ sinh viên quê ở Kyushu, vừa tốt nghiệp Đại học Nữ công.

Tháng 9/1945, hay tin nước nhà độc lập, ông hăm hở muốn tìm cách trở về quê hương ngay nhưng rồi theo lời khuyên của anh em là cần phải trau dồi thêm tri thức để có thể trở về giúp ích nước nhà, Lương Định Của nén lòng ở lại nước Nhật và làm việc trong Viện Thực nghiệm, Trường Đại học Quốc lập Kyushu. Một thời gian sau, Lương Định Của tiếp tục ghi tên học ngành Di truyền chọn giống ở Tây Kinh (Kyoto), chuyên sâu về tế bào học. Với sự thông minh, nghiêm túc và cần cù trong học tập, nghiên cứu, Lương Định Của đã tốt nghiệp, được nhận bằng Bác sĩ Nông học loại ưu. Đây là học vị cao nhất trong ngành Nông học Nhật Bản và Lương Định Của là người thứ 94 và là người trẻ nhất và cũng là người nước ngoài duy nhất được cấp học vị này tại Nhật Bản thời điểm này, một minh chứng cho tài năng và sự xuất sắc của ông trên nước Nhật. Chính phủ Nhật phong Lương Định Của là Giáo thụ trường Đại học Quốc lập Kyushu. Từ bỏ một vị trí mà theo các chuyên gia lương không dưới 3 cây vàng/tháng để về nước trong hoàn cảnh chiến tranh thực sự là một quyết định không dễ dàng.

Nhưng với ông, tình yêu quê hương đất nước luôn cháy bỏng. Năm 1952, được sự đồng tâm của người vợ Nhật, Lương Định Của và vợ cùng 2 người con đã xuống tàu sang Hồng Kông để tìm đường về nước. Đến Hồng Kông, toàn bộ đồ đạc bị thất lạc, nhờ sự giúp đỡ của một người bạn học là Trương Văn Hi, Lương Định Của và gia đình nhỏ của mình mới về đến Sài Gòn an toàn cùng với một chiếc va-li lúa giống mà ông luôn cẩn thận mang theo người. Được tin Lương Định Của về nước, Chính quyền thân Pháp ở Sài Gòn cử người đến tiếp xúc, hứa hẹn nhiều việc làm và chức vụ cho ông, kể cả kế hoạch giao cho ông phụ trách một cơ sở nghiên cứu nông nghiệp ở Mỹ Tho.

Viện cớ mới về nước, không am hiểu được tình hình, nên ông chỉ nhận “một chân hợp đồng” ở Bộ Canh nông và ngấm ngầm tìm cách liên lạc với cơ sở kháng chiến. Sau gần 2 năm chờ đợi, Thành ủy Sài Gòn bí mật cử giao liên đưa gia đình ông theo đoàn cán bộ tập kết ra Bắc vào cuối năm 1954. Trong 2 năm đầu ở miền Bắc, Lương Định Của được phân công ở bộ phận Tổ lúa, rồi làm nhiệm vụ Phó phòng Khảo cứu thuộc Viện Nghiên cứu Nông lâm, còn bà Nakamura Nobuko được nhận vào công tác trong một phòng khác thuộc Viện. Sau đó, do con đông, lại thường xuyên đau yếu, nên bà Nobuko Nakamura phải xin nghỉ việc để chăm sóc con cái, đến năm 1962 mới làm việc lại ở Đài Phát thanh Tiếng nói Việt Nam. Nói đến Lượng Định Của không thể nói về vợ ông, một phụ nữ Nhật Bản thủy chung son sắt yêu chồng, thương con vô bờ bến. Bà là hậu phương vững chắc của chồng trên mỗi bước đường gian nan của thời chiến tranh.

Nhà bác học Lương Định Của, người đặt nền móng cho nền nông nghiệp hiện đại Việt Nam
Tượng đài nhà nông học Lương Định Của tại quê hương Sóc Trăng

Sau khi hòa bình lập lại, ông được giao nhiều trọng trách trong ngành nông nghiệp. Từ năm 1963 đến 1967, ông giữ chức Phó Viện trưởng Viện Khoa học Nông nghiệp. Từ năm 1968 đến ngày mất (28 tháng 12 năm 1975), ông là Viện trưởng Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm. Ông cũng là đại biểu Quốc hội liên tục các khóa II, III, IV và V, thể hiện sự tín nhiệm của nhân dân đối với những đóng góp của ông.

Sự nghiệp khoa học của Lương Định Của gắn liền với những công trình nghiên cứu và cải tạo giống cây trồng, đặc biệt là lúa gạo. Ông được mệnh danh là “cha đẻ” của nhiều giống lúa mới, có năng suất cao, chất lượng tốt, phù hợp với điều kiện canh tác của Việt Nam. Một trong những thành tựu nổi bật của ông là việc lai tạo thành công giống lúa Nông nghiệp 1, giống lúa lai đầu tiên ở nước ta, được lai tạo giữa giống lúa Ba Thắc (Nam Bộ) với giống lúa Bun Kô (Nhật Bản). Giống lúa này đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng suất lúa gạo, giải quyết vấn đề lương thực cho đất nước trong giai đoạn khó khăn. Bên cạnh đó, ông còn nghiên cứu và lai tạo thành công nhiều giống lúa khác như giống lúa Mùa muộn, giống lúa Chiêm 314, giống lúa 388 (được phân lập từ dòng IR8 hay là Nông nghiệp 8), giống lúa Xuân sớm (Nông nghiệp 75-1),... Những giống lúa này không chỉ có năng suất cao mà còn có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt, thích ứng với nhiều điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng khác nhau.

Không chỉ tập trung vào nghiên cứu giống lúa, Lương Định Của còn có những đóng góp quan trọng trong việc cải tiến kỹ thuật canh tác. Ông đã đề xướng mô hình canh tác “bờ vùng, bờ thửa”, “cấy nông tay thẳng hàng”, “đảm bảo mật độ”, được hàng triệu nông dân Việt Nam áp dụng thành công trên diện rộng, tạo ra một cuộc cách mạng trong nông nghiệp. Những phương pháp này giúp tiết kiệm nước, phân bón, giảm thiểu sâu bệnh, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế cho người nông dân. Ông luôn tâm niệm rằng khoa học phải gắn liền với thực tiễn, phục vụ sản xuất và đời sống của người dân. Ông thường xuyên xuống đồng ruộng, trực tiếp hướng dẫn nông dân áp dụng các kỹ thuật canh tác mới, lắng nghe ý kiến và kinh nghiệm của họ. Tên ông từng được nông dân gọi liền với tên của sản phẩm một cách thân thiết: dưa ông Của, cà chua ông Của, khoai ông Của, lúa ông Của... Còn bạn bè trìu mến gọi ông là “nhà bác học của đồng ruộng”. Ông được đánh giá là một trong những chuyên gia nông nghiệp hàng đầu của Việt Nam và là một nhà khoa học có uy tín trên thế giới.

Lương Định Của không chỉ là một nhà khoa học mà còn là một nhà giáo, một người thầy tận tâm. Ông đã đào tạo nhiều thế hệ cán bộ khoa học kỹ thuật nông nghiệp, truyền đạt cho họ kiến thức, kinh nghiệm và lòng yêu nghề. Ông luôn khuyến khích học trò học tập, nghiên cứu, sáng tạo, góp phần xây dựng nền nông nghiệp nước nhà ngày càng phát triển. Ông cũng là một nhà văn, nhà báo, với nhiều bài viết và công trình nghiên cứu được công bố trên các tạp chí khoa học trong và ngoài nước. Những tác phẩm của ông không chỉ có giá trị khoa học mà còn mang tính giáo dục sâu sắc, thể hiện tình yêu quê hương đất nước và lòng trắc ẩn với người nông dân.

Cuộc đời và sự nghiệp của Lương Định Của là một tấm gương sáng về tinh thần yêu nước, lòng say mê khoa học và ý chí kiên cường vượt khó. Ông đã dành cả cuộc đời mình cho sự nghiệp phát triển nông nghiệp Việt Nam, góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an ninh lương thực cho đất nước. Những đóng góp của ông đã được Đảng, Nhà nước và nhân dân ghi nhận và tôn vinh. Ông được phong tặng danh hiệu Anh hùng Lao động vào năm 1967. Tên tuổi của ông đã trở thành biểu tượng cho sự cống hiến, tài năng và đức độ của người trí thức Việt Nam. Tên ông được đặt cho một con đường ở thủ đô Hà Nội. Tỉnh Sóc Trăng quê hương ông đã xây dựng nhà tưởng niệm ông.

Ngày nay, những thành tựu của Lương Định Của vẫn tiếp tục được kế thừa và phát huy. Các thế hệ nhà khoa học và những người làm nông nghiệp Việt Nam luôn ghi nhớ công ơn của ông, tiếp tục nỗ lực nghiên cứu và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, góp phần xây dựng nền nông nghiệp Việt Nam ngày càng hiện đại, bền vững và hội nhập quốc tế. Cuộc đời ông luôn gắn bó với đồng ruộng và luôn ước mơ người nông dân giàu lên từ đồng ruông, sinh thời ông luôn sắn quần lội ruông như một người nông dân thực thụ. Ông mất khi còn khá trẻ, một mất mát vô cùng lớn với đất nước, với dân tộc nhưng tên tuổi Lương Định Của sẽ mãi mãi được khắc ghi trong lịch sử nông nghiệp và đất nước Việt Nam, là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ mai sau./.

Bài liên quan

CÁC TIN BÀI KHÁC

Ngày xuân bàn về Bonsai: Nghệ thuật thu nhỏ thế giới

Ngày xuân bàn về Bonsai: Nghệ thuật thu nhỏ thế giới

Bonsai, một từ tiếng Nhật, dịch nôm na là "trồng cây trong chậu cạn". Nhưng bonsai không chỉ đơn thuần là việc trồng cây trong chậu. Đó là cả một nghệ thuật, một quá trình tỉ mỉ kết hợp giữa kỹ thuật trồng trọt, thẩm mỹ và triết lý, nhằm thu nhỏ những cây cổ thụ vào trong một không gian hạn hẹp, tái hiện lại vẻ đẹp của thiên nhiên hùng vĩ.
Nâng cao vai trò của khuyến nông trong phát triển nông nghiệp hữu cơ

Nâng cao vai trò của khuyến nông trong phát triển nông nghiệp hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ là một trong những hướng đi bền vững của nông nghiệp Việt Nam nói chung và tỉnh Hà Tĩnh nói riêng. Thời gian qua, ngành nông nghiệp Hà Tĩnh đã chủ động lồng ghép các chính sách, chương trình để xây dựng các mô hình sản xuất nông nghiệp theo mô hình hữu cơ, tuần hoàn…
Văn minh lúa nước: Nền tảng Văn hóa và Kinh tế của Việt Nam

Văn minh lúa nước: Nền tảng Văn hóa và Kinh tế của Việt Nam

Văn minh lúa nước, một hình thái văn minh nông nghiệp đặc trưng, đã hình thành và phát triển mạnh mẽ ở khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Không chỉ đơn thuần là việc trồng trọt và thu hoạch lúa gạo, văn minh lúa nước đã kiến tạo nên một hệ thống văn hóa, kinh tế và xã hội sâu rộng, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống vật chất và tinh thần của người dân Việt Nam qua hàng ngàn năm lịch sử.
Đổi mới sáng tạo trong nông nghiệp: Nền tảng an ninh lương thực và phát triển bền vững

Đổi mới sáng tạo trong nông nghiệp: Nền tảng an ninh lương thực và phát triển bền vững

Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và an ninh lương thực của mỗi quốc gia. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, dân số gia tăng và nhu cầu tiêu dùng ngày càng khắt khe, đổi mới sáng tạo trong nông nghiệp trở thành yếu tố sống còn, không chỉ giúp nâng cao năng suất và chất lượng nông sản mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Trung Nguyên: Hành trình kiến tạo thương hiệu và văn hóa cà phê Việt

Trung Nguyên: Hành trình kiến tạo thương hiệu và văn hóa cà phê Việt

Trung Nguyên không chỉ là một thương hiệu cà phê, mà còn là một câu chuyện về khát vọng, sự sáng tạo và nỗ lực không ngừng nghỉ để đưa cà phê Việt Nam ra thế giới. Được thành lập vào năm 1996 tại Buôn Ma Thuột, Trung Nguyên đã nhanh chóng trở thành một biểu tượng, góp phần định hình và phát triển văn hóa cà phê Việt Nam.
Vai trò của kinh tế tập thể trong giai đoạn hiện nay

Vai trò của kinh tế tập thể trong giai đoạn hiện nay

Nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, bên cạnh kinh tế nhà nước và kinh tế tư nhân, kinh tế tập thể đóng một vai trò quan trọng, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Với bản chất là hình thức kinh tế dựa trên sự hợp tác, liên kết tự nguyện của các thành viên, kinh tế tập thể không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các thành viên mà còn góp phần giải quyết các vấn đề xã hội, bảo vệ môi trường và xây dựng nông thôn mới.
Biển Đông và kinh tế biển Việt Nam

Biển Đông và kinh tế biển Việt Nam

Biển Đông, một vùng biển nằm ở rìa tây Thái Bình Dương, có vị trí địa kinh tế và địa chính trị vô cùng quan trọng đối với nhiều quốc gia trong khu vực, trong đó có Việt Nam. Với bờ biển dài hơn 3.260 km, vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn và nguồn tài nguyên phong phú, Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, an ninh quốc phòng và văn hóa của Việt Nam.
Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai: Những thăng trầm đầu tư vào nông nghiệp

Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai: Những thăng trầm đầu tư vào nông nghiệp

Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai được biết đến rộng rãi với các hoạt động kinh doanh đa dạng, từ bất động sản, khoáng sản đến thủy điện. Tuy nhiên, trong giai đoạn từ khoảng năm 2008 đến 2015, nông nghiệp đã trở thành một trong những lĩnh vực đầu tư trọng điểm của tập đoàn, đặc biệt là cây cao su, mía đường và sau đó là cây ăn trái. Hành trình nông nghiệp của Hoàng Anh Gia Lai đã trải qua nhiều thăng trầm, từ những kỳ vọng lớn lao đến những khó khăn và thách thức không nhỏ.
Phân bón hữu cơ: Giải pháp phát triển nông nghiệp xanh, bền vững

Phân bón hữu cơ: Giải pháp phát triển nông nghiệp xanh, bền vững

Tình trạng lạm dụng phân bón vô cơ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đất đai và môi trường, phân bón hữu cơ đang nổi lên như một giải pháp thiết yếu, góp phần phục hồi đất, tăng năng suất cây trồng và đảm bảo phát triển nông nghiệp xanh, bền vững.
THACO AGRI: Hành trình kiến tạo nền nông nghiệp bền vững

THACO AGRI: Hành trình kiến tạo nền nông nghiệp bền vững

Trong bối cảnh nền nông nghiệp Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ hướng đến sự bền vững và chất lượng, Công ty Cổ phần Nông nghiệp Trường Hải (THACO AGRI) nổi lên như một điển hình tiên phong, kiến tạo những giá trị mới cho ngành nông nghiệp. Được thành lập vào năm 2019, THACO AGRI là thành viên của Tập đoàn THACO, kế thừa tiềm lực mạnh mẽ về tài chính, công nghệ và quản trị, đồng thời mang trong mình khát vọng xây dựng nền nông nghiệp sạch, hiệu quả và bền vững.
Phân vi sinh Bokashi: Tương lai cho nông nghiệp bền vững tại Việt Nam

Phân vi sinh Bokashi: Tương lai cho nông nghiệp bền vững tại Việt Nam

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn biến nhanh chóng và khó nhận định, nhu cầu về việc tìm kiếm và ứng dụng các giải pháp thân thiện với môi trường ngày càng trở nên cấp thiết. Phân vi sinh Bokashi, phương pháp ủ phân hữu cơ có nguồn gốc từ Nhật Bản, được các chuyên gia đánh giá là một giải pháp đầy tiềm năng, đặc biệt phù hợp với điều kiện và thực tiễn tại Việt Nam. Phương pháp này không chỉ giúp xử lý hiệu quả nguồn rác thải hữu cơ dồi dào mà còn tạo ra nguồn phân bón giàu dinh dưỡng, góp phần cải tạo đất, nâng cao năng suất cây trồng và hướng tới một nền nông nghiệp tuần hoàn.
Nông nghiệp hữu cơ ở Lạng Sơn: Tiềm năng và thách thức trên con đường phát triển

Nông nghiệp hữu cơ ở Lạng Sơn: Tiềm năng và thách thức trên con đường phát triển

Lạng Sơn, một tỉnh miền núi phía Bắc, nổi tiếng với những cánh rừng xanh ngát và khí hậu ôn hòa, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp. Trong bối cảnh nhu cầu về thực phẩm sạch và an toàn ngày càng tăng, nông nghiệp hữu cơ đang trở thành xu hướng tất yếu và Lạng Sơn cũng không nằm ngoài xu hướng đó. Tuy nhiên, việc phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Lạng Sơn vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác hết cũng như đối mặt với không ít thách thức.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2024 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính