Việt Nam hiện có 116 dự án đã và đang trong quá trình đăng ký, xác thực và chứng nhận tín chỉ carbon - Ảnh minh họa. |
Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của thị trường tín chỉ carbon, với 116 dự án đã và đang trong quá trình đăng ký, xác thực và chứng nhận. Trong đó, lâm nghiệp nổi lên như ngành tiên phong, đóng góp lượng tín chỉ carbon lớn nhất.
Theo thống kê từ các tổ chức Gold Standard và Verra, hiện có 40 dự án tín chỉ carbon đã được chứng nhận tại Việt Nam, với 10,7 triệu tín chỉ phát hành hàng năm. Đáng chú ý, lâm nghiệp dẫn đầu với 10,3 triệu tín chỉ, tương đương 10,3 triệu tấn CO2, được giao dịch thông qua Ngân hàng Thế giới. Dự án này đã mang về 51,5 triệu USD, tương đương khoảng 1.200 tỷ đồng, cho Việt Nam.
Tiếp theo là điện gió với gần 3,2 triệu tín chỉ và biogas với gần 928.000 tín chỉ. Thủy điện, đặc biệt là thủy điện nhỏ, cũng là lĩnh vực có nhiều doanh nghiệp tham gia thị trường tín chỉ carbon.
Gần đây, hai lĩnh vực mới là điện rác và xe điện cũng đã xuất hiện trên danh mục đăng ký chứng nhận tín chỉ carbon, với sự tham gia của nhà máy điện rác Sóc Sơn và Selex Motor.
Việt Nam chính thức bước vào thị trường tín chỉ carbon từ năm 2010 với chương trình khí sinh học cho ngành chăn nuôi. Kể từ đó, thị trường này đã có những bước phát triển đáng kể, với sự đa dạng về loại hình dự án và cơ chế chứng nhận.
Hiện nay, các loại tín chỉ carbon phổ biến tại Việt Nam bao gồm CER (Certified Emissions Reduction), VER (Verified Emissions Reduction) và VCS (Verified Carbon Standard). Mỗi loại tín chỉ đều có những tiêu chuẩn và quy trình chứng nhận riêng.
Tuy nhiên, việc phát triển dự án tín chỉ carbon đòi hỏi thời gian và nguồn lực đáng kể. Theo các chuyên gia, một dự án có thể mất từ 3 đến 5 năm để hoàn thiện và được chứng nhận. Do đó, các doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu và bắt đầu xây dựng dự án tiền khả thi ngay từ bây giờ để nắm bắt cơ hội từ thị trường đầy tiềm năng này.
Với tiềm năng lớn về rừng ngập mặn, Việt Nam cũng được kỳ vọng sẽ phát triển mạnh loại hình tín chỉ carbon xanh (blue carbon) có giá trị cao trên thị trường quốc tế. Đây là cơ hội để Việt Nam khai thác lợi thế tự nhiên, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và phát triển kinh tế bền vững.